TT
|
Tên phép thử
|
Cơ sở pháp lý
tiến hành thử
|
|
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT TRONG PHÒNG
|
|
1
|
- Xác định khối lượng riêng của đất (tỷ trọng)
|
TCVN 4195:1995
|
2
|
- Xác định độ ẩm và độ hút ẩm của đất trong phòng
thí nghiệm
|
TCVN 4196:1995
|
3
|
- Xác định giới hạn dẻo, giới hạn chảy của đất
trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4197:1995
|
4
|
- Xác định thành phần cỡ hạt của đất trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4198:1995
|
5
|
- Xác định sức chống cắt trên máy
cắt phẳng của đất trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4199:1995
|
6
|
- Xác định tính nén lún trong điều
kiện không nở hông của đất trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4200:1995
|
7
|
- Xác định độ chặt tiêu chuẩn của
đất trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4201:1995
|
8
|
- Xác định khối lượng thể tích
trong phòng thí nghiệm (dung trọng)
|
TCVN 4202:1995
|
9
|
- Thí nghiệm sức chịu tải của đất
(CBR) của trong phòng thí nghiệm
|
22 TCN 332 - 06
|
10
|
- Xác định hệ số
thấm K
|
ASTMD2434
|
|
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ GẠCH XÂY
|
|
11
|
- Xác định kích thước hình học và
khuyết tật ngoại quang
|
TCVN 6355-1:2009
|
12
|
- Xác định cường độ bền nén
|
TCVN 6355-2:2009
|
13
|
- Xác định cường độ bền uốn
|
TCVN 6355-3:2009
|
14
|
- Xác định độ hút
nước
|
TCVN 6355-4:2009
|
15
|
- Xác định khối lượng thể tích,
khối lượng riêng
|
TCVN 6355-5:2009
|
|
KIỂM TRA THÉP XÂY DỰNG
|
|
16
|
- Thử kéo
|
TCVN 197:2002
|
17
|
- Thử uốn
|
TCVN 198:2008
|
18
|
- Kiểm tra chất lượng mối hàn - Thử
uốn
|
TCVN 5401:1991
|
19
|
- Thử kéo mối hàn kim loại
|
TCVN 5403:1991
|
|
THÍ NGHIỆM CƠ LÝ CỦA XI MĂNG
|
|
20
|
- Xác định khối lượng riêng và độ
mịn của xi măng
|
TCVN 4030:2003
|
21
|
- Xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích
|
TCVN 6017:1995
|
22
|
- Xác định giới hạn bền uốn và nén
|
TCVN 6016:1995
|
|
CỐT LIỆU CHO BÊ TÔNG VÀ VỮA
|
|
23
|
- Xác định thành phần hạt
|
TCVN 7572-2:2006
|
24
|
- Xác định khối lượng riêng, khối
lượng thể tích và độ hút nước
|
TCVN 7572-4:2006
|
25
|
- Xác định khối lượng riêng, khối
lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn
|
TCVN 7572-5:2006
|
26
|
- Xác định khối lượng thể tích xốp
và độ hổng
|
TCVN 7572-6:2006
|
27
|
- Xác định độ ẩm
|
TCVN 7572-7:2006
|
28
|
- Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ
|
TCVN 7572-8:2006
|
29
|
- Xác định tạp chất hữu cơ
|
TCVN 7572-9:2006
|
30
|
- Xác định cường độ và hệ số hóa
mềm của đá gốc
|
TCVN 7572-10:2006
|
31
|
- Xác định độ nén dập và hệ số hóa
mềm của cốt liệu lớn
|
TCVN 7572-11:2006
|
32
|
- Xác định độ hao mòn khi va đập
của cốt liệu lớn trong máy (Los Angeles)
|
TCVN 7572-12:2006
|
33
|
- Xác định hàm lượng thoi dẹt trong cốt liệu lớn
|
TCVN 7572-13:2006
|
34
|
- Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa
|
TCVN 7572-17:2006
|
35
|
- Xác định Hệ số (ES)
|
ASTM D2419-91
|
36
|
- Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ
|
TCVN 7572-20:2006
|
|
THỬ NGHIỆM VỮA XÂY DỰNG
|
|
37
|
- Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất
|
TCVN 3121-1:2003
|
38
|
- Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử
|
TCVN 3121-2:2003
|
39
|
- Xác định độ
lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn)
|
TCVN 3121-3:2003
|
40
|
- Xác định khối lượng thể tích của
vữa tươi
|
TCVN 3121-6:2003
|
41
|
- Xác định khả năng giữ độ lưu động
của vữa tươi
|
TCVN 3121-8:2003
|
42
|
- Xác định thời gian bắt đầu đông
kết của vữa tươi
|
TCVN 3121-9:2003
|
43
|
- Xác định khối lượng thể tích mẫu
vữa đã đóng rắn
|
TCVN 3121-10:2003
|
44
|
- Xác định cường độ uốn và nén của
vữa đã đóng rắn
|
TCVN 3121-11:2003
|
45
|
- Xác định cường độ bám dính của
vữa đã đóng rắn trên nền
|
TCVN 3121-12:2003
|
46
|
- Xác định độ hút nước mẫu vữa đã
đóng rắn
|
TCVN 3121-18:2003
|
|
HỖN
HỢP BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG NẶNG
|
|
47
|
- Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu
thử
|
TCVN 3105:1993
|
48
|
- Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tông nặng
|
TCVN 3106:1993
|
49
|
- Xác định khối lượng thể tích của
hỗn hợp bê tông nặng
|
TCVN 3108:1993
|
50
|
- Xác định độ tách nước và tách vữa
của hỗn hợp bê tông
|
TCVN 3109:1993
|
51
|
- Phân tích thành phần hỗn hợp bê
tông nặng
|
TCVN 3110:1979
|
52
|
- Xác định độ hút nước của bê tông
|
TCVN 3113:1993
|
53
|
- Xác định khối lượng thể tích của
bê tông
|
TCVN 3115:1993
|
54
|
- Xác định giới hạn bền khi nén của
bê tông
|
TCVN 3118:1993
|
55
|
- Xác định cường độ kéo khi uốn
|
TCVN 3119:1993
|
56
|
- Xác định cường độ lăng trụ và
môđun đàn hồi khi nén tĩnh
|
TCVN 5726:1993
|
|
THỬ NGHIỆM TẠI HIỆN TRƯỜNG
|
|
57
|
- Xác định khối lượng thể tích của
đất tại hiện trường bằng phương pháp dao đai
|
22 TCN 02:1971
|
58
|
- Xác định độ ẩm, khối lượng thể
tích của đất trong lớp kết cấu bằng phương pháp rót cát
|
22 TCN 346:2006
|
59
|
- Xác định độ bằng phẳng của mặt
đường bằng thước 3m
|
TCVN 8864:2011
|
60
|
- Xác định độ nhám mặt đường bằng PP
rắc cát
|
TCVN 8866:2011
|
61
|
- Xác định Môđun đàn hồi (E) nền
đường bằng tấm ép cứng
|
TCVN 8861:2011
|
62
|
- Xác định Môđun đàn hồi (E) chung
của áo đường bằng cần Benkelman
|
TCVN 8867:2011
|