Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12656:2019 về Thực phẩm - Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm thịt và thủy sản sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12656:2019 về Thực phẩm - Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm thịt và thủy sản sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM
Số hiệu: | TCVN12656:2019 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2019 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN12656:2019 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2019 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Thực phẩm |
Mức |
Sử dụng đĩa Petrifilm™3M |
Sử dụng thạch Baird-Parker |
||||||||||||||
Na |
Trung bìnhb |
sr |
RSDr, % |
r |
sR |
RSDR, % |
R |
Na |
Trung bìnhb |
sr |
RSDr, % |
r |
sR |
RSDR, % |
R |
||
Thịt gà |
Thấp |
3 |
2,82 |
0,03c |
1,90 |
0,15 |
0,15 |
5,38 |
0,42 |
10 |
2,75 |
0,17 |
6,30 |
0,48 |
0,32 |
11,80 |
0,91 |
Trung bìnhd |
10 |
3,86 |
0,08c |
2,22 |
0,24 |
0,13 |
3,32 |
0,36 |
11 |
3,62 |
0,16 |
4,46 |
0,45 |
0,50 |
13,91 |
1,40 |
|
Trung bình+e |
9 |
4,89 |
0,07c |
1,35 |
0,18 |
0,10 |
1,95 |
0,27 |
9 |
4,80 |
0,15 |
3,13 |
0,42 |
0,27 |
5,54 |
0,74 |
|
Thịt dăm bông |
Thấp |
10 |
2,86 |
0,09 |
3,23 |
0,26 |
0,25 |
8,70 |
0,70 |
9 |
2,93 |
0,07 |
2,33 |
0,19 |
0,32 |
10,85 |
0,89 |
Trung bình |
9 |
3,88 |
0,05c |
1,30 |
0,14 |
0,24 |
6,04 |
0,66 |
10 |
3,82 |
0,16 |
4,16 |
0,44 |
0,47 |
12,37 |
1,32 |
|
Trung bình+ |
10 |
4,87 |
0,10 |
2,13 |
0,29 |
0,22 |
4,62 |
0,63 |
10 |
4,83 |
0,10 |
2,02 |
0,27 |
0,43 |
8,97 |
1,21 |
|
Cá hồi |
Thấp |
8 |
2,55 |
0,10 |
3,92 |
0,28 |
0,17 |
6,56 |
0,47 |
10 |
2,51 |
0,13 |
5,34 |
0,38 |
0,20 |
7,84 |
0,55 |
Trung bình |
7 |
3,46 |
0,14 |
3,98 |
0,38 |
0,18 |
5,22 |
0,50 |
12 |
3,46 |
0,12 |
3,40 |
0,33 |
0,32 |
9,18 |
0,89 |
|
Trung bình+ |
8 |
4,45 |
0,13 |
2,88 |
0,36 |
0,32 |
7,20 |
0,90 |
12 |
4,29 |
0,12 |
2,78 |
0,33 |
0,42 |
9,80 |
1,18 |
|
Xúc xích bò |
Thấp |
NA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung bình |
9 |
1,81 |
0,07c |
3,83 |
0,19 |
0,21 |
11,47 |
0,58 |
11 |
1,93 |
0,19 |
9,96 |
0,54 |
0,30 |
15,43 |
0,83 |
|
Trung bình+ |
8 |
3,71 |
0,04 |
1,00 |
0,10 |
0,18 |
4,93 |
0,51 |
11 |
3,68 |
0,08 |
2,29 |
0,24 |
0,35 |
9,45 |
0,97 |
|
a Số lượng phòng thử nghiệm còn lại sau khi trừ ngoại lệ và loại bỏ các phép thử có S. aureus trong các mẫu kiểm soát không bị nhiễm. b Giá trị Log10 S. aureus đếm được/g. c Độ lặp lại tốt hơn đáng kể (p < 0,05). d Mức trung bình của phương pháp ủ có S. aureus. e Mức trung bình của phương pháp ủ có S. aureus cùng với phương pháp ủ có vi sinh vật nền (E. faecalis). f Số khuẩn lạc S. aureus phát hiện được là mức ủ đã bỏ qua. |
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây