TT | TÊN QUY TRÌNH KỸ THUẬT |
1. | Vi khuẩn hiếu khí nuôi cấy và định danh bằng phương pháp thông thường |
2. | MTB IGRA (Interferon γ Asay) |
3. | NTM (Nontuberculous mycobacteria) định danh Real-time PCR |
4. | Vibrio cholerae soi tươi |
5. | Vibrio cholerae Real-time PCR |
6. | Neisseria gonorrhoreae Real-time PCR |
7. | Neisseria gonorrhoreae kháng thuốc PCR |
8. | Neisseria gonorrhoreae kháng thuốc giải trình tự gene |
9. | Chlamydia kháng thuốc giải trình tự gene |
10. | Clostridium difficile miễn dịch tự động |
11. | Helicobacter pylori Ag test nhanh |
12. | Helicobacter pylori Ab test nhanh |
13. | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
14. | Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động |
15. | Helicobacter pylori Real-time PCR |
16. | Leptospira định danh PCR |
17. | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
18. | Mycoplasma hominis test nhanh |
19. | Mycoplasma hominis nhuộm huỳnh quang |
20. | Mycoplasma hominis PCR |
21. | Mycoplasma hominis Real-time PCR |
22. | Rickettsia Real-time PCR |
23. | Treponema pallidum nhuộm huỳnh quang |
24. | Treponema pallidum test nhanh |
25. | Treponema pallidum PCR |
26. | Treponema pallidum Real-time PCR |
27. | Ureaplasma urealyticum test nhanh |
28. | Ureaplasma urealyticum nhuộm huỳnh quang |
29. | Ureaplasma urealyticum PCR |
30. | Ureaplasma urealyticum Real-time PCR |
31. | Virus Ag miễn dịch tự động |
32. | Virus Ab miễn dịch tự động |
33. | Virus Xpert |
34. | Virus PCR |
35. | Virus Real-time PCR |
36. | Virus giải trình tự gen |
37. | HBsAb test nhanh |
38. | HBcAb test nhanh |
39. | HBeAg test nhanh |
40. | HBeAb test nhanh |
41. | HBeAg định lượng |
42. | HAV Ab test nhanh |
43. | HCV Ab test nhanh |
44. | HEV IgG miễn dịch bán tự động |
45. | Dengue virus IgA test nhanh |
46. | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
47. | Dengue virus Real-time RT-PCR |
48. | HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
49. | EBV IgG miễn dịch tự động |
50. | EV71 IgM/IgG test nhanh |
51. | BK virus đo tải lượng Real-time PCR |
52. | Enterovirus Real-time PCR |
53. | Coronavirus Real-time PCR |
54. | Hantan virus test nhanh |
55. | Hantavirus PCR |
56. | MEASLES VIRUS Ab MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG |
57. | Rota virus Ag miễn dịch bán tự động |
58. | Rotavirus PCR |
59. | Rubella virus test nhanh |
60. | Rubella virus Avidity |
61. | Rubellavirus Real-time PCR |
62. | Zika virus Real-time PCR |
63. | Parvovirus B19 IgM miễn dịch bán tự động |
64. | Parvovirus B19 IgG miễn dịch bán tự động |
65. | Parvo virus B19 Real-time PCR |
66. | Chikungunia IgM miễn dịch bán tự động |
67. | Cryptosporidium test nhanh |
68. | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
69. | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
70. | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
71. | Toxoplasma gondii IgM miễn dịch bán tự động |
72. | Toxoplasma gondii IgG miễn dịch bán tự động |
73. | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
74. | Định danh vi sinh vật bằng kỹ thuật PCR lồng đa tác nhân |
75. | Vi sinh vật nhiễm khuẩn não-màng não Real-time PCR đa tác nhân |
76. | Vi sinh vật nhiễm khuẩn hô hấp Real-time PCR đa tác nhân |
77. | Vi sinh vật nhiễm khuẩn đường ruột Real-time PCR đa tác nhân |
78. | MTB (Mycobacterium tuberculosis) định danh TRCReady |
79. | MTB (Mycobacterium tuberculosis) kháng INH nồng độ cao môi trường lỏng |
80. | MTB (Mycobacterium tuberculosis) định danh TB-LAMP |
81. | MTB (Mycobacterium tuberculosis) kháng thuốc MIC trên môi trường lỏng |
82. | MTB (Mycobacterium tuberculosis) kháng thuốc Bedaquiline MIC trên môi trường sạch |
83. | Norovirus test nhanh |