STT
|
Tên
tài sản - Chủng loại hoặc tương đương
|
Số
lượng tối đa được trang bị
|
Ghi
chú
|
A
|
VĂN PHÒNG SỞ
|
|
|
1
|
Máy vi tính cấu hình cao, chạy ứng
dụng phần mềm chuyên ngành, bản vẽ quy hoạch
|
3
|
|
2
|
Máy tính xách tay cấu hình cao phục
vụ trình chiếu bản vẽ quy hoạch (Phòng Quy hoạch kiến trúc, Hạ tầng, Thanh
tra)
|
3
|
|
3
|
Máy in mầu A3 NBP
|
1
|
|
4
|
Máy phô tô tốc độ cao
|
1
|
|
5
|
Máy scan màu A4 hai mặt tự động
|
1
|
|
6
|
Thước cặp điện tử
|
3
|
|
7
|
Panme điện tử đo ngoài
|
3
|
|
8
|
Máy khoan bê tông điện dùng pin và
mũi khoan
|
1
|
|
9
|
Máy siêu âm cốt thép
|
1
|
|
10
|
Búa Kiểm tra cường độ Bê tông hiện
trường
|
1
|
|
11
|
Kính soi vết nứt bê tông
|
1
|
|
12
|
Thiết bị kiểm tra vữa
|
1
|
|
13
|
Máy khoan mẫu bê tông átphan
|
1
|
|
14
|
Thiết bị đo điện trở R
|
1
|
|
15
|
Thước lăn đo chiều dài đường
|
2
|
|
16
|
Ống nhòm đo khoảng cách
|
1
|
|
17
|
Máy ảnh có chức năng quay phim
|
1
|
|
B
|
VIỆN QUY HOẠCH
|
|
|
1
|
Máy toàn đạc điện tử
|
7
|
|
2
|
Máy thủy chuẩn tự động C320
|
2
|
|
3
|
Máy định vị toàn cầu (GPS) một tần
số (X20B)
|
8
|
|
4
|
Máy định vị toàn cầu (GNSS) hai tần
số (X91)
|
5
|
|
5
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
6
|
|
6
|
Máy khoan YKƂ 12-25
|
2
|
|
7
|
Máy khoan XY-1A-4
|
2
|
|
8
|
Bộ thí nghiệm
cắt cánh hiện trường
|
1
|
|
9
|
Bộ thiết bị thí nghiệm đo mô đun
đàn hồi bằng cần Belkenman
|
1
|
|
10
|
Máy pho to copy A0
|
5
|
|
11
|
Máy pho to copy A4 tốc độ cao
|
3
|
|
12
|
Máy in màu A0
|
5
|
|
13
|
Máy in màu A4
|
10
|
|
14
|
Máy in A3
|
10
|
|
15
|
Máy chiếu chuyên dụng
|
3
|
|
16
|
Máy Scan màu
|
2
|
|
17
|
Máy tính để bàn tốc độ cao phục vụ công
tác chuyên môn chạy ứng dụng phần mềm chuyên ngành, bản vẽ quy hoạch.
|
3
|
|
18
|
Máy tính xách tay cấu hình cao phục
vụ trình chiếu bản vẽ quy hoạch
|
3
|
|
C
|
CHI CỤC GIÁM ĐỊNH XÂY DỰNG
|
|
|
1
|
Bộ thiết bị khảo sát độ gồ ghề mặt
đường
|
1
|
|
2
|
Máy tính để bàn tốc độ cao phục vụ
công tác chuyên môn chạy ứng dụng phần mềm chuyên ngành, bản vẽ quy hoạch.
|
1
|
|
3
|
Máy tính xách
tay cấu hình cao phục vụ trình chiếu bản vẽ quy hoạch
|
1
|
|
4
|
Máy in mầu A3 NBP
|
1
|
|
5
|
Máy phô tô tốc độc cao
|
1
|
|
6
|
Máy scan màu A4 hai mặt tự động
|
1
|
|
D
|
TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG XÂY DỰNG
|
|
|
1
|
Bộ thiết bị và dụng cụ kiểm tra,
thí nghiệm về vật liệu gỗ
|
1
|
|
2
|
Bộ máy thử độ bền va đập theo phương
pháp con lắc
|
1
|
|
3
|
Bộ Máy siêu âm
khuyết tật kim loại và mối hàn
|
1
|
|
4
|
Máy thử độ thấm nước của bê tông
|
1
|
|
5
|
Máy kinh vĩ điện tử kết hợp thông tầng laze
|
1
|
|
6
|
Máy đo mài mòn của bê tông
|
1
|
|
7
|
Máy kiểm tra hàm lượng bọt khí của bê tông
|
1
|
|
8
|
Hệ thống máy nén ba trục tự động
|
1
|
|
9
|
Máy khoan bê tông điện dùng pin và mũi khoan
|
1
|
|
10
|
Máy cắt thép
Kunwoo KMC-25H
|
1
|
|
11
|
Bộ thí nghiệm xác định co ngót bê
tông
|
1
|
|
12
|
Thí nghiệm CBR/Marshall trong phòng
thí nghiệm với khung chịu tải
|
1
|
|
13
|
Máy khoan lấy mẫu bê tông
|
1
|
|
14
|
Máy đầm mẫu CBR/proctor tự động
|
1
|
|
15
|
Máy siêu âm cốt thép
|
1
|
|
16
|
Máy siêu âm kiểm tra khuyết tật bê tông
|
1
|
|
17
|
Thiết bị thí nghiệm xác định độ thấm
của bê tông ngoài hiện trường bằng phương pháp không phá hủy
|
1
|
|
18
|
Thiết bị kiểm tra sự không đồng nhất
của cọc
|
1
|
|
19
|
Bàn thí nghiệm + ghế thí nghiệm
|
10
|
|
20
|
Bộ Thiết bị và dụng cụ kiểm tra, thí nghiệm về vật liệu gỗ
|
1
|
|
21
|
Bộ Thiết bị thí nghiệm biến dạng nhỏ
|
1
|
|
22
|
Bộ Thiết bị kiểm tra ống cống
|
1
|
|
23
|
Máy đo đa năng về kính xây dựng và
kính dùng trong kiến trúc
|
1
|
|
24
|
Bộ thiết bị kiểm tra gạch men, gốm
sứ, gạch lát nền, vỉa hè
|
1
|
|
25
|
Búa kiểm tra cường độ bê tông hiện
trường
|
1
|
|
26
|
Máy kiểm tra độ bám dính theo
phương pháp nhổ giật
|
1
|
|
27
|
Máy kéo (cho vật liệu á kim), nén
hiển thị ra máy tính
|
1
|
|
28
|
Bộ thiết bị kiểm tra độ ẩm và độ chặt
đất ngoài hiện trường bằng phương pháp không sử dụng nguồn phóng xạ
|
1
|
|
29
|
Máy nén bê tông 3000 KN
|
1
|
|
30
|
Kính soi vết nứt bê tông
|
1
|
|
31
|
Khuôn đúc mẫu bê tông lập phương - Việt
Nam bằng nhựa
|
30
|
|
32
|
Bộ thiết bị thí nghiệm đầm chặt
tiêu chuẩn của đất
|
1
|
|
33
|
Bộ thiết bị Thí nghiệm CBR trong
phòng của đất
|
1
|
|
34
|
Bộ thí nghiệm tỷ trọng
|
1
|
|
35
|
Bộ thí nghiệm giới hạn chảy dẻo Atterberg
|
1
|
|
36
|
Bộ thí nghiệm xác định thành phần hạt
|
1
|
|
37
|
Bộ thí nghiệm xác định tính chống cắt và mài mòn của đất
|
1
|
|
38
|
Bộ thí nghiệm xác định dung trọng
hiện trường
|
1
|
|
39
|
Bộ thí nghiệm xác định độ ẩm của hiện
trường
|
1
|
|
40
|
Bộ thí nghiệm cơ lý xi măng
|
1
|
|
41
|
Bộ thí nghiệm
cơ lý cát xây dựng
|
1
|
|
42
|
Bộ thí nghiệm cơ lý đá dăm, sỏi xây dựng
|
1
|
|
43
|
Bộ thí nghiệm độ mài mòn LosAngetes
|
1
|
|
44
|
Bộ thí nghiệm cơ lý bê tông và hỗn
hợp bê tông
|
1
|
|
45
|
Bộ thí nghiệm Độ sụt
|
1
|
|
46
|
Bộ thí nghiệm hút phương pháp ly
tâm
|
1
|
|
47
|
Bộ thí nghiệm độ kim lún của nhựa
|
1
|
|
48
|
Bộ thí nghiệm trọng lượng riêng của
cát liệu thô
|
1
|
|
49
|
Bộ thí nghiệm trọng lượng cốt liệu
mịn
|
1
|
|
50
|
Bộ thí nghiệm lượng khí trong hỗn hợp
|
1
|
|
51
|
Nhiệt kế kim loại
|
1
|
|
52
|
Bộ thiết bị thí nghiệm Marshall
|
1
|
|
53
|
Máy kéo vạn năng 30T
|
1
|
|
54
|
Bộ thiết bị kiểm tra vữa
|
1
|
|
55
|
Bộ thiết bị kiểm tra bê tông nhẹ
|
1
|
|
56
|
Bộ máy kiểm tra định vị cốt thép và
các phụ kiện
|
1
|
|
57
|
Tủ sấy Menmét 1810
|
1
|
|
58
|
Cân Tadenwert 12kg/1g
|
1
|
|
59
|
Bộ sàng tiêu chuẩn 12 sàng nắp và
đáy
|
1
|
|
60
|
Bộ thí nghiệm và kiểm tra Xm (Bàn dằn,
bay, chảo, Vica, nồi hấp điện)
|
1
|
|
61
|
Bàn dung mẫu thí nghiệm
|
1
|
|
62
|
Khớp nối định vị cốt thép
|
1
|
|
63
|
Khuôn mẫu các loại
|
1
|
|
64
|
Máy kéo thép 50T
|
1
|
|
65
|
Cần Benkeman kiểm tra độ võng đường
|
1
|
|
66
|
Bộ ép tĩnh kiểm tra đường
|
1
|
|
67
|
Máy thử độ bền
nén ARR 1500
|
1
|
|
68
|
Máy kiểm tra độ dầm chặt TROXLER
|
1
|
|
69
|
Súng bắn bê tông
|
1
|
|
70
|
Máy khoan mẫu bê tông átphan
|
1
|
|
71
|
Thiết bị đo điện trở R
|
1
|
|
72
|
Máy siêu âm bêtông TICO
|
1
|
|
73
|
Máy ép bêtông TIE 2000
|
1
|
|
74
|
Máy khoan XY-1 + Phụ kiện
|
1
|
|
75
|
Máy khoan UKB + Phụ kiện
|
1
|
|
76
|
Máy toàn đạc điện tử SET 510
|
3
|
|
77
|
Máy đo GPS HUC
|
4
|
|
78
|
Máy thủy chuẩn điện tử
|
2
|
|
79
|
Máy in màu khổ lớn A0
|
2
|
|
80
|
Máy Comnav T300 và phụ kiện kèm
theo
|
2
|
|
81
|
Máy phô to khổ lớn A2,A1,A0
|
2
|
|
82
|
Máy tính để bàn tốc độ cao phục vụ công
tác chuyên môn chạy ứng dụng phần mềm chuyên ngành, bản vẽ quy hoạch.
|
3
|
|
83
|
Máy tính xách tay cấu hình cao phục
vụ trình chiếu bản vẽ quy hoạch
|
3
|
|
STT
|
Chủng
loại
|
Số
lượng tối đa được trang bị
|
Ghi
chú
|
I
|
Văn phòng Sở
|
|
|
1
|
Máy vi tính để
bàn cấu hình cao, chạy ứng dụng phần
mềm chuyên ngành, đo vẽ bản đồ, kỹ thuật
|
2
|
|
2
|
Máy ghi âm
|
1
|
|
3
|
Máy phô tô tốc độ cao
|
1
|
|
4
|
Camera chuyên dụng
|
1
|
|
5
|
Máy GPS cầm tay
|
4
|
|
6
|
Máy toàn đạc điện tử
|
1
|
|
7
|
Máy GPS 2 tần
|
1
|
|
8
|
Máy ảnh (Có chức năng quay phim)
|
1
|
|
9
|
Ống nhòm đo khoảng cách
|
1
|
|
10
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
2
|
|
11
|
Máy Scan màu A4 2 mặt tự động
|
1
|
|
II
|
Chi cục Bảo vệ Môi trường
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
3
|
|
2
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
2
|
|
3
|
Máy quay
|
3
|
|
5
|
Loa toàn giải, loa nén
|
1
|
|
6
|
Máy in màu chuyên dụng
|
1
|
|
7
|
Máy Scan chuyên dùng
|
1
|
|
9
|
Module phân tích khí NO/NO2/Nox/NH3
|
3
|
|
10
|
Module phân tích khí SO2
|
3
|
|
11
|
Module phân tích H2S
|
3
|
|
12
|
Module phân tích CO
|
3
|
|
13
|
Module phân tích O3
|
3
|
|
14
|
Module phân tích VOC
|
3
|
|
15
|
Module đo bụi
|
3
|
|
16
|
Bộ pha loãng khí cho hiệu chuẩn các
module phân tích khí
|
3
|
|
17
|
Bộ sinh khí Zero
|
3
|
|
18
|
Bộ bình khí chuẩn và van giảm áp
|
3
|
|
19
|
Bộ phận bảo vệ sự ảnh hưởng của thời tiết và bức xạ nhiệt
|
3
|
|
20
|
Bộ đo hướng gió và tốc độ gió
|
3
|
|
21
|
Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm không
khí
|
3
|
|
22
|
Cột lắp các thiết bị đo khí tượng
|
3
|
|
23
|
Bộ thu và xử lý các số liệu khí tượng
và các phụ kiện đi cùng với trạm
|
3
|
|
24
|
Bộ DataLogger thu và xử lý số
liệu
|
3
|
|
25
|
Phần mềm thu thập, quản lý và lưu
giữ số liệu tại trạm
|
3
|
|
26
|
Máy tính để bàn cấu hình cao
|
6
|
|
27
|
Container chuyên dụng để thiết bị
|
1
|
|
28
|
Hệ thống chống sét cho trạm
|
3
|
|
29
|
Hệ thống thông gió
|
3
|
|
30
|
Hệ thống báo cháy, báo khói
|
3
|
|
32
|
Bộ các phụ kiện lắp ráp, kiểm tra
và hoàn thiện cho trạm
|
3
|
|
33
|
Hệ thống lấy mẫu khí
|
3
|
|
34
|
Hệ thống lấy mẫu bụi cung cấp đồng bộ với modul
|
3
|
|
35
|
Bộ lưu điện
|
3
|
|
36
|
Bộ truyền tín hiệu trạm quan trắc
nước thải
|
3
|
|
37
|
Modul đo PH
|
3
|
|
38
|
Modul đo ô xy hòa tan
|
3
|
|
39
|
Modul đo COD
|
3
|
|
40
|
Modul đo TSS
|
3
|
|
41
|
Hệ thống làm sạch tự động cho các đầu
đo: pH, DO
|
3
|
|
42
|
Thiết bị lấy mẫu nước tự động và bảo quản lạnh
|
3
|
|
43
|
Module đo lưu lượng kênh hở
|
3
|
|
44
|
Module đo dộ màu
|
3
|
|
45
|
Tủ điện thép chống nước để ngoài trời
|
3
|
|
46
|
Hệ thống truyền dữ liệu và điều khiển
tại trạm
|
3
|
|
47
|
Camera giám sát nguồn thải
|
3
|
|
48
|
Hệ thống máy chủ + màn hình theo
dõi, bảo vệ toàn bộ các trạm quan trắc trên địa bàn tỉnh
|
2
|
|
49
|
Máy in chuyên dụng
|
3
|
|
50
|
Điều hòa cho
trạm quan trắc
|
12
|
|
51
|
Ổn áp Lioa
|
3
|
|
52
|
Module đo amoni và nitorat
|
2
|
|
53
|
Module đo COD + TSS
|
2
|
|
54
|
Máy nén khí tại trạm khí
|
3
|
|
III
|
Trung tâm Kỹ thuật tài nguyên và
môi trường
|
|
|
1
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao, chạy
ứng dụng các phần mềm chuyên dụng (Đo vẽ bản đồ, vẽ kỹ thuật...)
|
2
|
|
2
|
Máy GPS (Máy định vị)
|
6
|
|
3
|
Máy GPS-RTK
|
5
|
|
4
|
Máy in Ao
|
1
|
|
5
|
Máy phôtô Ao
|
1
|
|
6
|
Máy toàn đạc điện tử
|
15
|
|
7
|
Máy khoan địa chất
|
1
|
|
8
|
Tủ sấy vật liệu
|
1
|
|
9
|
Thiết bị xác định giới hạn chảy casagrande
|
1
|
|
10
|
Tỷ trọng kế loại B dùng cho đất cát
|
|
|
11
|
Máy cắt đất 2 tốc độ
|
1
|
|
12
|
Máy nén cố kết không nở hông (Áp thấp)
|
1
|
|
13
|
Máy đầm tự động
|
1
|
|
14
|
Bộ thí nghiệm xác định hệ số thấm bằng
cột áp không đổi
|
1
|
|
15
|
Bộ thí nghiệm xác định hệ số thấm bằng cột áp
|
1
|
|
16
|
Bộ thí nghiệm thành phần hạt
|
1
|
|
17
|
Schlumberger mini Diver: Đo mực nước
trong lỗ khoan
|
1
|
|
18
|
Schlumberger Baro Diver: Đo áp suất
không khí lỗ khoan
|
1
|
|
19
|
Bơm chìm Grundfos 5,5Kw và hộp điều
khiển
|
1
|
|
20
|
Máy phát điện 5.5kW
|
1
|
|
21
|
Máy đo độ dẫn điện cầm tay
|
1
|
|
22
|
Điện cực đo độ dẫn (mua kèm theo)
|
1
|
|
23
|
Máy đo độ đục cầm tay
|
1
|
|
24
|
Thước đo mực nước dưới đất cầm tay
|
1
|
|
IV
|
Chi cục quản lý đất đai
|
|
|
1
|
Máy phô tô tốc độ cao
|
1
|
|
2
|
Máy in A3
|
1
|
|
V
|
Trung tâm Công nghệ thông tin tài nguyên và Môi trường
|
|
|
1
|
Máy quét màu
A3
|
1
|
|
2
|
Máy quay video
|
1
|
|
3
|
Máy chụp ảnh
|
2
|
|
4
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
1
|
|
5
|
Máy in phun màu A3
|
1
|
|
7
|
Máy scan A0
|
1
|
|
8
|
Máy quét A3
|
2
|
|
9
|
Máy in A3
|
1
|
|
10
|
Máy in bản đồ A0
|
1
|
|
11
|
Máy photo Ao
|
1
|
|
12
|
Máy đo GPS (RTK)
|
1
|
|
13
|
Máy toàn đạc điện tử
|
1
|
|
VI
|
Trung tâm Quan trắc tài nguyên
và Môi trường
|
|
|
1
|
Tủ sấy
|
2
|
|
2
|
Máy hút ẩm
|
5
|
|
3
|
Tủ hút khí độc
|
3
|
|
4
|
Quang phổ kế UV-VIS
|
2
|
|
5
|
Bộ phá mẫu COD
|
2
|
|
6
|
Máy lắc đất
|
2
|
|
7
|
Tủ bảo quản mẫu
|
4
|
|
8
|
Lò phá mẫu vi sóng
|
1
|
|
9
|
Lò nung
|
1
|
|
10
|
Bể điều nhiệt
|
1
|
|
11
|
Bồn rửa siêu âm
|
2
|
|
12
|
Nồi hấp thanh trùng
|
2
|
|
13
|
Tủ BOD
|
1
|
|
14
|
Cân điện phân tích
|
3
|
|
15
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS
|
1
|
|
16
|
Máy cất nước 2 lần
|
1
|
|
17
|
Máy quay cất chân không
|
1
|
|
18
|
Hệ thống phân tích đạm
|
1
|
|
19
|
Thiết bị chiết Soxhlet
|
1
|
|
20
|
Thiết bị co nito
|
1
|
|
21
|
Máy đo DO để bàn
|
1
|
|
22
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
2
|
|
23
|
Thiết bị phân tích vi sinh
|
1
|
|
24
|
Tủ cấy vô trùng
|
2
|
|
25
|
Máy đo pH để bàn
|
2
|
|
26
|
Tủ ấm vi sinh
|
1
|
|
27
|
Tủ ấm nuôi cấy vi sinh vật
|
1
|
|
28
|
Nồi khử trùng
|
1
|
|
29
|
Bơm chân không
|
1
|
|
30
|
Máy đo độ ồn
|
2
|
|
31
|
Máy đo độ rung
|
2
|
|
32
|
Bơm chân không kiểu màng
|
2
|
|
33
|
Máy lấy mẫu bụi lơ lửng lưu lượng lớn
|
10
|
|
34
|
Thiết bị định vị toàn cầu 72
|
2
|
|
35
|
Bộ lấy mẫu đất
|
2
|
|
36
|
Bộ lấy mẫu trầm tích
|
2
|
|
37
|
Thiết bị lấy mẫu động vật phù du
|
2
|
|
38
|
Bộ đo vi khí hậu
|
2
|
|
39
|
Bơm lấy mẫu khí CO, SO2, NO2
|
5
|
|
40
|
Máy đo nước đa chỉ tiêu
|
2
|
|
41
|
Máy đo khí độc
|
2
|
|
42
|
Máy lấy mẫu bụi và khí thải theo
Isokenetic
|
2
|
|
43
|
Tủ bảo quản mẫu hiện trường
|
2
|
|
44
|
Thiết bị lấy mẫu theo tầng
|
4
|
|
45
|
Máy đo lưu lượng dòng chảy
|
2
|
|
46
|
Máy đo nước đa chỉ tiêu
|
3
|
|
47
|
Thiết bị đo nồng độ khí độc trong
không khí
|
2
|
|
48
|
Thiết bị đo nồng độ khí thải
|
2
|
|
49
|
Máy sắc ký GC/MS
|
1
|
|
50
|
Máy ICP/MS
|
1
|
|
51
|
Máy tính xách tay đi hiện trường
|
2
|
|
52
|
Bộ khoan lấy mẫu Chất thải rắn
|
2
|
|
53
|
Bộ cất phenol
|
1
|
|
54
|
Bộ cất Cyanua
|
1
|
|
55
|
Máy ly tâm
|
1
|
|
56
|
Máy in màu A3
|
1
|
|
57
|
Máy Phô tô tốc độ cao
|
1
|
|
VII
|
Văn phòng đăng ký đất đai
|
|
|
1
|
Máy định vị GPS
|
8
|
|
2
|
Máy scan chuyên dùng A3
|
11
|
|
3
|
Máy scan chuyên dùng A4
|
11
|
|
4
|
Máy scaner A0
|
1
|
|
5
|
Máy in A0
|
1
|
|
6
|
Máy pho to A0
|
1
|
|
7
|
Máy toàn đạc điện tử
|
12
|
|
8
|
Máy đo GPS hai
tần
|
10
|
|
9
|
Máy ảnh tích hợp GPS
|
10
|
|
Số
TT
|
Chủng
loại
|
Số
lượng tối đa được trang bị
|
Ghi
chú
|
I
|
Trung tâm phát hành Phim và Chiếu
bóng
|
|
|
1
|
Máy móc, thiết bị chuyên dùng
tại Rạp
|
|
|
|
Máy chiếu kỹ thuật số 2K
|
1
|
|
|
Máy chiếu kỹ thuật số
|
4
|
|
|
Đầu phát 4K
|
1
|
|
|
Màn ảnh điện
|
1
|
|
|
Bộ âm thanh máy chiếu kỹ thuật số
2K
|
1
|
|
2
|
Máy móc, thiết bị chuyên dùng
phục vụ công tác chiếu phim lưu động
|
|
|
|
Máy chiếu kỹ thuật số Full HD
|
2
|
|
|
Bộ giá di động để máy chiếu kỹ thuật số phục
vụ công tác chiếu phim lưu động
|
2
|
|
II
|
Thư viện Tỉnh
|
|
|
1
|
Cổng từ hai lối đi
|
1
|
|
2
|
Máy nạp/khử từ
cho sách
|
2
|
|
3
|
Máy in mã vạch
|
2
|
|
4
|
Máy kiểm kê kho
|
3
|
|
5
|
Đầu đọc mã vạch
|
3
|
|
6
|
Máy in thẻ nhựa
|
1
|
|
III
|
Đoàn nghệ thuật ca múa nhạc
|
|
|
1
|
Thiết bị âm thanh, ánh sáng phục
vụ biểu diễn và các phụ kiện kèm theo
|
|
|
|
Hệ thống Ampifier (cho hệ
thống loa toàn giải, loa siêu trầm, loa cho dàn
nhạc,...)
|
17
|
|
|
Bộ phân chia tần cho hệ số
|
2
|
|
|
Mixer bàn trộn âm thanh
|
6
|
|
|
Tủ chứa thiết bị
|
4
|
|
|
Tủ chứa Mixer chuyên dụng
|
3
|
|
|
Hệ thống loa (Array 3way, siêu trầm kép, toàn giải, kiểm
tra sân khấu,...)
|
64
|
|
|
Giá đỡ loa
|
3
|
|
|
Micro không dây đơn (Tay cầm, cài ve áo chuyên hát)
|
34
|
|
2
|
Ánh sáng
|
|
|
|
Bàn điều khiển
cho moving và par led, par64
|
3
|
|
|
Máy tạo khói
|
4
|
|
|
Máy khói lạnh (Cái)
|
2
|
|
|
Bộ chia và khuếch đại tín hiệu
|
2
|
|
|
Công suất cho đèn
|
2
|
|
|
Đèn Par (dạng sợi đốt)
|
34
|
|
|
Bóng đèn led par light - full màu
|
70
|
|
|
Đèn led par nhuộm màu
|
22
|
|
|
Moving led light - full màu
|
30
|
|
|
Đèn kỹ xảo moving Beam
|
28
|
|
|
Đèn Follow (đặc tả)
|
2
|
|
|
Đèn chiếu trời tổ chức lễ hội
|
4
|
|
|
Bộ phụ kiện lắp đặt hệ thống (Bộ)
|
1
|
|
3
|
Giàn không gian
|
|
|
|
Giàn không gian sân khấu hợp kim
nhôm
|
1
|
|
|
Bộ sân khấu sơn tĩnh điện ngoài trời
|
1
|
|
4
|
Nhạc cụ
|
|
|
|
Đàn tranh
|
2
|
|
|
Đàn bầu
|
2
|
|
|
Đàn GhitaBass
|
1
|
|
|
Đàn Ghi ta Solo
|
1
|
|
|
Đàn Ghi ta Accor
|
1
|
|
|
Đàn Nhị
|
2
|
|
|
Đàn Tam thập lục
|
2
|
|
|
Đàn Ky Boord chuyên dụng
|
2
|
|
|
Trống dân tộc loại đại
|
1
|
|
|
Trống da
|
1
|
|
|
Trống dân tộc loại trung (5 chiếc 1
bộ)
|
1
|
|
|
Bộ sáo trúc các loại
|
1
|
|
|
Đàn Organ
|
2
|
|
|
Đàn dương cầm nằm
|
1
|
|
|
Đàn piano đứng
|
3
|
|
IV
|
Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
|
|
|
Hệ thống âm thanh+ ánh sáng biểu
diễn ngoài trời
|
|
|
1
|
Thiết bị âm thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer kỹ thuật số cho âm thanh
|
1
|
|
|
Loa siêu trầm
(bass)
|
4
|
|
|
Loa toàn giải (full)
|
8
|
|
|
Loa toàn giải treo sân khấu (line
aray)
|
6
|
|
|
Loa kiểm tra sân khấu đơn (Monitor)
|
2
|
|
|
Khuyếch đại công suất cho loa siêu
trầm
|
4
|
|
|
Khuyếch đại công suất cho loa toàn
giải
|
8
|
|
|
Khuyếch đại công suất cho loa kiểm tra sân khấu
|
2
|
|
|
Micro không dây cầm tay cho ca sĩ
|
16
|
|
|
Micro cài áo cho ca sĩ
|
10
|
|
|
Micro chuyên dùng cho dàn nhạc
|
12
|
|
|
Thiết bị cân
chỉnh tần số EQ
|
2
|
|
|
Thiết bị tạo hiệu ứng âm thanh ECHO
|
2
|
|
|
Đầu DVD
|
1
|
|
|
Hộp Cap line
|
2
|
|
|
Thiết bị lọc âm thanh Kỹ thuật số
|
1
|
|
2
|
Thiết bị ánh sáng
|
|
|
|
Bàn Mixer kỹ thuật số cho ánh sáng
|
1
|
|
|
Đèn moving
|
20
|
|
|
Đèn Par led
|
50
|
|
|
Đèn chiếu Par
|
20
|
|
|
Đèn kỹ xảo ánh sáng màu
|
10
|
|
|
Đèn kỹ xảo Folow đặc tả diễn viên
|
2
|
|
|
Máy tạo khói
|
2
|
|
|
Thiết bị chia tần số (CT)
|
1
|
|
|
Bàn mixer điều khiển đèn moving (MX)
|
2
|
|
|
Bàn mixer điều khiển đèn par led
|
2
|
|
|
Tủ đựng công suất âm thanh chuyên dụng
|
2
|
|
|
Tủ đựng công suất ánh sáng chuyên dụng
|
1
|
|
|
Tủ đựng đèn moving
|
20
|
|
|
Tủ đựng đèn Par Led
|
5
|
|
|
Tủ điện Lioa
|
1
|
|
|
Chân đèn Par
|
4
|
|
|
Chân đèn Par Led
|
6
|
|
|
Đàn organ
|
2
|
|
3
|
Máy phát điện công suất lớn
|
1
|
|
4
|
Máy ảnh chuyên dụng
|
1
|
|
5
|
Máy vi tính thiết kế đồ họa
|
3
|
|
V
|
Nhà hát Chèo
|
|
|
1
|
Máy phát điện
|
1
|
|
2
|
Bộ Sân khấu di động
|
|
|
|
Sân khấu di động
|
1
|
|
|
Bậc tam cấp sân khấu lắp ghép di động
|
4
|
|
|
Thảm trải sân khấu (phù hợp với diện
tích sân khấu)
|
2
|
|
4
|
Hệ thống âm thanh sân khấu
|
|
|
|
Amplifler
|
3
|
|
|
Bàn điều khiển;
|
1
|
|
|
Bàn Mixer
|
2
|
|
|
Bàn trộn
|
2
|
|
|
Bộ Micro dành cho trống
|
1
|
|
|
Bộ nén âm
thanh
|
1
|
|
|
Bộ Preamps phòng thu
|
1
|
|
|
Bộ tạo hiệu quả tiếng ca
|
1
|
|
|
Bộ công suất loa
|
5
|
|
|
Contronler
|
2
|
|
|
Hộp tiếng phòng thu
|
2
|
|
|
Bộ làm Effect Master
|
2
|
|
|
bộ khuyếch đại công suất
|
8
|
|
|
Loa các loa
|
42
|
|
|
Bộ lọc tín hiệu
|
1
|
|
|
Bộ chia phone 6 kênh
|
1
|
|
|
Micro các loại
|
80
|
|
|
Sound Card thu âm
|
1
|
|
|
Bộ chia tần số
|
1
|
|
|
Thiết bị chống hú
|
4
|
|
|
Thiết bị tạo tiếng vang
|
3
|
|
|
Tai nghe kiểm âm phòng thu
|
4
|
|
|
Thiết bị lọc tần số âm thanh
|
1
|
|
|
Bộ phụ kiện
|
1
|
|
|
Loa line array 2 way liền công suất.
|
16
|
|
|
Loa Sub 18inch liền công suất.
|
8
|
|
|
Pat treo loa chuyên dụng của JBL treo lên khung - Frame for VRX932 system.
|
2
|
|
|
Tủ nguồn JBL
|
1
|
|
|
Loa monifor tích hợp Ampli.
|
4
|
|
|
Am li 2in 6out, chia dải tần cho
loa.
|
1
|
|
|
Mixer kỹ thuật số.
|
1
|
|
|
Bộ tạo hiệu ứng vang.
|
1
|
|
|
Micro không dây Shure.
|
6
|
|
|
Chân Micro
|
4
|
|
5
|
Trang thiết bị ánh sáng sân khấu
|
|
|
|
Bàn điều khiển ánh sáng
|
4
|
|
|
08 Công suất
đèn
|
8
|
|
|
Máy tạo khói
|
3
|
|
|
01 bộ Bàn điều khiển Lighting Console.
|
1
|
|
|
Đèn Moving Headbeam.
|
40
|
|
|
Đèn Par led.
|
54
|
|
|
Đèn Led mặt LED COB.
|
12
|
|
|
Bass treo đèn Moving Head + Cùm
treo đèn
|
40
|
|
|
Tủ kỹ thuật,
CP điện công tác - Đồng hồ đo điện,
đèn báo hiệu, 6 ngõ ra Cp50A, 1CP 3 pha
|
2
|
|
|
Hộp gỗ đựng đèn và Mixer đèn
|
50
|
|
|
Phụ kiện
|
1
|
|
6
|
Nhạc cụ, trang thiết bị cho dàn
nhạc
|
|
|
|
Các loại đàn, nhạc cụ
|
40
|
|
|
Trống
|
35
|
|
|
Micro + chân Micro cho dàn nhạc
|
16
|
|
VI
|
TT HUẤN LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO
|
|
|
A
|
Máy móc, thiết bị phục vụ luyện tập
và thi đấu
|
|
|
1
|
Bắn súng
|
|
|
|
Súng trường thể thao và trang thiết
bị phụ kiện kèm theo
|
12
|
|
|
Súng trường hơi và trang thiết bị
phụ kiện kèm theo
|
12
|
|
|
Súng ngắn bắn
nhanh và trang thiết bị phụ kiện kèm theo
|
10
|
|
|
Súng ngắn hơi và trang thiết bị phụ
kiện kèm theo
|
12
|
|
|
Súng ngắn ổ quay và trang thiết bị phụ kiện kèm theo
|
6
|
|
|
Súng ngắn bắn
chậm và trang thiết bị phụ kiện kèm theo
|
6
|
|
|
Máy nén khí
|
1
|
|
|
Máy ngắm các loại súng
|
10
|
|
|
Máy bia cơ 10m, 25m, 50m
|
20
|
|
|
Máy bia điện tử 10m, 25m, 50m
|
20
|
|
|
Máy bắn đĩa bay
|
5
|
|
|
Súng bắn đĩa
bay
|
9
|
|
2
|
Bắn cung
|
|
|
|
Bộ Cung thi đấu (Báng cung, cánh cung, cần thăng bằng, giá đỡ cung, đẩy
tên, tấm kêu, chống dung, thước ngắm, chân cung, dây cung)
|
10
|
|
3
|
Quần vợt
|
|
|
|
Máy bắn bóng
|
2
|
|
4
|
Xe đạp
|
|
|
|
Xe đạp địa hình tập luyện, thi đấu và
trang thiết bị phụ kiện kèm theo
|
10
|
|
|
Xe đạp đường trường tập luyện, thi
đấu và trang thiết bị phụ kiện kèm theo
|
10
|
|
5
|
Đua thuyền
|
|
|
|
Thuyền tập luyện thi đấu C1
|
10
|
|
|
Thuyền tập luyện thi đấu C2
|
10
|
|
|
Thuyền tập luyện thi đấu C4
|
3
|
|
|
Xuồng máy
|
1
|
|
|
Trang thiết bị thể thao phục vụ bộ
môn đua thuyền (chiếc mái chèo;...)
|
18
|
|
6
|
Máy chạy bộ điện
|
3
|
|
7
|
Bộ máy tập cơ
|
20
|
|
8
|
Bộ tạ tập thể lực
|
20
|
|
9
|
Bóng chuyền
|
|
|
|
Trang thiết bị phục vụ cho bộ môn
bóng chuyền (đồng bộ thảm, cột lưới,...)
|
1
|
|
|
Trang thiết bị thể thao phục vụ bộ
môn bóng chuyền (xe đẩy bóng,...)
|
2
|
|
10
|
Cử tạ
|
|
|
|
Bộ tạ tiêu chuẩn thi đấu
|
3
|
|
VII
|
TRƯỜNG NĂNG KHIẾU THỂ DỤC THỂ
THAO
|
|
|
|
Máy móc thiết bị phục vụ công
tác chuyên môn
|
|
|
1
|
Bắn súng
|
|
|
|
Súng trường hơi và trang thiết bị
phụ kiện kèm theo
|
8
|
|
|
Súng ngắn hơi và trang thiết bị phụ
kiện kèm theo
|
8
|
|
2
|
Bóng bàn
|
|
|
|
Máy bắn bóng
|
2
|
|
3
|
Quần vợt
|
|
|
|
Máy bắn bóng
|
2
|
|
4
|
Bóng chuyền
|
|
|
|
Trang thiết bị phục vụ cho bộ môn
bóng chuyền (đồng bộ thảm, cột lưới,...)
|
1
|
|
|
Xe đẩy bóng
|
2
|
|
5
|
Máy tập thể lực chung cho học
sinh, vận động viên
|
|
|
|
Máy tập các nhóm cơ đa chức năng
360°
|
2
|
|
|
Bộ dàn tập đa
năng thể lực
|
1
|
|
|
Ghế tập đa năng
|
10
|
|
TT
|
Chủng
loại
|
Số
lượng tối đa được trang bị
|
Ghi
chú
|
I
|
Văn phòng Sở
|
|
|
I.1
|
Thanh tra Sở
|
|
|
1
|
Máy kiểm tra nhanh chỉ số octan xăng
|
1
|
|
2
|
Máy kiểm tra nhanh chất lượng vàng
(loại cầm tay)
|
1
|
|
3
|
Bộ cân điện tử để kiểm tra hàng đóng gói sẵn
|
1
|
|
4
|
Thiết bị kiểm tra độ dầy của tôn
|
1
|
|
I.2
|
Phòng quản lý công nghệ và thị
trường công nghệ
|
|
|
1
|
Hệ đo Radon trong đất, nước và
không khí.
|
1
|
|
2
|
Hệ đo suất liều bức xạ Gamma, bêta,
alpha có cáp đo xa.
|
1
|
|
3
|
Hệ phổ kế Gamma hiện trường.
|
1
|
|
4
|
Máy đo nhiễm bẩn Alpha, Bêta bề mặt.
|
1
|
|
5
|
Liều kế cá nhân hiện số theo thời
gian thực
|
5
|
|
6
|
Máy đo tia gammar cảnh báo xuất liều
bức xạ xách tay
|
1
|
|
7
|
Máy đo tia gammar cảnh báo xuất liều
bức xạ xách tay
|
1
|
|
8
|
Bộ đọc liều EPD Mk2 + Phần mềm
|
1
|
|
9
|
Máy nhận diện nguồn phóng xạ và đo
liều
|
1
|
|
10
|
Quần-áo-mũ-kính-yếm-Găng tay chì và
mặt nạ phòng độc
|
5
|
|
12
|
Buồng chì chứa nguồn phóng xạ
|
1
|
|
13
|
Máy đo suất liều IdentiFINDER
|
1
|
|
14
|
Máy kiểm tra
nhiễm bẩn cơ thể
|
1
|
|
III
|
Chi cục TCĐLCL
|
|
|
1
|
Cân bàn điện tử đối chứng (Max
60Kg)
|
1
|
|
2
|
Cân bàn điện tử đối chứng (Max 15Kg)
|
2
|
|
3
|
Bộ đồ gá căn mẫu
|
1
|
|
4
|
Mặt phẳng chuẩn
|
1
|
|
5
|
Bộ căn mẫu sóng phẳng
|
1
|
|
6
|
Thiết bị chuẩn độ cứng cầm tay
|
1
|
|
7
|
Bộ tấm chuẩn độ cứng HRA, HRB, HRC,
HV10, HV30, HBW10/3000
|
1
|
|
8
|
Thiết bị siêu âm đo chiều dày
lớp phủ
|
1
|
|
9
|
Thiết bị đo độ bám dính màng sơn
|
1
|
|
10
|
Bộ xích chuẩn kiểm định cân bằng tải
|
1
|
|
11
|
Bộ thiết bị tháo, lắp (01 bộ lục giác, 01 bút thử điện, 01 kìm điện, 01 mỏ lết, 01 bộ tô
vít) Phụ trợ
|
1
|
|
12
|
Thiết bị kiểm tra nhanh cetane trong dầu Diesel và octane trong xăng
|
1
|
|
13
|
Thiết bị kiểm tra xăng (cũ)
|
1
|
|
14
|
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất dải thấp
|
1
|
|
15
|
Bộ hiệu chuẩn áp suất cầm tay
|
1
|
|
16
|
Nguồn áp suất (Bơm tạo áp)
|
1
|
|
17
|
Thiết bị huỳnh quang tia X lưu động
kiểm tra tuổi vàng
|
1
|
|
18
|
Thiết bị đo khúc xạ mắt
|
1
|
|
19
|
Thiết bị đo tiêu cự kính thuốc
|
1
|
|
20
|
Lò nhiệt độ cao chuẩn
|
2
|
|
21
|
Bộ chỉ thị nhiệt
độ chính xác cao
|
1
|
|
22
|
Nhiệt kế điện trở chuẩn
|
1
|
|
23
|
Thiết bị hiệu chuẩn xử lý đa năng
|
1
|
|
24
|
Lò nhiệt dải thấp
|
1
|
|
25
|
Lò nhiệt dải trung
|
1
|
|
26
|
Đồng hồ vạn năng
|
1
|
|
27
|
Đo chiều dài đường rò, khe hở không
khí
|
1
|
|
28
|
Thiết bị đo dòng điện rò
|
1
|
|
29
|
Thiết bị đo điện trở cách điện
|
1
|
|
30
|
Thiết bị kiểm tra công tơ 1 pha cầm
tay
|
1
|
|
31
|
Thiết bị kiểm tra công tơ 3 pha
trên lưới
|
1
|
|
32
|
Thiết bị hiệu chuẩn đa năng
|
1
|
|
33
|
Thiết bị thử độ bề điện áp
|
1
|
|
34
|
Thiết bị đo công suất
|
1
|
|
35
|
Thiết bị thử độ bền, chọc thủng-Sử dụng côn rơi
|
1
|
|
36
|
Thiết bị thử đồ
chơi hình người
|
1
|
|
37
|
Thiết bị thử độ
sắc cạnh
|
1
|
|
38
|
Thiết bị thử
tính rò rỉ của đồ chơi chứa chất lỏng
|
1
|
|
39
|
Thiết bị đồng bộ
kiểm tra chất lượng xăng, dầu
|
1
|
|
40
|
Thiết bị đồng
bộ kiểm tra chất lượng mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy
|
1
|
|
41
|
Thiết bị đồng bộ
kiểm tra chất lượng đồ chơi trẻ em
|
1
|
|
42
|
Thiết bị đồng bộ
kiểm tra về an toàn đối với thiết bị điện và điện tử
|
1
|
|
43
|
Thiết bị đồng bộ kiểm tra tương
thích điện từ đối với thiết bị điện và điện từ gia dụng
|
1
|
|
44
|
Thiết bị đồng bộ kiểm tra chất lượng
thép; thép làm cốt bê tông và thép nhập khẩu cho sản xuất công nghiệp
|
1
|
|
45
|
Thiết bị kiểm tra nhanh chất lượng
vàng trực tiếp tại hiện trường
|
1
|
|
46
|
Thiết bị đồng bộ kiểm tra về mã số mã
vạch sử dụng trên nhãn sản phẩm.
|
1
|
|
47
|
Thiết bị đồng
bộ để kiểm định phương tiện đo kiểm
tra tốc độ phương tiện giao thông
|
1
|
|
48
|
Thiết bị cẩu tự hành phục vụ kiểm định
cân ô tô đến 120 tấn
|
1
|
|
49
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định cân kiểm
tra tải trọng xe cơ giới
|
1
|
|
50
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định đồng hồ
đo nước lạnh kiểu cơ khí đường kính đến 25 mm
|
1
|
|
51
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định đồng hồ nước
lạnh có cơ cấu điện tử đường kính đến 25 mm
|
1
|
|
52
|
Thiết bị đồng bộ kiểm tra nhanh Đồng
hồ đo nước lạnh cơ khí, điện tử trực tiếp tại hiện trường
|
1
|
|
53
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Bể đong
cố định đến 30m3
|
1
|
|
54
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Áp kế điện
tử
|
1
|
|
55
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Áp kế lò
xo trên 700bar
|
1
|
|
56
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Phương
tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở
|
1
|
|
57
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Phương tiện
đo nồng độ khí thải xe cơ giới
|
1
|
|
58
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Phương
tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí
|
1
|
|
59
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Biến
dòng đo lường
|
1
|
|
60
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Biến áp đo
lường
|
1
|
|
61
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Phương
tiện đo độ ồn
|
1
|
|
62
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Phương
tiện đo độ rung động
|
1
|
|
63
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Phương
tiện đo độ dọi
|
1
|
|
64
|
Bộ thiết bị kiểm định phương tiện
đo tiêu cự kính mắt lưu động
|
1
|
|
65
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định, kiểm
tra máy đo tần số, thiết bị tính cước điện thoại.
|
1
|
|
66
|
Thiết bị đồng
bộ kiểm định, kiểm tra trạm quan trắc môi trường cố định và lưu động
|
1
|
|
67
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Dao mổ
điện trong y tế
|
1
|
|
68
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Lồng ấp
trẻ sơ sinh trong y tế
|
1
|
|
69
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy thở
trong y tế
|
1
|
|
70
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy theo
dõi bệnh nhân trong y tế
|
1
|
|
71
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy nội
soi trong y tế
|
1
|
|
72
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy siêu
âm trong y tế
|
1
|
|
73
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định buồng ô
xi cao áp trong y tế
|
1
|
|
74
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy đo độ
loãng xương trong y tế
|
1
|
|
75
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy đo
thính lực trong y tế
|
1
|
|
76
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định nhiệt ẩm
kế trong y tế
|
1
|
|
77
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định, hiệu
chuẩn thiết bị máy truyền dịch/tiêm điện
|
1
|
|
IV
|
Trung tâm ứng dụng tiến bộ
KH&CN
|
|
|
1
|
Tủ sấy
|
2
|
|
2
|
Kính hiển vi hai mắt
|
1
|
|
3
|
Máy đo PH
|
1
|
|
4
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
1
|
|
5
|
Máy lắc
|
2
|
|
6
|
Tủ cấy vi sinh
|
1
|
|
7
|
Tủ lạnh âm sâu -20°C
|
1
|
|
8
|
Nồi hấp khử trùng
|
1
|
|
9
|
Máy rửa chai lọ
|
1
|
|
10
|
Thiết bị đo kiểm tra khí
|
0
|
|
11
|
Máy cất nước
hai lần
|
1
|
|
12
|
Máy ly tâm
|
1
|
|
13
|
Lò vi sóng
|
1
|
|
14
|
Tủ sấy dụng
cụ
|
1
|
|
15
|
Máy đo PH meter
|
1
|
|
16
|
Kính hiển vi quang học+ Chụp ảnh
|
1
|
|
17
|
Bể rửa siêu âm
|
1
|
|
18
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
1
|
|
19
|
Máy đóng bao
bì
|
1
|
|
20
|
Máy nghiền
|
1
|
|
21
|
Lò hấp bịch nấm
|
1
|
|
22
|
Hệ thống lò hơi
|
1
|
|
23
|
Dây truyền máy đóng bịch nấm
|
1
|
|
24
|
Máy cất nước 1 lần
|
1
|
|
25
|
Pipet man (dùng để lấy môi trường)
|
2
|
|
26
|
Dây truyền sản xuất rượu
|
1
|
|
27
|
Bồn lên men vi sinh 1500 lít
|
1
|
|
V
|
Trung tâm thông tin KHCN và tin
học
|
|
|
1
|
Máy quay Sony XDCAM EX
|
1
|
|
2
|
Máy ảnh Canon
|
1
|
|
3
|
Máy ảnh Cannon
|
1
|
|
4
|
Máy số hóa tài liệu
|
1
|
|
VI
|
Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo
lường chất lượng
|
|
|
1
|
Thiết bị kiểm định công tơ 1 pha di
động Ccx 0,2%
|
2
|
|
2
|
Thiết bị kiểm định điện tử công tơ
1 fa và 3fa. I max = 100A (0.2)
|
2
|
|
3
|
Bàn kiểm CT 3pha điện tử Max =30A
(0.1)
|
1
|
|
4
|
Bộ KĐ công tơ 1 pha cơ khí lưu động
(kèm 01 ct 1 pha); I max = 50A và Imax = 10A (0.5)
|
2
|
|
5
|
Thiết bị kiểm định công tơ điện tử
lưu động 1 pha 3 vị trí
|
2
|
|
6
|
Hộp điện trở chuẩn 107
÷ 108Ω (0.1 )
|
1
|
|
7
|
Hộp điện trở chuẩn 106Ω
(0.02)
|
1
|
|
8
|
Hộp điện trở chuẩn cao 109
÷ 1012Ω (0.1)
|
1
|
|
9
|
Hộp điện trở chuẩn 0 ÷ 104Ω (0.05)
|
1
|
|
10
|
Hộp điện trở chuẩn 0.1 ÷ 103Ω
|
1
|
|
11
|
Hộp điện trở chuẩn
0 ÷ 100Ω (1)
|
1
|
|
12
|
Hộp điện trở chuẩn 700mA ÷ 2.2A
|
1
|
|
13
|
Megomet. 10000V
|
1
|
|
14
|
Bộ nhiệt kế và Ampe kế hiện số 600A
|
1
|
|
15
|
Biến áp tự ngẫu 1-250V; 10A ÷
2.5kvA
|
1
|
|
16
|
Máy thử cao áp 3KV
|
1
|
|
17
|
TB thử độ bền
cách điện 5kvA
|
2
|
|
18
|
Mêgôm mét đo điện trở cách điện
|
1
|
|
19
|
Hệ thống kiểm định biến dũng
và biến áp đo lường
|
1
|
|
20
|
Bộ (bơm cao AP+chuẩn ) Đến 700 bar (0.025)
|
1
|
|
21
|
Bàn kiểm huyết áp kế cơ khí 50 ÷ 300 tor (0.2)
|
1
|
|
22
|
Bàn tạo áp suất Đến 500 bar
|
2
|
|
23
|
Bộ thiết bị kiểm định đồng hồ áp suất
|
2
|
|
24
|
Thiết bị tạo chân không
|
1
|
|
25
|
Áp kê chuẩn 0 ÷ 100 bar (0.6)
|
1
|
|
26
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 60bar(0.6)
|
1
|
|
27
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 600 bar (0.6)
|
1
|
|
28
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 40 bar (0.6)
|
1
|
|
29
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 250 bar (0.6)
|
1
|
|
30
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 400 bar (0.6)
|
1
|
|
31
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 6bar (0.6)
|
1
|
|
32
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 10 bar (0.5)
|
1
|
|
33
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 1,586 bar (0.4)
|
1
|
|
34
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 160 bar (0.6)
|
1
|
|
35
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 4 bar (0.4)
|
1
|
|
36
|
Áp kế chuẩn -1 ÷ 0 bar (0.4)
|
1
|
|
37
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 2.5 bar (0.4)
|
1
|
|
38
|
Áp kế chuẩn 0 ÷ 25 bar (0.5)
|
1
|
|
39
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Áp kế điện
tử
|
1
|
|
40
|
Áp kế piston chuẩn cấp chính xác đến
0.015%
|
1
|
|
41
|
Áp kế piston chuẩn áp suất thủy lực
cấp chính xác cao 0.015%
|
1
|
|
42
|
Bộ thiết bị chuẩn áp suất thủy lực
điện tử cấp chính xác cao đến 0,025
|
1
|
|
43
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Áp kế lò
xo trên 700bar
|
1
|
|
44
|
Thiết bị tạo lực kiểm định cân quá
tải xách tay
|
01
|
|
45
|
Bộ kiểm tra tách khí
|
01
|
|
46
|
Bộ thiết bị kiểm định đồng hồ nước lạnh
(đường kính công tơ nước 15-50 mm, cấp A, B, C)
|
02
|
|
47
|
Thiết bị kiểm định kiểm tra đồng hồ
nước lưu động
|
02
|
|
48
|
Thiết bị đồng
bộ kiểm định Bể đong
cố định đến 30m3 (Bộ thiết bị đo bể bằng phương pháp hình học)
|
01
|
|
49
|
Thiết bị kiểm định máy đo điện tim
|
01
|
|
50
|
Thiết bị kiểm định máy đo điện não
|
01
|
|
51
|
Thiết bị chuẩn để kiểm định PTĐ
tiêu cự kính mắt lưu động
|
01
|
|
52
|
Thiết bị kiểm định Taximet
|
01
|
|
53
|
Nguồn chuẩn nhiệt lỏng
|
01
|
|
54
|
Nguồn chuẩn nhiệt khô
|
02
|
|
55
|
Lò bức xạ vật đen và bộ điều khiển
nhiệt độ
|
01
|
|
56
|
Thiết bị đo nhiệt độ Đến: 1700°C
|
01
|
|
57
|
Thiết bị đồng
bộ để kiểm định phương tiện đo kiểm
tra tốc độ phương tiện giao thông
|
01
|
|
58
|
Hệ thống thiết bị kiểm định phương
tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở
|
01
|
|
59
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Phương
tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí
|
01
|
|
60
|
Hệ thống kiểm định biến dòng và biến
áp đo lường
|
01
|
|
61
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Phương
tiện đo độ ồn
|
01
|
|
62
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Phương
tiện đo độ rung động
|
01
|
|
63
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Phương
tiện đo độ dọi
|
01
|
|
64
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định, kiểm
tra máy đo tần số, thiết bị tính cước điện thoại.
|
01
|
|
65
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Dao mổ
điện trong y tế
|
01
|
|
66
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định Lồng ấp
trẻ sơ sinh trong y tế
|
01
|
|
67
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy thở
trong y tế
|
01
|
|
68
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy theo
dõi bệnh nhân trong y tế
|
01
|
|
69
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy nội
soi trong y tế
|
01
|
|
70
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy siêu
âm trong y tế
|
01
|
|
71
|
Thiết bị đo công suất siêu âm của
các thiết bị siêu âm chuẩn đoán hoặc điều trị
|
01
|
|
72
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định buồng ô
xi cao áp trong y tế
|
01
|
|
73
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy đo độ
loãng xương trong y tế
|
01
|
|
74
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định máy đo
thính lực trong y tế
|
01
|
|
75
|
Thiết bị đồng bộ kiểm định nhiệt ẩm
kế trong y tế
|
01
|
|
76
|
Thiết bị đồng bộ
kiểm tra nhanh chất lượng xăng, dầu
|
01
|
|
77
|
Thiết bị kiểm tra hàm lượng Lưu huỳnh
trong xăng dầu bằng phổ huỳnh quang tia X
|
01
|
|
78
|
Bộ nguồn chuẩn alpha, bêta, gamma
|
03
|
|
79
|
Mẫu chuẩn Uran, Thori, Kali, Cs
|
04
|
|
80
|
Hệ đo hoạt độ tổng Alpha-Bêta phông
thấp
|
01
|
|
81
|
Máy đo lưu lượng khí theo thời gian
|
01
|
|
82
|
Bộ kiểm định máy X-quang trong y tế
|
01
|
|
83
|
Thiết bị đo suất liều bức xạ cầm
tay
|
02
|
|
84
|
Máy đo giám sát phóng xạ với buồng
ion có cửa sổ Bêta
|
01
|
|
85
|
Phantom kiểm tra chất lượng hình ảnh
máy CT
|
01
|
|
86
|
Máy phân tích khí thải
|
01
|
|
87
|
Máy đo độ nhớt của dầu nhiên liệu
và dầu bôi trơn
|
01
|
|
88
|
Thiết bị đo chất lượng điện năng
|
01
|
|
89
|
Máy đo độ ồn
|
01
|
|
90
|
Máy đo độ rung
|
01
|
|
91
|
Máy đo độ PH, TDS, độ măn
|
01
|
|
92
|
Bộ phần mềm tích hợp giải pháp tiết
kiệm năng lượng
|
01
|
|
93
|
Thiết bị kiểm tra tín hiệu và đánh
giá biến tần
|
01
|
|
94
|
Thiết bị đo khoảng cách
|
01
|
|
95
|
Đồng hồ đo lưu lượng nước bằng siêu
âm
|
01
|
|
96
|
Đồng hồ đo lưu lượng nước bằng siêu
âm
|
01
|
|
97
|
Thiết bị đo tốc độ và áp suất gió
|
01
|
|
98
|
Nhiệt kế hồng ngoại
|
02
|
|
99
|
Hỏa kế quang học
|
01
|
|
100
|
Thiết bị dò tìm chỗ rò rỉ khí và chất lỏng
|
01
|
|
101
|
Thiết bị đánh giá đường ống dẫn
khí.
|
01
|
|
102
|
Máy chụp ảnh nhiệt
|
01
|
|
103
|
Camera hồng ngoại
|
01
|
|
104
|
Máy đo áp suất
khí
|
01
|
|
105
|
Thiết bị đo độ ẩm
|
01
|
|
106
|
Máy ghi nhiệt
độ, độ ẩm
|
01
|
|
107
|
Tủ dưỡng mẫu xi măng
|
01
|
|
108
|
Máy trộn xi măng
|
01
|
|
109
|
Bàn dằn tạo mẫu
xi măng
|
01
|
|
110
|
Máy lắc sàng
|
01
|
|
111
|
Máy kéo nén vạn năng và phụ kiện chọn
thêm cho máy
|
01
|
|
112
|
Máy nén xi măng và phụ kiện chọn thêm
cho máy
|
01
|
|
113
|
Máy cắt bê tông, gạch, đá
|
01
|
|
114
|
Máy xác định độ mài mòn
|
02
|
|
115
|
Bàn rung tạo mẫu bê tông
|
01
|
|
116
|
Súng bắn bê tông kiểu bật nảy
|
02
|
|
117
|
Tủ sấy có bộ phận điều chỉnh T0
|
01
|
|
118
|
Thiết bị đo độ rung trọng (Phễu rót
cát)
|
01
|
|
119
|
Thiết bị thử độ lún nền đường (Cần
Benkeman)
|
01
|
|
120
|
Thiết bị, dụng cụ xác định chỉ
số CBR của đất, đá dăm trong PTN
|
01
|
|
121
|
Thiết bị thử độ
hút nước của ngói
|
01
|
|
122
|
Máy mài nước
|
01
|
|
123
|
Máy trộn rơi tự do Loại nhỏ (150
lít)
|
01
|
|
124
|
Máy ly tâm chiết nhựa
|
01
|
|
125
|
Máy đo khả năng chịu tải của nền đường
|
01
|
|
126
|
Máy đo độ kéo dài của nhựa
|
01
|
|
127
|
Máy ép mẫu
|
01
|
|
128
|
Máy đo đọ kim lún nhựa đường tự động
|
01
|
|
129
|
Máy cắt mẫu thép cầm tay
|
01
|
|
130
|
Máy khoan bê tông (Mũi 75 mm)
|
01
|
|
131
|
Bộ thử lún nền
đường (Kích + giá đỡ)
|
01
|
|
132
|
Máy thử uốn lại
thép và Bộ phần mềm xử lý số liệu
|
02
|
|
133
|
Máy cắt kim loại
|
01
|
|
134
|
Bộ tạo mẫu Marshall tự động:
|
01
|
|
135
|
Máy trộn bê tông nhựa:
|
01
|
|
136
|
Bộ dụng cụ xác định hàm lượng Paraphin.
|
01
|
|
137
|
Máy khoan lấy mẫu bê tông:
|
01
|
|
138
|
Máy dò cốt thép trong bê tông:
|
01
|
|
139
|
Máy siêu âm bê tông kết hợp với
súng bật nẩy:
|
01
|
|
140
|
Bộ thí nghiệm xác định giới hạn dẻo
của đất:
|
01
|
|
141
|
Máy đầm nén CBR
|
01
|
|
142
|
Bộ thiết bị thí nghiệm CBR hiện trường
|
01
|
|
143
|
Máy nén bê tông 3000KN:
|
01
|
|
144
|
Bộ đầu búa uốn thép dùng cho máy
kéo nén vạn năng
|
01
|
|
145
|
Bộ khuôn nén dập trong xilanh 150mm
|
01
|
|
146
|
Thiết bị xác định hàm lượng sét của
đá/cát:
|
01
|
|
147
|
Bộ đầm mẫu marshall bằng tay
|
01
|
|
148
|
Bộ chưng cất nước trong nhựa đường:
|
01
|
|
149
|
Bộ chưng cất nhũ tương nhựa đường:
|
01
|
|
150
|
Bộ thử độ bắt lửa của nhựa gia nhiệt bằng điện:
|
01
|
|
151
|
Máy thí nghiệm hóa mềm tự động:
|
01
|
|
152
|
Bộ trưng cất nhựa đường lỏng gia
nhiệt bằng Gas:
|
01
|
|
153
|
Bộ thí nghiệm độ nhớt
|
01
|
|
154
|
Máy kiểm tra uốn thép thủy lực
|
01
|
|
155
|
Máy dò và xác định đường kính cốt
thép trong bê tông
|
01
|
|
156
|
Thiết bị thử độ dai va đập kim loại
hiển thị điện tử
|
01
|
|
157
|
Bộ máy chuẩn bị mẫu thử độ dai va đập
|
01
|
|
158
|
Thiết bị kiểm tra độ cứng đa năng của
kim loại-hiển thị điện tử
|
01
|
|
159
|
Thiết bị kiểm tra khuyết tật kim loại
bằng siêu âm
|
01
|
|
160
|
Bộ dụng cụ kiểm
tra khuyết tật bề mặt kim loại bằng phương pháp từ tính
|
01
|
|
161
|
Bộ hóa chất kiểm tra khuyết tật bề
mặt kim loại bằng phương pháp thẩm thấu
|
01
|
|
162
|
Thiết bị kiểm tra lực kéo bu lông bằng
siêu âm
|
01
|
|
163
|
Thiết bị kiểm tra lực căng kéo cáp
thép thang máy, cầu trục
|
01
|
|
164
|
Máy quang phổ phát xạ phân tích
thành phần hóa học của vật liệu, thép
|
01
|
|
165
|
Thiết bị kiểm tra bề dầy vật liệu bằng
siêu âm công nghệ Triple Echo.
|
01
|
|
166
|
Thiết bị xác định trị số octan trong
xăng (Phương pháp kiểm tra nhanh bằng hồng
ngoại)
|
01
|
|
167
|
Máy sắc ký ion
|
01
|
|
168
|
Tủ sấy
|
2
|
|
169
|
Thiết bị xác định hàm lượng nước
trong Dầu
|
01
|
|
170
|
Thiết bị phá mẫu bằng vi sóng
|
01
|
|
171
|
Bộ lưu điện
|
02
|
|
172
|
Thiết bị đo độ nhớt động học
|
01
|
|
173
|
Nồi hấp thanh trùng
|
02
|
|
174
|
Thiết bị đo DO
|
01
|
|
175
|
Thiết bị đo COD
|
01
|
|
176
|
Thiết bị xác định TOC
|
01
|
|
177
|
Thiết bị xác định trị số octan
trong xăng kèm theo 01 bộ máy tính.
|
02
|
|
178
|
Thiết bị đo nhiệt trị. Xác định nhiệt
trị của các mẫu rắn và lỏng.
|
01
|
|
179
|
Máy quang phổ HTNT kèm theo 01 bộ hóa hơi lạnh; 01 bộ hóa hơi thủy ngân ; 01 bộ máy tính, máy
in.
|
01
|
|
180
|
Máy cất nước 1 lần
|
01
|
|
181
|
Máy cất nước 2 lần
|
01
|
|
182
|
Máy đo pH
|
01
|
|
183
|
Kính hiển vi 3 mắt
|
02
|
|
184
|
Triết quang kế
|
01
|
|
185
|
Máy nghiền đa năng
|
01
|
|
186
|
Máy quang phổ UV-VIS
|
02
|
|
187
|
Bộ thiết bị thí nghiệm ăn mòn mảnh
đồng trong xăng dầu
|
01
|
|
188
|
Hệ thống máy sắc ký lỏng khối phổ
|
01
|
|
189
|
Máy quang kế ngọn lửa
|
01
|
|
190
|
Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
01
|
|
191
|
Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở
|
01
|
|
192
|
Thiết bị xác định thành phần cất
|
01
|
|
193
|
Thiết bị xác định hàm lượng nước
trong Dầu
|
01
|
|
194
|
Cân phân tích điện tử 0 - 810g
|
01
|
|
195
|
Cân phân tích điện tử 0-210g
|
01
|
|
196
|
Máy lắc
|
2
|
|
197
|
Máy li tâm lạnh
|
01
|
|
198
|
Máy cô đặc chân không
|
01
|
|
199
|
Máy chuẩn độ điện thế tự động
|
02
|
|
200
|
Tủ BOD (2-40 độ C)
|
02
|
|
201
|
Thiết bị xác định hàm lượng Pb, S
trong xăng (X-ray)+ bộ phần mềm xử lý số liệu
|
01
|
|
202
|
Tủ hút khí độc
|
04
|
|
203
|
Máy khuấy từ
|
01
|
|
204
|
Lò nung
|
02
|
|
205
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu nước theo tiêu
chuẩn
|
01
|
|
206
|
Bể rửa siêu âm
|
01
|
|
207
|
Bộ cất quay chân không
|
01
|
|
208
|
Máy lắc nuôi cấy vi sinh ổn nhiệt
|
01
|
|
209
|
Thiết bị lên men vi sinh
|
01
|
|
210
|
Máy tuần hoàn nước lạnh (thiết bị
phụ trợ)
|
01
|
|
211
|
Tủ ổn nhiệt nuôi cấy vi sinh
|
01
|
|
212
|
Máy nghiền mẫu
|
01
|
|
213
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
01
|
|
214
|
Máy đo 5 chỉ tiêu
nước
|
01
|
|
215
|
Tủ cấy vi sinh vô trùng hồi lưu
|
01
|
|
216
|
Thiết bị xác tổng Nito, Phốt pho
|
01
|
|
217
|
Máy nén khí (thiết bị phụ trợ)
|
01
|
|
218
|
Máy sinh khí Nito
|
01
|
|
219
|
Máy bơm hút chân không
|
01
|
|
220
|
Máy Quang phổ hấp thụ nguyên tử Hệ
lò graphit
|
01
|
|
221
|
Tủ bảo quản lạnh âm sâu (-20°c)
|
01
|
|
222
|
Nồi hấp thanh trùng model CL-32L
|
02
|
&nbs |