STT
|
Danh
mục
|
Thời gian sử dụng (năm)
|
Tỷ
lệ hao mòn (% năm)
|
Loại
1
|
Phương tiện vận tải
|
|
|
|
- Xe mô tô, gắn máy
|
10
|
10
|
|
- Phương tiện vận tải khác
|
10
|
10
|
Loại
2
|
Máy móc, thiết bị văn phòng
|
|
|
|
- Máy vi tính để bàn
|
5
|
20
|
|
- Máy vi tính xách tay
|
5
|
20
|
|
- Máy in các loại
|
5
|
20
|
|
- Máy chiếu các loại
|
5
|
20
|
|
- Máy Fax
|
5
|
20
|
|
- Máy quét (Scan)
|
5
|
20
|
|
- Máy hủy tài liệu
|
5
|
20
|
|
- Máy Photocopy
|
8
|
12,5
|
|
- Thiết bị lọc nước các loại
|
5
|
20
|
|
- Máy hút ẩm, hút bụi các loại
|
5
|
20
|
|
- Ti vi, đầu Video, các loại đầu
thu phát tín hiệu kỹ thuật số khác
|
5
|
20
|
|
- Máy ghi âm
|
5
|
20
|
|
- Máy ảnh
|
5
|
20
|
|
- Thiết bị âm thanh các loại
|
5
|
20
|
|
- Tổng
đài điện thoại, điện thoại cố định, máy bộ đàm, điện thoại di động
|
5
|
20
|
|
- Thiết bị thông tin liên lạc khác
|
5
|
20
|
|
- Tủ lạnh, máy làm mát
|
5
|
20
|
|
- Máy giặt
|
5
|
20
|
|
- Máy điều hòa không khí
|
8
|
12,5
|
|
- Máy bơm nước
|
8
|
12,5
|
|
- Két sắt các loại
|
8
|
12,5
|
|
- Bộ bàn ghế ngồi làm việc
|
8
|
12,5
|
|
- Bộ bàn ghế tiếp khách
|
8
|
12,5
|
|
- Bàn ghế phòng họp, hội trường, lớp học
|
8
|
12,5
|
|
- Tủ, giá kệ đựng tài liệu hoặc
trưng bày hiện vật
|
8
|
12,5
|
|
- Thiết bị mạng, truyền thông
|
5
|
20
|
|
- Thiết bị điện văn phòng các loại
|
5
|
20
|
|
- Thiết bị điện tử phục vụ quản lý,
lưu trữ dữ liệu
|
5
|
20
|
|
- Các loại thiết bị văn phòng khác
|
8
|
12,5
|
Loại 3
|
Thiết bị truyền dẫn
|
|
|
|
- Phương tiện truyền dẫn khí đốt
|
5
|
20
|
|
- Phương tiện truyền dẫn điện
|
5
|
20
|
|
- Phương tiện truyền dẫn nước
|
5
|
20
|
|
- Phương tiện truyền dẫn các loại
khác
|
5
|
20
|
Loại
4
|
Máy móc, thiết bị động lực
|
|
|
|
- Máy phát điện các loại
|
8
|
12,5
|
|
- Máy phát động lực các loại
|
8
|
12,5
|
|
- Máy móc thiết bị động lực khác
|
8
|
12,5
|
Loại
5
|
Máy móc, thiết bị chuyên dùng
|
|
|
|
- Máy công cụ
|
10
|
10
|
|
- Máy móc thiết bị xây dựng
|
5
|
20
|
|
- Thiết bị phòng cháy chữa cháy
|
5
|
20
|
|
- Máy móc thiết
bị dùng trong ngành khai khoáng
|
5
|
20
|
|
- Máy dùng cho nông, lâm nghiệp
|
5
|
20
|
|
- Máy móc, thiết bị chuyên dùng sản
xuất vật liệu xây dựng, đồ sành, sứ, thủy tinh
|
5
|
20
|
|
- Máy móc, thiết bị dùng trong các
ngành sản xuất da, in, văn phòng phẩm
và văn hóa phẩm
|
8
|
12,5
|
|
- Máy móc, thiết bị dùng trong
ngành dệt
|
8
|
12,5
|
|
- Máy móc, thiết bị dùng trong
ngành may mặc
|
5
|
20
|
|
- Máy móc, thiết bị sản xuất, chế
biến lương thực, thực phẩm
|
8
|
12,5
|
|
- Máy móc, thiết bị điện ảnh, y tế
|
5
|
20
|
|
- Máy móc, thiết bị viễn thông, phát thanh, truyền hình
|
5
|
20
|
|
- Máy móc, thiết bị sản xuất dược
phẩm
|
5
|
20
|
|
- Máy móc, thiết bị chuyên dùng khác
|
10
|
10
|
Loại 6
|
Thiết bị đo lường, thí nghiệm
|
|
|
|
- Thiết bị điện và điện tử
|
8
|
12,5
|
|
- Thiết bị đo và phân tích lý hóa
|
10
|
10
|
|
- Thiết bị và dụng cụ đo phóng xạ
|
10
|
10
|
|
- Thiết bị chuyên ngành đặc biệt
|
8
|
12,5
|
|
- Thiết bị đo lường, thí nghiệm khác
|
5
|
20
|
Loại 7
|
Cây lâu năm, súc vật làm việc
hoặc cho sản phẩm
|
|
|
|
- Các loại súc vật.
|
5
|
20
|
|
- Cây lâu năm.
|
5
|
20
|
|
- Thảm cỏ, thảm cây xanh, cây cảnh.
|
5
|
20
|
Loại
8
|
Trang thiết bị dễ hỏng, dễ vỡ
(như thủy tinh, gốm, sành, sứ...) phục vụ nghiên cứu khoa học, thí nghiệm
|
5
|
20
|
Loại
9
|
Tài sản cố định đặc thù khác
|
5
|
20
|
STT
|
Danh
mục
|
Thời gian sử dụng (năm)
|
Tỷ
lệ hao mòn (%/năm)
|
Loại 1
|
Quyền tác giả
|
|
|
|
- Kịch bản các loại
|
5
|
20
|
|
- Quyền tác phẩm (Báo chí, âm nhạc,
mỹ thuật, điện ảnh, văn học...)
|
5
|
20
|
|
- Các quyền tác giả khác
|
5
|
20
|
Loại
2
|
Quyền sở hữu công nghiệp
|
|
|
|
- Sáng chế
|
20
|
5
|
|
- Kiểu dáng công nghiệp
|
5
|
20
|
|
- Thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn
|
10
|
10
|
|
- Nhãn hiệu
|
10
|
10
|
|
- Bằng độc quyền giải pháp hữu ích
|
10
|
10
|
|
- Giải pháp hữu ích
|
10
|
10
|
Loại
3
|
Quyền đối với giống cây trồng
|
|
|
|
- Quyền đối với giống cây thân gỗ
|
25
|
4
|
|
- Quyền đối với các giống cây trồng
khác
|
20
|
5
|
Loại
4
|
Phần mềm ứng dụng
|
|
|
|
- Cơ sở dữ liệu (Quản lý Bệnh
viện, Quản lý hộ tịch, Quản lý học sinh, sinh viên...)
|
5
|
20
|
|
- Phần mềm kế toán; Phần mềm Quản
lý tài sản
|
5
|
20
|
|
- Phần mềm văn
phòng (Quản lý văn bản; Quản lý tổ chức,
con người...)
|
5
|
20
|
|
- Phần mềm khác
|
5
|
20
|
Loại
5
|
Tài sản cố định vô hình khác
|
5
|
20
|