Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11523-3:2016 về Công nghệ thông tin - Giao diện người sử dụng - Bộ điều khiển từ xa phổ dụng - Phần 3: Khuôn mẫu trình bày
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11523-3:2016 về Công nghệ thông tin - Giao diện người sử dụng - Bộ điều khiển từ xa phổ dụng - Phần 3: Khuôn mẫu trình bày
Số hiệu: | TCVN11523-3:2016 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2016 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN11523-3:2016 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
|
Input |
secret |
textarea |
selectl (mở) |
selectl (đóng) |
select (mở) |
select (đóng) |
range |
trigger |
modalDialog |
output |
Boolean Var. |
secret = "false" |
secret-“true" |
|
|
|
|
|
|
|
|
yes |
String Var. |
secret = "false”; kiểu không được dẫn xuất từ enum |
secret = "true”; kiểu không được dẫn xuất từ enum |
Length < linelimit (đặc trưng cho URC) |
secret = "false"; kiểu được dẫn xuất từ enum; hoặc var. có lựa chọn mở |
secret = "false"; kiểu chỉ được dẫn xuất từ enum; hoặc var. có lựa chọn đóng |
|
|
|
|
|
yes |
List Var. |
|
|
yes |
|
|
secret = "false"; var has open selection |
secret = "false"; var has closed selection |
|
|
|
yes |
Number Var. |
secret = "false" |
secret = "true" |
|
secret = “false" |
secret = "false" |
|
|
secret = "false"; ordered = "total" |
|
|
yes |
Date Var. |
secret = "false" |
secret = "true" |
- |
secret = "false" |
secret = "false" |
- |
- |
secret = "false" |
- |
- |
yes |
Duration Var. |
secret = "false" |
secret = "true" |
- |
secret = "false" |
secret = "false" |
|
|
secret = "false” |
- |
- |
yes |
Boolean Const. |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
yes |
String Const. |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
yes |
List Const. |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
yes |
Number Const. |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
yes |
Date Const. |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
yes |
Duration Const |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
yes |
Command |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
yes |
- |
yes |
Notify |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
yes |
- |
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] TCVN 11523-4 (SO/IEC 24752-4), Công nghệ thông tin - Giao diện người sử dụng - Bộ điều khiển từ xa phổ dụng - Phần 4: Mô tả đích
[2] TCVN 11523-5 (SO/IEC 24752-5), Công nghệ thông tin - Giao diện người sử dụng - Bộ điều khiển từ xa phổ dụng - Phần 5: Mô tả tài nguyên
[3] W3C Recommendation: XForms 1.0, 14 October 2003, http://www.w3.org/TR/2003/REC-xforms-20031014/.
MỤC LỤC
Lời nói đầu
1 Phạm vi áp dụng
2 Sự phù hợp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4 Thuật ngữ và định nghĩa
5 Liên quan đến các tiêu chuẩn khác
5.1 Liên quan đến XML
5.2 Kiểu MIME
6 Cấu trúc của khuôn mẫu trình bày
6.1 Khái quát
6.2 Thuộc tính ‘name’
6.3 Thuộc tính ‘id’
6.4 Thuộc tính ‘cohesion’
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.6 Thẻ <dcterms:modified>
6.7 Các đặc tính khuôn mẫu trình bày từ DCMI
6.8 Các bộ tương tác trừu tượng được nhóm lại
7 Nhóm
7.1 Khái quát
7.2 Thuộc tính ‘id’
7.3 Thuộc tính ‘navindex’
7.4 Thuộc tính ‘cohesion’
8 Bộ tương tác
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.2 Các thuộc tính của bộ tương tác
8.3 Bộ tương tác <input>
8.4 Bộ tương tác <secret>
8.5 Bộ tương tác <textarea>
8.6 Bộ tương tác <select 1>
8.7 Bộ tương tác <select>
8.8 Bộ tương tác <range>
8.9 Bộ tương tác <trigger>
8.10 Bộ tương tác <output>
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phụ lục A (Tham khảo) Định nghĩa lược đồ XML cho khuôn mẫu trình bày
Phụ lục B (Tham khảo) Socket giao diện người sử dụng mẫu về nhiệt kế số
Phụ lục C (Tham khảo) Khuôn mẫu trình bày mẫu về nhiệt kế số
Phụ lục D (Tham khảo) Ma trận liên kết cho các bộ tương tác và các thẻ socket
1 ISO 15836:2003 đã bị hủy và thay bằng ISO 15836:2009
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây