Quyết định 2819/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt Kế hoạch phân bổ xi măng hỗ trợ xây dựng công trình kết cấu hạ tầng nông thôn mới cho công trình nhóm 1 (đợt 1, từ ngày 16/12/2013 đến ngày 31/12/2013) do tỉnh Thái Bình ban hành
Quyết định 2819/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt Kế hoạch phân bổ xi măng hỗ trợ xây dựng công trình kết cấu hạ tầng nông thôn mới cho công trình nhóm 1 (đợt 1, từ ngày 16/12/2013 đến ngày 31/12/2013) do tỉnh Thái Bình ban hành
Số hiệu: | 2819/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thái Bình | Người ký: | Phạm Văn Ca |
Ngày ban hành: | 16/12/2013 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | 2819/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thái Bình |
Người ký: | Phạm Văn Ca |
Ngày ban hành: | 16/12/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
ỦY
BAN NH�N D�N |
CỘNG
H�A X� HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2819/QĐ-UBND |
Th�i B�nh, ng�y 16 th�ng 12 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PH� DUYỆT KẾ HOẠCH PH�N BỔ XI MĂNG HỖ TRỢ X�Y DỰNG C�NG TR�NH KẾT CẤU HẠ TẦNG N�NG TH�N MỚI CHO C�C C�NG TR�NH NH�M 1 (ĐỢT 1, TỪ NG�Y 16/12/2013 ĐẾN NG�Y 31/12/2013.
ỦY BAN NH�N D�N TỈNH TH�I B�NH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nh�n d�n v� Ủy ban nh�n d�n ng�y 26/11/2003;
Căn cứ Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ng�y 07/02/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định một số cơ chế, ch�nh s�ch hỗ trợ v� quản l� đầu tư x�y dựng c�ng tr�nh kết cấu hạ tầng n�ng th�n mới ban h�nh k�m theo Quyết định số 09/2011/QĐ-UBND ng�y 16/8/2013 của Ủy ban nh�n d�n tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 19/2013/QĐ-UBND ng�y 07/11/2013 sửa đổi một số nội dung của Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ng�y 07/02/2013 của Ủy ban nh�n d�n tỉnh;
X�t đề nghị của Văn ph�ng Điều phối X�y dựng n�ng th�n mới cấp tỉnh tại Tờ tr�nh số 18/TTr-VPĐP ng�y 13/12/2013,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ph� duyệt Kế hoạch ph�n bổ xi măng hỗ trợ x�y dựng c�ng tr�nh kết cấu hạ tầng n�ng th�n mới cho c�c c�ng tr�nh nh�m 1 (đợt 1, từ ng�y 16/12/2013 đến ng�y 31/12/2013, với tổng khối lượng xi măng hỗ trợ: 128.769,9 tấn, trong đ�:
- Huyện Kiến Xương: |
10.967,7 tấn (24 x�); |
- Huyện Vũ Thư: |
7.492,9 tấn (17 x�); |
- Huyện Th�i Thụy: |
19.490,3 tấn (33 x�); |
- Th�nh phố Th�i B�nh: |
1.934,9 tấn (06 x�); |
- Huyện Quỳnh Phụ: |
5.231,3 tấn (19 x�); |
- Huyện Đ�ng Hưng: |
12.658,7 tấn (26 x�); |
- Huyện Hưng H�: |
27.941,3 tấn (27 x�); |
-Huyện Tiền Hải: |
43.052,8 tấn (31 x�). |
(C� Phụ lục chi tiết k�m theo)
Điều 2. Căn cứ v�o nội dung được ph� duyệt tại Điều 1, c�c cấp, c�c sở, ng�nh, đơn vị c� tr�ch nhiệm:
- Sở Th�ng tin v� Truyền th�ng th�ng b�o khối lượng xi măng hỗ trợ cho c�c huyện, th�nh phố được tỉnh ph� duyệt tr�n cổng th�ng tin điện tử của tỉnh;
- Văn ph�ng Điều phối X�y dựng n�ng th�n mới cấp tỉnh - Sở N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n th�ng b�o khối lượng xi măng hỗ trợ cho c�c huyện theo đơn vị x�; theo d�i, đ�n đốc, kiểm tra, gi�m s�t việc theo kế hoạch được duyệt;
- Quỹ Đầu tư ph�t triển tỉnh chủ tr�, phối hợp với Văn ph�ng Điều phối X�y dựng n�ng th�n mới tỉnh, Ủy ban nh�n d�n c�c huyện, th�nh phố v� doanh nghiệp cung ứng xi măng tổ chức giao, nhận xi măng cho c�c địa phương theo kế hoạch được duyệt;
- Ủy ban nh�n c�c huyện, th�nh phố, Ủy ban nh�n d�n c�c x� thực hiện việc tiếp nhận, quản l�, sử dụng xi măng; thực hiện quản l� đầu tư x�y dựng c�ng tr�nh theo đ�ng quy định tại Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ng�y 07/02/2013, Quyết định số 19/2013/QĐ-UBND ng�y 07/11/2013 của Ủy ban nh�n d�n tỉnh, C�ng văn số 3336/UBND-NN ng�y 10/12/2013 về việc tập trung chỉ đạo, triển khai thực hiện chủ trương hỗ trợ xi măng x�y dựng n�ng th�n mới tr�n địa b�n tỉnh v� hướng dẫn của c�c sở, ng�nh chuy�n m�n.
Điều 3. Ch�nh Văn ph�ng Ủy ban nh�n d�n tỉnh; c�c Gi�m đốc sở: Kế hoạch v� Đầu tư, T�i ch�nh, X�y dựng, Giao th�ng Vận tải, N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n; Ch�nh Văn ph�ng Điều phối X�y dựng n�ng th�n mới cấp tỉnh; Gi�m đốc Quỹ Đầu tư ph�t triển tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nh�n d�n huyện, th�nh phố; Chủ tịch Ủy ban nh�n d�n c�c x� c� t�n tại Điều 1; Gi�m đốc sở, Thủ trưởng ng�nh, đơn vị li�n quan chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết định n�y./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN
NH�N D�N TỈNH |
KẾ HOẠCH
CẤP XI
MĂNG CHẬM TRẢ HỖ TRỢ ĐẦU TƯ X�Y DỰNG
HẠ TẦNG N�NG TH�N MỚI (Từ ng�y 16/12/2013 đến
ng�y 31/12/2013)
(K�m theo Quyết định số 2819/QĐ-UBND ng�y 16
th�ng 12 năm 2013 của Ủy ban nh�n d�n tỉnh)
STT |
HUYỆN/X� (183 x�) |
Kế hoạch đăng k� |
KH cấp đến 15/12 |
Kế hoạch cấp từ 16/12/2013 đến 31/12/2013 |
TH tiếp từ 01/01/2014 |
||||||||||||||||
16/12 |
17/12 |
18/12 |
19/12 |
20/12 |
21/12 |
22/12 |
23/12 |
24/12 |
25/12 |
26/12 |
27/12 |
28/12 |
29/12 |
30/12 |
31/12 |
Tổng đến ng�y 31/12 |
|||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18=A-17 |
||
Tổng cộng (183 x�) |
128,769.9 |
18,045.5 |
2,091.9 |
2,176.9 |
2325,8 |
2,314.6 |
2,281.3 |
2,218.7 |
2,165.9 |
2,099.3 |
2,197.6 |
2,220.0 |
2,320.5 |
2,285.1 |
2,304.3 |
2,429.6 |
2,415.6 |
2,334.5 |
54,227.1 |
74,542.8 |
|
I |
Hưng H� (27 x�) |
27,941.3 |
3,376.8 |
260.0 |
260.0 |
360.0 |
280.0 |
280.0 |
360.0 |
380.0 |
345,9 |
380.0 |
320.0 |
360.0 |
440.0 |
480.0 |
540.0 |
560.0 |
600.9 |
9,583.6 |
18,357.7 |
1 |
Ch� H�a |
1,157.4 |
875.0 |
|
|
|
|
|
120.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
22.4 |
1,157.4 |
0.0 |
2 |
�ng � |
1,084.2 |
6193 |
|
|
|
|
80.0 |
40.0 |
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
140.0 |
|
1,019.3 |
64.9 |
3 |
Tiến Đức |
2,116.2 |
235.0 |
60.0 |
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
80.0 |
655.0 |
1,461.2 |
4 |
Điệp N�ng |
1,312.6 |
275.0 |
|
|
140.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
140.0 |
|
|
|
|
|
|
595.0 |
717.6 |
5 |
T�n Lễ |
1,976.0 |
120.0 |
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
480.0 |
1,496.0 |
6 |
H�ng Dũng |
733.5 |
60.0 |
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
170.0 |
563.5 |
7 |
Hồng An |
3,706.4 |
280.0 |
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
100.0 |
680.0 |
3,026.4 |
8 |
Li�n Hiệp |
458.5 |
155.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
100.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
20.0 |
|
43.5 |
478.5 |
-20.0 |
9 |
Độc Lập |
840.7 |
100.0 |
|
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
240,0 |
600.7 |
10 |
Cộng H�a |
223.4 |
97.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97.5 |
125.9 |
11 |
Chi Lăng |
415.0 |
100.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
115.0 |
415.0 |
0.0 |
12 |
Duy�n Hải |
690.5 |
120.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
300.0 |
390.5 |
13 |
Hồng Lĩnh |
620.3 |
120.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
320,0 |
300.3 |
14 |
T�n H�a |
457.6 |
140.0 |
60.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
400.0 |
57.6 |
15 |
Canh T�n |
1,506.5 |
80.0 |
60.0 |
|
|
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
360.0 |
1,146.5 |
16 |
T�y � |
224.9 |
0.0 |
|
|
50.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
190.0 |
34.9 |
17 |
Minh Khai |
764.4 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,0 |
764.4 |
18 |
Minh H�a |
716.4 |
0.0 |
|
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
220.0 |
496.4 |
19 |
H�a B�nh |
215.8 |
0.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
120.0 |
95.8 |
20 |
Thống Nhất |
2,377.9 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
60.0 |
140.0 |
|
|
280.0 |
2,097.9 |
21 |
Văn Cẩm |
300.7 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
100.0 |
|
|
160.0 |
140.7 |
22 |
Th�i Phương |
371.7 |
0.0 |
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
40.0 |
120.0 |
251.7 |
23 |
Kim Trung |
1,027.8 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
1,027.8 |
24 |
Ph�c Kh�nh |
2,208.1 |
0.0 |
|
|
|
120.0 |
|
|
|
65.9 |
|
|
140.0 |
|
|
|
|
|
325.9 |
1,882.2 |
25 |
Bắc Sơn |
747.7 |
0.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
80.0 |
|
|
|
|
80.0 |
20.0 |
|
|
|
260.0 |
487.7 |
26 |
H�a Tiến |
1,286.1 |
0.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
|
140.0 |
360.0 |
926.1 |
27 |
Minh T�n |
401.0 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
180.0 |
221.0 |
II |
Kiến Xương (24 x�) |
10,967.7 |
2,843.0 |
270.0 |
280.0 |
320.0 |
320.0 |
320.0 |
340.0 |
317.7 |
300.0 |
300.0 |
300.0 |
360.4 |
294.1 |
310.0 |
471.2 |
385.7 |
275.4 |
8,007.5 |
2,960.2 |
1 |
Thượng Hiền |
962.5 |
180.0 |
|
100.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
400.0 |
562.5 |
2 |
B�nh Định |
833.1 |
833.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
833.0 |
0.1 |
3 |
Vũ T�y |
300.0 |
290.0 |
10.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300.0 |
0.0 |
4 |
Vũ Thắng |
456.1 |
260.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
96.1 |
|
|
456.1 |
0.0 |
5 |
Vũ H�a |
517.4 |
200.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
420.0 |
97.4 |
6 |
An B�nh |
620.8 |
340.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
60.8 |
620.8 |
0.0 |
7 |
Vũ An |
435.1 |
180.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
135.1 |
|
|
435.1 |
0.0 |
8 |
Minh T�n |
348.9 |
180.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
28.9 |
|
|
|
|
328.9 |
20.0 |
9 |
B�nh Minh |
411.8 |
200.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
91.8 |
|
|
|
|
411.8 |
0.0 |
10 |
�nh Ph�ng |
224.6 |
80.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
84.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224.6 |
0.0 |
11 |
Quang Minh |
262.2 |
0.0 |
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
62.2 |
|
262.2 |
0.0 |
12 |
B�nh Thanh |
343.5 |
0.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
83.5 |
|
343.5 |
0.0 |
13 |
Vũ Sơn |
408.1 |
0.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
140.0 |
|
|
80.0 |
380.0 |
28.1 |
14 |
Quang Hưng |
173.4 |
0.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
53.4 |
|
|
|
|
173.4 |
0.0 |
15 |
Quốc Tuấn |
234.6 |
0.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
54.6 |
234.6 |
0.0 |
16 |
Minh Hưng |
141.4 |
0.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
80.0 |
61.4 |
17 |
An Bồi |
180.4 |
0.0 |
60.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
20.4 |
|
|
|
|
|
160.4 |
20.0 |
18 |
Nam Cao |
113.1 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
53.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113.1 |
0.0 |
19 |
H�a B�nh |
289.9 |
0.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
120.0 |
169.9 |
20 |
Quyết Tiến |
170.0 |
0.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
170.0 |
0.0 |
21 |
Quang B�nh |
1,342.0 |
0.0 |
100.0 |
|
|
|
|
100,0 |
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
140.0 |
|
480.0 |
862.0 |
22 |
Quang Trung (*) |
405.9 |
0.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
100.0 |
|
220.0 |
185.9 |
23 |
Vũ Trung |
646.2 |
0.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
140.0 |
|
80.0 |
380.0 |
266.2 |
24 |
Hồng Tiến |
1,146.7 |
100.0 |
40.0 |
|
100.0 |
|
|
100.0 |
|
|
|
|
120.0 |
|
|
|
|
|
460.0 |
686.7 |
III |
Th�i Thụy (33 x�) |
19,490.3 |
2,179.0 |
320.9 |
377.0 |
380.0 |
410.0 |
340.0 |
310.0 |
313.5 |
290.0 |
350.0 |
340.0 |
360.0 |
350.0 |
300.0 |
358.4 |
340.0 |
340.0 |
7,658.8 |
11,831.5 |
1 |
Thụy Duy�n |
137.0 |
80.0 |
|
57.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137.0 |
0.0 |
2 |
Thụy Quỳnh |
695.4 |
250.0 |
|
|
|
|
50.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
60.0 |
|
410.0 |
285.4 |
3 |
Thụy Hồng |
500.4 |
90.0 |
|
|
|
|
50.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
190.0 |
310.4 |
4 |
Thụy Dũng |
758.8 |
100.0 |
70.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
|
100.0 |
|
|
|
|
|
470.0 |
288.8 |
5 |
Th�i Học |
138.4 |
60.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38.4 |
|
|
138.4 |
0.0 |
6 |
Thụy Ninh |
848.0 |
180.0 |
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
100.0 |
|
100.0 |
|
|
|
60.0 |
480.0 |
368.0 |
7 |
Th�i Ph�c |
327.2 |
98.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
158.0 |
169.2 |
8 |
Th�i Hồng |
238.7 |
99.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139.0 |
99.7 |
9 |
Th�i An (*) |
87.9 |
0.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
47.9 |
10 |
Thụy H� |
600.1 |
272.0 |
|
|
|
|
|
70.0 |
|
|
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
442.0 |
158.1 |
11 |
Thụy Lương |
47.2 |
47.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47.0 |
0.2 |
12 |
Thụy Trường |
110.9 |
80.0 |
30.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110.9 |
0.0 |
13 |
Thụy B�nh |
795.5 |
180.0 |
|
60.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
60.0 |
|
80.0 |
480.0 |
315.5 |
14 |
Thụy Ch�nh |
359.5 |
83.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
|
|
223.0 |
136.5 |
15 |
Thụy Hưng |
232.0 |
160.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
260.0 |
-28.0 |
16 |
Th�i Giang |
774.7 |
100.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
280.0 |
494.7 |
17 |
Th�i H� (*) |
1,733.7 |
100.0 |
40.0 |
|
|
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
|
100.0 |
|
|
440.0 |
1,293.7 |
18 |
Hồng Quỳnh |
325.0 |
0.0 |
|
|
|
|
50.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
100.0 |
225.0 |
19 |
Thụy Xu�n |
23.5 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
23.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.5 |
0.0 |
20 |
Th�i H�a |
164.1 |
0.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100.0 |
64.1 |
21 |
Th�i T�n |
184.3 |
0.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120.0 |
64.3 |
22 |
Th�i Th�nh |
598.9 |
0.0 |
|
|
70.0 |
|
|
|
70.0 |
|
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
240.0 |
358.9 |
23 |
Thụy Phong |
1,873.0 |
140.0 |
|
100.0 |
|
100.0 |
|
100.0 |
|
|
100,0 |
|
100.0 |
|
|
100.0 |
|
100.0 |
840.0 |
1,033.0 |
24 |
Th�i Hưng (*) |
437.3 |
60.0 |
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.0 |
|
|
|
|
160.0 |
277.3 |
25 |
Th�i Thượng (*) |
810.5 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
50.0 |
|
|
50.0 |
210.0 |
600.5 |
26 |
Th�i Thọ |
741.7 |
0.0 |
|
|
40.0 |
80.0 |
|
|
80.0 |
40.0 |
|
|
|
|
50.0 |
|
|
50.0 |
340.0 |
401.7 |
27 |
Th�i Thuần |
1,599.8 |
0.0 |
|
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
220.0 |
1,379.8 |
28 |
Thụy Trinh |
123.2 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
40.0 |
83.2 |
29 |
Thụy Hải |
998.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
100.0 |
898.0 |
30 |
Thụy Li�n |
979.2 |
0.0 |
100.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
200.0 |
779.2 |
31 |
Th�i � |
503.7 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
40.0 |
463.7 |
32 |
Thụy Việt |
704.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
40.0 |
664.0 |
33 |
Th�i Xuy�n |
1,038.7 |
0.0 |
80.0 |
|
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
100.0 |
|
440.0 |
598.7 |
IV |
Tiền Hải (31 x�) |
43,052.8 |
4,028.2 |
300.0 |
330.0 |
294.4 |
460.0 |
360.0 |
335.0 |
360.0 |
320.0 |
340.0 |
340.0 |
340.0 |
340.0 |
350.0 |
340.0 |
420.0 |
305.0 |
9,562.6 |
33,490.2 |
1 |
Nam Thắng |
776.5 |
766.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
766.3 |
10.2 |
2 |
Nam Cường |
921.3 |
691.9 |
60.0 |
80.0 |
89.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
921.3 |
0.0 |
3 |
Nam Thịnh (*) |
2,918.0 |
150.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
250.0 |
2,668.0 |
4 |
V�n Trường |
4,558.0 |
360.0 |
|
|
|
60.0 |
100.0 |
|
|
|
80.0 |
100.0 |
|
|
|
140.0 |
140.0 |
|
980.0 |
3,578.0 |
5 |
�ng Minh (*) |
960.0 |
145.0 |
40.0 |
|
|
|
|
|
40.0 |
|
40.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
305.0 |
655.0 |
6 |
�ng Xuy�n |
2,132.0 |
40.0 |
|
|
|
80.0 |
|
80.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
15.0 |
275.0 |
1,857.0 |
7 |
Bắc Hải |
1,806.0 |
120.0 |
|
40.0 |
|
|
100.0 |
|
60.0 |
|
|
100.0 |
|
80.0 |
|
|
100.0 |
|
600.0 |
1,206.0 |
8 |
Nam H� |
1,040.0 |
40.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
140.0 |
|
280.0 |
760.0 |
9 |
Nam Hải (*) |
1,404.0 |
60.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
160.0 |
1,244.0 |
10 |
Nam Hồng (*) |
2,967.0 |
140.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
240.0 |
2,727.0 |
11 |
Nam Ch�nh (*) |
1,340.0 |
40.0 |
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
140.0 |
1,200.0 |
12 |
Nam Thanh (*) |
734.0 |
120.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
220.0 |
514.0 |
13 |
Nam Ph� |
344.0 |
40.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
280.0 |
64.0 |
14 |
T�y Ninh |
1,681.0 |
420,0 |
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
70.0 |
610.0 |
1,071.0 |
15 |
T�y An |
264.0 |
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
224.0 |
16 |
�ng Qu� |
1,198.0 |
140.0 |
60.0 |
|
|
|
|
120.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
100.0 |
520.0 |
678.0 |
17 |
Đ�ng Cơ(*) |
2,979.0 |
115.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
60.0 |
|
80.0 |
|
|
|
|
|
|
|
295.0 |
2,684.0 |
18 |
T�y Tiến |
796.0 |
80.0 |
20.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
400.0 |
396.0 |
19 |
�ng Trung |
932.0 |
0.0 |
|
50.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50.0 |
882.0 |
20 |
�ng Phong |
2,143.0 |
0.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
30.0 |
|
|
|
110.0 |
2,033.0 |
21 |
T�y Phong (*) |
1,041.0 |
60.0 |
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180.0 |
861.0 |
22 |
T�y Lương |
697.0 |
0.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
60.0 |
|
|
40.0 |
|
40.0 |
|
|
40.0 |
|
240.0 |
457.0 |
23 |
T�y Sơn |
85.0 |
0.0 |
|
|
25.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25.0 |
60.0 |
24 |
Phương C�ng(**) |
1,415.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
1,415.0 |
25 |
Vũ Lăng |
1,467.0 |
80.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
280.0 |
1,187.0 |
26 |
�ng Ho�ng |
835.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
120.0 |
715.0 |
27 |
�ng Tr� |
857.0 |
80.0 |
40.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
280.0 |
577.0 |
28 |
Đ�ng Hải |
154.0 |
60.0 |
20.0 |
|
|
|
|
35.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115.0 |
39.0 |
29 |
�ng L�m |
1,852.0 |
180.0 |
|
|
40.0 |
100.0 |
|
|
|
140.0 |
|
|
|
|
140.0 |
|
|
|
600.0 |
1,252.0 |
30 |
Nam Trung (**) (*) |
2,112.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
2,112.0 |
31 |
Nam Hưng |
644.0 |
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
100.0 |
|
|
280.0 |
364.0 |
V |
Vũ Thư (17 x�) |
7,492.9 |
2,229.7 |
280.6 |
261.6 |
283.3 |
286.1 |
300.0 |
267.1 |
279.4 |
305.0 |
280.0 |
300.0 |
286.2 |
280.4 |
384.0 |
320.0 |
280,0 |
418.1 |
7,041.5 |
451.4 |
1 |
T�n Lập |
616.4 |
511.4 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
45.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
616.4 |
0.0 |
2 |
Vũ V�n |
894.6 |
327.8 |
80.0 |
|
|
|
120.0 |
|
|
|
100.0 |
|
60.0 |
|
|
40.0 |
|
|
727.8 |
166.8 |
3 |
Tự T�n |
215.8 |
160.8 |
|
|
|
55.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
215.8 |
0.0 |
4 |
Minh Quang |
90.6 |
50.0 |
40.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90.6 |
0.0 |
5 |
B�ch Thuận |
1053.1 |
275.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
60.0 |
120.0 |
|
60.0 |
60.0 |
|
140.0 |
|
100.0 |
138.1 |
1,053.1 |
0.0 |
6 |
Vũ Tiến |
844 |
255.0 |
|
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
104.0 |
140.0 |
80.0 |
|
819.0 |
25.0 |
7 |
Việt Thuận |
1113.7 |
138.0 |
80.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
140.0 |
100.0 |
|
|
|
140.0 |
140.0 |
|
140.0 |
978.0 |
135.7 |
8 |
Minh L�ng |
887.1 |
180.0 |
|
100.0 |
|
|
|
147.1 |
|
|
|
100.0 |
|
120.0 |
|
|
100.0 |
140.0 |
887.1 |
0.0 |
9 |
Song L�ng |
386.9 |
110.0 |
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
80.0 |
|
76.9 |
|
|
|
|
386.9 |
0.0 |
10 |
Hiệp H�a |
110.6 |
69.0 |
|
41.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110.6 |
0.0 |
11 |
Dũng Nghĩa |
32.7 |
32.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.7 |
0.0 |
12 |
Vũ Đo�i |
366.2 |
120.0 |
|
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
86.2 |
|
|
|
|
|
366.2 |
0.0 |
13 |
Duy Nhất |
53.3 |
0.0 |
|
|
53.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53.3 |
0.0 |
14 |
Ph�c Th�nh |
229.9 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
49.9 |
|
|
|
|
229.9 |
0.0 |
15 |
Việt H�ng |
71.1 |
0.0 |
|
|
|
71.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71.1 |
0.0 |
16 |
Vũ Hội |
397.5 |
0.0 |
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
33.6 |
|
|
|
|
273.6 |
123.9 |
17 |
Hồng Phong |
129.4 |
0.0 |
|
|
70.0 |
|
|
|
59.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129.4 |
0.0 |
VI |
Quỳnh Phụ (19 x�) |
5,231.3 |
1,049.1 |
240.0 |
220.0 |
260.0 |
301.7 |
260.0 |
346.6 |
252.1 |
259.6 |
279.7 |
360.0 |
340.0 |
295.8 |
126.0 |
200.0 |
81.9 |
142,8 |
5,015.3 |
216.0 |
1 |
An Thanh |
58.3 |
50.0 |
|
|
|
8.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58.3 |
0.0 |
2 |
Quỳnh Hoa |
441.6 |
33.6 |
|
|
|
40.0 |
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
|
40.0 |
313.6 |
128.0 |
3 |
Quỳnh Kh� |
179.0 |
178.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
178.6 |
0.4 |
4 |
Quỳnh Sơn |
134.8 |
80.0 |
|
|
|
|
|
|
54.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134.1 |
0.7 |
5 |
Quỳnh X� |
206.6 |
120.0 |
|
|
40.0 |
|
|
46.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206.6 |
0.0 |
6 |
An Qu� |
135.6 |
135.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135.0 |
0.6 |
7 |
An Ấp |
37.2 |
36.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36.9 |
0.3 |
8 |
Quỳnh Nguy�n |
144.5 |
40.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
44.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144.5 |
0.0 |
9 |
Quỳnh Ho�ng |
770.2 |
200.0 |
100.0 |
|
|
|
60.0 |
|
100.0 |
|
|
100.0 |
|
68.3 |
60.0 |
|
81.9 |
|
770.2 |
0.0 |
10 |
Đ�ng Hải |
742.1 |
175.0 |
|
|
120.0 |
|
|
140.0 |
|
|
100.0 |
|
100.0 |
101.2 |
|
|
|
|
736.2 |
5.9 |
11 |
An Ninh |
662.8 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
100.0 |
|
100.0 |
|
|
200.0 |
|
102.8 |
622.8 |
40.0 |
12 |
Quỳnh L�m |
213.5 |
0.0 |
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
53.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
213.5 |
0.0 |
13 |
An Tr�ng |
73.4 |
0.0 |
|
|
|
73.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73.4 |
0.0 |
14 |
Đồng Tiến |
179.7 |
0.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
79.7 |
|
|
|
|
|
|
|
179.7 |
0.0 |
15 |
Quỳnh Mỹ |
64.1 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
64.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
64.0 |
0.1 |
16 |
Quỳnh Thọ |
626.3 |
0.0 |
|
100.0 |
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
100.0 |
100.0 |
126.3 |
|
|
|
|
586.3 |
40.0 |
17 |
Quỳnh Hưng |
160.3 |
0.0 |
|
60.0 |
|
|
|
|
|
60.3 |
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
160.3 |
0.0 |
18 |
Quỳnh Trang |
155.3 |
0.0 |
|
|
40.0 |
|
|
60.0 |
|
55.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
155.3 |
0.0 |
19 |
Quỳnh Giao |
246.0 |
0.0 |
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
66.0 |
|
|
|
246.0 |
0.0 |
VII |
Đ�ng Hưng (26 x�) |
12,658.7 |
1,886.2 |
260.4 |
288.3 |
280.0 |
256.8 |
260.0 |
260.0 |
263.2 |
278.8 |
267.9 |
260.0 |
273.9 |
284.8 |
354.3 |
200.0 |
348.0 |
252.3 |
6,274.9 |
6,383.8 |
1 |
�ng X� |
479.0 |
120.0 |
40.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
60.0 |
|
79.0 |
|
|
459.0 |
20.0 |
2 |
�ng La (*) |
471.8 |
60.0 |
40.0 |
|
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
180.0 |
291.8 |
3 |
Đ�ng Sơn |
1,940.7 |
218.8 |
60.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
120.0 |
|
|
60.0 |
140.0 |
61.0 |
80.0 |
70.0 |
909.8 |
1,030.9 |
4 |
�ng Giang |
474.3 |
210.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
60.0 |
|
54.3 |
|
|
|
424.3 |
50.0 |
5 |
Phong Ch�u (*) |
103.2 |
40.0 |
|
|
40.0 |
|
|
|
23.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103.2 |
0.0 |
6 |
Hoa Nam |
397.0 |
153.2 |
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
63.8 |
|
397.0 |
0.0 |
7 |
�ng Huy (*) |
481.5 |
120.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
|
260.0 |
221.5 |
8 |
�ng Phong |
237.1 |
80.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
37.1 |
|
|
|
|
|
217.1 |
20.0 |
9 |
�ng Kinh |
2,487.2 |
180.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
15.0 |
|
|
|
|
|
315.0 |
2,172.2 |
10 |
M� Linh |
372.4 |
200.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
52.4 |
|
|
|
|
372.4 |
0.0 |
11 |
�ng H� |
387.9 |
160.0 |
80.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
67.9 |
|
|
|
|
|
|
|
387.9 |
0.0 |
12 |
�ng Vinh |
511.8 |
170.0 |
|
|
60.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
121.8 |
|
40.0 |
|
|
|
451,8 |
60.0 |
13 |
Hợp Tiến |
701.0 |
60.0 |
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
100.0 |
40.0 |
|
|
60.0 |
120.0 |
121.0 |
701.0 |
0.0 |
14 |
Li�n Giang (**) (*) |
383.6 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
383.6 |
15 |
�ng C�c (**) (*) |
278.8 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
278.8 |
16 |
An Ch�u |
346.6 |
114.2 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
72.4 |
|
|
|
|
266.6 |
80.0 |
17 |
Hồng Việt (**) |
1,112.1 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
1,112.1 |
18 |
Thăng Long |
58.8 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
58.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.8 |
0.0 |
19 |
Ph� Ch�u |
36.8 |
0.0 |
|
|
|
36.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36.8 |
0.0 |
20 |
�ng Quang (*) |
154.0 |
0.0 |
|
20.0 |
|
|
|
60.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80.0 |
74.0 |
21 |
Ph� Lương |
281.3 |
0.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
80.0 |
|
|
|
|
60.0 |
|
|
61.3 |
241.3 |
40.0 |
22 |
Bạch Đằng |
344.2 |
0.0 |
|
40.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
100.0 |
|
|
|
|
84.2 |
|
264.2 |
80.0 |
23 |
Minh Ch�u |
68.3 |
0.0 |
|
68.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68.3 |
0.0 |
24 |
Nguy�n X� (**) (*) |
447.4 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
447.4 |
25 |
Đồng Ph� (*) |
61.5 |
0.0 |
|
|
|
40.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.0 |
21.5 |
26 |
Đ�ng Động |
40.4 |
0.0 |
40.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.4 |
0.0 |
VIII |
Th�nh phố (6 x�) |
1,934.9 |
453.5 |
160.0 |
160.0 |
148.1 |
0.0 |
161.3 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
1,082.9 |
852.0 |
1 |
X� �ng H�a |
211.2 |
109.8 |
|
|
|
|
61.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
171.1 |
40.1 |
2 |
X� Vũ Lạc |
257.6 |
146.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146.5 |
111.1 |
3 |
X� Đ�ng Thọ |
528.6 |
0.0 |
60.0 |
60.0 |
88.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
208.6 |
320.0 |
4 |
X� Đ�ng Mỹ |
84.8 |
37.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37.2 |
47.6 |
5 |
X� Vũ Đ�ng |
750.6 |
160.0 |
100.0 |
100.0 |
59.5 |
|
100.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
519.5 |
231.1 |
6 |
X� Vũ Ch�nh (*) |
102.1 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
102.1 |
Ghi ch�:
(*): C�c x� c� th�n vi phạm đốt ph�o, tạm thời chưa ph�n bổ trong năm 2013 cho c�c th�n vi phạm
(**): C�c x� vi phạm tuyển qu�n năm 2013 tạm thời chưa ph�n bổ trong năm 2013.
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây