Công văn số 2843/TM-KHĐT ngày 21/06/2004 của Bộ Thương mại về việc tạm xuất tái nhập thiết bị đi sửa chữa
Công văn số 2843/TM-KHĐT ngày 21/06/2004 của Bộ Thương mại về việc tạm xuất tái nhập thiết bị đi sửa chữa
Số hiệu: | 2843/TM-KHĐT | Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Thương mại | Người ký: | Lê Danh Vĩnh |
Ngày ban hành: | 21/06/2004 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 2843/TM-KHĐT |
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Thương mại |
Người ký: | Lê Danh Vĩnh |
Ngày ban hành: | 21/06/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
BỘ THƯƠNG MẠI |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2843/TM-KHĐT |
Hà Nội, ngày 21 tháng 6 năm 2004 |
Kính gửi: Công ty Vật tư Bưu điện I - COKYVINA
Trả lời đề nghị của Công ty Vật tư Bưu điện I - Cokyvina tại văn bản số 720/NV ngày 16/6/2004 về tạm xuất, tái nhập thiết bị hỏng đi sửa chữa; Bộ Thương mại có ý kiến như sau:
Công ty Vật tư Bưu điện I (Cokyvina) được tạm xuất thiết bị hỏng của mạng Vinaphone, mạng di động nội vùng ra nước ngoài để sửa chữa bảo dưỡng (chi tiết như danh mục kèm theo).
Sau khi sửa chữa xong (trong vòng 6 tháng kể từ ngày tạm xuất) Công ty được tái nhập thiết bị này để sử dụng.
Việc tạm xuất, tái nhập thực hiện theo quy định hiện hành.
Văn bản có hiệu lực đến 31/12/2004./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI |
DANH MỤC HÀNG HỎNG GỬI ĐI SỬA CHỮA TẠI TRUNG QUỐC
MẠNG DI ĐỘNG NỘI VÙNG
STT |
Chi tiết hàng |
Số Series |
Đơn giá USD |
1 |
CS 500 mW |
MU 033226 |
6.336 |
2 |
CS 500 mW |
MU 033043 |
6.336 |
3 |
CS 500 mW |
MU 033450 |
6.336 |
4 |
CS 500 mW |
MU 029381 |
6.336 |
5 |
CCM |
101200260421624 |
876,8 |
6 |
CS I/F |
101200260320439 |
352 |
7 |
CS I/F |
101200260520539 |
352 |
DANH MỤC HÀNG HỎNG GỬI ĐI TRUNG QUỐC SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG BẢO HÀNH MẠNG VINAPHONE
No. |
RMA |
PART No. |
SERIAL No. |
DESCRIPTON |
INUP (usd) |
1 |
10235689-1 |
SWLN 5228 AAC |
X77K3B0783 |
ALARMS |
81.14 |
2 |
10220709-1 |
SWRG 5197R |
X77FEA021D |
CTU1800 |
1,382.90 |
3 |
10220711-1 |
SWRG 5197R |
X77F3C00PX |
CTU1800 |
1,382.90 |
4 |
10125559-1 |
SWRG 5197R |
X77F3B018N |
CTU1800 |
1,382.90 |
5 |
10220712-1 |
SWRG 5197R |
X77F3B022B |
CTU1800 |
1,382.90 |
6 |
10220713-1 |
SWRG 5197R |
X77FEC00TA |
CTU1800 |
1,382.90 |
7 |
10235690-1 |
SWRG 5197R |
X77F3C00Q4 |
CTU1800 |
856.97 |
8 |
10235691-1 |
SWRF 5193P |
X77F3B00FH |
CTU900 |
856.97 |
9 |
10235692-1 |
SWRF 5193P |
X77F3E00WX |
CTU900 |
856.97 |
10 |
10235693-1 |
SWRF 5193P |
X77F3B00DG |
CTU900 |
856.97 |
11 |
10235694-1 |
SWRF 5193P |
X77T3H03BZ |
CTU900 |
856.97 |
12 |
102356951 |
SWRF 5193P |
X77F3B00BZ |
CTU900 |
856.97 |
13 |
10235696-1 |
SWRF 5193P |
X77F3B00GD |
CTU900 |
856.97 |
14 |
10235697-1 |
SGLN 4293GC02 |
X56X3J01AK |
GPROC 2 |
787.13 |
15 |
10235698-1 |
SGLN 4293EBD |
X56X3D028M |
GPROC 2 |
787.13 |
16 |
10220717-1 |
SWLN5227DA |
X77K2YO521 |
MCUF |
713.20 |
The ship to add:
Moptorola (China) Electronics Ltd. (Rotopool)
No. 32, BoHai Road, TEDA TianJin
300457, P.R. China
Attn: Zhang zhinrui
Tel: 86 22 25324155 ext. 2878
DANH MỤC HÀNG GỬI ĐI BẢO DƯỠNG BẢO HÀNH
TẠI TRUNG QUỐC MẠNG VINAPHONE
No. |
Part No. |
Serial N.o. |
Description |
Rma No. |
Unit price USD |
1 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03ZT |
GPROC 2 |
102428082-1 |
2,024.00 |
2 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03RH |
GPROC 2 |
102428083-1 |
2,024.00 |
3 |
SGLN4293DBC |
X56D1D038T |
GPROC 2 |
102428137-1 |
2,024.00 |
4 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03VF |
GPROC 2 |
102428138-1 |
2,024.00 |
5 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03ZJ |
GPROC 2 |
102428139-1 |
2,024.00 |
6 |
SGLN4293DBC |
X56D1C03EE |
GPROC 2 |
102428140-1 |
2,024.00 |
7 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03TZ |
GPROC 2 |
102428141-1 |
2,024.00 |
8 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03SC |
GPROC 2 |
102428142-1 |
2,024.00 |
9 |
SGLN4293DBC |
X56D1D033D |
GPROC 2 |
102428145-1 |
2,024.00 |
10 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03YU |
GPROC 2 |
102428146-1 |
2,024.00 |
1 |
SGLN4293DBC |
X56D1C03EB |
GPROC 2 |
102428147-1 |
2,024.00 |
12 |
SGLN4293DBC |
X56D1C000W |
GPROC 2 |
102428148-1 |
2,024.00 |
13 |
SGLN4293DBC |
X56D1C0339 |
GPROC 2 |
102428149-1 |
2,024.00 |
14 |
SGLN4293DBC |
X56D1D046A |
GPROC 2 |
102428150-1 |
2,024.00 |
15 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03K8 |
GPROC 2 |
102428151-1 |
2,024.00 |
16 |
SGLN4293DBC |
X56D1C03AD |
GPROC 2 |
102428152-1 |
2,024.00 |
17 |
SGLN4293DBC |
X56D1JO3WH |
GPROC 2 |
102428153-1 |
2,024.00 |
18 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03K5 |
GPROC 2 |
102428154-1 |
2,024.00 |
19 |
SGLN4293DBC |
X56D1D043A |
GPROC 2 |
102428155-1 |
2,024.00 |
20 |
SGLN4293DBC |
X56D1C033H |
GPROC 2 |
102428156-1 |
2,024.00 |
21 |
SGLN4293DBC |
X56D1C038E |
GPROC 2 |
102428157-1 |
2,024.00 |
22 |
SGLN4293DBC |
X56D1C037U |
GPROC 2 |
102428158-1 |
2,024.00 |
23 |
SGLN4293DBC |
X56D1C032Y |
GPROC 2 |
102428159-1 |
2,024.00 |
24 |
SGLN4293DBC |
X56D1J03XN |
GPROC 2 |
102428160-1 |
2,024.00 |
25 |
SGLN4293EBDD |
X56X3D02VP |
GPROC 2 |
102428161-1 |
2,024.00 |
26 |
SGLN4293DBC |
X56D1C03C7 |
GPROC 2 |
102428162-1 |
2,024.00 |
27 |
SGLN4293DBC |
X56D1C03H0 |
GPROC 2 |
102428163-1 |
2,024.00 |
28 |
SGLN4293DBC |
X56D1C034H |
GPROC 2 |
102428164-1 |
2,024.00 |
29 |
SGLN4293DBC |
X56D1C036A |
GPROC 2 |
102428165-1 |
2,024.00 |
30 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03WQ |
GPROC 2 |
102428166-1 |
2,024.00 |
31 |
SGLN4293DBC |
X56D1J03UZ |
GPROC 2 |
102428167-1 |
2,024.00 |
32 |
SGLN4293DBC |
X56D1C03DJ |
GPROC 2 |
102428168-1 |
2,024.00 |
33 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03ZB |
GPROC 2 |
102428169-1 |
2,024.00 |
34 |
SGLN4293DBC |
X56D1J03UA |
GPROC 2 |
102428170-1 |
2,024.00 |
35 |
SGLN4293DBC |
X56D1C03D7 |
GPROC 2 |
102428171-1 |
2,024.00 |
36 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03WM |
GPROC 2 |
102428172-1 |
2,024.00 |
37 |
SGLN4293DBC |
X56D1D041M |
GPROC 2 |
102428174-1 |
2,024.00 |
38 |
SGLN4293DBC |
X56D1J03TE |
GPROC 2 |
102428175-1 |
2,024.00 |
39 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03VD |
GPROC 2 |
102428176-1 |
2,024.00 |
40 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03C5 |
GPROC 2 |
102428177-1 |
2,024.00 |
41 |
SGLN4293DBC |
X56D1D0342 |
GPROC 2 |
102428178-1 |
2,024.00 |
42 |
SGLN4293DBC |
X56D1C0366 |
GPROC 2 |
102428179-1 |
2,024.00 |
43 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03BN |
GPROC 2 |
102428180-1 |
2,024.00 |
44 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03ZD |
GPROC 2 |
102428181-1 |
2,024.00 |
45 |
SGLN4293DBC |
X56D0Y08JM |
GPROC 2 |
102424479-1 |
2,024.00 |
46 |
SGLN4293EBC |
X56X2D04SC |
GPROC 2 |
102424480-1 |
2,024.00 |
47 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03XP |
GPROC 2 |
102424483-1 |
2,024.00 |
48 |
SGLN4293DBC |
X56D1B04X9 |
GPROC 2 |
102424484-1 |
2,024.00 |
49 |
SGLN4293DBC |
X56D1B04Y5 |
GPROC 2 |
102424485-1 |
2,024.00 |
50 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03F1 |
GPROC 2 |
102424486-1 |
2,024.00 |
51 |
SGLN4293DBC |
X56D1EC10 |
GPROC 2 |
102424487-1 |
2,024.00 |
52 |
SGLN4293DBC |
X56D1D03PD |
GPROC 2 |
10242985-1 |
2,024.00 |
53 |
SGLN4293DBCD |
X56D0Y039S |
GPROC 2 |
10242476-1 |
2,024.00 |
The ship to add:
Moptorola (China) Electronics Ltd. (Rotopool)
No. 32, BoHai Road, TEDA TianJin
300457, P.R. China
Attn: Zhang zhinrui
Tel: 86 22 25324155 ext. 2878
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây