Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4745:2005 về xi măng – danh mục chỉ tiêu chất lượng do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4745:2005 về xi măng – danh mục chỉ tiêu chất lượng do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu: | TCVN4745:2005 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Xây dựng | Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2005 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Số hiệu: | TCVN4745:2005 |
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Xây dựng |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2005 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã biết |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Xi măng trên cơ sở clanhke xi măng poóc lăng |
Xi măng trên cơ sở clanhke xi măng alumin |
Xi măng trên cơ sở clanhke xi măng canxi sunfo aluminat |
Các loại xi măng khác* |
|||||||||||||||||||||||||
Xi măng poóc lăng không có phụ gia khoáng |
Xi măng poóc lăng có phụ gia khoáng |
Xi măng chịu axit |
Xi măng cản xạ |
|||||||||||||||||||||||||||
PC |
PCSR |
PCOW |
PCLH |
PCw |
PCB |
PCBSR |
PCBLH |
PCBPZ |
PCBPFS |
PCBW |
PCBLS |
PCBM |
PCBFA |
|||||||||||||||||
1.1. Hàm lượng anhydric sulfuric, SO3 |
% |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
- |
+ |
+ |
+ |
|||||||||||
1.2. Hàm lượng magiê oxit, MgO |
% |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
+ |
± |
|||||||||||
1.3. Hàm lượng mất khi nung, MKN |
% |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
1.4. Hàm lượng cặn không tan, CKT |
% |
+ |
+ |
+ |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
1.5. Hàm lượng kiềm quy đổi, Na2Oqđ |
% |
± |
+ |
+ |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
1.6. Hàm lượng ion Clo, Cl- |
% |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
- |
± |
± |
± |
|||||||||||
1.7. Hàm lượng bari oxit, BaO |
% |
- |
± |
- |
- |
- |
- |
± |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
± |
|||||||||||
1.8. Hàm lượng nhôm oxit, Al2O3 |
% |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
± |
- |
- |
|||||||||||
2.1. Hàm lượng khoáng tricanxi silicat, C3S |
% |
± |
± |
+ |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
- |
± |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
2.2. Hàm lượng khoáng dicanxi silicat, C2S |
% |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
- |
± |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
2.3. Hàm lượng khoáng tricanxi aluminat, C3A |
% |
± |
+ |
+ |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
- |
± |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
2.4. Tổng hàm lượng hai lần tricanxi aluminat và tetracanxi alumoferit, 2C3A + C4AF |
% |
± |
+ |
+ |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
- |
± |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
2.5. Hàm lượng khoáng monocanxi aluminat, CA |
% |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
± |
- |
- |
- |
|||||||||||
2.6. Hàm lượng khoáng canxi dialuminat, CA2 |
% |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
± |
- |
- |
- |
|||||||||||
3.1. Hàm lượng phụ gia khoáng |
% |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
± |
+ |
- |
- |
± |
± |
|||||||||||
4.1. Cường độ nén, Rn |
N/mm2 (MPa) |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
± |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
|||||||||||
4.2. Cường độ uốn, Ru |
N/mm2 (MPa) |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
+ |
± |
± |
± |
|||||||||||
4.3 Thời gian đông kết - Bắt đầu - Kết thúc |
Phút |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
+ + |
|||||||||||
4.4. Độ mịn (xác định theo phương pháp sàng hoặc theo phương pháp Blaine) |
% hoặc cm2/g |
+ |
+ |
± |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
± |
± |
± |
|||||||||||
4.5. Độ ổn định thể tích (theo phương pháp Le Chatelier) |
mm |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
± |
± |
± |
± |
|||||||||||
4.6. Độ nở Autoclave |
% |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
± |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
5.1. Nhiệt thủy hóa, Hn |
kJ/kg |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
5.2. Độ trắng, W |
% |
- |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
5.3. Độ nở sulfat, δ |
% |
- |
± |
- |
- |
- |
- |
± |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
5.4. Độ tách nước |
% |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
5.5. Độ đặc quánh |
Bc |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
5.6. Thời gian đặc quánh |
Phút |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
5.7. Độ nở |
% |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
|||||||||||
5.8. Khả năng giữ nước |
% |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||||||||
5.9. Độ chịu lửa, T |
0C |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
± |
- |
- |
- |
|||||||||||
5.10. Độ chịu axit |
% |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
- |
|||||||||||
5.11. Khối lượng thể tích hồ xi măng, γĐ |
g/cm3 |
- |
- |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
± |
|||||||||||
6.1. Hệ số biến phân của cường độ nén (mức độ ổn định chất lượng) |
|
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
|||||||||||
6.2. Thời gian bảo quản |
Tháng |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
|||||||||||
CHÚ THÍCH: Một số ký hiệu quy ước: Dấu “+”: Cần quy định Dấu “±”: Có thể quy định Dấu “-”: Không cần quy định. * Ngoài ra còn có một số loại xi măng khác như xi măng ít kiềm, xi măng kỵ ẩm, v.v… |
||||||||||||||||||||||||||||||
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
(Không có nội dung)
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
-
Ban hành: {{m.News_Dates_Date}} Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}} Tình trạng: {{m.TinhTrang}} Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}} Ban hành: {{m.News_Dates_Date}}Hiệu lực: {{m.News_EffectDate_Date}}Tình trạng: {{m.TinhTrang}}Cập nhật: {{m.Email_SendDate_Date}}
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây
Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của Văn bản. Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản Liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...
Nếu chưa có Tài khoản, mời Bạn Đăng ký Tài khoản tại đây