TT
|
Tên thủ tục hành
chính
|
Trang
|
I
|
Lĩnh vực Thương mại
|
|
1
|
Thủ tục cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá cho thương nhân đặt
trụ sở tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu
(KKTCK)
|
6
|
2
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép bán buôn
sản phẩm thuốc lá cho thương nhân đặt trụ sở tại khu công nghiệp (KCN), khu
kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
15
|
3
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy phép
bán buôn sản phẩm thuốc lá cho thương nhân đặt trụ sở tại khu công nghiệp
(KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
26
|
4
|
Thủ tục cấp Giấy phép bán lẻ sản
phẩm thuốc lá cho thương nhân đặt trụ sở tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh
tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
32
|
5
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá cho thương nhân đặt trụ sở tại khu công nghiệp (KCN), khu
kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
39
|
6
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy phép
bán lẻ sản phẩm thuốc lá cho thương nhân đặt trụ sở tại khu công nghiệp
(KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
48
|
7
|
Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh
bán buôn sản phẩm rượu cho thương nhân đặt trụ sở tại khu công nghiệp (KCN),
khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
54
|
8
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép kinh
doanh bán buôn sản phẩm rượu cho thương nhân đặt trụ sở tại khu công nghiệp
(KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
62
|
9
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy phép
kinh doanh bán buôn sản phẩm rượu cho thương nhân đặt trụ sở tại khu công
nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
73
|
10
|
Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh
bán lẻ sản phẩm rượu cho thương nhân đặt trụ sở tại khu công nghiệp (KCN),
khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
80
|
11
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép kinh
doanh bán lẻ sản phẩm rượu cho thương nhân đặt trụ sở tại khu công nghiệp
(KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
87
|
12
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy phép
kinh doanh bán lẻ sản phẩm rượu cho thương nhân đặt trụ sở tại khu công
nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
97
|
13
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh xăng dầu cho cửa hàng bán lẻ xăng dầu cho thương nhân
đặt trụ sở tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu
(KKTCK)
|
104
|
14
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh xăng dầu cho cửa hàng bán lẻ xăng dầu cho thương nhân
đặt trụ sở tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu
(KKTCK)
|
112
|
15
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu cho cửa hàng bán lẻ xăng dầu cho thương nhân
đặt trụ sở tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu
(KKTCK)
|
121
|
16
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai đặt trụ sở
tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
129
|
17
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai tại khu
công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
135
|
18
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai tại khu
công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
140
|
19
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai tại khu
công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
146
|
20
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào chai cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh doanh
tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
151
|
21
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào chai cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh doanh
tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
158
|
22
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện nạp LPG vào chai cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh
doanh tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
163
|
23
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào chai cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh doanh
tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
169
|
24
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào ô tô cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh doanh
tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
174
|
25
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào ô tô cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh doanh
tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
180
|
26
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện nạp LPG vào ô tô cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh
doanh tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu
(KKTCK)
|
186
|
27
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận đủ
điều kiện nạp LPG vào ô tô cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh doanh
tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
192
|
28
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm cấp LPG cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh doanh tại
khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
198
|
29
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm cấp LPG cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh doanh tại
khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
204
|
30
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm cấp LPG cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh doanh
tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
210
|
31
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm cấp LPG cho thương nhân đặt trụ sở và có cơ sở kinh doanh tại
khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
216
|
32
|
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh
tại chợ trong khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
222
|
II
|
Lĩnh vực Doanh nghiệp
|
|
1
|
Thủ tục xác nhận hợp đồng, văn bản về bất động sản trong khu công
nghiệp, khu kinh tế, khu kinh tế cửa khẩu
|
228
|
TT
|
Số hồ sơ TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Tên VBQPPL quy định việc
bãi bỏ, hủy bỏ TTHC
|
1
|
T-QBI-225713-TT, Thủ tục số 1, Mục
II, Phần II, Quyết định 2978/QĐ-CT ngày 03/12/2012
|
Thủ tục cấp mới Giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện của tổ chức và thương nhân nước ngoài đặt trụ sở tại
khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
Nghị định số 07/2016/NĐ-CP ngày 25/01/2016 quy định chi tiết Luật Thương mại về văn phòng đại diện,
chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
2
|
T-QBI-225722-TT, Thủ tục số 2, Mục
II, Phần II, Quyết định 2978/QĐ-CT ngày 03/12/2012
|
Thủ tục cấp lại
Giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức và thương nhân nước ngoài đặt trụ
sở tại khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
Nghị định số 07/2016/NĐ-CP ngày 25/01/2016 quy định chi tiết Luật Thương mại về văn phòng đại diện,
chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
3
|
T-QBI-225725-TT, Thủ tục số 3, Mục
II, Phần II, Quyết định 2978/QĐ-CT ngày 03/12/2012
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện của tổ chức và thương nhân nước ngoài đặt trụ sở tại
khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
Nghị định số 07/2016/NĐ-CP ngày 25/01/2016 quy định chi tiết Luật Thương mại về văn phòng đại diện,
chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
4
|
T-QBI-225733-TT, Thủ tục số 4, Mục
II, Phần II, Quyết định 2978/QĐ-CT ngày 03/12/2012
|
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của tổ chức và thương nhân nước ngoài đặt trụ sở tại khu
công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT), khu kinh tế cửa khẩu (KKTCK)
|
Nghị định số 07/2016/NĐ-CP ngày 25/01/2016 quy định chi tiết Luật Thương mại về văn phòng đại diện,
chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|