STT
|
Đơn vị/Tên loại/Quy
trình
|
Tên viết tắt
quy trình
|
Đơn vị soạn thảo
|
Quy trình số
|
Ghi chú
|
I
|
VỤ TỔ CHỨC CÁN BỘ (18)
|
|
|
|
|
1.1
|
Quy trình chung, bắt buộc (7)
|
|
|
|
|
1.
|
Sổ tay chất lượng của Bộ Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
STCL
|
ĐDLĐB
|
01
|
|
2.
|
Chính sách chất lượng của Bộ Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
CSCL
|
ĐDLĐB
|
02
|
|
3.
|
Mục tiêu chất lượng của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn
|
MTCL
|
ĐDLĐB
|
03
|
|
4.
|
Quy trình kiểm soát tài liệu
|
QT-KSTL
|
BNN-TCCB
|
04
|
|
5.
|
Quy trình đánh giá chất lượng nội bộ
|
QT-ĐGNB
|
BNN-TCCB
|
05
|
|
6.
|
Quy trình Kiểm soát hồ sơ
|
QT-KSHS
|
BNN-TCCB
|
06
|
|
7.
|
Qui trình kiểm soát sản phẩm không phù hợp, hành
động khắc phục, phòng ngừa và cải tiến
|
QT-PNCT
|
BNN-TCCB
|
07
|
|
1.2
|
Quy trình thủ tục hành chính (9)
|
|
|
|
|
8.
|
Xét tặng Chiến sỹ thi đua toàn quốc; Chiến sỹ thi
đua cấp Bộ.
|
QT-KT01
|
BNN-TCCB
|
01
|
|
9.
|
Xét khen thưởng huân chương lao động; Cờ thi đua
của chính phủ; Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ; Cờ thi đua của Bộ; Bằng khen
của Bộ trưởng theo đợt, theo chuyên đề, đột xuất.
|
QT-KT02
|
BNN-TCCB
|
02
|
|
10.
|
Xét tặng tặng Cờ thi đua của Chính phủ; Cờ thi
đua của Bộ; Tập thể lao động xuất sắc.
|
QT-KT03
|
BNN-TCCB
|
03
|
|
11.
|
Xét phong tặng danh hiệu vinh dự nhà nước
|
QT-KT04
|
BNN-TCCB
|
04
|
|
12.
|
Xét khen thưởng theo công trạng và thành tích
|
QT-KT05
|
BNN-TCCB
|
05
|
|
13.
|
Xét khen thưởng đối ngoại
|
QT-KT06
|
BNN-TCCB
|
06
|
|
14.
|
Xét tặng khen thưởng cống hiến lâu dài
|
QT-KT07
|
BNN-TCCB
|
07
|
|
15.
|
Xét tặng Giải thưởng Bông lúa vàng Việt Nam
|
QT-KT08
|
BNN-TCCB
|
08
|
|
16.
|
Công nhận Ban vận động thành lập Hội, Hiệp Hội, Tổ
chức phi Chính phủ
|
QT-CNBH
|
BNN-TCCB
|
09
|
|
1.3
|
Quy trình thủ tục nội bộ (2)
|
|
|
|
|
17.
|
Quy trình tiếp nhận, giải quyết hồ sơ về chế độ
nâng ngạch
|
QT-CĐNG
|
BNN-TCCB
|
10
|
|
18.
|
Quy trình tiếp nhận, giải quyết hồ sơ về chế độ
hưu trí
|
QT-CĐHT
|
BNN-TCCB
|
11
|
|
II
|
VĂN PHÒNG BỘ (13)
|
|
|
|
|
2.1
|
Quy trình thủ tục nội bộ (13)
|
|
|
|
|
19.
|
Quy trình tiếp nhận, xử lý văn bản đến của Bộ
|
QT-VBĐ
|
BNN-VP
|
01
|
|
20.
|
Quy trình trình ký, phát hành văn bản của Bộ
|
QT-VBPH
|
BNN-VP
|
02
|
|
21.
|
Quy trình lắp đặt, sửa chữa, dịch chuyển điện thoại,
fax của Bộ
|
QT-LĐĐT
|
BNN-VP
|
03
|
|
22.
|
Quy trình xây dựng chương trình công tác năm,
tháng của Bộ
|
QT-CTCT
|
BNN-VP
|
04
|
|
23.
|
Quy trình xây dựng báo cáo công tác tháng, năm của
Bộ
|
QT-THBC
|
BNN-VP
|
05
|
|
24.
|
Quy trình tổ chức hội nghị
|
QT-TCHN
|
BNN-VP
|
06
|
|
25.
|
Quy trình tổ chức cuộc họp, làm việc của lãnh đạo
Bộ
|
QT-TCLV
|
BNN-VP
|
07
|
|
26.
|
Quy trình Thanh toán tiền mặt, chuyển khoản
|
QT-TTT
|
BNN-VP
|
08
|
|
27.
|
Quy trình cung cấp và quản lý tài sản công
|
QT-QLTS
|
BNN-VP
|
09
|
|
28.
|
Quy trình khai thác, sử dụng hồ sơ, tài liệu lưu
trữ của Bộ
|
QT-TLLT
|
BNN-VP
|
10
|
|
29.
|
Quy trình sửa chữa, thay thế thiết bị công nghệ thông
tin
|
QT-HTKT
|
BNN-VP
|
11
|
|
30.
|
Quy trình phục vụ xe đi công tác
|
QT-PVX
|
BNN-VP
|
12
|
|
31.
|
Quy trình tổ chức công tác bảo vệ
|
QT-TTBV
|
BNN-VP
|
13
|
|
III
|
VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG (16)
|
|
|
|
|
3.1
|
Quy trình thủ tục hành chính (14)
|
|
|
|
|
32.
|
Quy trình xác định tên đề tài/dự án khoa học công
nghệ
|
QT-XĐĐT
|
BNN-KHCN
|
01
|
|
33.
|
Quy trình tuyển chọn đề tài/dự án khoa học công
nghệ
|
QT-TCĐT
|
BNN-KHCN
|
02
|
|
34.
|
Quy trình nghiệm thu đề tài/dự án khoa học công
nghệ
|
QT-NTĐT
|
BNN-KHCN
|
03
|
|
35.
|
Quy trình phê duyệt đầu tư sửa chữa lớn, xây dựng
nhỏ từ nguồn vốn sự nghiệp khoa học
|
QT-SCXD
|
BNN-KHCN
|
04
|
|
36.
|
Quy trình xây dựng Tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc gia
nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
QT-TCKT
|
BNN-KHCN
|
05
|
|
37.
|
Quy trình xây dựng Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia
ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
QT-QCKT
|
BNN-KHCN
|
06
|
|
38.
|
Quy trình thẩm định, công nhân công trình chất lượng
và phát triển nông thôn
|
QT-CNCL
|
BNN-KHCN
|
07
|
|
39.
|
Quy trình thẩm định, công nhận Phòng thử nghiệm
|
QT-PTN
|
BNN-KHCN
|
08
|
|
40.
|
Quy trình công nhận, công nhận lại doanh nghiệp nông
nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
QT-CNDN
|
BNN-KHCN
|
09
|
|
41.
|
Quy trình quản lý các nhiệm vụ bảo vệ môi trường
của Bộ
|
QT-BVMT
|
BNN-KHCN
|
10
|
|
42.
|
Quy trình thẩm định báo cáo đánh giá môi trường chiến
lược, đánh giá tác động môi trường của Bộ
|
QT-ĐGMT
|
BNN-KHCN
|
11
|
|
43.
|
Quy trình xây dựng, kiểm tra, đánh giá, nghiệm
thu nhiệm vụ tăng cường trang thiết bị khoa học, công nghệ.
|
QT-TCTB
|
BNN-KHCN
|
12
|
|
44.
|
Phê duyệt danh mục các dự án Khuyến nông Trung
ương
|
QT-DAKN
|
BNN-KHCN
|
13
|
|
45.
|
Kiểm tra, đánh giá chương trình, dự án khuyến
nông Trung ương sau nghiệm thu
|
QT-SNT
|
BNN-KHCN
|
14
|
|
3.2
|
Quy trình thủ tục nội bộ (2)
|
|
|
|
|
46.
|
Quy trình xây dựng, kiểm tra, đánh giá, nghiệm
thu nhiệm vụ công nghệ sinh học
|
QT-CNSH
|
BNN-KHCN
|
15
|
|
47.
|
Quy trình lập kế hoạch khoa học, công nghệ và môi
trường hàng năm
|
QT-KHKH
|
BNN-KHCN
|
16
|
|
IV
|
VỤ TÀI CHÍNH (04)
|
|
|
|
|
4.1
|
Quy trình thủ tục hành chính (2)
|
|
|
|
|
48.
|
Quy trình lập, thẩm tra, phê duyệt quyết toán dự
án hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn quản lý
|
QT-QTDA
|
BNN-TC
|
01
|
|
49.
|
Quy trình lập, gửi, thẩm định quyết toán vốn đầu
tư xây dựng cơ bản thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước theo niên độ ngân sách
năm thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
QT-QTNS
|
BNN-TC
|
02
|
|
4.2
|
Quy trình thủ tục nội bộ (2)
|
|
|
|
|
50.
|
Quy trình lập, giao dự toán NSNN hàng năm cho các
cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp thuộc Bộ Nông nghiệp và PTNT
|
QT-GDT
|
BNN-TC
|
03
|
|
51.
|
Quy trình xét duyệt, thẩm định và thông báo quyết
toán năm đối với các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, các tổ chức được
giao sử dụng kinh phí ngân sách do Bộ Nông nghiệp và PTNT quản lý
|
QT-PDQT
|
BNN-TC
|
04
|
|
V
|
VỤ HỢP TÁC QUỐC TẾ (07)
|
|
|
|
|
5.1
|
Quy trình thủ tục hành chính (6)
|
|
|
|
|
52.
|
Quy trình Xin phép Nhập – Xuất cảnh cho người nước
ngoài
|
QT-NXCN
|
BNN-HTQT
|
01
|
|
53.
|
Quy trình xin gia hạn visa cho người nước ngoài.
|
QT-GHVD
|
BNN-HTQT
|
02
|
|
54.
|
Quy trình thẩm định, phê duyệt các dự án, chương
tình sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA).
|
QT-PDHT
|
BNN-HTQT
|
03
|
|
55.
|
Quy trình thẩm định;, phê duyệt các dự án, chương
trình sử dụng nguồn viện trợ Phi chính phủ nước ngoài (NGO).
|
QT-PDVT
|
BNN-HTQT
|
04
|
|
56.
|
Quy trình xin phép tổ chức Hội nghị, Hội thảo quốc
tế.
|
QT-TCHN
|
BNN-HTQT
|
05
|
|
57.
|
Quy trình xin phép xuất cảnh cho người Việt Nam.
|
QT-XCNV
|
BNN-HTQT
|
06
|
|
5.2
|
Quy trình thủ tục nội bộ (1)
|
|
|
|
|
58.
|
Quy trình soạn thảo, phát hành văn bản đối ngoại
của Bộ
|
QT-VBĐN
|
BNN-HTQT
|
07
|
|
VI
|
VỤ PHÁP CHẾ (05)
|
|
|
|
|
6.1
|
Quy trình nội bộ (5)
|
|
|
|
|
59.
|
Quy trình thống kê, công bố thủ tục hành chính
|
QT-TKCB
|
BNN-PC
|
01
|
|
60.
|
Quy trình xây dựng chương trình ban hành văn bản
quy phạm pháp luật của Bộ
|
QT-XDVB
|
BNN-PC
|
02
|
|
61.
|
Quy trình thẩm định văn bản quy phạm pháp luật
|
QT-TĐVB
|
BNN-PC
|
03
|
|
62.
|
Quy trình trả lời phiếu xin ý kiến thành viên
Chính phủ
|
QT-TVCP
|
BNN-PC
|
04
|
|
63.
|
Quy trình góp ý dự thảo văn bản quy phạm pháp luật
|
QT-GYVB
|
BNN-PC
|
05
|
|
VII
|
VỤ KẾ HOẠCH (08)
|
|
|
|
|
7.1
|
Quy trình nội bộ (8)
|
|
|
|
|
63.
|
Quy Trình tổng hợp, trình phê duyệt danh mục dự
án điều tra cơ bản, thiết kế quy hoạch mở mới hàng năm
|
QT-DMDA
|
BNN-KH
|
01
|
|
64.
|
Quy trình thẩm định, phê duyệt Đề cương - Dự toán
các dự án điều tra cơ bản, thiết kế quy hoạch.
|
QT-PDDT
|
BNN-KH
|
02
|
|
65.
|
Quy trình thẩm định, trình phê duyệt quy hoạch
ngành nông nghiệp và PTNT
|
QT-PDQH
|
BNN-KH
|
03
|
|
66.
|
Quy trình xây phát kế hoạch phát triển ngành hàng
năm
|
QT-XDKH
|
BNN-KH
|
04
|
|
67.
|
Quy trình phân bổ kế hoạch ngân sách nhà nước
hàng năm
|
QT-PBV
|
BNN-KH
|
05
|
|
68.
|
Quy trình quyết định chủ trương đầu tư và giao
nhiệm vụ chủ đầu tư
|
QT-CTĐT
|
BNN-KH
|
06
|
|
69.
|
Quy trình cấp vật tư nông nghiệp dự trữ quốc gia
|
QT-DTQG
|
BNN-KH
|
07
|
|
70.
|
Quy trình đề nghị UBND tỉnh/thành phố giao cấp,
cho thuê đất
|
QT-ĐNĐ
|
BNN-KH
|
08
|
|
VIII
|
VỤ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP (03)
|
|
|
|
|
8.1
|
Quy trình thủ tục hành chính (3)
|
|
|
|
|
71.
|
Quy trình Phê duyệt chuyển đổi doanh nghiệp
|
QT-CĐDN
|
BNN-QLDN
|
01
|
|
72.
|
Quy trình Phê duyệt xác định giá trị doanh nghiệp
|
QT-XĐGT
|
BNN-QLDN
|
02
|
|
73.
|
Quy trình Phê duyệt chủ trương lập dự án đầu tư của
doanh nghiệp
|
QT-DADN
|
BNN-QLDN
|
03
|
|