STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng thuốc hàm lượng
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
1. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
ACI Pharm. Inc.
292 Fifth Avenue, New York NY 1001. - USA .
1.1 Nhà sản xuất
ACI Pharma PVT., Ltd.
L2, Addl MIDC, Satara 415 004. -India
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ximpef
|
Cefdinir
|
Bột pha hỗn dịch - 250mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 gói
|
VN-15183-12
|
|
2. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Aegis Ltd.
1, Efterpis Street, 2003 Nicosia (Lefkosia) - Cyprus
2.1 Nhà sản xuất
Aegis Ltd.
17 Athinon Street, Ergates Industrial Area,
2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Diametil 850
|
Metformin hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 850mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15184-12
|
3
|
Enfelo 5
|
Felodipine
|
Viên nén phóng thích chậm - 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15185-12
|
4
|
Flucozal 150
|
Fluconazole
|
Viên nang cứng - 150mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-15186-12
|
5
|
Lorytec 10
|
Loratadine
|
Viên nén - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15187-12
|
|
3. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.
304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi
110034 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 Nhà sản xuất
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 -
India
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Akudinir 125
|
Cefdinir
|
Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 chai 30ml
|
VN-15188-12
|
|
4. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.
304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi
110034 - India
4.1 Nhà sản xuất
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thermodol
|
paracetamol
|
dung dịch truyền tĩnh mạch - 1g/100ml
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 1 lọ x 100ml
|
VN-15189-12
|
|
5. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Alcon Pharmaceuticals Ltd.
Route des Arsenaux 41, P.O. Box 61, 1701 Fribourg - Switzerland
5.1 Nhà sản xuất
s.a. Alcon-Couvreur N.V
Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Travatan
|
Travoprost
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt - 0,04mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2,5ml
|
VN-15190-12
|
|
6. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Alembic Ltd.
Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India
6.1 Nhà sản xuất
Alembic Ltd.
Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Altamet 250
|
Cefetamet Pivoxil Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 250mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp đựng 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên
|
VN-15191-12
|
|
7. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore
Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria 80026 (Napoli) - Italy
7.1 Nhà sản xuất
Fisiopharma SRL
Nucleo Industriale 84020 Palomonte (SA) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
10
|
FDP Fisiopharma (Đóng gói thứ cấp: Segetra S.A.S Via Milan,
85-20078 San Colombano AI Larnbro (Ml)-Italia
|
Fructose-1, 6-Diphosphate trisodium
|
Bột đông khô pha tiêm - 5g
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 dụng cụ pha dịch truyền, 1 bộ
dây truyền dịch
|
VN-15192-12
|
|
8. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Allergan, Inc.
2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA
8.1 Nhà sản xuất
Allergan Pharmaceuticals Ireland
Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
11
|
FML Liquifilm
|
Fluorometholone
|
Hỗn dịch nhỏ mắt - 0.1%
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15193-12
|
|
8.2 Nhà sản xuất
Allergan Sales, LLC
Waco, Texas 76712 - USA
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Acuvail
|
Ketorolac tromethamine
|
dung dịch nhỏ mắt - 4,5mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 30 ống 0,4ml
|
VN-15194-12
|
|
9. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Amoli Enterprises Ltd.
Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong
9.1 Nhà sản xuất
Umedica Laboratories PVT. Ltd.
Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Ibuprofen 400mg
|
Ibuprofen
|
Viên nén bao phim - 400mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15195-12
|
14
|
Umed-Etham 400
|
Ethambutol Hydrochloride
|
Viên nén - 400mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15196-12
|
|
10. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd.
Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong
Kong
10.1 Nhà sản xuất
Marck Biosciences Limited
876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411,
Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
15
|
FEB C37
|
Paracetamol
|
Dung dịch tiêm truyền - 10mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-15197-12
|
|
10.2 Nhà sản xuất
Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431136 - India
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Asthasal HFA
|
Salbutamol sulphate
|
Khí dung - Salbutamol 100mcg/liều
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống hít định liều, ống 200 liều
|
VN-15198-12
|
|
10.3 Nhà sản xuất
MSN Laboratories Limidted
Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District -
502325, Andhra Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Pregasafe 75
|
Pregabalin
|
Viên nang cứng - 75mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15199-12
|
|
10.4 Nhà sản xuất
Mylan Laboratories Limited
F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar. Nashik-422113,
Maharashtra - India
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Lamivudine/ Nevirapine/ Zidovudine 150mg/ 200mg/ 300mg
|
Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine
|
Viên nén bao phim - 150mg; 200mg; 300mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 viên
|
VN-15200-12
|
|
11. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd.
Suite. 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central -
Hong Kong
11.1 Nhà sản xuất
M/s Cipla Ltd.
D7, MIDC, Kurkumbh, Dist, Pune, 413 802 - India
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Frezefev
|
Paracetamol
|
Viên nén sủi bọt - 500mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 12 vỉ xé x 4 viên
|
VN-15201-12
|
|
12. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Aristopharma Ltd.
26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh
12.1 Nhà sản xuất
Aristopharma Ltd.
Plot No. 21, Road # 11 Shampur - Kadamtali 1/A Dhaka - 1204 - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Taxetil capsule
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nang cứng - 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 6 viên
|
VN-15202-12
|
|
13. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Ascent Pharmahealth Limited
151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 -
Australia
13.1 Nhà sản xuất
Douglas Pharmaceuticals Ltd.
P O Box 45027, Auckland - New Zealand
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Ridal
|
Risperidone
|
Viên nén bao phim - 1mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15203-12
|
22
|
Ridal
|
Risperidone
|
Viên nén bao phim - 2mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15204-12
|
|
13.2 Nhà sản xuất
Swiss Caps AG
Husenstrasse 35, Kirchberg CH-9533 - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Oratane (đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals
Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand)
|
Isotretinoin
|
Viên nang mềm - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VN-15206-12
|
24
|
Oratane (đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals
Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand)
|
Isotretinoin
|
Viên nang mềm - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VN-15205-12
|
|
14. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, 228095 - Singapore
14.1 Nhà sản xuất
AstraZeneca AB
SE-151 85 Sodertalje - Sweden
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Imdur (đóng gói: AstraZeneca Pty. Ltd. Đ/c: 10-14 Khartoum Road,
North Ryde, NSW 2113-Australia)
|
Isosorbide mononitrate
|
Viên nén phóng thích kéo dài - 60mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-15207-12
|
26
|
Marcain
|
Bupivacaine Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm - 0,5%
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống nhựa Polyamp Duofit 20ml
|
VN-15208-12
|
|
14.2 Nhà sản xuất
AstraZeneca UK Ltd.
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA -UK
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Iressa (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. -
China)
|
Gefitinib
|
Viên nén bao phim - 250mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15209-12
|
28
|
Zestoretic-20
|
Lisinopril dihydrat; Hydrochlorothia zid
|
Viên nén - 20mg Lisinopril; 12,5mg Hydrochlor othiazid
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15210-12
|
29
|
Zestril
|
Lisinopril dihydrat
|
Viên nén - 10mg Lisinopril
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15212-12
|
30
|
Zestril
|
Lisinopril dihydrat
|
Viên nén 5mg Lisinopril
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15213-12
|
31
|
Zestril
|
Lisinopril dihydrat
|
Viên nén 20mg Lisinopril
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15211-12
|
|
15. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Atco Laboratories Ltd.
B-18, S.I.T.E, Karachi 75700 - Pakistan
15.1 Nhà sản xuất
Atco Laboratories Ltd.
B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Bralcib Eye Drops
|
Tobramycin sulfate
|
Dung dịch nhỏ mắt - 3mg Tobramycin /mi
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15214-12
|
|
16. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Atco Laboratories Ltd.
B-18, S.I.T.E., Karachi - Pakistan
16.1 Nhà sản xuất
Atco Laboratories Ltd.
B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Montemax 10mg tablets
|
Montelukast natri
|
viên nén bao phim uống - 10mg Montelukast
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 14 viên
|
VN-15215-12
|
|
17. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Aum Impex (Pvt) Ltd.
F-5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India
1.7.1 Nhà sản xuất
Indus Pharma (Pvt) Ltd.
65/27, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Incobal tab.
|
Mecobalamin
|
Viên bao đường - 500mcg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15216-12
|
|
18. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Austin Pharma Specialties Company
Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin,
Nt. - HongKong
18.1 Nhà sản xuất
Biomedica Foscama Industria Chimico Farmaceutica S.p.A.
Via Morolense 87 - 030013 Ferentino (FR) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Tad
|
Glutathione sodium
|
Bột pha tiêm - 600mg Glutathione khử
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 lọ bột + 5 ống nước cất pha tiêm
|
VN-15217-12
|
|
18.2 Nhà sản xuất
Changchun Global Trust Pharmaceutical Co., Ltd
5Km, Changji road, Anlongquan, Changchun, Jilin. - China
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Chymotrypsin for Injection 5000IU
|
Chymotrypsin
|
Bột đông khô pha tiêm - 5000 I.U
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống thuốc + 5 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15218-12
|
|
18.3 Nhà sản xuất
Miracle Labs (P) Ltd.
449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Clopmir
|
Clopidogrel bisulphate
|
Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15219-12
|
38
|
Esomir
|
Esomeprazole natri
|
Bột pha tiêm - 40mg Esomeprazole
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm
|
VN-15220-12
|
39
|
Meromir
|
Meropenem Trihydrate
|
Bột pha tiêm - 1g Meropenem
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml
|
VN-15221-12
|
40
|
Miracef 100
|
Cefpodoxim proxetil
|
Bột pha uống - 100mg Cefpodoxim
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 gói
|
VN-15222-12
|
41
|
Rabemir 20
|
Rabeprazole natri
|
Viên nén tan trong ruột - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15223-12
|
|
19. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Axon Drugs Pvt. Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103,
Tamilnadu. - India
19.1 Nhà sản xuất
Axon Drugs Pvt. Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103,
Tamilnadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Axolop
|
Loperamide hydrochlorid
|
Viên nang cứng - 2mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15224-12
|
43
|
Axomecin
|
Indometacin
|
Viên nang cứng - 25mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15225-12
|
|
20. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
B.Braun Medical Industries Sdn, Bhd.
Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau
Pinang - Malaysia
20.1 Nhà sản xuất
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd.
Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang
- Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
44
|
10% Glucose Intravenous Infusion B.P.
|
Glucose monohydrate
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch -10% Glucose
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 chai nhựa 500ml
|
VN-15226-12
|
45
|
20% Glucose Intravenous Infusion B.P.
|
Glucose monohydrate
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch - 20% Glucose
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 chai nhựa 500ml
|
VN-15227-12
|
46
|
5% Glucose Intravenous Infusion B.P.
|
Glucose monohydrate
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch - 5% Glucose
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000ml
|
VN-15228-12
|
|
21. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Bal Pharma Ltd.
5 th Floor, Lakshmi Narayan Comples, 10/1, Palace Road Bangalore
560 052 - India
21.1 Nhà sản xuất
Bal Pharma Ltd.
Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road,
Bangalore, 560 099 - India
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Lipofix 20
|
Artovastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15229-12
|
|
22. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Berlin- Chemie AG (Menarini Group)
Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany
22.1 Nhà sản xuất
Menarini-Von Heyden GmbH
Leipziger Str.7-13 01097 Dresden - Germany
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Maninil 5 (kiểm nghiệm & xuất xưởng: Berlin Chemie AG
(Menarini Group); Glienicker Weg 125 12489 Berlin, Germany)
|
Glibenclamide
|
Viên nén - 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ thuỷ tinh chứa 120 viên
|
VN-15230-12
|
|
23. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Berlin-Chemie AG (Menarini Group)
Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany
23.1 Nhà sản xuất
Berlin-Chemie AG (Menarini Group).
Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Espumisan L
|
Simethicone
|
Nhũ dịch uống - 40mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 30ml
|
VN-15231-12
|
|
24. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Bertram Chemical (1982) Co., Ltd.
71 Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang,
Bangkok - Thailand
24.1 Nhà sản xuất
Bertram Chemical (1982) Co., Ltd.
71 Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang,
Bangkok - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Cao xoa Siang Pure Balm
|
Menthol, Methyl salicylate, Camphor
|
Cao bôi ngoài da - Mỗi g cao thuốc chứa: 0,28g; 0,18g; 0,16g
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 12g cao thuốc
|
VN-15232-12
|
|
25. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Binex Co., Ltd.
480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea
25.1 Nhà sản xuất
Binex Co., Ltd.
480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Binexcolin Injection
|
Citicolin sodium
|
Dung dịch tiêm - 500mg/2ml Citicolin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-15233-12
|
|
26. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Boehringer Ingelheim International GmbH
Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany
26.1 Nhà sản xuất
Boehringer Ingelheim Espana S.A
Prat de la Riba, 50 08174-Sant Cugat del Valles (Barcelona). - Tây Ban
Nha
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Buscopan
|
Hyoscine N-Butyl Bromide
|
Dung dịch tiêm - 20 mg/ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống 1 ml
|
VN-15234-12
|
|
26.2 Nhà sản xuất
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG
Birkendorfer StraBe 65 88397 Biberach an der Riss - Germany
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Aggrenox
|
Dipyridamole; Acetylsalicylic acid
|
Viên nang giải phóng kéo dài - 200mg; 25mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 60 viên
|
VN-15235-12
|
|
27. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Boram Pharm Co., Ltd.
471, Moknae-dong, Ansan-si, Kyunggy-do - Korea
27.1 Nhà sản xuất
BMI Korea Co., Ltd.
907-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myeon, Hwasung-si, Gyeongg-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Tymocale Capsule
|
Thymomodulin
|
Viên nang cứng - 80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x
10 viên
|
VN-15236-12
|
|
28. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Boram Pharm Co., Ltd.
471, Moknae-dong, Danwon-Gu, Ansan-city, Gyeongi-do - Korea
28.1 Nhà sản xuất
Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd.
492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun,
Chungcheongbuk-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Semozine Cap.
|
thymomodulin
|
viên nang cứng - 80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang
|
VN-15237-12
|
|
29. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Brawn Laboratories Ltd
Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi
110002 - India
29.1 Nhà sản xuất
Brawn Laboratories Ltd
13, New Indi. Township, Faridabad 12 1001, Haryana. - India
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Amoxicillin capsules BP 500mg
|
Amoxicillin
|
Viên nang cứng - 500mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15238-12
|
57
|
Ampicillin capsules 500mg
|
Ampicillin Trihydrate
|
Viên nang cứng - 500mg Ampicillin
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15239-12
|
|
29.2 Nhà sản xuất
Brawn Laboratories Ltd
13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Chloramphenicol Sodium Succinate For Injection
|
Chloramphenico 1 Sodium Succinate
|
Bột vô khuẩn pha tiêm - 1g Chloramphe nicol
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15240-12
|
59
|
Cocilone
|
Colchicine
|
Viên nén không bao - 1mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ bấm x 10 viên
nén
|
VN-15241-12
|
60
|
DicIofenac sodium Injection
|
Diclofenac Sodium
|
Dung dịch tiêm - 25mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 3ml
|
VN-15242-12
|
61
|
Pannefia-40
|
Pantoprazole sodium sesquihydrate
|
Viên nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazole
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15243-12
|
62
|
Pyrabru
|
Pyrazinamide
|
Viên nén - 500mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15244-12
|
|
30. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Brithol Michcoma International Ltd.
Wilhelminaplein 4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - The Netherlands
30.1 Nhà sản xuất
Rowa Pharmaceuticals Ltd.
Newtown, Bantry, Co. Cork - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Rowatinex
|
Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone;
Borneol; Anethol
|
Viên nang cứng -.
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15245-12
|
|
31. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
BRN Science Co., Ltd.
924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
31.1 Nhà sản xuất
BRN science Co., Ltd.
924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Borabone
|
Calcitriol
|
Viên nang mềm - 0,25 mcg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15246-12
|
65
|
Cirring
|
Cao Crataegus Oxyacantha, Cao Mellisa folium, Cao Bạch quả, Tinh
dầu tỏi
|
Viên nang mềm - 50mg; 10mg; 5mg; 150mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15247-12
|
66
|
Elrygel Gel
|
Erythromycin
|
Gel - 40mg/1g gel
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 30 g
|
VN-15248-12
|
67
|
Gintarin
|
Acid Ursodesoxychol ic; Taurin; dịch chiết nhân sâm trắng;
Thiamin nitrate; Inositol
|
Viên nang mềm -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VN-15249-12
|
68
|
Maecran
|
Vitamin E, Vitamin C, Beta caroten, Kẽm oxid, Đồng oxid, Selen,
Mangan sulfat
|
Viên nang mềm -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VN-15250-12
|
|
31.2 Nhà sản xuất
Chunggei Pharma. Co., Ltd.
1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do,
Korea - Korea
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Mediperan
|
Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô
Iá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi
|
Viên nang mềm -. .
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15251-12
|
70
|
Neucarmin
|
Casein hydrolysate
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15252-12
|
|
31.3 Nhà sản xuất
SS Pharm. Co., Ltd.
779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Su Sung Porginal
|
Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfate); Nystatin; polymycin B
sulfate
|
Viên nang mềm đặt âm đạo - 35.000IU; 100.000IU; 35.000IU
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
VN-15253-12
|
|
31.4 Nhà sản xuất
Union Korea Pharm. Co., Ltd.
5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Neuraject
|
Citicoline
|
Dung dịch tiêm - 500mg/2ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-15254-12
|
|
31.5 Nhà sản xuất
Wales Korea Pharmaceutical Co., Ltd.
624-4, Seonggok-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Epidolle
|
Thymomodulin
|
Viên nang cứng - 80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15255-12
|
|
32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cadila Healthcare Ltd.
Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India
32.1 Nhà sản xuất
Cadila Healthcare Ltd.
Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Montenuzyd
|
Montelukast natri
|
Viên nén bao phim - 10mg Montelukast
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15256-12
|
|
32.2 Nhà sản xuất
Cadila Healthcare Ltd.
Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210-
India
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Zycks
|
Oxymetazoline Hydrochloride
|
Dung dịch xịt mũi - 0,05%/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 22ml
|
VN-15257-12
|
76
|
Zyrova 10
|
Calci Rosuvastatin
|
Viên nén bao phim - 10mg Rosuvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15258-12
|
77
|
Zyrova 20
|
Calci Rosuvastatin
|
Viên nén bao phim - Rosuvastatin 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15259-12
|
78
|
Zyrova 5
|
Calci Rosuvastatin
|
Viên nén bao phim - 5mg Rosuvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15260-12
|
|
33. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
23 Hsiang Yang Rd., Taipei 100 - Taiwan
33.1 Nhà sản xuất
China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant
182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Zacream 200mg/gm
|
Azelaic acid
|
Cream - 2g Azelaic acid/10g cream
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10 g
|
VN-15261-12
|
|
34. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation
(Sino-Pharm)
No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Beijing - China
34.1 Nhà sản xuất
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 35 Huitong Rd., Shijigzhuang Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Tarvicipro
|
Ciprofloxacin
|
Dịch truyền - 200mg/100 ml
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml
|
VN-15262-12
|
|
34.2 Nhà sản xuất
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
Yangzi Rd. Shijiazhuang Economic & Technological Development
Zone, Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Tarvizone
|
Metronidazole
|
Dung dịch - 500mg/100 ml
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml
|
VN-15263-12
|
|
35. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation
(Sino-Pharm)
No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China
35.1 Nhà sản xuất
Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd
No. 5 Gutian Road, Wuhan - China
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Belocat
|
Metronidazole
|
Dung dịch tiêm truyền - 500mg
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15264-12
|
|
36. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Choongwae Pharma Corporation
698, Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea
36.1 Nhà sản xuất
Choongwae Corporation
416 Hanjin-ri, Songak-myeon, Dangjin-gun, Chungcheongnam-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Hartmandex
|
Dextrose, Natri Chloride, Canxi Chloride, Kali Chloride, Natri
lactate
|
Dung dịch tiêm truyền -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Túi polypropyle ne 500ml
|
VN-15265-12
|
|
37. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Cipla Ltd.
Mumbai Central Mumbai 400 008 - India
37.1 Nhà sản xuất
Cipla Ltd.
L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Budenase AQ
|
Budesonide
|
Thuốc xịt mũi - 0,2% w/v
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 7,5ml
|
VN-15266-12
|
|
38. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Colorama Pharmaceuticals Ltd.
Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7
JS - U.K
38.1 Nhà sản xuất
Zim Labratories Ltd.
B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra
State - india
|
|
|
|
|
|
|
85
|
Zimexef dry syrup
|
cefixime
|
bột pha hỗn dịch - 100mg/5ml
|
24 tháng
|
USP
|
hộp 1 chai bột pha 30ml hỗn dịch
|
VN-15267-12
|
|
39. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan
248/33/17 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam
39.1 Nhà sản xuất
Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd
1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Priazone
|
Ceftriaxone Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
36 tháng
|
USP 24
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15268-12
|
|
40. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần BT Việt Nam
1B Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
40.1 Nhà sản xuất
Pharmathen S.A
6, Dervenakion Street, Pallini, Attiki, 15351 - Greece
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Grepid
|
Clopidogrel besylate
|
viên nén bao phim - 75mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15269-12
|
|
41. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược Đại Nam
T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam
41.1 Nhà sản xuất
Panpharma
Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 Fongères. - France
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Danaroxime
|
Cefuroxime Natri
|
Bột pha dung dịch truyền - 1,5g Cefuroxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15270-12
|
|
42. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao
37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam
42.1 Nhà sản xuất
Globela Pharma Pvt. Ltd
Plot no, 357, GIDC, Sachin, Surat-394 230, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Ameghadom
|
Domperidone maleate
|
Viên nén không bao - 10mg Domperidone
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15271-12
|
|
43. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên
163/8 Thành Thái, P. 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
43.1 Nhà sản xuất
Jin Yang Pharma Co., Ltd.
649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
90
|
BN-Doprosep
|
Nabumetone
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 50 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15272-12
|
|
44. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ
186-188 Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam
44.1 Nhà sản xuất
Meyer Healthcare Pvt. Ltd.
10 D, II nd phase, peenya Industrial Area, Bargalore - 58 -
India
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Osteomed Tablets
|
Calcium carbonate, Magnesium Hydroxide, Zinc Sulfate
Monohydrate, Vitamin D3
|
Viên nén bao phim -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-15273-12
|
|
45. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
45.1 Nhà sản xuất
A.N.B. Laboratories Co., Ltd.
557 Ram-In Tra Road, Khan Na Yao, Khan Na Yao, Bangkok 10230 -
Thailand
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Centranol
|
Paracetamol, Lidocain HCl
|
Dung dịch tiêm - 300mg; 20mg/2ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-15274-12
|
|
45.2 Nhà sản xuất
Acino Pharma AG
Birsweg 2, 4253 Liesberg - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Acipigrel
|
Clopodogrel besylate
|
Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-15278-12
|
|
45.3 Nhà sản xuất
Laboratorio Pablo Cassará S.R.L
Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
94
|
Epocassa
|
Recombinant human erythropoietin
|
Dung dịch tiêm - 2000 IU/lọ
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15280-12
|
95
|
Epocassa
|
Recombinant human erythropoietin
|
Dung dịch tiêm - 10000 IU/lọ
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15281-12
|
96
|
Epocassa
|
Recombinant human erythropoietin
|
Dung dịch tiêm - 4000 IU/lọ
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15279-12
|
|
45.4 Nhà sản xuất
Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK
Aston Lane North, Whitehouse Vale Industrial Estate, Preston
Brook, Runcorn, Cheshire, WA7 3FA - UK
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Budesonide Teva 0,5mg/2ml
|
Budesonide
|
Hỗn dịch khí dung - 0,5mg/2ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 ống 2ml
|
VN-15282-12
|
98
|
Budesonide Teva 1mg/2ml
|
Budesonide
|
Hỗn dịch khí dung - 1mg/2ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 ống 2ml
|
VN-15283-12
|
|
45.5 Nhà sản xuất
Teva Pharmaceutical Industries Ltd.
64 Hashikma Street, Kfar Sava 44102 - Israel
|
|
|
|
|
|
|
99
|
Anastrozole-Teva 1mg
|
Anastrozole
|
Viên nén bao phim - 1mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-15284-12
|
100
|
Rosuvastatin-Teva 20mg
|
Rosuvastatin calcium
|
Viên nén bao
phim - 20mg Rosuvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15285-12
|
101
|
Rosuvastatin-Teva 5mg
|
Rosuvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 5mg Rosuvastatin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15286-12
|
|
45.6 Nhà sản xuất
Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company
Tancsics Mihaly ut 82, H-2100 Godollo - Hungary
|
|
|
|
|
|
|
102
|
Brulamycin
|
Tobramycin sulphate
|
Dung địch tiêm - 80mg/2ml Tobramycin
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml
|
VN-15287-12
|
|
45.7 Nhà sản xuất
The Madras Pharmaceuticals
137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India
|
|
|
|
|
|
|
103
|
Levatam
|
Levetiracetam
|
Viên nén bao phim - 250mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15288-12
|
|
46. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, Q. 3, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam
46.1 Nhà sản xuất
Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.
Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy
Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Amlotens 10mg
|
Amlodipine besylate
|
Viên nén - 10mg Amlodipin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15275-12
|
105
|
Amlotens 5mg
|
Amlodipine besylate
|
Viên nén - 5mg Amlodipin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15276-12
|
|
46.2 Nhà sản xuất
Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.
Sanayi Mahallesi, Tunc Caddesi, No. 3 Esenyurt/lstanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Oramep
|
Glimepiride
|
Viên nén - 2mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-15277-15
|
|
47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt
Nam
47.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd.
Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
107
|
Meropenem for Injection USP 1gm
|
Meropenem khan
|
Bột pha tiêm -1 g
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15289-12
|
|
48. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ
Số 3, Lô
C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
48.1 Nhà sản xuất
Farma GIow
#672/18,
Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Merosun 1g
|
Meropenem
|
Bột pha tiêm-1g
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15290-12
|
109
|
Merosun 500
|
Meropenem
|
Bột pha tiêm - 500mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15291-12
|
|
48.2 Nhà sản xuất
Hyrio Laboratories Pvt. Ltd
C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road,
Vadodara - India
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Gopid 75
|
Clopidogrel bisulfate
|
Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15292-12
|
|
49. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Nova
802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
49.1 Nhà sản xuất
Syncom Formulations (India) Limited
256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India
|
|
|
|
|
|
|
111
|
Takanergy syrup
|
Ferrous Gluconate, Calcium lactate pentahydrate BP, L-Lysine
HCl, Thiamine HCI, Riboflavin , Pyridoxine HCl...
|
Siro -.
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thủy tinh 110ml
|
VN-15293-12
|
|
50. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Osaka
Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận
Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
50.1 Nhà sản xuất
Medicaids Pakistan (Private) Ltd.
Plot No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi-74900 -
Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Osarox-100
|
Cefpodoxim proxetil
|
Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15294-12
|
|
50.2 Nhà sản xuất Twilight Litaka Pharma Ltd.
Baghbania Vill, Dhana Tel. Nalagarh, Dist. Solan (HP) 174101
-India
|
|
|
|
|
|
|
113
|
Osacacbo 2%
|
Carbocisteine
|
Siro - 100mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15295-12
|
114
|
Osacacbo 5%
|
Carbocisteine
|
Siro -250mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15296-12
|
115
|
Tupod Dry powder for oral suspension
|
Cefpodoxime proxetil
|
Bột pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ 50ml
|
VN-15297-12
|
|
51.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty
Cổ phần Dược phẩm Trang Minh
303/16
Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
51.1 Nhà
sản xuất
Novo
Healthcare and Pharma Ltd.
Plot-2,
Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
116
|
Chuzin
Syrup
|
Kẽm
sulfate monohydrate
|
Si rô -
Kẽm nguyên tố 10mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1
chai 100 ml
|
VN-15298-12
|
|
52.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ
93 Linh Lang, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
52.1 Nhà sản xuất
Kwang Dong Pharmaceutical Co., Ltd.
440-2 Mogok-dong, Pyungtaek-city, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Kwang Dong Wonbang Woohwang Chung Sim Won (Including Civet
Instead of Musk)
|
Hoài sơn, Cam thảo, Hồng sâm, Bồ hoàng, Thần khúc, Giá đậu nành,
Vỏ quế, Rễ bạch thược, Mạch môn, Rễ hoàng cầm, Đương quy, Phòng phong, Củ
bạch truật, Rễ sài hồ, Rễ cát cánh, Hạt mơ, Phục linh, Xuyên khung, Ngưu
hoàng, Keo, Sừng linh dương, Xạ hương...
|
Viên hoàn -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp carton to x 10 hộp carton nhỏ x hộp nhựa chứa 01 viên bọc lá mạ vàng được bọc trong túi nilon
|
VN-15299-12
|
|
53. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam
Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân,
Hà Nội - Việt Nam
53.1 Nhà sản xuất Farmak JSC
63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
118
|
Phocodex 10mg
|
Enalapril maleate
|
Viên nén - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15300-12
|
|
54. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Huỳnh Tấn
51 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam
54.1 Nhà sản xuất
Vintanova Pharma Pvt Ltd
IV/292 B, Velakkode, Mundur, Thrissur-680 541. Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
119
|
Evasartau 150
|
Irbesartan
|
Viên nén bao phim - 150mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15301-12
|
120
|
Evasartan 300
|
Irbesartan
|
Viên nén bao phim - 300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15302-12
|
|
55. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Song Sơn
Số 20 Nguyễn Ngọc Nại, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội -
Việt Nam
55.1 Nhà sản xuất
JSC “Kievmedpreparat”
139 Saksahanskogo st., Kyiv, 01032 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
121
|
Cefotaxim
|
Cefotaxime sodium
|
Bột pha dung dịch tiêm - 1g Cefotaxime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15303-12
|
122
|
Ceftriaxon - KMP
|
Ceftriaxon sodium
|
Bột pha dung dịch tiêm - 1g Cefrtriaxon
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15304-12
|
|
56. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Tân Phát
Số 15B, ngách 16/27, ngõ 16, đường Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ,
Q. Đổng Đa, Hà Nội - Việt Nam
56.1 Nhà sản xuất
Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd.
IV/292 B, Velakkode, Mundoor, Trichur - 680541,
Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
123
|
Albet 400
|
Albendazole
|
Viên nén nhai - 400mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-15305-12
|
124
|
Analmel 7.5
|
Meloxicam
|
Viên nén - 7,5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15306-12
|
125
|
Bisopro 5
|
Bisoprolol fumarat
|
Viên nén bao phim - 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15307-12
|
126
|
Doxef 100
|
cefpodoxime
|
Viên nén bao phim - 100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15308-12
|
127
|
Fexotil 120
|
Fexofenadine
|
Viên nén bao phim - 120mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15309-12
|
128
|
FexotiI 180
|
Fexofenadine
|
Viên nén bao phim - 180mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15310-12
|
129
|
Glimerin-2
|
Glimepirid
|
Viên nén - 2mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15311-12
|
130
|
Lanizol 30
|
LansoprazoIe
|
Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột - 30mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15312-12
|
131
|
Miganil 5
|
Flunarizine Dihydrochloride
|
Viên nang cứng - 5mg Flunarizine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15313-12
|
132
|
Penzole
|
Pantoprazole
|
Viên bao tan trong ruột - 40mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15314-12
|
133
|
Pyomsec 20
|
Omeprazole
|
Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột - 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15315-12
|
|
56.2 Nhà sản xuất
Chethana Pharmaceuticals
Ambalakkat road, Perintalmamna - 679322, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
134
|
Cipolon
|
Ciprofloxacin Hydrochloride
|
Thuốc nhỏ mắt, tai - 0,3% Ciprofloxac in
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15316-12
|
135
|
Flojocin
|
Ofloxacin
|
Thuốc nhỏ mắt - 0,3%
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15317-12
|
136
|
Gentadex
|
Gentamycin Sulfate;
Dexamethasone natri phosphate
|
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 0,3% Gentamycin; 0,1% Dexamethas
one phosphate
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15318-12
|
137
|
Tobdrops-D
|
Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate
|
Thuốc nhỏ mắt - 0,3% Tobramycin; 0,1% Dexamethas one phosphate
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15319-12
|
|
57. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam
P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2; Từ Liêm, Hà Nội - Việt
Nam
57.1 Nhà sản xuất
Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd
No.8, Nangfeng East Road, Xianju County, Zhejiang- China
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Feng Tong An
|
Phòng kỳ, thông thảo, quế chi, khương hoàng, thạch cao, ý dĩ
nhân, mộc qua, hải đông bì, nhẫn đông đằng...
|
Viên nang cứng -.
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 36 viên
|
VN-15320-12
|
|
57.2 Nhà sản xuất
Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd
No.8, Nangfeng East Road, Xianju Country, Zhejiang - China
|
|
|
|
|
|
|
139
|
Huyết thái
|
Đan sâm, tam thất, Borneol tổng hợp
|
Viên nén bao phim - 450mg; 141mg; 8mg
|
36 tháng
|
CP, 2005
|
Hộp 3 vỉ x 15 viên
|
VN-15321-12
|
|
58. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty THHH TM DP Đông á
Số 13, lô 13A, phố Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
58.1 Nhà sản xuất
Yunnan Phytopharmaceuticals Co., Ltd
Chejiabi, Xishan District, Kunming, Yunnan - China
|
|
|
|
|
|
|
140
|
Huyết sái thông
|
Panax notoginseng saponins
|
Viên nén hòa tan - 50mg
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 2 túi mỗi túi 2 vỉ x 12 viên
|
VN-15322-12
|
|
59. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Bình Việt Đức
62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam
59.1 Nhà sản xuất
Temmler Pharma GmbH & Co. KG
Temmlerstrasse 2, 35039 Marburg - Germany
|
|
|
|
|
|
|
141
|
Suresh 200mg
|
Acetylcystein
|
Viên nén sủi bọt - 200mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Ống chứa 20 viên
|
VN-15325-12
|
|
60. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Bình Việt Đức
62-36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam
60.1 Nhà sản xuất
Hameln Pharmaceuticals GmbH
Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany
|
|
|
|
|
|
|
142
|
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection
|
Neostigmine metilsulfate
|
Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-15323-12
|
|
60.2 Nhà sản xuất
Hameln Pharmaceuticals GmbH
Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany
|
|
|
|
|
|
|
143
|
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml
|
Dobutamine Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm truyền - 12,5mg Dobutamin/ ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 20ml
|
VN-15324-12
|
|
61. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Đại Bắc
65 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
61.1 Nhà sản xuất
Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.
739, Daecheon-Dong, Dalseo-Gu, Daegu -Korea
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Jeilcitimex
|
Citicoline sodium
|
Dung dịch tiêm - 500mg/2ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-15326-12
|
|
62. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức
41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
62.1 Nhà sản xuất
Fatol Arzneimittel GmbH
Robert-Koch-StraBe, D-66578 Schiffweiler - Germany
|
|
|
|
|
|
|
145
|
Peteha
|
Prothionamide
|
Viên nén bao phim - 250mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Lọ 100 viên
|
VN-15327-12
|
|
63. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DKSH Việt Nam
Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore,
huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương- Việt Nam
63.1 Nhà sản xuất
Eisai Co., Ltd.
Nhà máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato-macho, kodama-gun,
Saitama-ken, 367-0198 - Japan
|
|
|
|
|
|
|
146
|
Aricept Evess 5 mg (Đóng gói bởi: Interthai
Pharmaceuticals Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao,
Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land)
|
Donepezil hydrochloride
|
viên nén tan trong miệng -5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15328-12
|
|
63.2 Nhà sản xuất
Olic (Thailand) Ltd.
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District
Ayutthaya Province - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
147
|
Flemex
|
Carbocysteine
|
Siro -250mg/5ml
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-15331-12
|
|
64. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DKSH Việt Nam
Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore,
Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
64.1 Nhà sản xuất
Eisai Co., Ltd.
4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan
|
|
|
|
|
|
|
148
|
Merislon 12mg
|
Betahistine Mesilate
|
Viên nén - 12mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15329-12
|
149
|
Pariet Tablets 10mg (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical
manufacturing Ltd. - Thailand)
|
Rabeprazole sodium
|
Viên nén bao tan trong ruột - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-15330-12
|
|
65. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Châu Á - Thái
Bình Dương
Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh
Đăk Lăk - Việt Nam
65.1 Nhà sản xuất
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 35 Huitong Rd, Shijiazhuang Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
150
|
5% Glucose Injection 500ml:25g
|
Glucose (khan)
|
Dung dịch tiêm truyền -5%
|
24 tháng
|
BP 2005
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-15332-12
|
151
|
Compound Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml
|
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid;
Calci Chlorid dihydrat
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai thủy tinh 500ml
|
VN-15333-12
|
152
|
Ringer Lactate Intravenous Infusion
|
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid;
Calci Chlorid dihydrat
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
BP 2005
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-15335-12
|
153
|
Ringer Lactate Intravenous Infusion
|
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid;
Calci Chlorid dihydrat
|
Dung dịch tiêm truyền -.
|
24 tháng
|
BP 2005
|
Chai thủy tinh 500ml
|
VN-15334-12
|
|
66. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình,
Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
66.1 Nhà sản xuất
M/s Nectar
Lifeseience Limited.
Village Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan,
Himachal, Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Necpime-1g
|
Cefepime HCl
|
Bột pha tiêm - 1g Cefepime
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15336-12
|
155
|
Nectram-1g
|
Ceftriaxone Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15337-12
|
|
67. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Tường Nghi
102/C6 Lê Văn Thọ, P. 11, Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt Nam
67.1 Nhà sản xuất
AMN Life Science Pvt. Ltd.
150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal.
City., Ahmedabad, Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Amocef-200
|
Cefpodoxim proxetil
|
viên nén bao phim - 200mg cefpodoxim
|
36 tháng
|
USP
|
hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15338-12
|
|
68. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP và TBYT Phương Lê
A37, lô 12, Khu Đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng
Mai, HN - Việt Nam
68.1 Nhà sản xuất
Square Pharmaceuticals Ltd
Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
157
|
Synergex
|
Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium
|
Viên nén bao phim - 500mg Amoxicillin; 125mg Acid clavulanic
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 3 vỉ x 6 viên
|
VN-15339-12
|
|
69. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm An Phúc Khang
543/69 Nguyễn Đình Chiểu, P.2, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
69.1 Nhà sản xuất
Brookes Pharmaceutical Laboratories (Pakistan) Ltđ,
58/15, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Corytony tablets 50mg
|
Kali Losartan
|
Viên nén bao phim - 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10viên
|
VN-15340-12
|
159
|
Lacepril 5
|
Lisinopril dihydrate
|
Viên nén không bao - 5mg Lisinopril (khan)
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 2 vỉ x 10viên
|
VN-15341-12
|
160
|
Lacepril tablet 10mg
|
Lisinopril dihydrate
|
Viên nén không bao - 10mg Lisinopril (khan)
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 2 vỉ x 10viên
|
VN-15342-12
|
161
|
Quinoxo Brookes
|
Ofloxacin Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm truyền - Ofloxacin. 200mg/100 ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-15343-12
|
162
|
Ryxon-Brookes
|
Ceftriaxone Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
24 tháng
|
USP
|
|