STT | Tên cơ quan | Mã định danh |
1 | Văn phòng UBND tỉnh | 000.00.01.H52 |
1.1 | Ban Tiếp công dân | 000.01.01.H52 |
1.2 | Trung tâm thông tin | 000.02.01.H52 |
1.3 | Nhà khách tỉnh | 000.03.01.H52 |
1.4 | Trung tâm Phục vụ Hành chính công | 000.04.01.H52 |
2 | Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 000.00.02.H52 |
2.1 | Trung tâm dịch vụ, tư vấn và hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp | 000.01.02.H52 |
3 | Sở Công Thương | 000.00.05.H52 |
3.1 | Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệp | 000.01.05.H52 |
3 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 000.00.06.H52 |
3.1 | Trường Trung học phổ thông Chuyên Sơn La | 000.01.06.H52 |
3.2 | Trường Trung học phổ thông Tô Hiệu | 000.02.06.H52 |
3.3 | Trường Trung học phổ thông Chiềng Sinh | 000.03.06.H52 |
3.4 | Trường Trung học phổ thông Nguyễn Du | 000.04.06.H52 |
3.5 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh Sơn La | 000.05.06.H52 |
3.6 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Sơn La | 000.06.06.H52 |
3.7 | Trường Trung học phổ thông Mai Sơn | 000.07.06.H52 |
3.8 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS-THPT huyện Mai Sơn | 000.08.06.H52 |
3.9 | Trường Trung học phổ thông Chu Văn Thịnh | 000.09.06.H52 |
3.10 | Trường Trung học phổ thông Cò Nòi | 000.10.06.H52 |
3.11 | Trường Trung học phổ thông Chiềng Sơn | 000.11.06.H52 |
3.12 | Trường Trung học phổ thông Chiềng Khương | 000.12.06.H52 |
3.13 | Trường Trung học phổ thông Mường Lầm | 000.13.06.H52 |
3.14 | Trường Trung học phổ thông Sông Mã | 000.14.06.H52 |
3.15 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS-THPT huyện Sông Mã | 000.15.06.H52 |
3.16 | Trường Trung học phổ thông Sốp Cộp | 000.16.06.H52 |
3.17 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS-THPT huyện Sốp Cộp | 000.17.06.H52 |
3.18 | Trường Trung học phổ thông Quỳnh Nhai | 000.18.06.H52 |
3.19 | Trường Trung học phổ thông Mường Giôn | 000.19.06.H52 |
3.20 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS-THPT huyện Quỳnh Nhai | 000.20.06.H52 |
3.21 | Trường Trung học phổ thông Yên Châu | 000.21.06.H52 |
3.22 | Trường Trung học phổ thông Phiêng Khoài | 000.22.06.H52 |
3.23 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS-THPT huyện Yên Châu | 000.23.06.H52 |
3.24 | Trường Trung học phổ thông Tân Lang | 000.24.06.H52 |
3.25 | Trường Trung học phổ thông Phù Yên | 000.25.06.H52 |
3.26 | Trường Trung học phổ thông Gia Phù | 000.26.06.H52 |
3.27 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS-THPT huyện Phù Yên | 000.27.06.H52 |
3.28 | Trường Trung học phổ thông Tông Lệnh | 000.28.06.H52 |
3.29 | Trường Trung học phổ thông Thuận Châu | 000.29.06.H52 |
3.30 | Trường Trung học phổ thông Co Mạ | 000.30.06.H52 |
3.31 | Trường Trung học phổ thông Bình Thuận | 000.31.06.H52 |
3.32 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS-THPT huyện Thuận Châu | 000.32.06.H52 |
3.33 | Trường Trung học phổ thông Bắc Yên | 000.33.06.H52 |
3.34 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS-THPT huyện Bắc Yên | 000.34.06.H52 |
3.35 | Trường Trung học phổ thông Mường La | 000.35.06.H52 |
3.36 | Trường Trung học phổ thông Mường Bú | 000.36.06.H52 |
3.37 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS-THPT huyện Mường La | 000.37.06.H52 |
3.38 | Trường Trung học phổ thông Tân Lập | 000.38.06.H52 |
3.39 | Trường Trung học phổ thông Thảo Nguyên | 000.39.06.H52 |
3.40 | Trường Trung học phổ thông Mộc Lỵ | 000.40.06.H52 |
3.41 | Trường Trung học phổ thông Mộc Hạ | 000.41.06.H52 |
3.42 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS-THPT huyện Mộc Châu | 000.42.06.H52 |
3.43 | Trường Trung học phổ thông Vân Hồ | 000.43.06.H52 |
4 | Sở Giao thông vận tải | 000.00.07.H52 |
4.1 | Ban Quản lý bảo trì đường bộ | 000.01.07.H52 |
4.2 | Trung tâm Sát hạch lái xe cơ giới đường bộ | 000.02.07.H52 |
4.3 | Văn phòng Ban An toàn giao thông | 000.03.07.H52 |
5 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 000.00.08.H52 |
5.1 | Trung tâm Xúc tiến đầu tư | 000.01.08.H52 |
6 | Sở Khoa học và Công nghệ | 000.00.09.H52 |
6.1 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | 000.01.09.H52 |
6.2 | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học và công nghệ | 000.02.09.H52 |
7 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.00.10.H52 |
7.1 | Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội | 000.01.10.H52 |
7.2 | Trung tâm Điều trị và nuôi dưỡng phục hồi chức năng bệnh nhân tâm thần tỉnh | 000.02.10.H52 |
7.3 | Trung tâm Bảo trợ xã hội | 000.03.10.H52 |
7.4 | Trung tâm dịch vụ việc làm | 000.04.10.H52 |
7.5 | Cơ sở Điều trị nghiện ma túy tỉnh | 000.05.10.H52 |
8 | Sở Nội vụ | 000.00.12.H52 |
8.1 | Ban Thi Đua - Khen thưởng | 000.01.12.H52 |
8.2 | Trung tâm Lưu trữ lịch sử | 000.02.12.H52 |
9 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.00.13.H52 |
9.1 | Chi cục Kiểm lâm | 000.01.13.H52 |
9.2 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật | 000.02.13.H52 |
9.3 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 000.03.13.H52 |
9.4 | Chi cục Phát triển nông thôn | 000.04.13.H52 |
9.5 | Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 000.05.13.H52 |
9.6 | Chi cục Thủy lợi | 000.06.13.H52 |
9.7 | Chi cục Thủy sản | 000.07.13.H52 |
9.8 | Trung tâm Giống Cây trồng - Vật nuôi - Thủy sản | 000.08.13.H52 |
9.9 | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 000.09.13.H52 |
9.10 | Trung tâm Khuyến nông | 000.10.13.H52 |
9.11 | Rừng đặc dụng - Phòng hộ Sốp Cộp | 000.11.13.H52 |
9.12 | Rừng đặc dụng - Phòng hộ Thuận Châu | 000.12.13.H52 |
10 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 000.00.14.H52 |
10.1 | Văn phòng Đăng ký đất đai | 000.01.14.H52 |
10.2 | Trung tâm Phát triển quỹ đất | 000.02.14.H52 |
10.3 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Sở Tài nguyên và Môi trường | 000.03.14.H52 |
10.4 | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường | 000.04.14.H52 |
11 | Sở Tư pháp | 000.00.16.H52 |
11.1 | Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Sơn La | 000.01.16.H52 |
11.2 | Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh Sơn La | 000.02.16.H52 |
11.3 | Phòng công chứng số 1 | 000.03.16.H52 |
11.4 | Phòng công chứng số 2 | 000.04.16.H52 |
12 | Sở Thông tin và Truyền thông | 000.00.17.H52 |
12.1 | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | 000.01.17.H52 |
13 | Sở Văn hóa, Thể dục và Du lịch | 000.00.18.H52 |
13.1 | Bảo tàng tỉnh Sơn La | 000.01.18.H52 |
13.2 | Thư viện tỉnh Sơn La | 000.02.18.H52 |
13.3 | Trung tâm Văn hóa - Điện ảnh tỉnh Sơn La | 000.03.18.H52 |
13.4 | Nhà hát ca múa nhạc tỉnh Sơn La | 000.04.18.H52 |
13.5 | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Sơn La | 000.05.18.H52 |
13.6 | Trường Trung cấp Văn hóa, Nghệ thuật và Du lịch Sơn La | 000.06.18.H52 |
14 | Sở Xây dựng | 000.00.19.H52 |
14.1 | Chi cục Giám định xây dựng | 000.01.19.H52 |
14.2 | Trung tâm Quy hoạch xây dựng | 000.02.19.H52 |
14.3 | Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng | 000.03.19.H52 |
15 | Sở Y tế | 000.00.20.H52 |
15.1 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | 000.01.20.H52 |
15.2 | Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm | 000.02.20.H52 |
15.3 | Bệnh viện đa khoa tỉnh | 000.03.20.H52 |
15.4 | Bệnh viện Y dược cổ truyền | 000.04.20.H52 |
15.5 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | 000.05.20.H52 |
15.6 | Bệnh viện Phổi | 000.06.20.H52 |
15.7 | Bệnh viện Phong và Da liễu | 000.07.20.H52 |
15.8 | Bệnh viện Tâm thần | 000.08.20.H52 |
15.9 | Bệnh viện Nội tiết | 000.09.20.H52 |
15.10 | Bệnh viện mắt | 000.10.20.H52 |
15.11 | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm | 000.11.20.H52 |
15.12 | Trung tâm Pháp Y | 000.12.20.H52 |
15.13 | Trung tâm Giám định y khoa | 000.13.20.H52 |
15.14 | Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh | 000.14.20.H52 |
15.15 | Bệnh viện đa khoa Bắc Yên | 000.15.20.H52 |
15.16 | Bệnh viện đa khoa Mai Sơn | 000.16.20.H52 |
15.17 | Bệnh viện đa khoa Mộc Châu | 000.17.20.H52 |
15.18 | Bệnh viện đa khoa Thảo Nguyên Mộc Châu | 000.18.20.H52 |
15.19 | Bệnh viện đa khoa Mường La | 000.19.20.H52 |
15.20 | Bệnh viện đa khoa Phù Yên | 000.20.20.H52 |
15.21 | Bệnh viện đa khoa Sông Mã | 000.21.20.H52 |
15.22 | Bệnh viện đa khoa Sốp Cộp | 000.22.20.H52 |
15.23 | Bệnh viện đa khoa Quỳnh Nhai | 000.23.20.H52 |
15.24 | Bệnh viện đa khoa Yên Châu | 000.24.20.H52 |
15.25 | Bệnh viện đa khoa Thuận Châu | 000.25.20.H52 |
15.26 | Trung tâm Y tế Thành phố Sơn La | 000.26.20.H52 |
15.27 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Yên | 000.27.20.H52 |
15.28 | Trung tâm Y tế huyện Mai Sơn | 000.28.20.H52 |
15.29 | Trung tâm Y tế huyện Mộc Châu | 000.29.20.H52 |
15.3 | Trung tâm Y tế huyện Mường La | 000.30.20.H52 |
15.31 | Trung tâm Y tế huyện Phù Yên | 000.31.20.H52 |
15.32 | Trung tâm Y tế huyện Quỳnh Nhai | 000.32.20.H52 |
15.33 | Trung tâm Y tế huyện Sông Mã | 000.33.20.H52 |
15.34 | Trung tâm Y tế huyện Sốp Cộp | 000.34.20.H52 |
15.35 | Trung tâm Y tế huyện Thuận Châu | 000.35.20.H52 |
15.36 | Trung tâm Y tế huyện Vân Hồ | 000.36.20.H52 |
15.37 | Trung tâm Y tế huyện Yên Châu | 000.37.20.H52 |
STT | Tên cơ quan | Mã định danh |
1 | UBND Thành phố | 000.00.60.H52 |
1.1 | Văn phòng HĐND và UBND thành phố | 000.01.60.H52 |
1.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.60.H52 |
1.3 | Phòng Quản lý đô thị | 000.03.60.H52 |
1.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.60.H52 |
1.5 | Thanh tra thành phố | 000.05.60.H52 |
1.6 | Phòng Kinh tế | 000.06.60.H52 |
1.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.60.H52 |
1.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.60.H52 |
1.9 | Phòng Tư pháp | 000.09.60.H52 |
1.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.60.H52 |
1.11 | Phòng Y tế | 000.11.60.H52 |
1.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.12.60.H52 |
1.13 | Phòng Dân tộc | 000.13.60.H52 |
1.14 | Ban Quản lý dự án đầu tư và xây dựng cơ bản thành phố | 000.14.60.H52 |
1.15 | Ban Quản lý dự án di dân, tái định cư thành phố | 000.15.60.H52 |
1.16 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa thành phố | 000.16.60.H52 |
1.17 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp thành phố | 000.17.60.H52 |
1.18 | Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố | 000.18.60.H52 |
1.19 | UBND phường Chiềng An | 000.19.60.H52 |
1.20 | UBND phường Chiềng Cơi | 000.20.60.H52 |
1.21 | UBND phường Chiềng Lề | 000.21.60.H52 |
1.22 | UBND phường Chiềng Sinh | 000.22.60.H52 |
1.23 | UBND phường Quyết Tâm | 000.23.60.H52 |
1.24 | UBND phường Quyết Thắng | 000.24.60.H52 |
1.25 | UBND phường Tô Hiệu | 000.25.60.H52 |
1.26 | UBND xã Chiềng Cọ | 000.26.60.H52 |
1.27 | UBND xã Chiềng Đen | 000.27.60.H52 |
1.28 | UBND xã Chiềng Ngần | 000.28.60.H52 |
1.29 | UBND xã Chiềng Xôm | 000.29.60.H52 |
1.30 | UBND xã Hua La | 000.30.60.H52 |
2 | UBND Huyện Bắc Yên | 000.00.61.H52 |
2.1 | Văn phòng HĐND và UBND | 000.01.61.H52 |
2.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.61.H52 |
2.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.03.61.H52 |
2.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.61.H52 |
2.5 | Thanh tra huyện | 000.05.61.H52 |
2.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 000.06.61.H52 |
2.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.61.H52 |
2.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.61.H52 |
2.9 | Phòng Tư Pháp | 000.09.61.H52 |
2.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.61.H52 |
2.11 | Phòng Y tế | 000.11.61.H52 |
2.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.12.61.H52 |
2.13 | Phòng Dân tộc | 000.13.61.H52 |
2.14 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Yên | 000.14.61.H52 |
2.15 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện Bắc Yên | 000.15.61.H52 |
2.16 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Bắc Yên | 000.16.61.H52 |
2.17 | UBND thị trấn Bắc Yên | 000.17.61.H52 |
2.18 | UBND xã Chiềng Sại | 000.18.61.H52 |
2.19 | UBND xã Chim Vàn | 000.19.61.H52 |
2.20 | UBND xã Hang Chú | 000.20.61.H52 |
2.21 | UBND xã Háng Đồng | 000.21.61.H52 |
2.22 | UBND xã Hồng Ngài | 000.22.61.H52 |
2.23 | UBND xã Hua Nhàn | 000.23.61.H52 |
2.24 | UBND xã Làng Chếu | 000.24.61.H52 |
2.25 | UBND xã Mường Khoa | 000.25.61.H52 |
2.26 | UBND xã Pắc Ngà | 000.26.61.H52 |
2.27 | UBND xã Phiêng Ban | 000.27.61.H52 |
2.28 | UBND xã Phiêng Côn | 000.28.61.H52 |
2.29 | UBND xã Song Pe | 000.29.61.H52 |
2.30 | UBND xã Tạ Khoa | 000.30.61.H52 |
2.31 | UBND xã Tà Xùa | 000.31.61.H52 |
2.32 | UBND xã Xím Vàng | 000.32.61.H52 |
3 | UBND huyện Mai Sơn | 000.00.62.H52 |
3.1 | Văn phòng HĐND và UBND | 000.01.62.H52 |
3.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.62.H52 |
3.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.03.62.H52 |
3.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.62.H52 |
3.5 | Thanh tra huyện | 000.05.62.H52 |
3.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 000.06.62.H52 |
3.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.62.H52 |
3.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.62.H52 |
3.9 | Phòng Tư Pháp | 000.09.62.H52 |
3.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.62.H52 |
3.11 | Phòng Y tế | 000.11.62.H52 |
3.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.12.62.H52 |
3.13 | Phòng Dân tộc | 000.13.62.H52 |
3.14 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Tái định cư huyện Mai Sơn | 000.14.62.H52 |
3.15 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện Mai Sơn | 000.15.62.H52 |
3.16 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Mai Sơn | 000.16.62.H52 |
3.18 | UBND thị trấn Hát Lót | 000.17.62.H52 |
3.19 | UBND xã Chiềng Ban | 000.18.62.H52 |
3.20 | UBND xã Chiềng Chăn | 000.19.62.H52 |
3.21 | UBND xã Chiềng Chung | 000.20.62.H52 |
3.22 | UBND xã Chiềng Dong | 000.21.62.H52 |
3.23 | UBND xã Chiềng Kheo | 000.22.62.H52 |
3.24 | UBND xã Chiềng Lương | 000.23.62.H52 |
3.25 | UBND xã Chiềng Mai | 000.24.62.H52 |
3.26 | UBND xã Chiềng Mung | 000.25.62.H52 |
3.27 | UBND xã Chiềng Nơi | 000.26.62.H52 |
3.28 | UBND xã Chiềng Sung | 000.27.62.H52 |
3.29 | UBND xã Chiềng Ve | 000.28.62.H52 |
3.30 | UBND xã Cò Nòi | 000.29.62.H52 |
3.31 | UBND xã Hát Lót | 000.30.62.H52 |
3.32 | UBND xã Mường Bằng | 000.31.62.H52 |
3.33 | UBND xã Mường Bon | 000.32.62.H52 |
3.34 | UBND xã Mường Chanh | 000.33.62.H52 |
3.35 | UBND xã Nà Bó | 000.34.62.H52 |
3.36 | UBND xã Nà Ớt | 000.35.62.H52 |
3.37 | UBND xã Phiêng Cằm | 000.36.62.H52 |
3.38 | UBND xã Phiêng Pằn | 000.37.62.H52 |
3.39 | UBND xã Tà Hộc | 000.38.62.H52 |
4 | UBND huyện Mộc Châu | 000.00.63.H52 |
4.1 | Văn phòng HĐND và UBND | 000.01.63.H52 |
4.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.63.H52 |
4.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.03.63.H52 |
4.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.63.H52 |
4.5 | Thanh tra huyện | 000.05.63.H52 |
4.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 000.06.63.H52 |
4.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.63.H52 |
4.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.63.H52 |
4.9 | Phòng Tư Pháp | 000.09.63.H52 |
4.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.63.H52 |
4.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.11.63.H52 |
4.12 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộc Châu | 000.12.63.H52 |
4.13 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện Mộc Châu | 000.13.63.H52 |
4.14 | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Mộc Châu | 000.14.63.H52 |
4.15 | Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Mộc Châu | 000.15.63.H52 |
4.16 | UBND thị trấn Mộc Châu | 000.16.63.H52 |
4.17 | UBND thị trấn Nông Trường | 000.17.63.H52 |
4.18 | UBND xã Chiềng Hắc | 000.18.63.H52 |
4.19 | UBND xã Chiềng Khừa | 000.19.63.H52 |
4.20 | UBND xã Chiềng Sơn | 000.20.63.H52 |
4.21 | UBND xã Đông Sang | 000.21.63.H52 |
4.22 | UBND xã Hua Păng | 000.22.63.H52 |
4.23 | UBND xã Lóng Sập | 000.23.63.H52 |
4.24 | UBND xã Mường Sang | 000.24.63.H52 |
4.25 | UBND xã Nà Mường | 000.25.63.H52 |
4.26 | UBND xã Phiêng Luông | 000.26.63.H52 |
4.27 | UBND xã Quy Hướng | 000.27.63.H52 |
4.28 | UBND xã Tà Lại | 000.28.63.H52 |
4.29 | UBND xã Tân Hợp | 000.29.63.H52 |
4.30 | UBND xã Tân Lập | 000.30.63.H52 |
5 | UBND huyện Mường La | 000.00.64.H52 |
5.1 | Văn phòng HĐND và UBND | 000.01.64.H52 |
5.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.64.H52 |
5.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.03.64.H52 |
5.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.64.H52 |
5.5 | Thanh tra huyện | 000.05.64.H52 |
5.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 000.06.64.H52 |
5.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.64.H52 |
5.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.64.H52 |
5.9 | Phòng Tư Pháp | 000.09.64.H52 |
5.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.64.H52 |
5.11 | Phòng Y tế | 000.11.64.H52 |
5.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.12.64.H52 |
5.13 | Phòng Dân tộc | 000.13.64.H52 |
5.14 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mường La | 000.14.64.H52 |
5.15 | Ban Quản lý dự án Di dân tái định cư huyện Mường La | 000.15.64.H52 |
5.16 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện Mường La | 000.16.64.H52 |
5.17 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Mường La | 000.17.64.H52 |
5.18 | UBND thị trấn Ít Ong | 000.18.64.H52 |
5.19 | UBND xã Chiềng Ân | 000.19.64.H52 |
5.20 | UBND xã Chiềng Công | 000.20.64.H52 |
5.21 | UBND xã Chiềng Hoa | 000.21.64.H52 |
5.22 | UBND xã Chiềng Lao | 000.22.64.H52 |
5.23 | UBND xã Chiềng Muôn | 000.23.64.H52 |
5.24 | UBND xã Chiềng San | 000.24.64.H52 |
5.25 | UBND xã Hua Trai | 000.25.64.H52 |
5.26 | UBND xã Mường Bú | 000.26.64.H52 |
5.27 | UBND xã Mường Chùm | 000.27.64.H52 |
5.28 | UBND xã Mường Trai | 000.28.64.H52 |
5.29 | UBND xã Nậm Giôn | 000.29.64.H52 |
5.30 | UBND xã Nậm Păm | 000.30.64.H52 |
5.31 | UBND xã Ngọc Chiến | 000.31.64.H52 |
5.32 | UBND xã Pi Toong | 000.32.64.H52 |
5.33 | UBND xã Tạ Bú | 000.33.64.H52 |
6 | UBND huyện Phù Yên | 000.00.65.H52 |
6.1 | Văn phòng HĐND và UBND | 000.01.65.H52 |
6.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.65.H52 |
6.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.03.65.H52 |
6.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.65.H52 |
6.5 | Thanh tra huyện | 000.05.65.H52 |
6.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 000.06.65.H52 |
6.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.65.H52 |
6.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.65.H52 |
6.9 | Phòng Tư Pháp | 000.09.65.H52 |
6.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.65.H52 |
6.11 | Phòng Y tế | 000.11.65.H52 |
6.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.12.65.H52 |
6.13 | Phòng Dân tộc | 000.13.65.H52 |
6.14 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phù Yên | 000.14.65.H52 |
6.15 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện Phù Yên | 000.15.65.H52 |
6.16 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Phù Yên | 000.16.65.H52 |
6.17 | Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phù Yên | 000.17.65.H52 |
6.18 | UBND thị trấn Phù Yên | 000.18.65.H52 |
6.19 | UBND xã Bắc Phong | 000.19.65.H52 |
6.20 | UBND xã Đá Đỏ | 000.20.65.H52 |
6.21 | UBND xã Gia Phù | 000.21.65.H52 |
6.22 | UBND xã Huy Bắc | 000.22.65.H52 |
6.23 | UBND xã Huy Hạ | 000.23.65.H52 |
6.24 | UBND xã Huy Tân | 000.24.65.H52 |
6.25 | UBND xã Huy Thượng | 000.25.65.H52 |
6.26 | UBND xã Huy Tường | 000.26.65.H52 |
6.27 | UBND xã Kim Bon | 000.27.65.H52 |
6.28 | UBND xã Mường Bang | 000.28.65.H52 |
6.29 | UBND xã Mường Cơi | 000.29.65.H52 |
6.30 | UBND xã Mường Do | 000.30.65.H52 |
6.31 | UBND xã Mường Lang | 000.31.65.H52 |
6.32 | UBND xã Mường Thải | 000.32.65.H52 |
6.33 | UBND xã Nam Phong | 000.33.65.H52 |
6.34 | UBND xã Quang Huy | 000.34.65.H52 |
6.35 | UBND xã Sập Xa | 000.35.65.H52 |
6.36 | UBND xã Suối Bau | 000.36.65.H52 |
6.37 | UBND xã Suối Tọ | 000.37.65.H52 |
6.38 | UBND xã Tân Lang | 000.38.65.H52 |
6.39 | UBND xã Tân Phong | 000.39.65.H52 |
6.40 | UBND xã Tường Hạ | 000.40.65.H52 |
6.41 | UBND xã Tường Phong | 000.41.65.H52 |
6.42 | UBND xã Tường Phù | 000.42.65.H52 |
6.43 | UBND xã Tường Thượng | 000.43.65.H52 |
6.44 | UBND xã Tường Tiến | 000.44.65.H52 |
7 | UBND huyện Quỳnh Nhai | 000.00.66.H52 |
7.1 | Văn phòng HĐND và UBND | 000.01.66.H52 |
7.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.66.H52 |
7.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.03.66.H52 |
7.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.66.H52 |
7.5 | Thanh tra huyện | 000.05.66.H52 |
7.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 000.06.66.H52 |
7.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.66.H52 |
7.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.66.H52 |
7.9 | Phòng Tư Pháp | 000.09.66.H52 |
7.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.66.H52 |
7.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.11.66.H52 |
7.12 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quỳnh Nhai | 000.12.66.H52 |
7.13 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện Quỳnh Nhai | 000.13.66.H52 |
7.14 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Quỳnh Nhai | 000.14.66.H52 |
7.15 | UBND xã Cà Nàng | 000.15.66.H52 |
7.16 | UBND xã Chiềng Bằng | 000.16.66.H52 |
7.17 | UBND xã Chiềng Khay | 000.17.66.H52 |
7.18 | UBND xã Chiềng Khoang | 000.18.66.H52 |
7.19 | UBND xã Chiềng Ơn | 000.19.66.H52 |
7.20 | UBND xã Mường Chiên | 000.20.66.H52 |
7.21 | UBND xã Mường Giàng | 000.21.66.H52 |
7.22 | UBND xã Mường Giôn | 000.22.66.H52 |
7.23 | UBND xã Mường Sại | 000.23.66.H52 |
7.24 | UBND xã Nậm Ét | 000.24.66.H52 |
7.25 | UBND xã Pá Ma Pha Khinh | 000.25.66.H52 |
8 | UBND huyện Sông Mã | 000.00.67.H52 |
8.1 | Văn phòng HĐND và UBND huyện | 000.01.67.H52 |
8.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.67.H52 |
8.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.03.67.H52 |
8.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.67.H52 |
8.5 | Thanh tra huyện | 000.05.67.H52 |
8.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 000.06.67.H52 |
8.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.67.H52 |
8.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.67.H52 |
8.9 | Phòng Tư Pháp | 000.09.67.H52 |
8.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.67.H52 |
8.11 | Phòng Y tế | 000.11.67.H52 |
8.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.12.67.H52 |
8.13 | Phòng Dân tộc | 000.13.67.H52 |
8.14 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sông Mã | 000.14.67.H52 |
8.15 | Ban Quản lý Chợ Trung tâm thị trấn Sông Mã | 000.15.67.H52 |
8.16 | Cơ sở điều trị nghiện ma túy huyện Sông Mã | 000.16.67.H52 |
8.17 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Sông Mã | 000.17.67.H52 |
8.18 | Cơ sở điều trị nghiện ma túy huyện Sông Mã | 000.18.67.H52 |
8.19 | UBND thị trấn Sông Mã | 000.19.67.H52 |
8.20 | UBND xã Bó Sinh | 000.20.67.H52 |
8.21 | UBND xã Chiềng Cang | 000.21.67.H52 |
8.22 | UBND xã Chiềng En | 000.22.67.H52 |
8.23 | UBND xã Chiềng Khoong | 000.23.67.H52 |
8.24 | UBND xã Chiềng Khương | 000.24.67.H52 |
8.25 | UBND xã Chiềng Phung | 000.25.67.H52 |
8.26 | UBND xã Chiềng Sơ | 000.26.67.H52 |
8.27 | UBND xã Đứa Mòn | 000.27.67.H52 |
8.28 | UBND xã Huổi Một | 000.28.67.H52 |
8.29 | UBND xã Mường Cai | 000.29.67.H52 |
8.30 | UBND xã Mường Hung | 000.30.67.H52 |
8.31 | UBND xã Mường Lầm | 000.31.67.H52 |
8.32 | UBND xã Mường Sai | 000.32.67.H52 |
8.33 | UBND xã Nà Nghịu | 000.33.67.H52 |
8.34 | UBND xã Nậm Mằn | 000.34.67.H52 |
8.35 | UBND xã Nậm Ty | 000.35.67.H52 |
8.36 | UBND xã Pú Bẩu | 000.36.67.H52 |
8.37 | UBND xã Yên Hưng | 000.37.67.H52 |
9 | UBND huyện Sốp Cộp | 000.00.68.H52 |
9.1 | Văn phòng HĐND và UBND | 000.01.68.H52 |
9.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.68.H52 |
9.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.03.68.H52 |
9.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.68.H52 |
9.5 | Thanh tra huyện | 000.05.68.H52 |
9.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 000.06.68.H52 |
9.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.68.H52 |
9.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.68.H52 |
9.9 | Phòng Tư Pháp | 000.09.68.H52 |
9.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.68.H52 |
9.11 | Phòng Y tế | 000.11.68.H52 |
9.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.12.68.H52 |
9.13 | Phòng Dân tộc | 000.13.68.H52 |
9.14 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp | 000.14.68.H52 |
9.15 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện Sốp Cộp | 000.15.68.H52 |
9.16 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Sốp Cộp | 000.16.68.H52 |
9.17 | UBND xã Sốp Cộp | 000.17.68.H52 |
9.18 | UBND xã Dồm Cang | 000.18.68.H52 |
9.19 | UBND xã Mường Lạn | 000.19.68.H52 |
9.20 | UBND xã Mường Lèo | 000.20.68.H52 |
9.21 | UBND xã Mường Và | 000.21.68.H52 |
9.22 | UBND xã Nậm Lạnh | 000.22.68.H52 |
9.23 | UBND xã Púng Bánh | 000.23.68.H52 |
9.24 | UBND xã Sam Kha | 000.24.68.H52 |
10 | UBND huyện Thuận Châu | 000.00.69.H52 |
10.1 | Văn phòng HĐND và UBND | 000.01.69.H52 |
10.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.69.H52 |
10.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.03.69.H52 |
10.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.69.H52 |
10.5 | Thanh tra huyện | 000.05.69.H52 |
10.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 000.06.69.H52 |
10.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.69.H52 |
10.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.69.H52 |
10.9 | Phòng Tư Pháp | 000.09.69.H52 |
10.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.69.H52 |
10.11 | Phòng Y tế | 000.11.69.H52 |
10.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.12.69.H52 |
10.13 | Phòng Dân tộc | 000.13.69.H52 |
10.14 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thuận Châu | 000.14.69.H52 |
10.15 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện Thuận Châu | 000.15.69.H52 |
10.16 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Thuận Châu | 000.16.69.H52 |
10.17 | Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Thuận Châu | 000.17.69.H52 |
10.18 | Cơ sở điều trị nghiện ma túy huyện Thuận Châu | 000.18.69.H52 |
10.19 | UBND xã Bản Lầm | 000.19.69.H52 |
10.20 | UBND xã Bó Mười | 000.20.69.H52 |
10.21 | UBND xã Bon Phặng | 000.21.69.H52 |
10.22 | UBND xã Chiềng Bôm | 000.22.69.H52 |
10.23 | UBND xã Chiềng La | 000.23.69.H52 |
10.24 | UBND xã Chiềng Ly | 000.24.69.H52 |
10.25 | UBND xã Chiềng Ngàm | 000.25.69.H52 |
10.26 | UBND xã Chiềng Pấc | 000.26.69.H52 |
10.27 | UBND xã Chiềng Pha | 000.27.69.H52 |
10.28 | UBND xã Co Mạ | 000.28.69.H52 |
10.29 | UBND xã Co Tòng | 000.29.69.H52 |
10.30 | UBND xã É Tòng | 000.30.69.H52 |
10.31 | UBND xã Liệp Tè | 000.31.69.H52 |
10.32 | UBND xã Long Hẹ | 000.32.69.H52 |
10.33 | UBND xã Muội Nọi | 000.33.69.H52 |
10.34 | UBND xã Mường Bám | 000.34.69.H52 |
10.35 | UBND xã Mường É | 000.35.69.H52 |
10.36 | UBND xã Mường Khiêng | 000.36.69.H52 |
10.37 | UBND xã Nậm Lầu | 000.37.69.H52 |
10.38 | UBND xã Noong Lay | 000.38.69.H52 |
10.39 | UBND xã Pá Lông | 000.39.69.H52 |
10.40 | UBND xã Phồng Lái | 000.40.69.H52 |
10.41 | UBND xã Phổng Lăng | 000.41.69.H52 |
10.42 | UBND xã Phổng Lập | 000.42.69.H52 |
10.43 | UBND xã Púng Tra | 000.43.69.H52 |
10.44 | UBND xã Thôm Mòn | 000.44.69.H52 |
10.45 | UBND xã Tòng Cọ | 000.45.69.H52 |
10.46 | UBND xã Tông Lạnh | 000.46.69.H52 |
11 | UBND huyện Vân Hồ | 000.00.70.H52 |
11.1 | Văn phòng HĐND và UBND | 000.01.70.H52 |
11.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.70.H52 |
11.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.03.70.H52 |
11.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.70.H52 |
11.5 | Thanh tra huyện | 000.05.70.H52 |
11.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 000.06.70.H52 |
11.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.70.H52 |
11.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.70.H52 |
11.9 | Phòng Tư Pháp | 000.09.70.H52 |
11.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.70.H52 |
11.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.11.70.H52 |
11.12 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vân Hồ | 000.12.70.H52 |
11.13 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện Vân Hồ | 000.13.70.H52 |
11.14 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Vân Hồ | 000.14.70.H52 |
11.15 | Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Vân Hồ | 000.15.70.H52 |
11.16 | UBND xã Chiềng Khoa | 000.16.70.H52 |
11.17 | UBND xã Chiềng Xuân | 000.17.70.H52 |
11.18 | UBND xã Chiềng Yên | 000.18.70.H52 |
11.19 | UBND xã Liên Hòa | 000.19.70.H52 |
11.20 | UBND xã Lóng Luông | 000.20.70.H52 |
11.21 | UBND xã Mường Men | 000.21.70.H52 |
11.22 | UBND xã Mường Tè | 000.22.70.H52 |
11.23 | UBND xã Quang Minh | 000.23.70.H52 |
11.24 | UBND xã Song Khủa | 000.24.70.H52 |
11.25 | UBND xã Suối Bàng | 000.25.70.H52 |
11.26 | UBND xã Tân Xuân | 000.26.70.H52 |
11.27 | UBND xã Tô Múa | 000.27.70.H52 |
11.28 | UBND xã Vân Hồ | 000.28.70.H52 |
11.29 | UBND xã Xuân Nha | 000.29.70.H52 |
12 | UBND huyện Yên Châu | 000.00.71.H52 |
12.1 | Văn phòng HĐND và UBND | 000.01.71.H52 |
12.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 000.02.71.H52 |
12.3 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.03.71.H52 |
12.4 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 000.04.71.H52 |
12.5 | Thanh tra huyện | 000.05.71.H52 |
12.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 000.06.71.H52 |
12.7 | Phòng Nội vụ | 000.07.71.H52 |
12.8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 000.08.71.H52 |
12.9 | Phòng Tư Pháp | 000.09.71.H52 |
12.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.71.H52 |
12.11 | Phòng Y tế | 000.11.71.H52 |
12.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 000.12.71.H52 |
12.13 | Phòng Dân tộc | 000.13.71.H52 |
12.14 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Châu | 000.14.71.H52 |
12.15 | Trung tâm Truyền thông - Văn hóa huyện Yên Châu | 000.15.71.H52 |
12.16 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Yên Châu | 000.16.71.H52 |
12.17 | UBND thị trấn Yên Châu | 000.17.71.H52 |
12.18 | UBND xã Chiềng Đông | 000.18.71.H52 |
12.19 | UBND xã Chiềng Hặc | 000.19.71.H52 |
12.20 | UBND xã Chiềng Khoi | 000.20.71.H52 |
12.21 | UBND xã Chiềng On | 000.21.71.H52 |
12.22 | UBND xã Chiềng Pằn | 000.22.71.H52 |
12.23 | UBND xã Chiềng Sàng | 000.23.71.H52 |
12.24 | UBND xã Chiềng Tương | 000.24.71.H52 |
12.25 | UBND xã Lóng Phiêng | 000.25.71.H52 |
12.26 | UBND xã Mường Lựm | 000.26.71.H52 |
12.27 | UBND xã Phiêng Khoài | 000.27.71.H52 |
12.28 | UBTMD xã Sặp Vạt | 000.28.71.H52 |
12.29 | UBND xã Tú Nang | 000.29.71.H52 |
12.30 | UBND xã Viêng Lán | 000.30.71.H52 |
12.31 | UBND xã Yên Sơn | 000.31.71.H52 |
STT | Tên cơ quan | Mã định danh |
I | Mã định danh các đơn vị thuộc/trực thuộc các đơn vị sự nghiệp cấp | |
1 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 000.00.13.H52 |
1.1 | Chi cục Kiểm lâm | 000.01.13.H52 |
1.1.1 | Hạt kiểm lâm thành phố Sơn La | 001.01.13.H52 |
1.1.2 | Hạt kiểm lâm huyện Mộc Châu | 002.01.13.H52 |
1.1.3 | Hạt kiểm lâm huyện Yên Châu | 003.01.13.H52 |
1.1.4 | Hạt kiểm lâm huyện Mai Sơn | 004.01.13.H52 |
1.1.5 | Hạt kiểm lâm huyện Thuận Châu | 005.01.13.H52 |
1.1.6 | Hạt kiểm lâm huyện Quỳnh Nhai | 006.01.13.H52 |
1.1.7 | Hạt kiểm lâm huyện Mường La | 007.01.13.H52 |
1.1.8 | Hạt kiểm lâm huyện Bắc Yên | 008.01.13.H52 |
1.1.9 | Hạt kiểm lâm huyện Phù Yên | 009.01.13.H52 |
1.1.10 | Hạt kiểm lâm huyện Sông Mã | 010.01.13.H52 |
1.1.11 | Hạt kiểm lâm huyện Sốp Cộp | 011.01.13.H52 |
1.1.12 | Hạt kiểm lâm huyện Vân Hồ | 012.01.13.H52 |
1.1.13 | Hạt kiểm lâm rừng đặc dụng Xuân Nha | 013.01.13.H52 |
1.1.14 | Hạt kiểm lâm rừng đặc dụng Sốp Cộp | 014.01.13.H52 |
1.1.15 | Hạt kiểm lâm rừng đặc dụng Tà Xùa | 015.01.13.H52 |
1.1.16 | Ban Quản lý rừng đặc dụng Tà Xùa | 016.01.13.H52 |
1.1.17 | Ban Quản lý rừng đặc dụng Xuân Nha | 017.01.13.H52 |
1.1.18 | Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Mường La | 018.01.13.H52 |
1.1.19 | Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng số 1 | 019.01.13.H52 |
1.1.20 | Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng số 2 | 020.01.13.H52 |
2 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 000.00.14.H52 |
2.1 | Văn phòng Đăng ký đất đai | 000.03.14.H52 |
2.1.1 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thành phố Sơn La | 001.03.14.H52 |
2.1.2 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Bắc Yên | 002.03.14.H52 |
2.1.3 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Mai Sơn | 003.03.14.H52 |
2.1.4 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Mộc Châu | 004.03.14.H52 |
2.1.5 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Mường La | 005.03.14.H52 |
2.1.6 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Phù Yên | 006.03.14.H52 |
2.1.7 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Quỳnh Nhai | 007.03.14.H52 |
2.1.8 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Sông Mã | 008.03.14.H52 |
2.1.9 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Sốp Cộp | 009.03.14.H52 |
2.1.10 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Thuận Châu | 010.03.14.H52 |
2.1.11 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Vân Hồ | 011.03.14.H52 |
2.1.12 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Yên Châu | 012.03.14.H52 |
3 | Sở Y tế | 000.00.20.H52 |
3.1 | Trung tâm y tế thành phố Sơn La | 000.25.20.H52 |
3.1.1 | Trạm Y tế phường Chiềng An | 001.25.20.H52 |
3.1.2 | Trạm Y tế phường Chiềng Cơi | 002.25.20.H52 |
3.1.3 | Trạm Y tế phường Chiềng Lề | 003.25.20.H52 |
3.14 | Trạm Y tế phường Chiềng Sinh | 004.25.20.H52 |
3.1.5 | Trạm Y tế phường Quyết Tâm | 005.25.20.H52 |
3.1.6 | Trạm Y tế phường Quyết Thắng | 006.25.20.H52 |
3.1.7 | Trạm Y tế phường Tô Hiệu | 007.25.20.H52 |
3.1.8 | Trạm Y tế xã Chiềng Cọ | 008.25.20.H52 |
3.1.9 | Trạm Y tế xã Chiềng Đen | 009.25.20.H52 |
3.1.10 | Trạm Y tế xã Chiềng Ngần | 010.25.20.H52 |
3.1.11 | Trạm Y tế xã Chiềng Xôm | 011.25.20.H52 |
3.1.12 | Trạm Y tế xã Hua La | 012.25.20.H52 |
3.2 | Trung tâm y tế huyện Bắc Yên | 000.26.20.H52 |
3.2.1 | Trạm Y tế thị trấn Bắc Yên | 001.26.20.H52 |
3.2.2 | Trạm Y tế xã Chiềng Sại | 002.26.20.H52 |
3.2.3 | Trạm Y tế xã Chim Vàn | 003.26.20.H52 |
3.2.4 | Trạm Y tế xã Hang Chú | 004.26.20.H52 |
3.2.5 | Trạm Y tế xã Háng Đồng | 005.26.20.H52 |
3.2.6 | Trạm Y tế xã Hồng Ngài | 006.26.20.H52 |
3.2.7 | Trạm Y tế xã Hua Nhàn | 007.26.20.H52 |
3.2.8 | Trạm Y tế xã Làng Chếu | 008.26.20.H52 |
3.2.9 | Trạm Y tế xã Mường Khoa | 009.26.20.H52 |
3.2.10 | Trạm Y tế xã Pắc Ngà | 010.26.20.H52 |
3.2.11 | Trạm Y tế xã Phiêng Ban | 011.26.20.H52 |
3.2.12 | Trạm Y tế xã Phiêng Côn | 012.26.20.H52 |
3.2.13 | Trạm Y tế xã Song Pe | 013.26.20.H52 |
3.2.14 | Trạm Y tế xã Tạ Khoa | 014.26.20.H52 |
3.2.15 | Trạm Y tế xã Tà Xùa | 015.26.20.H52 |
3.2.16 | Trạm Y tế xã Xím Vàng | 016.26.20.H52 |
3.3 | Trung tâm y tế huyện Mai Sơn | 000.27.20.H52 |
3.3.1 | Trạm Y tế thị trấn Hát Lót | 001.27.20.H52 |
3.3.2 | Trạm Y tế xã Chiềng Ban | 002.27.20.H52 |
3.3.3 | Trạm Y tế xã Chiềng Chăn | 003.27.20.H52 |
3.3.4 | Trạm Y tế xã Chiềng Chung | 004.27.20.H52 |
3.3.5 | Trạm Y tế xã Chiềng Dong | 005.27.20.H52 |
3.3.6 | Trạm Y tế xã Chiềng Kheo | 006.27.20.H52 |
3.3.7 | Trạm Y tế xã Chiềng Lương | 007.27.20.H52 |
3.3.8 | Trạm Y tế xã Chiềng Mai | 008.27.20.H52 |
3.3.9 | Trạm Y tế xã Chiềng Mung | 009.27.20.H52 |
3.3.10 | Trạm Y tế xã Chiềng Nơi | 010.27.20.H52 |
3.3.11 | Trạm Y tế xã Chiềng Sung | 011.27.20.H52 |
3.3.12 | Trạm Y tế xã Chiềng Ve | 012.27.20.H52 |
3.3.13 | Trạm Y tế xã Cò Nòi | 013.27.20.H52 |
3.3.14 | Trạm Y tế xã Hát Lót | 014.27.20.H52 |
3.3.15 | Trạm Y tế xã Mường Bằng | 015.27.20.H52 |
3.3.16 | Trạm Y tế xã Mường Bon | 016.27.20.H52 |
3.3.17 | Trạm Y tế xã Mường Chanh | 017.27.20.H52 |
3.3.18 | Trạm Y tế xã Nà Bó | 018.27.20.H52 |
3.3.19 | Trạm Y tế xã Nà Ớt | 019.27.20.H52 |
3.3.20 | Trạm Y tế xã Phiêng Cằm | 020.27.20.H52 |
3.3.21 | Trạm Y tế xã Phiêng Pằn | 021.27.20.H52 |
3.3.22 | Trạm Y tế xã Tà Hộc | 022.27.20.H52 |
3.4 | Trung tâm y tế huyện Mộc Châu | 000.28.20.H52 |
3.4.1 | Trạm Y tế thị trấn Mộc Châu | 001.28.20.H52 |
3.4.2 | Trạm Y tế thị trấn Nông Trường | 002.28.20.H52 |
3.4.3 | Trạm Y tế xã Chiềng Hắc | 003.28.20.H52 |
3.4.4 | Trạm Y tế xã Chiềng Khừa | 004.28.20.H52 |
3.4.5 | Trạm Y tế xã Chiềng Sơn | 005.28.20.H52 |
3.4.6 | Trạm Y tế xã Đông Sang | 006.28.20.H52 |
3.4.7 | Trạm Y tế xã Hua Păng | 007.28.20.H52 |
3.4.8 | Trạm Y tế xã Lóng Sập | 008.28.20.H52 |
3.4.9 | Trạm Y tế xã Mường Sang | 009.28.20.H52 |
3.4.10 | Trạm Y tế xã Nà Mường | 010.28.20.H52 |
3.4.11 | Trạm Y tế xã Phiêng Luông | 011.28.20.H52 |
3.4.12 | Trạm Y tế xã Quy Hướng | 012.28.20.H52 |
3.4.13 | Trạm Y tế xã Tà Lại | 013.28.20.H52 |
3.4.14 | Trạm Y tế xã Tân Hợp | 014.28.20.H52 |
3.4.15 | Trạm Y tế xã Tân Lập | 015.28.20.H52 |
3.5 | Trung tâm y tế huyện Mường La | 000.29.20.H52 |
3.5.1 | Trạm Y tế thị trấn Ít Ong | 001.29.20.H52 |
3.5.2 | Trạm Y tế xã Chiềng Ân | 002.29.20.H52 |
3.5.3 | Trạm Y tế xã Chiềng Công | 003.29.20.H52 |
3.5.4 | Trạm Y tế xã Chiềng Hoa | 004.29.20.H52 |
3.5.5 | Trạm Y tế xã Chiềng Lao | 005.29.20.H52 |
3.5.6 | Trạm Y tế xã Chiềng Muôn | 006.29.20.H52 |
3.5.7 | Trạm Y tế xã Chiềng San | 007.29.20.H52 |
3.5.8 | Trạm Y tế xã Hua Trai | 008.29.20.H52 |
3.5.9 | Trạm Y tế xã Mường Bú | 009.29.20.H52 |
3.5.10 | Trạm Y tế xã Mường Chùm | 010.29.20.H52 |
3.5.11 | Trạm Y tế xã Mường Trai | 011.29.20.H52 |
3.5.12 | Trạm Y tế xã Nậm Giôn | 012.29.20.H52 |
3.5.13 | Trạm Y tế xã Nậm Păm | 013.29.20.H52 |
3.5.14 | Trạm Y tế xã Ngọc Chiến | 014.29.20.H52 |
3.5.15 | Trạm Y tế xã Pi Toong | 015.29.20.H52 |
3.5.16 | Trạm Y tế xã Tạ Bú | 016.29.20.H52 |
3.6 | Trung tâm y tế huyện Phù Yên | 000.30.20.H52 |
3.6.1 | Trạm Y tế thị trấn Phù Yên | 001.30.20.H52 |
3.6.2 | Trạm Y tế xã Bắc Phong | 002.30.20.H52 |
3.6.3 | Trạm Y tế xã Đá Đỏ | 003.30.20.H52 |
3.6.4 | Trạm Y tế xã Gia Phù | 004.30.20.H52 |
3.6.5 | Trạm Y tế xã Huy Bắc | 005.30.20.H52 |
3.6.6 | Trạm Y tế xã Huy Hạ | 006.30.20.H52 |
3.6.7 | Trạm Y tế xã Huy Tân | 007.30.20.H52 |
3.6.8 | Trạm Y tế xã Huy Thượng | 008.30.20.H52 |
3.6.9 | Trạm Y tế xã Huy Tường | 009.30.20.H52 |
3.6.10 | Trạm Y tế xã Kim Bon | 010.30.20.H52 |
3.6.11 | Trạm Y tế xã Mường Bang | 011.30.20.H52 |
3.6.12 | Trạm Y tế xã Mường Cơi | 012.30.20.H52 |
3.6.13 | Trạm Y tế xã Mường Do | 013.30.20.H52 |
3.6.14 | Trạm Y tế xã Mường Lang | 014.30.20.H52 |
3.6.15 | Trạm Y tế xã Mường Thải | 015.30.20.H52 |
3.6.16 | Trạm Y tế xã Nam Phong | 016.30.20.H52 |
3.6.17 | Trạm Y tế xã Quang Huy | 017.30.20.H52 |
3.6.18 | Trạm Y tế xã Sập Xa | 018.30.20.H52 |
3.6.19 | Trạm Y tế xã Suối Bau | 019.30.20.H52 |
3.6.20 | Trạm Y tế xã Suối Tọ | 020.30.20.H52 |
3.6.21 | Trạm Y tế xã Tân Lang | 021.30.20.H52 |
3.6.22 | Trạm Y tế xã Tân Phong | 022.30.20.H52 |
3.6.23 | Trạm Y tế xã Tường Hạ | 023.30.20.H52 |
3.6.24 | Trạm Y tế xã Tường Phong | 024.30.20.H52 |
3.6.25 | Trạm Y tế xã Tường Phù | 025.30.20.H52 |
3.6.26 | Trạm Y tế xã Tường Thượng | 026.30.20.H52 |
3.6.27 | Trạm Y tế xã Tường Tiến | 027.30.20.H52 |
3.7 | Trạm Y tế huyện Quỳnh Nhai | 000.31.20.H52 |
3.7.1 | Trạm Y tế xã Cà Nàng | 001.31.20.H52 |
3.7.2 | Trạm Y tế xã Chiềng Bằng | 002.31.20.H52 |
3.7.3 | Trạm Y tế xã Chiềng Khay | 003.31.20.H52 |
3.7.4 | Trạm Y tế xã Chiềng Khoang | 004.31.20.H52 |
3.7.5 | Trạm Y tế xã Chiềng Ơn | 005.31.20.H52 |
3.7.6 | Trạm Y tế xã Mường Chiên | 006.31.20.H52 |
3.7.7 | Trạm Y tế xã Mường Giàng | 007.31.20.H52 |
3.7.8 | Trạm Y tế xã Mường Giôn | 008.31.20.H52 |
3.7.9 | Trạm Y tế xã Mường Sại | 009.31.20.H52 |
3.7.10 | Trạm Y tế xã Nậm Ét | 010.31.20.H52 |
3.7.11 | Trạm Y tế xã Pá Ma Pha Khinh | 011.31.20.H52 |
3.8 | Trạm y tế huyện Sông Mã | 000.32.20.H52 |
3.8.1 | Trạm Y tế thị trấn Sông Mã | 001.32.20.H52 |
3.8.2 | Trạm Y tế xã Bó Sinh | 002.32.20.H52 |
3.8.3 | Trạm Y tế xã Chiềng Cang | 002.32.20.H52 |
3.8.4 | Trạm Y tế xã Chiềng En | 003.32.20.H52 |
3.8.5 | Trạm Y tế xã Chiềng Khoong | 004.32.20.H52 |
3.8.6 | Trạm Y tế xã Chiềng Khương | 005.32.20.H52 |
3.8.7 | Trạm Y tế xã Chiềng Phung | 006.32.20.H52 |
3.8.8 | Trạm Y tế xã Chiềng Sơ | 007.32.20.H52 |
3.8.9 | Trạm Y tế xã Đứa Mòn | 008.32.20.H52 |
3.8.10 | Trạm Y tế xã Huổi Một | 009.32.20.H52 |
3.8.11 | Trạm Y tế xã Mường Cai | 010.32.20.H52 |
3.8.12 | Trạm Y tế xã Mường Hung | 011.32.20.H52 |
3.8.13 | Trạm Y tế xã Mường Lầm | 012.32.20.H52 |
3.8.14 | Trạm Y tế xã Mường Sai | 013.32.20.H52 |
3.8.15 | Trạm Y tế xã Nà Nghịu | 014.32.20.H52 |
3.8.16 | Trạm Y tế xã Nậm Mằn | 015.32.20.H52 |
3.8.17 | Trạm Y tế xã Nậm Ty | 016.32.20.H52 |
3.8.18 | Trạm Y tế xã Pú Bẩu | 017.32.20.H52 |
3.8.19 | Trạm Y tế xã Yên Hưng | 018.32.20.H52 |
3.9 | Trung tâm y tế huyện Sốp Cộp | 000.33.20.H52 |
3.9.1 | Trạm Y tế xã Sốp Cộp | 001.33.20.H52 |
3.9.2 | Trạm Y tế xã Dồm Cang | 002.33.20.H52 |
3.9.3 | Trạm Y tế xã Mường Lạn | 003.33.20.H52 |
3.9.4 | Trạm Y tế xã Mường Lèo | 004.33.20.H52 |
3.9.5 | Trạm Y tế xã Mường Và | 005.33.20.H52 |
3.9.6 | Trạm Y tế xã Nậm Lạnh | 006.33.20.H52 |
3.9.7 | Trạm Y tế xã Púng Bánh | 007.33.20.H52 |
3.9.8 | Trạm Y tế xã Sam Kha | 008.33.20.H52 |
3.10 | Trung tâm y tế huyện Thuận Châu | 000.34.20.H52 |
3.10.1 | Trạm Y tế thị trấn Thuận Châu | 001.34.20.H52 |
3.10.2 | Trạm Y tế xã Bản Lầm | 002.34.20.H52 |
3.10.3 | Trạm Y tế xã Bó Mười | 003.34.20.H52 |
3.10.4 | Trạm Y tế xã Bon Phặng | 004.34.20.H52 |
3.10.5 | Trạm Y tế xã Chiềng Bôm | 005.34.20.H52 |
3.10.6 | Trạm Y tế xã Chiềng La | 006.34.20.H52 |
3.10.7 | Trạm Y tế xã Chiềng Ly | 007.34.20.H52 |
3.10.8 | Trạm Y tế xã Chiềng Ngàm | 008.34.20.H52 |
3.10.9 | Trạm Y tế xã Chiềng Pấc | 009.34.20.H52 |
3.10.10 | Trạm Y tế xã Chiềng Pha | 010.34.20.H52 |
3.10.11 | Trạm Y tế xã Co Mạ | 011.34.20.H52 |
3.10.12 | Trạm Y tế xã Co Tòng | 012.34.20.H52 |
3.10.13 | Trạm Y tế xã É Tòng | 013.34.20.H52 |
3.10.14 | Trạm Y tế xã Liệp Tè | 014.34.20.H52 |
3.10.15 | Trạm Y tế xã Long Hẹ | 015.34.20.H52 |
3.10.16 | Trạm Y tế xã Muội Nọi | 016.34.20.H52 |
3.10.17 | Trạm Y tế xã Mường Bám | 017.34.20.H52 |
3.10.18 | Trạm Y tế xã Mường É | 018.34.20.H52 |
3.10.19 | Trạm Y tế xã Mường Khiêng | 019.34.20.H52 |
3.10.20 | Trạm Y tế xã Nậm Lầu | 020.34.20.H52 |
3.10.21 | Trạm Y tế xã Noong Lay | 021.34.20.H52 |
3.10.22 | Trạm Y tế xã Pá Lông | 022.34.20.H52 |
3.10.23 | Trạm Y tế xã Phồng Lái | 023.34.20.H52 |
3.10.24 | Trạm Y tế xã Phổng Lăng | 024.34.20.H52 |
3.10.25 | Trạm Y tế xã Phổng Lập | 025.34.20.H52 |
3.10.26 | Trạm Y tế xã Púng Tra | 026.34.20.H52 |
3.10.27 | Trạm Y tế xã Thôm Mòn | 027.34.20.H52 |
3.10.28 | Trạm Y tế xã Tòng Cọ | 028.34.20.H52 |
3.10.29 | Trạm Y tế xã Tông Lạnh | 029.34.20.H52 |
3.11 | Trung tâm y tế huyện Vân Hồ | 000.35.20.H52 |
3.11.1 | Trạm Y tế xã Chiềng Khoa | 001.35.20.H52 |
3.11.2 | Trạm Y tế xã Chiềng Xuân | 002.35.20.H52 |
3.11.3 | Trạm Y tế xã Chiềng Yên | 003.35.20.H52 |
3.11.4 | Trạm Y tế xã Liên Hòa | 004.35.20.H52 |
3.11.5 | Trạm Y tế xã Lóng Luông | 005.35.20.H52 |
3.11.6 | Trạm Y tế xã Mường Men | 006.35.20.H52 |
3.11.7 | Trạm Y tế xã Mường Tè | 007.35.20.H52 |
3.11.8 | Trạm Y tế xã Quang Minh | 008.35.20.H52 |
3.11.9 | Trạm Y tế xã Song Khủa | 009.35.20.H52 |
3.11.10 | Trạm Y tế xã Suối Bàng | 010.35.20.H52 |
3.11.11 | Trạm Y tế xã Tân Xuân | 011.35.20.H52 |
3.11.12 | Trạm Y tế xã Tô Múa | 012.35.20.H52 |
3.11.13 | Trạm Y tế xã Vân Hồ | 013.35.20.H52 |
3.11.14 | Trạm Y tế xã Xuân Nha | 014.35.20.H52 |
3.12 | Trung tâm y tế huyện Yên Châu | 000.36.20.H52 |
3.12.1 | Trạm Y tế thị trấn Yên Châu | 001.36.20.H52 |
3.12.2 | Trạm Y tế xã Chiềng Đông | 002.36.20.H52 |
3.12.3 | Trạm Y tế xã Chiềng Hặc | 003.36.20.H52 |
3.12.4 | Trạm Y tế xã Chiềng Khoi | 004.36.20.H52 |
3.12.5 | Trạm Y tế xã Chiềng On | 005.36.20.H52 |
3.12.6 | Trạm Y tế xã Chiềng Pằn | 006.36.20.H52 |
3.12.7 | Trạm Y tế xã Chiềng Sàng | 007.36.20.H52 |
3.12.8 | Trạm Y tế xã Chiềng Tương | 008.36.20.H52 |
3.12.9 | Trạm Y tế xã Lóng Phiêng | 009.36.20.H52 |
3.12.10 | Trạm Y tế xã Mường Lựm | 010.36.20.H52 |
3.12.11 | Trạm Y tế xã Phiêng Khoài | 011.36.20.H52 |
3.12.12 | Trạm Y tế xã Sặp Vạt | 012.36.20.H52 |
3.12.13 | Trạm Y tế xã Tú Nang | 013.36.20.H52 |
3.12.14 | Trạm Y tế xã Viêng Lán | 014.36.20.H52 |
3.12.15 | Trạm Y tế xã Yên Sơn | 015.36.20.H52 |
II | Mã định danh các đơn vị sự nghiệp thuộc/trực thuộc các phòng trực thuộc UBND huyện, thành phố | |
4 | Ủy ban nhân dân thành phố Sơn La | 000.00.60.H52 |
4.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.60.H52 |
4.1.1 | Trường MN Bế Văn Đàn | 001.10.60.H52 |
4.1.2 | Trường MN Chiềng Cơi | 002.10.60.H52 |
4.1.3 | Trường MN Chiềng Cọ | 003.10.60.H52 |
4.1.4 | Trường MN Chiềng Đen | 004.10.60.H52 |
4.1.5 | Trường MN Chiềng Lề | 005.10.60.H52 |
4.1.6 | Trường MN Chiềng Sinh | 006.10.60.H52 |
4.1.7 | Trường MN Chiềng Xôm | 007.10.60.H52 |
4.1.8 | Trường MN Hoa Hồng | 008.10.60.H52 |
4.1.9 | Trường MN Hoa Phượng | 009.10.60.H52 |
4.1.10 | Trường MN Hua La | 010.10.60.H52 |
4.1.11 | Trường MN Sao Mai | 011.10.60.H52 |
4.1.12 | Trường MN Tô Hiệu | 012.10.60.H52 |
4.1.13 | Trường MN Lò Văn Giá | 013.10.60.H52 |
4.1.14 | Trường MN Quyết Thắng | 014.10.60.H52 |
4.1.15 | Trường Tiểu học Chiềng Đen | 015.10.60.H52 |
4.1.16 | Trường Tiểu học Chiềng Lề | 016.10.60.H52 |
4.1.17 | Trường Tiểu học Chiềng Sinh | 017.10.60.H52 |
4.1.18 | Trường Tiểu học Hua La | 018.10.60.H52 |
4.1.19 | Trường Tiểu học Kim Đồng | 019.10.60.H52 |
4.1.20 | Trường Tiểu học Lò Văn Giá | 020.10.60.H52 |
4.1.21 | Trường Tiểu học Quyết Thắng | 021.10.60.H52 |
4.1.22 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | 022.10.60.H52 |
4.1.23 | Trường THCS Chiềng An | 023.10.60.H52 |
4.1.24 | Trường THCS Chiềng Đen | 024.10.60.H52 |
4.1.25 | Trường THCS Chiềng Sinh | 025.10.60.H52 |
4.1.26 | Trường THCS Hua La | 026.10.60.H52 |
4.1.27 | Trường THCS Lê Quý Đôn | 027.10.60.H52 |
4.1.28 | Trường THCS Nguyễn Trãi | 028.10.60.H52 |
4.1.29 | Trường THCS Quyết Thắng | 029.10.60.H52 |
4.1.30 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Cọ | 030.10.60.H52 |
4.1.31 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Cơi | 031.10.60.H52 |
4.1.32 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Xôm | 032.10.60.H52 |
4.1.33 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ngần A | 033.10.60.H52 |
4.1.34 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ngần B | 034.10.60.H52 |
4.1.35 | Trường Tiểu học và THCS Quyết Tâm | 035.10.60.H52 |
4.1.36 | Trường Tiểu học và THCS Tô Hiệu | 036.10.60.H52 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Bắc Yên | 000.00.61.H52 |
5.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.61.H52 |
5.1.1 | Trường MN Ánh Dương, Hua Nhàn | 001.10.61.H52 |
5.1.2 | Trường MN Ánh Sao, Tạ Khoa | 002.10.61.H52 |
5.1.3 | Trường MN Ban Mai, Phiêng Ban | 003.10.61.H52 |
5.1.4 | Trường MN Hoa Đào, Háng Đồng | 004.10.61.H52 |
5.1.5 | Trường MN Hoa Phượng, Chiềng Sại | 005.10.61.H52 |
5.1.6 | Trường MN Hoạ My | 006.10.61.H52 |
5.1.7 | Trường MN Hồng Ngài | 007.10.61.H52 |
5.1.8 | Trường MN Hướng Dương, Pắc Ngà | 008.10.61.H52 |
5.1.9 | Trường MN Song Pe | 009.10.61.H52 |
5.1.10 | Trường MN Sơn Ca, Phiêng Côn | 010.10.61.H52 |
5.1.11 | Trường MN xã Làng Chếu | 011.10.61.H52 |
5.1.12 | Trường MN xã Tà Xùa | 012.10.61.H52 |
5.1.13 | Trường MN xã Xím Vàng | 013.10.61.H52 |
5.1.14 | Trường MN Vàng Anh | 014.10.61.H52 |
5.1.15 | Trường MN Bình Minh, Hang Chú | 015.10.61.H52 |
5.1.16 | Trường MN Hoa Ban, thị trấn | 016.10.61.H52 |
5.1.17 | Trường Tiểu học Chiềng Sại | 017.10.61.H52 |
5.1.18 | Trường Tiểu học Chim Vàn | 018.10.61.H52 |
5.1.19 | Trường Tiểu học Làng Chếu | 019.10.61.H52 |
5.1.20 | Trường Tiểu học Mường Khoa | 020.10.61.H52 |
5.1.21 | Trường Tiểu học Pắc Ngà | 021.10.61.H52 |
5.1.22 | Trường Tiểu học Tạ Khoa | 022.10.61.H52 |
5.1.23 | Trường Tiểu học Song Pe | 023.10.61.H52 |
5.1.24 | Trường Tiểu học Phiêng Ban | 024.10.61.H52 |
5.1.25 | Trường PTDTBT-TH Hang Chú | 025.10.61.H52 |
5.1.26 | Trường PTDTBT-TH Hua Nhàn | 026.10.61.H52 |
5.1.27 | Trường THCS Chim Vàn | 027.10.61.H52 |
5.1.28 | Trường THCS Làng Chếu | 028.10.61.H52 |
5.1.29 | Trường THCS Mường Khoa | 029.10.61.H52 |
5.1.30 | Trường THCS Pắc Ngà | 030.10.61.H52 |
5.1.31 | Trường THCS Phiêng Ban | 031.10.61.H52 |
5.1.32 | Trường THCS Song Pe | 032.10.61.H52 |
5.1.33 | Trường THCS Tạ Khoa | 033.10.61.H52 |
5.1.34 | Trường PTDTBT-THCS Chiềng Sại | 034.10.61.H52 |
5.1.35 | Trường PTDTBT-THCS Hang Chú | 035.10.61.H52 |
5.1.36 | Trường PTDTBT-THCS Hua Nhàn | 036.10.61.H52 |
5.1.37 | Trường Tiểu học - THCS xã Tà Xùa | 037.10.61.H52 |
5.1.38 | Trường PTDT BT Tiểu học - THCS xã Hồng Ngài | 038.10.61.H52 |
5.1.39 | Trường PTDT Bán Trú Tiểu học -THCS Xím Vàng | 039.10.61.H52 |
5.1.40 | Trường Tiểu học - THCS Phiêng Côn | 040.10.61.H52 |
5.1.41 | Trường Tiểu học - THCS xã Háng Đồng | 041.10.61.H52 |
5.1.42 | Trường Tiểu học - THCS Thị trấn | 042.10.61.H52 |
6 | Ủy ban nhân dân huyện Mai Sơn | 000.00.62.H52 |
6.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.62.H52 |
6.1.1 | Trường MN Cò Nòi | 001.10.62.H52 |
6.1.2 | Trường MN Chiềng Ban | 002.10.62.H52 |
6.1.3 | Trường MN Chiềng Chăn | 003.10.62.H52 |
6.1.4 | Trường MN Chiềng Chung | 004.10.62.H52 |
6.1.5 | Trường MN Chiềng Dong | 005.10.62.H52 |
6.1.6 | Trường MN Chiềng Kheo | 006.10.62.H52 |
6.1.7 | Trường MN Chiềng Mai | 007.10.62.H52 |
6.1.8 | Trường MN Chiềng Mung | 008.10.62.H52 |
6.1.9 | Trường MN Chiềng Nơi | 009.10.62.H52 |
6.1.10 | Trường MN Chiềng Sung | 010.10.62.H52 |
6.1.11 | Trường MN Chiềng Ve | 011.10.62.H52 |
6.1.12 | Trường MN Mường Bon | 012.10.62.H52 |
6.1.13 | Trường MN Mường Chanh | 013.10.62.H52 |
6.1.14 | Trường MN Nà Sản | 014.10.62.H52 |
6.1.15 | Trường MN Nà Bó | 015.10.62.H52 |
6.1.16 | Trường MN Nà Ớt | 016.10.62.H52 |
6.1.17 | Trường MN Phiêng Cằm | 017.10.62.H52 |
6.1.18 | Trường MN Tà Hộc | 018.10.62.H52 |
6.1.19 | Trường MN Tô Hiệu | 019.10.62.H52 |
6.1.20 | Trường MN Cò Nòi 1 | 020.10.62.H52 |
6.1.21 | Trường MN Chiềng Lương | 021.10.62.H52 |
6.1.22 | Trường MN Hoa Hồng | 022.10.62.H52 |
6.1.23 | Trường MN Mường Bằng | 023.10.62.H52 |
6.1.24 | Trường MN Phiêng Pằn | 024.10.62.H52 |
6.1.25 | Trường Tiểu học Tiểu học thị trấn Hát Lót | 025.10.62.H52 |
6.1.26 | Trường Tiểu học Cò Nòi | 026.10.62.H52 |
6.1.27 | Trường Tiểu học Chiềng Lương | 027.10.62.H52 |
6.1.28 | Trường Tiểu học Chiềng Nơi | 028.10.62.H52 |
6.1.29 | Trường Tiểu học Phiêng Păn | 029.10.62.H52 |
6.1.30 | Trường THCS 19/5 | 030.10.62.H52 |
6.1.31 | Trường THCS Chất Lượng Cao | 031.10.62.H52 |
6.1.32 | Trường PTDTBT-THCS Chiềng Nơi | 032.10.62.H52 |
6.1.33 | Trường Tiểu học và THCS Bình Minh | 033.10.62.H52 |
6.1.34 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ban | 034.10.62.H52 |
6.1.35 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Chăn | 035.10.62.H52 |
6.1.36 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Chung | 036.10.62.H52 |
6.1.37 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Dong | 037.10.62.H52 |
6.1.38 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Kheo | 038.10.62.H52 |
6.1.39 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Lương | 039.10.62.H52 |
6.1.40 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Mai | 040.10.62.H52 |
6.1.41 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Mung | 041.10.62.H52 |
6.1.42 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Sung | 042.10.62.H52 |
6.1.43 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ve | 043.10.62.H52 |
6.1.44 | Trường Tiểu học và THCS Chu Văn Thịnh | 044.10.62.H52 |
6.1.45 | Trường Tiểu học và THCS Hoàng Văn Thụ | 045.10.62.H52 |
6.1.46 | Trường Tiểu học và THCS Mường Bằng | 046.10.62.H52 |
6.1.47 | Trường Tiểu học và THCS Mường Bon | 047.10.62.H52 |
6.1.48 | Trường Tiểu học và THCS Mường Chanh | 048.10.62.H52 |
6.1.49 | Trường Tiểu học và THCS Nà Ban | 049.10.62.H52 |
6.1.50 | Trường Tiểu học và THCS Nà Bó | 050.10.62.H52 |
6.1.51 | Trường Tiểu học và THCS Nà Sản | 051.10.62.H52 |
6.1.52 | Trường Tiểu học và THCS Tà Hộc | 052.10.62.H52 |
6.1.53 | Trường Tiểu học và THCS Tô Hiệu | 053.10.62.H52 |
6.1.54 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Nà Ớt | 054.10.62.H52 |
6.1.55 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Phiêng Cằm | 055.10.62.H52 |
6.1.56 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Phiêng Pằn | 056.10.62.H52 |
7 | Ủy ban nhân dân huyện Mộc Châu | 000.00.63.H52 |
7.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.63.H52 |
7.1.1 | Trường MN Chiềng Hắc | 001.10.63.H52 |
7.1.2 | Trường MN Chiềng Khừa | 002.10.63.H52 |
7.1.3 | Trường MN Đông Sang | 003.10.63.H52 |
7.1.4 | Trường MN Hua Păng | 004.10.63.H52 |
7.1.5 | Trường MN Lóng Sập | 005.10.63.H52 |
7.1.6 | Trường MN Măng non | 006.10.63.H52 |
7.1.7 | Trường MN Mường Sang | 007.10.63.H52 |
7.1.8 | Trường MN Nà Mường | 008.10.63.H52 |
7.1.9 | Trường MN Phiêng Luông | 009.10.63.H52 |
7.1.10 | Trường MN Phong Lan | 010.10.63.H52 |
7.1.11 | Trường MN Quy Hướng | 011.10.63.H52 |
7.1.12 | Trường MN Tà Lại | 012.10.63.H52 |
7.1.13 | Trường MN Tân Hợp | 013.10.63.H52 |
7.1.14 | Trường MN Tân Lập | 014.10.63.H52 |
7.1.15 | Trường MN Tây Tiến | 015.10.63.H52 |
7.1.16 | Trường MN Họa Mi | 016.10.63.H52 |
7.1.17 | Trường MN Hoa Đào | 017.10.63.H52 |
7.1.18 | Trường MN Thảo Nguyên | 018.10.63.H52 |
7.1.19 | Trường MN Mộc Lỵ | 019.10.63.H52 |
7.1.20 | Trường Tiểu học 8/4 | 020.10.63.H52 |
7.1.21 | Trường Tiểu học Mộc Lỵ | 021.10.63.H52 |
7.1.22 | Trường Tiểu học Chiềng Sơn | 022.10.63.H52 |
7.1.23 | Trường THCS 8/4 | 023.10.63.H52 |
7.1.24 | Trường THCS Mộc Lỵ | 024.10.63.H52 |
7.1.25 | Trường Tiểu học và THCS 19/5 | 025.10.63.H52 |
7.1.26 | Trường Tiểu học và THCS 14/6 | 026.10.63.H52 |
7.1.27 | Trường Tiểu học và THCS 15/10 | 027.10.63.H52 |
7.1.28 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Hắc | 028.10.63.H52 |
7.1.29 | Trường PTDT BT Tiểu học và THCS Chiềng Khừa | 029.10.63.H52 |
7.1.30 | Trường Tiểu học và THCS Đông Sang | 030.10.63.H52 |
7.1.31 | Trường Tiểu học và THCS Hua Păng | 031.10.63.H52 |
7.1.32 | Trường Tiểu học và PTDT BT THCS Lóng Sập | 032.10.63.H52 |
7.1.33 | Trường Tiểu học và THCS Mường Sang | 033.10.63.H52 |
7.1.34 | Trường Tiễu học và THCS Nà Mường | 034.10.63.H52 |
7.1.35 | Trường Tiểu học và THCS Nà Tân | 035.10.63.H52 |
7.1.36 | Trường Tiểu học và THCS Tân Lập | 036.10.63.H52 |
7.1.37 | Trường Tiểu học và THCS Phiêng Luông | 037.10.63.H52 |
7.1.38 | Trường Tiểu học và THCS Quy Hướng | 038.10.63.H52 |
7.1.39 | Trường Tiểu học và THCS Tà Lại | 039.10.63.H52 |
7.1.40 | Trường Tiểu học và THCS Tây Tiến | 040.10.63.H52 |
7.1.41 | Trường PTDT bán trú Tiểu học và THCS Tân Hợp | 041.10.63.H52 |
8 | Ủy ban nhân dân huyện Mường La | 000.00.64.H52 |
8.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.64.H52 |
8.1.1 | Trường MN Ban Mai | 001.10.64.H52 |
8.1.2 | Trường MN Chiềng Công | 002.10.64.H52 |
8.1.3 | Trường MN Chiềng Hoa | 003.10.64.H52 |
8.1.4 | Trường MN Hoa Ban | 004.10.64.H52 |
8.1.5 | Trường MN Hoa Hồng | 005.10.64.H52 |
8.1.6 | Trường MN Hua Trai | 006.10.64.H52 |
8.1.7 | Trường MN Mường Chùm | 007.10.64.H52 |
8.1.8 | Trường MN Mường Trai | 008.10.64.H52 |
8.1.9 | Trường MN Nậm Giôn | 009.10.64.H52 |
8.1.10 | Trường MN Nậm Păm | 010.10.64.H52 |
8.1.11 | Trường MN Pi Toong | 011.10.64.H52 |
8.1.12 | Trường MN Tạ Bú | 012.10.64.H52 |
8.1.13 | Trường MN Ít Ong | 013.10.64.H52 |
8.1.14 | Trường MN Chiềng Lao | 014.10.64.H52 |
8.1.15 | Trường MN Mường Bú | 015.10.64.H52 |
8.1.16 | Trường MN Ngọc Chiến | 016.10.64.H52 |
8.1.17 | Trường Tiểu học Chiềng Công | 017.10.64.H52 |
8.1.18 | Trường Tiểu học Chiềng San | 018.10.64.H52 |
8.1.19 | Trường Tiểu học Hua Trai | 019.10.64.H52 |
8.1.20 | Trường Tiểu học Nậm Giôn | 020.10.64.H52 |
8.1.21 | Trường Tiểu học Nặm Păm | 021.10.64.H52 |
8.1.22 | Trường Tiểu học Tạ Bú | 022.10.64.H52 |
8.1.23 | Trường Tiểu học Ít Ong | 023.10.64.H52 |
8.1.24 | Trường Tiểu học Chiềng Lao | 024.10.64.H52 |
8.1.25 | Trường Tiểu học Mường Bú | 025.10.64.H52 |
8.1.26 | Trường Tiểu học Ngọc Chiến | 026.10.64.H52 |
8.1.27 | Trường Tiểu học Chiềng Hoa | 027.10.64.H52 |
8.1.28 | Trường Tiểu học Mường Chùm | 028.10.64.H52 |
8.1.29 | Trường Tiểu học Pi Toong | 029.10.64.H52 |
8.1.30 | Trường THCS Chiềng Hoa | 030.10.64.H52 |
8.1.31 | Trường THCS Chiềng Lao | 031.10.64.H52 |
8.1.32 | Trường THCS Chiềng San | 032.10.64.H52 |
8.1.33 | Trường THCS Hua Trai | 033.10.64.H52 |
8.1.34 | Trường THCS Mường Chùm | 034.10.64.H52 |
8.1.35 | Trường THCS Mường Bú | 035.10.64.H52 |
8.1.36 | Trường THCS Nặm Păm | 036.10.64.H52 |
8.1.37 | Trường THCS Ngọc Chiến | 037.10.64.H52 |
8.1.38 | Trường THCS Pi Toong | 038.10.64.H52 |
8.1.39 | Trường THCS Tạ Bú | 039.10.64.H52 |
8.1.40 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ân | 040.10.64.H52 |
8.1.41 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Muôn | 041.10.64.H52 |
8.1.42 | Trường Tiểu học và THCS Mường Trai | 042.10.64.H52 |
8.1.43 | Trường PTDTBT-THCS Chiềng Công | 043.10.64.H52 |
8.1.44 | Trường PTDTBT-THCS Nậm Giôn | 044.10.64.H52 |
8.1.45 | Trường THCS Ít Ong | 045.10.64.H52 |
9 | Ủy ban nhân dân huyện Phù Yên | 000.00.65.H52 |
9.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.65.H52 |
9.1.1 | Trường MN Ánh Sao, Kim bon | 001.10.65.H52 |
9.1.2 | Trường MN Ban Mai | 002.10.65.H52 |
9.1.3 | Trường MN Bình Minh, Đá đỏ | 003.10.65.H52 |
9.1.4 | Trường MN Đà Giang | 004.10.65.H52 |
9.1.5 | Trường MN Gia Phù | 005.10.65.H52 |
9.1.6 | Trường MN Hoa Ban, Mường Bang | 006.10.65.H52 |
9.1.7 | Trường MN Hoa Đào | 007.10.65.H52 |
9.1.8 | Trường MN Huy Bắc | 008.10.65.H52 |
9.1.9 | Trường MN Huy Hạ | 009.10.65.H52 |
9.1.10 | Trường MN Huy Tân | 010.10.65.H52 |
9.1.11 | Trường MN Huy Tường | 011.10.65.H52 |
9.1.12 | Trường MN Huy Thượng | 012.10.65.H52 |
9.1.13 | Trường MN Mường Cơi | 013.10.65.H52 |
9.1.14 | Trường MN Mường Do | 014.10.65.H52 |
9.1.15 | Trường MN Mường Lang | 015.10.65.H52 |
9.1.16 | Trường MN Mường Thải | 016.10.65.H52 |
9.1.17 | Trường MN Phong Lan, Nam Phong | 017.10.65.H52 |
9.1.18 | Trường MN Sập Xa | 018.10.65.H52 |
9.1.19 | Trường MN Sơn Ca, Bắc Phong | 019.10.65.H52 |
9.1.20 | Trường MN Tân Lang | 020.10.65.H52 |
9.1.21 | Trường MN Tân Phong | 021.10.65.H52 |
9.1.22 | Trường MN Tường Hạ | 022.10.65.H52 |
9.1.23 | Trường MN Tường Phù | 023.10.65.H52 |
9.1.24 | Trường MN Thủy Tiên | 024.10.65.H52 |
9.1.25 | Trường MN Quang Huy | 025.10.65.H52 |
9.1.26 | Trường MN Thị Trấn | 026.10.65.H52 |
9.1.27 | Trường MN Tường Thượng | 027.10.65.H52 |
9.1.28 | Trường Tiểu học Gia Phù | 028.10.65.H52 |
9.1.29 | Trường Tiểu học Suối Tọ II | 029.10.65.H52 |
9.1.30 | Trường Tiểu học Tiểu học thị Trấn | 030.10.65.H52 |
9.1.31 | Trường Tiểu học Mường Cơi | 031.10.65.H52 |
9.1.32 | Trường Tiểu học Quang Huy | 032.10.65.H52 |
9.1.33 | Trường THCS Gia Phù | 033.10.65.H52 |
9.1.34 | Trường THCS Mường Cơi | 034.10.65.H52 |
9.1.35 | Trường THCS Quang Huy | 035.10.65.H52 |
9.1.36 | Trường THCS Thị Trấn | 036.10.65.H52 |
9.1.37 | Trường THCS Võ Thị Sáu | 037.10.65.H52 |
9.1.38 | Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ | 038.10.65.H52 |
9.1.39 | Trường Tiểu học và THCS Huy Bắc | 039.10.65.H52 |
9.1.40 | Trường Tiểu học và THCS Huy Hạ | 040.10.65.H52 |
9.1.41 | Trường Tiểu học và THCS Huy Tân | 041.10.65.H52 |
9.1.42 | Trường Tiểu học và THCS Huy Thượng | 042.10.65.H52 |
9.1.43 | Trường Tiểu học và THCS Kim Bon | 043.10.65.H52 |
9.1.44 | Trường Tiểu học và THCS Mường Bang | 044.10.65.H52 |
9.1.45 | Trường Tiểu học và THCS Mường Do | 045.10.65.H52 |
9.1.46 | Trường Tiểu học và THCS Mường Lang | 046.10.65.H52 |
9.1.47 | Trường Tiểu học và THCS Sập Xa | 047.10.65.H52 |
9.1.48 | Trường Tiểu học và THCS Suối Bau | 048.10.65.H52 |
9.1.49 | Trường Tiểu học và THCS Suối Tọ | 049.10.65.H52 |
9.1.50 | Trường Tiểu học và THCS Tân Lang | 050.10.65.H52 |
9.1.51 | Trường Tiểu học và THCS Tân Phong | 051.10.65.H52 |
9.1.52 | Trường Tiểu học và THCS Tường Hạ | 052.10.65.H52 |
9.1.53 | Trường Tiểu học và THCS Tường Phù | 053.10.65.H52 |
9.1.54 | Trường Tiểu học và THCS Tường Thượng I | 054.10.65.H52 |
9.1.55 | Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong | 055.10.65.H52 |
9.1.56 | Trường Tiểu học và THCS Nam Phong | 056.10.65.H52 |
9.1.57 | Trường Tiểu học và THCS Tường Tiến | 057.10.65.H52 |
9.1.58 | Trường Tiểu học và THCS Tường Phong | 058.10.65.H52 |
9.1.59 | Trường Tiểu học và THCS Tường Thượng II | 059.10.65.H52 |
9.1.60 | Trường Tiểu học và THCS Huy Tường | 060.10.65.H52 |
9.1.61 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Thải | 061.10.65.H52 |
10 | Ủy ban nhân dân huyện Quỳnh Nhai | 000.00.66.H52 |
10.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.66.H52 |
10.1.1 | Trường MN Ban Mai | 001.10.66.H52 |
10.1.2 | Trường MN Cà Nàng | 002.10.66.H52 |
10.1.3 | Trường MN Chiềng Khoang | 003.10.66.H52 |
10.1.4 | Trường MN Chiềng Ơn | 004.10.66.H52 |
10.1.5 | Trường MN Hoa Ban | 005.10.66.H52 |
10.1.6 | Trường MN Hoa Đào | 006.10.66.H52 |
10.1.7 | Trường MN Hoa Hồng | 007.10.66.H52 |
10.1.8 | Trường MN Hoạ My | 008.10.66.H52 |
10.1.9 | Trường MN Mường Chiên | 009.10.66.H52 |
10.1.10 | Trường MN Mường Giôn | 010.10.66.H52 |
10.1.11 | Trường MN Mường Sại | 011.10.66.H52 |
10.1.12 | Trường MN Nặm Ét | 012.10.66.H52 |
10.1.13 | Trường MN Sơn Ca | 013.10.66.H52 |
10.1.14 | Trường MN Mường Giàng | 014.10.66.H52 |
10.1.15 | Trường Tiểu học Chiềng Bằng | 015.10.66.H52 |
10.1.16 | Trường Tiểu học Kim Đồng | 016.10.66.H52 |
10.1.17 | Trường Tiểu học Mường Giàng | 017.10.66.H52 |
10.1.18 | Trường Tiểu học Mường Giôn | 018.10.66.H52 |
10.1.19 | Trường Tiểu học Phiêng Mựt | 019.10.66.H52 |
10.1.20 | Trường Tiểu học Chiềng Khay | 020.10.66.H52 |
10.1.21 | Trường THCS Chiềng Bằng | 021.10.66.H52 |
10.1.22 | Trường THCS Mường Giôn | 022.10.66.H52 |
10.1.23 | Trường THCS Mường Giàng | 023.10.66.H52 |
10.1.24 | Trường THCS Nguyễn Tất Thành | 024.10.66.H52 |
10.1.25 | Trường PTDTBT-THCS Chiềng Khay | 025.10.66.H52 |
10.1.26 | Trường Tiểu học và THCS Bình Minh | 026.10.66.H52 |
10.1.27 | Trường Tiểu học và THCS Cà Nàng | 027.10.66.H52 |
10.1.28 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Khoang | 028.10.66.H52 |
10.1.29 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ơn | 029.10.66.H52 |
10.1.30 | Trường Tiểu học và THCS Lả Giôn | 030.10.66.H52 |
10.1.31 | Trường Tiểu học và THCS Mường Chiên | 031.10.66.H52 |
10.1.32 | Trường Tiểu học và THCS Mường Sại | 032.10.66.H52 |
10.1.33 | Trường Tiểu học và THCS Pá Ma Pha Khinh | 033.10.66.H52 |
10.1.34 | Trường Tiểu học và THCS Nặm Ét | 034.10.66.H52 |
11 | Ủy ban nhân dân huyện Sông Mã | 000.00.67.H52 |
11.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.67.H52 |
11.1.1 | Trường MN Anh Đào Chiềng Sơ | 001.10.67.H52 |
11.1.2 | Trường MN Ban Mai Huổi Một | 002.10.67.H52 |
11.1.3 | Trường MN Biên Cương Mường Sai | 003.10.67.H52 |
11.1.4 | Trường MN Bình Minh Mường Hung | 004.10.67.H52 |
11.1.5 | Trường MN Hoa Ban Yên Hưng | 005.10.67.H52 |
11.1.6 | Trường MN Hoa Cúc Đứa Mòn | 006.10.67.H52 |
11.1.7 | Trường MN Hoa Đào Mường Cai | 007.10.67.H52 |
11.1.8 | Trường MN Hoa Hồng Chiềng Khương | 008.10.67.H52 |
11.1.9 | Trường MN Hoa Lan Nậm Ty | 009.10.67.H52 |
11.1.10 | Trường MN Hoa Mai Nậm Mằn | 010.10.67.H52 |
11.1.11 | Trường MN Hoạ My Chiềng En | 011.10.67.H52 |
11.1.12 | Trường MN Hoa Phượng Đỏ Bó Sinh | 012.10.67.H52 |
11.1.13 | Trường MN Hương Sen Chiềng Cang | 013.10.67.H52 |
11.1.14 | Trường MN Hoa Sữa Pú Bẩu | 014.10.67.H52 |
11.1.15 | Trường MN Sơn Ca Chiềng Phung | 015.10.67.H52 |
11.1.16 | Trường MN Thị trấn | 016.10.67.H52 |
11.1.17 | Trường MN Tuổi Hoa Mường Lầm | 017.10.67.H52 |
11.1.18 | Trường MN 8/3 Chiềng Khoong | 018.10.67.H52 |
11.1.19 | Trường MN Ánh Dương xã Nà Ngịu | 019.10.67.H52 |
11.1.20 | Trường Tiểu học Bản Mé xã Nà Nghịu | 020.10.67.H52 |
11.1.21 | Trường Tiểu học Chiềng Khoong | 021.10.67.H52 |
11.1.22 | Trường Tiểu học Hải Sơn xã Chiềng Khoong | 022.10.67.H52 |
11.1.23 | Trường Tiểu học Hương Nghịu xã Nà Nghịu | 023.10.67.H52 |
11.1.24 | Trường Tiểu học Nà Nghịu | 024.10.67.H52 |
11.1.25 | Trường Tiểu học Thị trấn Sông Mã | 025.10.67.H52 |
11.1.26 | Trường Tiểu học Chiềng Khương | 026.10.67.H52 |
11.1.27 | Trường Tiểu học Chiềng Cang | 027.10.67.H52 |
11.1.28 | Trường Tiểu học Mường Hung | 028.10.67.H52 |
11.1.29 | Trường Tiểu học Mường Cai | 029.10.67.H52 |
11.1.30 | Trường PTDTBT Tiểu học Huổi Một | 030.10.67.H52 |
11.1.31 | Trường Tiểu học Chiềng Sơ | 031.10.67.H52 |
11.1.32 | Trường Tiểu học Yên Hưng | 032.10.67.H52 |
11.1.33 | Trường Tiểu học Đứa Mòn | 033.10.67.H52 |
11.1.34 | Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Ty | 034.10.67.H52 |
11.1.35 | Trường THCS Chiềng Cang | 035.10.67.H52 |
11.1.36 | Trường THCS Chiềng Khoong | 036.10.67.H52 |
11.1.37 | Trường THCS Chiềng Khương | 037.10.67.H52 |
11.1.38 | Trường THCS Chiềng Sơ | 038.10.67.H52 |
11.1.39 | Trường THCS Mường Hung | 039.10.67.H52 |
11.1.40 | Trường THCS Nà Nghịu | 040.10.67.H52 |
11.1.41 | Trường THCS Thị trấn Sông Mã | 041.10.67.H52 |
11.1.42 | Trường THCS Yên Hưng | 042.10.67.H52 |
11.1.43 | Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn | 043.10.67.H52 |
11.1.44 | Trường PTDTBT THCS Huổi Một | 044.10.67.H52 |
11.1.45 | Trường PTDTBT THCS Mường Cai | 045.10.67.H52 |
11.1.46 | Trường PTDTBT THCS Nậm Ty | 046.10.67.H52 |
11.1.47 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Sai | 047.10.67.H52 |
11.1.48 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Nậm Mằn | 048.10.67.H52 |
11.1.49 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Bó Sinh | 049.10.67.H52 |
11.1.50 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Phung | 050.10.67.H52 |
11.1.51 | Trường Tiểu học và THCS Mường Lầm | 051.10.67.H52 |
11.1.52 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng En | 052.10.67.H52 |
11.1.53 | Trường Tiểu học và THCS Pú Bẩu | 053.10.67.H52 |
12 | Ủy ban nhân dân huyện Sốp Cộp | 000.00.68.H52 |
12.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.68.H52 |
12.1.1 | Trường MN Ban Mai Nậm Lạnh | 001.10.68.H52 |
12.1.2 | Trường MN Biên Cương Mường Lèo | 002.10.68.H52 |
12.1.3 | Trường MN Hoa Đào | 003.10.68.H52 |
12.1.4 | Trường MN Hoạ Mi, xã Púng Bánh | 004.10.68.H52 |
12.1.5 | Trường MN Sơn Ca | 005.10.68.H52 |
12.1 6 | Trường MN Hoa Phượng Đỏ xã Sốp Cộp | 006.10.68.H52 |
12.1.7 | Trường MN Hoa Ban xã Mường Và | 007.10.68.H52 |
12.1.8 | Trường MN Hoa Phong La xã Mường Lạn | 008.10.68.H52 |
12.1.9 | Trường PTDTBT-TH Nà Khi, Mường Lạn | 009.10.68.H52 |
12.1.10 | Trường Tiểu học Púng Bánh | 010.10.68.H52 |
12.1.11 | Trường THCS Púng Bánh | 011.10.68.H52 |
12.1.12 | Trường PTDTBT-THCS Mường Lạn | 012.10.68.H52 |
12.1.13 | Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo | 013.10.68.H52 |
12.1.14 | Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha | 014.10.68.H52 |
12.1.15 | Trường Tiểu học và THCS Dồm Cang | 015.10.68.H52 |
12.1.16 | Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh | 016.10.68.H52 |
12.1.17 | Trường Tiểu học và THCS Sốp Cộp | 017.10.68.H52 |
12.1.18 | Trường Tiểu học và THCS Mường Và | 018.10.68.H52 |
12.1.19 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Nà Khoang | 019.10.68.H52 |
13 | Ủy ban nhân dân huyện Thuận Châu | 000.00.69.H52 |
13.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.69.H52 |
13.1.1 | Trường MN Thảo Nguyên | 001.10.69.H52 |
13.1.2 | Trường MN Sanh Pài | 002.10.69.H52 |
13.1.3 | Trường MN 1/6 | 003.10.69.H52 |
13.1.4 | Trường MN 2/9 Bó Mười A | 004.10.69.H52 |
13.1.5 | Trường MN 8/3 Bó Mười B | 005.10.69.H52 |
13.1.6 | Trường MN 19/5 | 006.10.69.H52 |
13.1.7 | Trường MN Ánh Dương | 007.10.69.H52 |
13.1.8 | Trường MN Ánh Hồng | 008.10.69.H52 |
13.1.9 | Trường MN Ánh Sao | 009.10.69.H52 |
13.1.10 | Trường MN Ban Mai | 010.10.69.H52 |
13.1.11 | Trường MN Bình Minh | 011.10.69.H52 |
13.1.12 | Trường MN Co Tòng | 012.10.69.H52 |
13.1.13 | Trường MN Hoa Ban Tông Lạnh 1 | 013.10.69.H52 |
13.1.14 | Trường MN Hoa Ban Tông Lạnh 2 | 014.10.69.H52 |
13.1.15 | Trường MN Hoa Đào | 015.10.69.H52 |
13.1.16 | Trường MN Hoa Hồng | 016.10.69.H52 |
13.1.17 | Trường MN Hoa Mai | 017.10.69.H52 |
13.1.18 | Trường MN Hoa Quỳnh | 018.10.69.H52 |
13.1.19 | Trường MN Hoa Sen | 019.10.69.H52 |
13.1.20 | Trường MN Hoa Sữa | 020.10.69.H52 |
13.1.21 | Trường MN Họa My | 021.10.69.H52 |
13.1.22 | Trường MN Kim Đồng | 022.10.69.H52 |
13.1.23 | Trường MN Lái Lè | 023.10.69.H52 |
13.1.24 | Trường MN Long Hẹ | 024.10.69.H52 |
13.1.25 | Trường MN Măng Non | 025.10.69.H52 |
13.1.26 | Trường MN Ngọc Lan | 026.10.69.H52 |
13.1.27 | Trường MN Nguyễn Trãi | 027.10.69.H52 |
13.1.28 | Trường MN Pá Lông | 028.10.69.H52 |
13.1.29 | Trường MN Phong Lan Mường Khiêng 1 | 029.10.69.H52 |
13.1.30 | Trường MN Phong Lan Mường Khiêng 2 | 030.10.69.H52 |
13.1.31 | Trường MN Phượng Hồng | 031.10.69.H52 |
13.1.32 | Trường MN Tuổi Thơ | 032.10.69.H52 |
13.1.33 | Trường MN Thủy Tiên | 033.10.69.H52 |
13.1.34 | Trường MN Vành Khuyên | 034.10.69.H52 |
13.1.35 | Trường MN Võ Thị Sáu | 035.10.69.H52 |
13.1.36 | Trường MN Sao Mai | 036.10.69.H52 |
13.1.37 | Trường MN Sơn Ca | 037.10.69.H52 |
13.1.38 | Trường Tiểu học Bản Lầm | 038.10.69.H52 |
13.1.39 | Trường Tiểu học Bình Tiểu họcuận | 039.10.69.H52 |
13.1.40 | Trường Tiểu học Bon Phặng | 040.10.69.H52 |
13.1.41 | Trường Tiểu học Bó Mười A | 041.10.69.H52 |
13.1.42 | Trường Tiểu học Bó Mười B | 042.10.69.H52 |
13.1.43 | Trường Tiểu học Co Mạ 1 | 043.10.69.H52 |
13.1.44 | Trường Tiểu học Co Mạ 2 | 044.10.69.H52 |
13.1.45 | Trường Tiểu học Co Tòng | 045.10.69.H52 |
13.1.46 | Trường Tiểu học Cụ Cang | 046.10.69.H52 |
13.1.47 | Trường Tiểu học Chiềng Bôm | 047.10.69.H52 |
13.1.48 | Trường Tiểu học Chiềng La | 048.10.69.H52 |
13.1.49 | Trường Tiểu học Chiềng Ly | 049.10.69.H52 |
13.1.50 | Trường Tiểu học Chiềng Ngàm | 050.10.69.H52 |
13.1.51 | Trường Tiểu học Chiềng Pấc | 051.10.69.H52 |
13.1.52 | Trường Tiểu học Chiềng Pha | 052.10.69.H52 |
13.1.53 | Trường Tiểu học É Tòng | 053.10.69.H52 |
13.1.54 | Trường Tiểu học Lái Lè | 054.10.69.H52 |
13.1.55 | Trường Tiểu học Liệp Tè | 055.10.69.H52 |
13.1.56 | Trường Tiểu học Muổi Nọi | 056.10.69.H52 |
13.1.57 | Trường Tiểu học Mường Bám 1 | 057.10.69.H52 |
13.1.58 | Trường Tiểu học Mường Bám 2 | 058.10.69.H52 |
13.1.59 | Trường Tiểu học Mường É 1 | 059.10.69.H52 |
13.1.60 | Trường Tiểu học Mường É 2 | 060.10.69.H52 |
13.1.61 | Trường Tiểu học Mường Khiêng 1 | 061.10.69.H52 |
13.1.62 | Trường Tiểu học Mường Khiêng 2 | 062.10.69.H52 |
13.1.63 | Trường Tiểu học Nậm Lầu | 063.10.69.H52 |
13.1.64 | Trường Tiểu học Ninh Tiểu họcuận | 064.10.69.H52 |
13.1.65 | Trường Tiểu học Noong Lay | 065.10.69.H52 |
13.1.66 | Trường Tiểu học Púng Tra | 066.10.69.H52 |
13.1.67 | Trường Tiểu học Phổng Lăng | 067.10.69.H52 |
13.1.68 | Trường Tiểu học Phổng Lập | 068.10.69.H52 |
13.1.69 | Trường Tiểu học Sanh Pài | 069.10.69.H52 |
13.1.70 | Trường Tiểu học Tịm Khem | 070.10.69.H52 |
13.1.71 | Trường Tiểu học Tông Cọ | 071.10.69.H52 |
13.1.72 | Trường Tiểu học Tông Lạnh 1 | 072.10.69.H52 |
13.1.73 | Trường Tiểu học Tông Lạnh 2 | 073.10.69.H52 |
13.1.74 | Trường Tiểu học Thị Trấn | 074.10.69.H52 |
13.1.75 | Trường Tiểu học Thôm Mòn | 075.10.69.H52 |
13.1.76 | Trường PTDTBT-TH Long Hẹ | 076.10.69.H52 |
13.1.77 | Trường PTDTBT-TH Pá Lông | 077.10.69.H52 |
13.1.78 | Trường THCS Bản Lầm | 078.10.69.H52 |
13.1.79 | Trường THCS Bình Thuận | 079.10.69.H52 |
13.1.80 | Trường THCS Bon Phặng | 080.10.69.H52 |
13.1.81 | Trường THCS Bó Mười A | 081.10.69.H52 |
13.1.82 | Trường THCS Bó Mười B | 082.10.69.H52 |
13.1.83 | Trường THCS Chiềng Bôm | 083.10.69.H52 |
13.1.84 | Trường THCS Chiềng La | 084.10.69.H52 |
13.1.85 | Trường THCS Chiềng Ly | 085.10.69.H52 |
13.1.86 | Trường THCS Chiềng Ngàm | 086.10.69.H52 |
13.1.87 | Trường THCS Chiềng Pấc | 087.10.69.H52 |
13.1.88 | Trường THCS Chiềng Pha | 088.10.69.H52 |
13.1.89 | Trường THCS Chu Văn An | 089.10.69.H52 |
13.1.90 | Trường THCS É Tòng | 090.10.69.H52 |
13.1.91 | Trường THCS Liệp Tè | 091.10.69.H52 |
13.1.92 | Trường THCS Long Hẹ | 092.10.69.H52 |
13.1.93 | Trường THCS Muổi Nọi | 093.10.69.H52 |
13.1.94 | Trường THCS Mường Bám | 094.10.69.H52 |
13.1.95 | Trường THCS Mường É | 095.10.69.H52 |
13.1.96 | Trường THCS Mường Khiêng | 096.10.69.H52 |
13.1.97 | Trường THCS Nậm Lầu | 097.10.69.H52 |
13.1.98 | Trường THCS Ninh Thuận | 098.10.69.H52 |
13.1.99 | Trường THCS Noong Lay | 099.10.69.H52 |
3.1.100 | Trường THCS Pá Lông | 100.10.69.H52 |
3.1.101 | Trường THCS Púng Tra | 101.10.69.H52 |
3.1.102 | Trường THCS Phổng Lăng | 102.10.69.H52 |
3.1.103 | Trường THCS Phổng Lập | 103.10.69.H52 |
3.1.104 | Trường THCS Tông Cọ | 104.10.69.H52 |
3.1.105 | Trường THCS Tông Lạnh | 105.10.69.H52 |
3.1.106 | Trường THCS Thôm Mòn | 106.10.69.H52 |
3.1.107 | Trường PTDTBT và THCS Co Mạ | 107.10.69.H52 |
3.1.108 | Trường PTDTBT và THCS Co Tòng | 108.10.69.H52 |
14 | Ủy ban nhân dân huyện Vân Hồ | 000.00.70.H52 |
14.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.70.H52 |
14.1.1 | Trường MN Chiềng Khoa | 001.10.70.H52 |
14.1.2 | Trường MN Chiềng Xuân | 002.10.70.H52 |
14.1.3 | Trường MN Chiềng Yên | 003.10.70.H52 |
14.1.4 | Trường MN Liên Hòa | 004.10.70.H52 |
14.1.5 | Trường MN Mường Men | 005.10.70.H52 |
14.1.6 | Trường MN Mường Tè | 006.10.70.H52 |
14.1.7 | Trường MN Quang Minh | 007.10.70.H52 |
14.1.8 | Trường MN Song Khủa | 008.10.70.H52 |
14.1.9 | Trường MN Suối Bàng | 009.10.70.H52 |
14.1.10 | Trường MN Tân Xuân | 010.10.70.H52 |
14.1.11 | Trường MN Tô Múa | 011.10.70.H52 |
14.1.12 | Trường MN Xuân Nha | 012.10.70.H52 |
14.1.13 | Trường MN Lóng Luông | 013.10.70.H52 |
14.1.14 | Trường MN Vân Hồ | 014.10.70.H52 |
14.1.15 | Trường Tiểu học Lóng Luông | 015.10.70.H52 |
14.1.16 | Trường Tiểu học Vân Hồ | 016.10.70.H52 |
14.1.17 | Trường THCS Lóng Luông | 017.10.70.H52 |
14.1.18 | Trường THCS Vân Hồ | 018.10.70.H52 |
14.1.19 | Trường PTDT Nội trú | 019.10.70.H52 |
14.1.20 | Trường Tiểu học và THCS Quang Minh | 020.10.70.H52 |
14.1.21 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Khoa | 021.10.70.H52 |
14.1.22 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Yên | 022.10.70.H52 |
14.1.23 | Trường Tiểu học và THCS Liên Hòa | 023.10.70.H52 |
14.1.24 | Trường Tiểu học và THCS Mường Men | 024.10.70.H52 |
14.1.25 | Trường Tiểu học và THCS Mường Tè | 025.10.70.H52 |
14.1.26 | Trường Tiểu học và THCS Song Khủa | 026.10.70.H52 |
14.1.27 | Trường Tiểu học và THCS Suối Bàng | 027.10.70.H52 |
14.1.28 | Trường Tiểu học và THCS Tân Xuân | 028.10.70.H52 |
14.1.29 | Trường Tiểu học và THCS Tô Múa | 029.10.70.H52 |
14.1.30 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Xuân | 030.10.70.H52 |
14.1.31 | Trường Tiểu học và THCS Xuân Nha | 031.10.70.H52 |
15 | Ủy ban nhân dân huyện Yên Châu | 000.00.71.H52 |
15.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 000.10.71.H52 |
15.1.1 | Trường MN Ánh Sao | 001.10.71.H52 |
15.1.2 | Trường MN Hoa Ban | 002.10.71.H52 |
15.1.3 | Trường MN Hoa Đào | 003.10.71.H52 |
15.1.4 | Trường MN Hoa Hồng | 004.10.71.H52 |
15.1.5 | Trường MN Hoa Huệ | 005.10.71.H52 |
15.1.6 | Trường MN Hoa Mai | 006.10.71.H52 |
15.1.7 | Trường MN Hòa Bình | 007.10.71.H52 |
15.1.8 | Trường MN Hoạ My | 008.10.71.H52 |
15.1.9 | Trường MN Hương Xuân | 009.10.71.H52 |
15.1.10 | Trường MN Tuổi Thơ | 010.10.71.H52 |
15.1.11 | Trường MN Bình Minh | 011.10.71.H52 |
15.1.12 | Trường MN Hương Xoài | 012.10.71.H52 |
15.1.13 | Trường MN Sơn Ca | 013.10.71.H52 |
15.1.14 | Trường MN Sao Mai | 014.10.71.H52 |
15.1.15 | Trường MN Thủy Tiên | 015.10.71.H52 |
15.1.16 | Trường Tiểu học Cồn Huốt | 016.10.71.H52 |
15.1.17 | Trường Tiểu học Chiềng Đông A | 017.10.71.H52 |
15.1.18 | Trường Tiểu học Chiềng Đông B | 018.10.71.H52 |
15.1.19 | Trường Tiểu học Chiềng Hặc | 019.10.71.H52 |
15.1.20 | Trường Tiểu học Chiềng On | 020.10.71.H52 |
15.1.21 | Trường Tiểu học Kim Chung | 021.10.71.H52 |
15.1.22 | Trường Tiểu học Lao Khô | 022.10.71.H52 |
15.1.23 | Trường Tiểu học Lóng Phiêng A | 023.10.71.H52 |
15.1.24 | Trường Tiểu học Lóng Phiêng B | 024.10.71.H52 |
15.1.25 | Trường Tiểu học Nà Cài | 025.10.71.H52 |
15.1.26 | Trường Tiểu học Tà Vài | 026.10.71.H52 |
15.1.27 | Trường Tiểu học Tú Nang | 027.10.71.H52 |
15.1.28 | Trường Tiểu học Chiềng Tương | 028.10.71.H52 |
15.1.29 | Trường Tiểu học Thị trấn | 029.10.71.H52 |
15.1.30 | Trường THCS Chiềng Đông | 030.10.71.H52 |
15.1.31 | Trường THCS Chiềng Hặc | 031.10.71.H52 |
15.1.32 | Trường PTDTNT - THCS Chiềng On | 032.10.71.H52 |
15.1.33 | Trường THCS Lóng Phiêng | 033.10.71.H52 |
15.1.34 | Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | 034.10.71.H52 |
15.1.35 | Trường THCS Phiêng Khoài | 035.10.71.H52 |
15.1.36 | Trường THCS Tú Nang | 036.10.71.H52 |
15.1.37 | Trường THCS Thị Trấn | 037.10.71.H52 |
15.1.38 | Trường PTDTBT-THCS Chiềng Tương | 038.10.71.H52 |
15.1.39 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Khoi | 039.10.71.H52 |
15.1.40 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Pằn | 040.10.71.H52 |
15.1.41 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Sàng | 041.10.71.H52 |
15.1.42 | Trường Tiểu học và THCS Đông Bâu | 042.10.71.H52 |
15.1.43 | Trường Tiểu học và THCS Liên Chung | 043.10.71.H52 |
15.1.44 | Trường Tiểu học và THCS Sặp Vạt | 044.10.71.H52 |
15.1.45 | Trường Tiểu học và THCS Yên Sơn | 045.10.71.H52 |
15.1.46 | Trường Tiểu học và THCS Tà Làng | 046.10.71.H52 |
15.1.47 | Trường Tiểu học và THCS Mường Lựm | 047.10.71.H52 |