STT
|
Loại xe
|
Giá trị tài sản
|
I
|
Sửa đổi
|
|
|
|
|
1
|
Kia tải K3000S
|
296
|
2
|
KIA 1,25 Tấn K2700II
|
259
|
3
|
KIA 930 kg (có mui) SL: K2700II/THACO TRUCK-MBB
|
272
|
4
|
KIA 930 kg (có mui) SL: K2700II/THACO
TRUCK-MBM
|
277
|
5
|
KIA 830 kg ( Thùng Kín) K2700II/THACO TRUCK-TK
|
280
|
6
|
KIA 1,2 Tấn (có mui) SL: K3000S/THACO
TRUCK-MBB
|
309
|
7
|
KIA 1,15 Tấn (có mui) SL: K3000S/THACO
TRUCK-MBM
|
314
|
8
|
KIA 1 Tấn (Thùng Kín) SL: K3000S/THACO
TRUCK-TK
|
317
|
|
|
|
II
|
Bổ sung
|
|
|
Ôtô con
|
|
1
|
TOYOTA Corolla ZRE142L-GEF GKH 5 chỗ/1798
cm3/2013/VN
|
703
|
2
|
TOYOTA Corolla 22E 142L-GEMGKH/2009/1.794 cc
|
580
|
3
|
TOYOTA Corolla ZRE143L-GEXVKH corolla 2.0RS (5
chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987 cc, bộ ốp thân xe thể
thao) sản xuất trong nước
|
914
|
4
|
TOYOTA Corolla ZRE143L-GEXVKH corolla 2.0CVT
(5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987 cc), sản xuất trong
nước
|
869
|
5
|
TOYOTA Corolla ZRE142L-GEXVKH corolla 1.8CVT
(5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.798 cc), sản xuất trong
nước
|
799
|
6
|
TOYOTA Corolla ZRE142L-GEXVKH corolla 1.8CVT
(5 chỗ, số Tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.798 cc), sản xuất trong nước
|
746
|
7
|
TOYOTA Corolla G-ZRE 172L-GEX GKH/VN/2014/5 chỗ/1798
cc
|
807
|
8
|
TOYOTA Corolla 2RE 173-GEXVKH (2.0 CVT)
VN/2014/5 chỗ
|
939
|
9
|
TOYOTA Corolla V 2 RE 173L-GEXVKH/VN/5 Chỗ/2014/1987
cm3
|
930
|
10
|
TOYOTA Corolla 2.0 RS ZRE143L-GESVKH, 5 chỗ ngồi,
số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.987 cm3, bộ ốp thân xe thể thao
|
914
|
11
|
TOYOTA Corolla 1.8 CVT ZRE142L-GEXGKH, 5 chỗ
ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3
|
799
|
12
|
TOYOTA Corolla 1.8 MT ZRE142L-GEFGKH, 5 chỗ ngồi,
số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3
|
746
|
13
|
TOYOTA Corolla Altis 2.0V (CVT-i) VZRE
173L-GEXVKH 2.0V CVT 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp thông minh, động cơ xăng,
dung tích 1.987 cc
|
954
|
14
|
TOYOTA Corolla Altis 1.8G (CVT) VZRE
172L-GEXVKH 1.8G CVT 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích
1.798 cc
|
815
|
15
|
TOYOTA Corolla Altis 1.8G (MT) VZRE
172L-GEXVKH 1.8G MT 5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798
cc
|
764
|
16
|
TOYOTA Vios NCP93L-BEPGKU Vios G (5 chỗ, số tự
động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cc, cửa sổ chỉnh điện) sản xuất
trong nước
|
612
|
17
|
TO YOTA Vios G NCP 150L-BEPGKU vios G 5 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cc
|
624
|
18
|
TOYOTA Vios NCP93L-BEMRKU Vios E (5 chỗ, số
tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cc, cửa sổ chỉnh điện) sản xuất trong
nước
|
561
|
19
|
TOYOTA Vios E NCP 150L-BEMGKU vios E 5 chỗ ngồi,
số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cc
|
572
|
20
|
TOYOTA Vios J NCP 151L-BEMDKU/1299 cc/2014/5
chỗ
|
538
|
21
|
TOYOTA Vios J NCP 151L-BEMGKU vios J 5 chỗ ngồi,
số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cc
|
548
|
22
|
TOYOTA Vios NCP93L-BEMDKUVios limo (5 chỗ, số
tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3, cửa sổ chỉnh tay) sản xuất trong
nước
|
529
|
23
|
TOYOTA Vios limoNCP 151L-BEMGKU vios Limo 5 chỗ
ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cc
|
540
|
24
|
TOYOTA Yaris RS (Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cc, ghế da) nhập khẩu năm sản
xuất 2013
|
699
|
25
|
TOYOTA Yaris E (Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3, ghế nỉ)) nhập khẩu năm sản
xuất 2013
|
661
|
26
|
TOYOTA Yaris G , 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp,
động cơ xăng, dung tích 1.299 cc
|
683
|
27
|
TOYOTA Yaris E , 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp,
động cơ xăng, dung tích 1.299 cc
|
633
|
28
|
TOYOTA 86 Coupé, 2 cửa, 4 chỗ ngồi, số tự động
6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cc) nhập khẩu năm sản xuất 2012/ 2013
|
1,678
|
29
|
TOYOTA 86, Coupé, 2 cửa, 4 chỗ ngồi, số tự động
6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cc
|
1,636
|
30
|
TOYOTA Innova TGN40L-GKPNKU innova V ( 7 chỗ
ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cc), sản xuất trong nước
|
814
|
31
|
TOYOTA INNOVA TGN40L-GKPNKU INNOVA V, 7 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cc
|
833
|
32
|
TOYOTA Innova TGN40L-GKPNKU innova G (8 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cc) sản xuất trong nước
|
748
|
33
|
TOYOTA INNOVA TGN40L-GKPNKU INNOVA G, 8 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cc
|
767
|
34
|
TOYOTA Innova TGN40L-GKPNKU innova E (8 chỗ ngồi,
số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh điện) sản xuất
trong nước
|
705
|
35
|
TOYOTA INNOVA TGN40L-GKPNKU INNOVA E, 8 chỗ ngồi,
số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cc
|
728
|
36
|
TOYOTA Innova J TGN40L-GKPNKU innova J (8 chỗ
ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh tay) sản xuất
trong nước
|
673
|
37
|
TOYOTA INNOVA TGN40L-GKPNKU INNOVA J, 8 chỗ ngồi,
số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cc
|
699
|
38
|
TOYOTA INNOVA E TGN 40L-GKMD KU/2014/8 chỗ/1998
|
710
|
39
|
TOYOTA Camry ASV50L-JETEKU Camry 2.5Q (5 chỗ,
số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2.494 cm3, điều hòa tự động 3 vùng),
sản xuất trong nước
|
1,292
|
40
|
TOYOTA Camry ASV50L-JETEKU Camry 2.5G (5 chỗ,
số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2.494 cc, điều hòa tự động 2 vùng),
sản xuất trong nước
|
1,164
|
41
|
TOYOTA Camry ASV51L-JEPNKU Camry 2.0E (5 chỗ,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cc) sản xuất trong nước
|
999
|
42
|
TOYOTA FORTUNER TGN61L-NKPSKU 2694cm3/2013/7
chỗ
|
924
|
43
|
TOYOTA Fortuner TGN51L-NKPSKU Fortuner V4x4 (7
chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694cm3 4x4) sản xuất
trong nước
|
1,056
|
44
|
TOYOTA Fortuner TGN61L-NKPSKU Fortuner V4x2 (7
chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694cm3 4x2) sản xuất
trong nước
|
950
|
45
|
TOYOTA Fortuner KUN60L-NKMSHU Fortuner G4x2 (7
chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494cm3 4x2) sản xuất trong nước
|
892
|
46
|
TOYOTA FORTUNER (V) TGN 512-NKPSKU/VN/2015/7
chỗ
|
1,067
|
47
|
TOYOTA FORTUNER TGN 51L-NKPSKU fortuner TRD
4x4, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x4
|
1,138
|
48
|
TOYOTA FORTUNER TGN 61L-NKPSKU fortuner TRD
4x2, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 2x2
|
1,029
|
49
|
TOYOTA FORTUNER TGN 51L-NKPSKU fortuner V 4x4,
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4X4
|
1,077
|
50
|
TOYOTA FORTUNER TGN 11L-NKPSKU fortuner V 4x2,
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3,4X2
|
969
|
51
|
TOYOTA FORTUNER TGN 60L-NKMSHU fortuner G, 7
chỗ ngồi, số tay 5 cấp động cơ dầu, dung tích 2.494 cm3
|
910
|
52
|
TOYOTA Hiace máy dầu 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp,
động cơ dầu dung tích 2.494cm3, sản xuất 2013 nhập khẩu năm sản xuất 2013
|
1,164
|
53
|
TOYOTA Hiace máy xăng, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp,
động cơ xăng dung tích 2.693cm3, sản xuất 2013 nhập khẩu năm sản xuất 2013
|
1,084
|
54
|
TOYOTA Land Cruiser VX, 8 chỗ ngồi, số tự động
6 cấp, động cơ xăng dung tích 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc, nhập khẩu sản
xuất 2013
|
2,702
|
55
|
TOYOTA Land Cruiser Prado TX-L, 7 chỗ ngồi, số
tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4, nhập khẩu sản xuất 2013
|
1,989
|
56
|
TOYOTA Hilux G, ô tô tải, pick up cabin kép, số
tay 5 cấp. Động cơ Diesel dung tích 2.982 cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi. Trọng tải chở
hàng 520 kg, nhập khẩu sản xuất 2013
|
735
|
57
|
TOYOTA Hilux E, ô tô tải, pick up cabin kép, số
tay 5 cấp. Động cơ Diesel dung tích 2.494 cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi. Trọng tải chở
hàng 585 kg, nhập khẩu sản xuất 2013
|
637
|
58
|
TOYOTA HIACE TRH 223 L-LEMDK 2694 cc 16 chỗ Nhật/2013
|
1,067
|
59
|
TOYOTA HIACE 16 chỗ/2013/nhật SX 2693 cc
|
1,084
|
60
|
TOYOTA ZACE-GL KF822-HRM NEU/8 chỗ/2014/vn/1781
cm3
|
429
|
61
|
TOYOTA số sàn KDH 222L-LEMOY/nhật/16 chỗ/2014/2494
cm3
|
1,179
|
62
|
TOYOTA LAND CRUISER PRADO/Nhật/7 chỗ/2015
|
2,065
|
63
|
TOYOTA Hiace Diesel, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp,
động cơ dầu, dung tích 2.494 cc
|
1,203
|
64
|
TOYOTA Hiace Gasoline, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp,
động cơ xăng, dung tích 2.693 cc
|
1,116
|
65
|
TOYOTA Land Cruiser VX, 8 chỗ ngồi, số tự động
6 cấp, động cơ xăng dung tích 4.608 cc, 4x4, ghế da, mâm đúc
|
2,607
|
66
|
TOYOTA Land Cruiser Prado TX-L, 7 chỗ ngồi, số
tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x4
|
2,065
|
67
|
TOYOTA Hilux G Ô tô tải, pick up cabin kép, số
tay 5 cấp. Động cơ Diesel dung tích 2.982 cc, 4x4, 5 chỗ ngồi. Trọng tải chở
hàng 520 kg
|
750
|
68
|
TOYOTA Hilux E Ô tô tải, pick up cabin kép, số
tay 5 cấp. Động cơ Diesel dung tích 2.494 cc, 4x2, 5 chỗ ngồi. Trọng tải chở
hàng 585 kg
|
650
|
69
|
Ô tô BMW 320i GRAN TURISMO/1997 cm3/2014/ĐỨC/5
chổ
|
1,833
|
70
|
Ô tô MEREEDES BEN S400/222165/VN/2014/5 chỗ
|
3,480
|
71
|
Ô tô BMW 3251/2010/2490cc/5 chỗ/Đức
|
1,545
|
72
|
Ô tô MERCEDES/1994/4 chỗ/2.300
cc/SX/1988/TKNK:1994
|
490
|
73
|
Ô tô CHEVROLET/AVEOKLA SNIFYU/2013/1498cm3/5
chỗ
|
402
|
74
|
Ô tô KIA CARENS FGKA42/2013 VN 1998 cm3 7 chỗ
|
586
|
75
|
Ô tô SUZUKI APV-GL 2013 VN 1590 cm3 8 chỗ
|
490
|
76
|
Ô tô HONDA CITY 15L AT/2013
|
575
|
77
|
Ô tô chở tiền 5 chỗ 300 kg HYUNDAI SANTA FE
4WD 2.359 cm3 HQSX/2013
|
865
|
78
|
Ô tô FORD FIESTA JA8 5DMI JE-AT
SPORT/VN/2014/998 cm3/5 chỗ
|
607
|
79
|
Ô tô SUZU KI ERTIGAGLX/ẤN ĐỘ/2015/1373 cc/7 chỗ
|
580
|
80
|
Ô tô CHEVROLET-CRUZEKL 1JJNE 11/AA5/VN/5chỗ/2015
YMA11/BB7/2012
|
544
|
81
|
Ô tô chuyên dùng chở tiền HYUNDAI H1/HQ/2014/6
chỗ
|
733
|
82
|
Ô tô KIA MORNING TA 12GE2 AT/1248/5 chỗ/2014
|
400
|
83
|
Ô tô MITSUBISHI-PAJERO SPORT KG 4WGNM2L
VT5/2477 cm3/7 chổ/2014/VN
|
828
|
84
|
Ô tô con HYUNDAI SONATA 1998 cm3/2011/HQSX/5
chỗ
|
945
|
85
|
Ô tô HYUNDAI H-19 chỗ/2013/HQSX/2476 cm3 nhiên
liệu DIESEL(19/8/2013)
|
879
|
86
|
Ô tô HYUNDAI H-1 9 chỗ/2013/HQ SX/2359 cm3
nhiên liệu xăng KC (mua xuất theo HĐ 09/9/2013)
|
825
|
87
|
I SUZU FVM34 W-C12/15,1 tấn/7.790 cm3/2013
|
1,675
|
88
|
Ô tô CHEVROLET-O RLANDOKLIY YMA11/BB7/2012
|
720
|
89
|
HYUNDAI AVANTE HD-16GS-A5/5 chỗ/2013
|
552
|
90
|
MITSUBISHI FUSOCANTER FE85 PHSLDD/TN-TK 3.305
kg/2013
|
778
|
91
|
Ô tô HYUNDAI AVANTE DH 16GS-M4/5 chỗ/VN/1591
cm3/2014
|
496
|
92
|
Ô tô KIA CARENS FGKA43/1998 cm3/7 chỗ/VN/2014
|
644
|
93
|
Ô tô AUDI A62.0 TFSI/Đức/1984cc/2014/ 5 chỗ
|
2,280
|
94
|
Ô tô FORD-EVEREST UW 151-2/VN/2014/2499/7 chỗ
|
749
|
95
|
Ô tô Mitsubishi-Jolie VB 2WL-NHYLVT/1997/2002
|
369
|
96
|
Ô tô Mitsubishi-Jolie VB 2WL-NHYLVT/2004, 8 chỗ
|
447
|
97
|
Ô tô HYUNDAI AVANTE HO 16 GS-A5/VN/2014/5 chổ/1591
cm3
|
552
|
98
|
Ô tô LEXUS- LS 450L/2011/Nhật/5 chỗ/4608 cm3
|
5,124
|
99
|
Ô tô LEXUS ES 350-GS V40L-BET GKA/Nhật/2007/ 5
chỗ
|
1,676
|
100
|
Ô tô CHEVVOLET-S PAKKLAK F44/796 cm3/VN/2010
|
250
|
101
|
Ô tô KIA carens SMTFGKA 42/7chỗ/1998
cm3/VN/2014
|
578
|
102
|
Ô tô HYUNDAI ACCENT/2013/HQ/5 chỗ/1396 cm3
|
550
|
103
|
Ô tô HONDA CITY 15L-MT/VN/2013/05 chỗ
|
525
|
104
|
Ô tô HUYNDAI-ELANTRA GLS/1797 cm3/HQ/2013/5 Chỗ
|
727
|
105
|
Ô tô MAZA CX-9AWD/3726cc/nhật/7 chỗ/2013
|
1,770
|
106
|
Ô tô KIA-K3YO 16GE2AT/VN/2013/5 Chỗ/1591 cm3
|
658
|
107
|
Ô tô KIA-MORNING TA 12.GE2 AT-1/2015/5 chỗ
|
420
|
108
|
Ô tô KIA OPTIMA/5 chỗ/hq/2014/1999cc
|
930
|
109
|
Ô tô MERCEDES-BENL/1991 cc/nhập khẩu/2014/05
chỗ loại CLA 45 AMG 4 MATIC/2014
|
2,071
|
110
|
Ô tô BMW 535i GRAN TURISMO/2010/ĐỨC/2979 cm3/5
chỗ
|
2,800
|
111
|
Ô tô LEXUS 350/Nhật/2014/05 chỗ/3456 cm3
|
3,595
|
112
|
Renault KOLEOS/2013/Hàn Quốc (Ô tô du lịch 5
chỗ, dung tích xi lanh 2.5L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%)
|
1,120
|
113
|
Renault LATITUDE/2013/Hàn Quốc (Ô tô du lịch 5
chỗ, dung tích xi lanh 2.5L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%)
|
1,300
|
114
|
Renault LATITUDE/2013/Hàn Quốc (Ô tô du lịch 5
chỗ, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%)
|
1,200
|
115
|
Renault MEGANE/2012/Thổ Nhĩ Kỳ (Ô tô du lịch 5
chỗ, hatchback 5 cửa, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số tự động, mới
100%)
|
820
|
116
|
Renault MEGANE R.S/2012/Tây Ban Nha (Ô tô du lịch
5 chỗ, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%)
|
1,220
|
117
|
Ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (KIA MORNING TA
EXMT) MÁY XĂNG, 1.248 cm3, số sàn 5 cấp; SL: MORNING TA 12G E2 MT
|
342
|
118
|
Ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (KIA MORNING TA LXMT)
MÁY XĂNG, 1.248 cm3, số sàn 5 cấp; SL: MORNING TA 12G E2 MT
|
354
|
119
|
Ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (KIA PICANTO TA S MT
2013) MÁY XĂNG, 1.248 cm3, số sàn 5 cấp; SL: PICANTO TA 12G E2 MT
|
371
|
120
|
Ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (KIA PICANTO TA S AT
2013) MÁY XĂNG, 1.248 cm3, số sàn 4 cấp; SL: PICANTO TA 12G E2 AT
|
371
|
121
|
Ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (KIA K3 GMT) MÁY XĂNG,
1.591 cm3, số sàn 6 cấp; SL: K3 YD 16G E2 MT
|
558
|
122
|
Ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (KIA K3 GAT) MÁY XĂNG,
1.591 cm3, số tự động 6 cấp; SL: K3 YD 16G E2 AT
|
633
|
123
|
Ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (KIA K3 GAT) MÁY XĂNG,
1.999 cm3, số tự động 6 cấp; SL: K3 YD 20G E2 AT
|
689
|
124
|
Ô tô du lịch 7 chỗ ngồi (KIA CARENS EXMT High)
MÁY XĂNG, 1.998 cm3, số sàn 5 cấp; SL: CARENS FGKA42
|
529
|
125
|
Ô tô du lịch 7 chỗ ngồi (KIA CARENS SXAT) MÁY
XĂNG, 1.998 cm3, số tự động 4 cấp; SL: CARENS FGKA43
|
604
|
126
|
Ô tô du lịch 7 chỗ ngồi (KIA SORENTO MT 2WD)
MÁY XĂNG, 2.359 cm3, số sàn 6 cấp; SL: SORENTO XM 24G E2 MT-2WD
|
824
|
127
|
Ô tô du lịch 7 chỗ ngồi (KIA SORENTO S AT 2WD)
MÁY XĂNG, 2.359 cm3, số tự động 6 cấp, 1 cầu; SL: SORENTO XM 24G
E2 AT-2WD
|
859
|
128
|
Ô tô du lịch 7 chỗ ngồi (KIA SORENTO S AT 4WD)
MÁY XĂNG, 2.359 cm3, số tự động 6 cấp, 2 cầu; SL: SORENTO XM 24G
E2 AT-4WD
|
864
|
129
|
Ô tô du lịch 7 chỗ ngồi (NEW SORENTO 2WD DAT)
Máy dầu, 2.199 cm3, số tự động 6 cấp, 1 cầu; SL: SORENTO XM 22D E2
AT-2WD
|
931
|
130
|
Ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (KIA CERATO 5DR GAT)
Máy xăng, 1.591 cm3, số tự động 6 cấp; SL: KIA CERATO
|
708
|
131
|
Ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (KIA RIO 1.4L 5 cửa
AT) Máy xăng, 1.396 cm3, số tự động 4 cấp; SL: RIO
|
580
|
132
|
Ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (KIA SPORTAGE AT 2WD)
Máy xăng, 1.998 cm3, số tự động 6 cấp, 1 cầu; SL: SPORTAGE
|
890
|
133
|
Ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (KIA OPTIMA 2.0 AT)
Máy xăng, 1.998 cm3, số tự động 6 cấp; SL: OPTIMA
|
946
|
134
|
Ôtô NISSAN SUNNY N17XV, Lắp ráp trong nước, sản
xuất năm 2013, 2014, 2015
|
565
|
135
|
Ôtô NISSAN SUNNY N17XL, Lắp ráp trong nước, sản
xuất năm 2013, 2014, 2015
|
515
|
136
|
Ôtô NISSAN SUNNY N17, Lắp ráp trong nước, sản
xuất năm 2013, 2014, 2016
|
483
|
|
|
|
|
Ôtô tải
|
|
1
|
Ô TÔ SÁT XI TẢI ISUZU-FRR90N-190/ VN/2013
10.400 KG+ THÙNG
|
900
|
2
|
Ô tô tải SUZUKI CARRY/2013/indonesia 740kg
1590 cm3
|
244
|
3
|
Ô tô tải có mui HYUNDAI
HD320/QT-TMB-1/2013/HQ+VN 17,95 tấn
|
1,740
|
4
|
Ô tô tải tự đổ THACO/TOWNER750A-TB/2013/VNLR
520 kg
|
168
|
5
|
Ô tô tải tự đổ SONGHUAJIANG 500 kg/2012/VNLR
|
117
|
6
|
Ô tô tải có mui JRD số loại Excel S.TM1 3,6 tấn/2013/VN
|
290
|
7
|
Ô tô tải thùng 13,97 tấn/2011/HQ
|
1,343
|
8
|
Ô tô tải DAIVIET SUPER CARRY 2005/VN/650 kg xe
cũ bán theo HĐ
|
70
|
9
|
Ô tô tải thùng kín HYUNDAI 3,4 tấn/2013/VN
|
522
|
10
|
Ô tô tải thùng kín THACO HYUNDAI HD72-TK 3.0 tấn/2012/VN
|
631
|
11
|
Ô tô tải có mui JRD EXCEL S.TM1 3,6 tấn/2013/VN
|
286
|
12
|
Ô tô tải tự đổ HINO 8,25 tấn/2013/Indonesia
|
717
|
13
|
Ô tô tải Giai Phong T0836 FA W1/2013/810 kg
|
133
|
14
|
Ô tô sát xi tải ISUZU FVM34T/VN/15000 kg/2015
|
1,630
|
15
|
Ô tô tải có mui JAC HFC 1083 K1/KMI/VN/6000
kg/2015
|
470
|
16
|
Ô tô tải có mui DAEWOO M9 CEF.HQ/2015/17300 kg
|
1,860
|
17
|
Ô tô tải có mui
CAMC/TTCM/P11C-UH-KM/TQ/201517,7 tấn
|
1,260
|
18
|
Ô tô tải sát xi có mui HINO/VN/2015/15 TẤN
|
1,866
|
19
|
Ô tô tải CHENGLONG-CK327/YC61 310-33
CM-14/17900 kg/VN/2015
|
1,285
|
20
|
Ô tô tải SHACMAN/SX1317GN516/2015/TQ/17970 kg
|
1,355
|
21
|
Ô tô Sát xi tải HINO FG 88 JP SB-TV1/15100
kg/VN/2014
|
1,507
|
22
|
Ô tô tải Sát xi ISUZU FV R34Q/8 tấn/2014/VN
|
1,298
|
23
|
Ô tô tải có mui DONG
FENG-HGA/L31530-TMB3/VN/2014/17500 kg
|
1,250
|
24
|
Ô tô Sát xi tải ISUZU FVM 34 W/VN/15 TẤN/7970
cm3/không có máy lạnh
|
1,605
|
25
|
Ô tô tải HINO/WU 342L-NKMTJD3/Indonesia/2014/4700
kg
|
603
|
26
|
Ô tô tải có mui VEAM FOX MB15/VN/1490 kg/2665
cm3/2013
|
247
|
27
|
Ô tô tải thùng kín VEAM-VT200TK/1990
kg/VN/2014
|
364
|
28
|
Ô tô tải sát xi ISUZU FVM 34 W/15 tấn/VN/2014/7-790
cm3
|
1,775
|
29
|
Ô tô đầu kéo/ CNHTC/TQ/15.570 kg/2015
|
970
|
30
|
Sơ mi rơ mooc tải có mui TONG YA
DA/TQ/2015/31045 kg
|
395
|
31
|
Ô tô sát xi HYUNDAI HD 320/HQ/2014/17 tấn
|
2,080
|
32
|
Ô tô tải HYUNDAI HD 78 DT/TL/HQ/4250 kg/3907
kg/2015
|
615
|
33
|
Xe tải sát xi HINO-FLJTSL 6X 2 ĐFT.MBN/VN/15 tấn/2015/7684
cm3
|
1,482
|
34
|
Ô tô tải VAN-SPARK VAN/785 kg/796cm3
|
230
|
35
|
Ô tô đầu kéo HOWO/22A 257
N3247N1B/TQ/2015/14570 Kg
|
1,015
|
36
|
Somirơmoốc tải có mui TQ/2015/30825 kg
|
435
|
37
|
Ô tô tải đầu kéo DAEWOO V3TE F/HQ/2015/11051
cm3
|
1,730
|
38
|
Ô tô tải Chev rolet Sprak Van/2015/335 kg/VN
(có phụ tùng)
|
232
|
39
|
Ô tô tải Chev rolet Sprak Van/2015/335 kg/VN
(không phụ tùng)
|
228
|
40
|
Ô tô tải FUSO CANTERFE 73 PE 6S LDD1/DL-KBN/2015/VN/1.200
kg
|
760
|
41
|
Xe tải THACO OLLIN 450A-CS/MB1/5000kg/VN/2014
|
472
|
42
|
Ô tô tải có mui HYUNDAI MIGHTY HD
72/DT-TMB/2014/3400 kg
|
630
|
43
|
Ô tô tải (có mui) THACOFRONTIER
125-CS/MB1/1250kg/VN/2014
|
291
|
44
|
Ô tô tải (có mui) THACOFRONTIER
140-CS/MB2/1400kg/VN/2014
|
334
|
45
|
Ô tô tải có mui DEWOO/VN/2014/16.900 kg
|
1,800
|
46
|
Ô tô tải SUZUKI
CARRY/2013/Indonesia/725kg/1990/CC/màu trắng không có máy lạnh
|
254
|
47
|
Ô tô tải HYUNDAI MIGHTY HD72/AT-TK3/3400
kg/VN/2015
|
670
|
48
|
Ô tô tải THACO FRONTIER 125-CS/TK/1250 kg/2665
cm3/2014
|
300
|
49
|
Ô tô tải mitsubíshi fuso-CANTE RFE
85PH2SL-DD/THQ-TK/VN/2014/8200 kg
|
810
|
50
|
Xe tải (PICK UP CABIN kép) FOR DRANGER
XLS/thái lan/2014
|
604
|
51
|
Ô tô tải sát xi I SUZU FVM
34W/VN/2014/14850kg/7790 cm3
|
1,775
|
52
|
Ô tô tải HINO có mui XZU 730L HKFTL3 TMB
TV33/5 TẤN/
|
690
|
53
|
Ô tô tải sát xi THACO OLIN 345A-CS/MB1/3450 kg/2014/VN
|
465
|
54
|
Ô tô tải thùng kín
SUZUKI-camry/SGT/725kg/VN/2014
|
265
|
55
|
Ô tô tự đổ THACO FLD 600A-4WD /VN/2014/4100 kg
|
525
|
56
|
Ô tô tải THACO FRONTIER 140-CS/TL/1400 kg/2957
cm3/2014
|
311
|
57
|
Ô tô tải thùng có mui THACO FC 4100-TMB-C/VN/2007/3200
kg
|
224
|
58
|
Ô tô tải DONG BEN DB 1021/VN/2014/870 kg
|
150
|
59
|
Ô tô tải có đặt cẩu HINO/VN/2014/11.100 kg
|
4,070
|
60
|
Ô tô tải sát xi MITSUBISHI FUSO- CANTER FE85
PH2SEDD1/QTH-TK/VN/4.650 kg/2014
|
728
|
61
|
Ô tô tải FOTON/2006/VN/1500kg
|
132
|
62
|
KIA 950 kg (có mui, thiết bị nâng hạ hàng);
SL: K3000S/THACO TRUCK-BNMB
|
343
|
63
|
KIA 800 kg ( Thùng Kín, thiết bị nâng hạ
hàng); SL: K3000IS/THACO TRUCK-BNTK
|
347
|
64
|
HOA MAI/TQ/2005/4.85 Tấn (tải tự đổ)
|
203
|
65
|
HINO/2013/3.450 tấn/XLU
720L-HKRL3/TL/TRUONGLONG-XLU720 CB (ô tô tải có mui)
|
629
|
66
|
HINO FL8JTSL-TL6X2/TRUONGLONG-FLSL CBC 15.300
tấn/2013/HD (ô tô tải có mui)
|
1,647
|
67
|
Ô tô tải THACO; SL HD 345
|
581
|
68
|
Ô tô tải có mui THACO; SL HD 345-MB1
|
601
|
69
|
Ô tô tải (thùng kín) THACO; SL HD 345-TK
|
631
|
70
|
Ô tô tải (có cần cẩu) THACO; SL OLLIN
800A-CS/TC
|
959
|
71
|
Ô tô tải (đông lạnh) 4,99 tấn THACO; SL
HYUNDAI HD65-CS/LĐL
|
775
|
72
|
Ô tô tải (đông lạnh) THACO; SL
K3000S/THACOTRUCK-ĐL
|
469
|
73
|
Ô tô tải THACO; SL: TOWNER750A
|
140
|
74
|
Ô tô tải thùng kín THACO; SL: TOWNER750A-TK
|
155
|
75
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: TOWNER750A-TB
|
163
|
76
|
Ô tô tải có mui phủ THACO; SL: TOWNER750A-MBB
|
152
|
77
|
Ô tô tải THACO; SL: TOWNER950
|
180
|
78
|
Ô tô tải thùng kín THACO; SL: TOWNER950-TK
|
199
|
79
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: TOWNER950-MB2
|
195
|
80
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: TOWNER950-MB1
|
193
|
81
|
Ô tô tải THACO; SL: TOWNER950A
|
208
|
82
|
Ô tô tải thùng kín THACO; SL: TOWNER950A-TK
|
227
|
83
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: TOWNER950A-MB2
|
223
|
84
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: TOWNER950A-MB1
|
221
|
85
|
Ô tô tải THACO; SL: FLC345A-4WD
|
513
|
86
|
Ô tô tải CÓ MUI THACO; SL: FLC345A-4WD-CS/MB1
|
561
|
87
|
Ô tô tải THACO; SL: FLC600A-4WD
|
531
|
88
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: FLC600A-4WD/MB1
|
600
|
89
|
Ô tô tải THACO; SL: FLC700A-CS
|
511
|
90
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: FLC700A-CS/MB1
|
529
|
91
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD099A
|
217
|
92
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD099B
|
229
|
93
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD150A
|
261
|
94
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD200A-4WD
|
351
|
95
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD250A
|
311
|
96
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD250B
|
264
|
97
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD345A
|
399
|
98
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD345B
|
325
|
99
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD345A-4WD
|
325
|
100
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD345B-4WD
|
360
|
101
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD600B
|
403
|
102
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD600B-4WD
|
443
|
103
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD700A
|
520
|
104
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD800B
|
438
|
105
|
Ô tô tải (tự đổ) THACO; SL: FLD800B-4WD
|
510
|
106
|
Ô tô tải THACO; SL: OLLIN700A-CS/TL
|
494
|
107
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: OLLIN700A-CS/MB1
|
537
|
108
|
Ô tô tải THACO; SL: OLLIN800A-CS/TL
|
512
|
109
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: OLLIN800A-CS/MB1
|
547
|
110
|
Ô tô tải thùng kín THACO; SL: OLLIN800A-CS/TK
|
550
|
111
|
Ô tô tải (có cần cẩu) THACO; SL:
OLLIN800A-CS/TC505
|
1,274
|
112
|
Ô tô tải (có cần cẩu) THACO; SL:
OLLIN800A-CS/TC
|
959
|
113
|
Ô tô tải THACO; SL: OLLIN450A-CS/TL
|
412
|
114
|
Ô tô tải thùng kín THACO; SL: OLLIN450A-CS/TK
|
437
|
115
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: OLLIN450A-CS/MB1
|
434
|
116
|
Ô tô tải THACO; SL: OLLIN345A-CS/TL
|
412
|
117
|
Ô tô tải thùng kín THACO; SL: OLLIN345A-CS/TK
|
436
|
118
|
Ô tô tải (có cần cẩu) THACO; SL:
OLLIN345A-CS/TC304
|
847
|
119
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: OLLIN345A-CS/MB1
|
437
|
120
|
Ô tô tải thùng kín THACO; SL: OLLIN250TK
|
333
|
121
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: OLLIN250-MBM
|
338
|
122
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: OLLIN250-MBB
|
333
|
123
|
Ô tô tải THACO; SL: OLLIN250
|
315
|
124
|
Ô tô tải thùng kín THACO; SL: OLLIN198-TK
|
333
|
125
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: OLLIN198-MBM
|
338
|
126
|
Ô tô tải có mui THACO; SL: OLLIN198-MBB
|
331
|
127
|
Ô tô tải thùng kín THACO; SL: OLLIN198-LTK
|
333
|
128
|
Ô tô tải THACO; SL: OLLIN198
|
315
|
129
|
THACO 12,9 Tấn AUMAN 1290-MBB
|
950
|
130
|
HYUNDAI 2,5 Tấn HD 65
|
463
|
131
|
HYUNDAI 3,5Tấn HD 72
|
485
|
132
|
HYUNDAI HD 72/QT- TMB-1 SAT- XI 3.5T Hàn Quốc
|
560
|
133
|
Ô tô tải có mui HYUNDAI SL: HD 250 12.800 Kg
|
1,900
|
134
|
Ô tô tải có mui HYUNDAI SL: M9CFF 36.000 Kg
|
1,850
|
135
|
ÔTô Xitéc (phun nước) HINO FC9JFSA-TRĐ-TV16
|
1,100
|
136
|
ÔTÔ tải (có mui) HINO FG8JPSB-TMB-TV22
|
1,300
|
137
|
ÔTÔ tải HINO Dutro WU 342L-JD3, Indonesia SX
2012
|
418
|
138
|
Ô tô đầu kéo hiệu DAEWOO V3TV1
|
1,820
|
139
|
Ô tô đầu kéo hiệu DAEWOO V3TEF
|
1,700
|
140
|
Ô tô đầu kéo hiệu DAEWOO M2SEF
|
1,420
|
141
|
Ô tô tải (tự đổ) SUZUKI SL: SK410K/PT-TTĐ
|
205
|
142
|
Ô tô tải (có mui) SUZUKI SL:
SK410K/SGS-MBN-B2-1
|
203
|
143
|
Ô tô tải (có mui) SUZUKI SL: CARRY/SGS-MBN-2
|
250
|
144
|
Ô tô tải (thùng kín) SUZUKI SL:
CARRY/SGS-MBN-3
|
260
|
145
|
Ô tô tải (thùng kín có thiết bị nâng hạ hàng)
HINO SL: XZU650L-HBMMK3/TRUONGLONG XZU650.DBT
|
610
|
146
|
Ô tô tải (thùng kín) HINO SL:
XZU650L-HKFTL3/TRUONGLONG XZU650.DB42
|
590
|
147
|
Ô tô tải (thùng kín) HINO SL:
WU352L-NKMQHD3/TRUONGLONG WU352HD.DB
|
510
|
148
|
Ô tô tải (thùng kín) HINO SL:
XZU730L-HKFTL3/TRUONGLONG XZU730.DB
|
700
|
149
|
Ô tô tải (thùng kín) HINO SL:
FC9JLSW/TRUONGLONG FC.DB
|
888
|
150
|
Ô tô tải (thùng kín) HINO SL: FL8JTSL
6X2/TRUONGLONG FLSL.DB
|
1,670
|
151
|
Ô tô tải (mui phủ) HINO SL:
WU342L-NKMTD3/TRUONGLONG WU3.CB
|
580
|
152
|
Ô tô tải (mui phủ) HINO SL:
WU352L-NKMƯQHD3/TRUONGLONG WU352HD.CB
|
520
|
153
|
Ô tô tải (mui phủ) HINO SL: FC9JJSW/TRUONGLONG
FC.CB
|
880
|
154
|
Ô tô tải (mui phủ) HINO SL: FC9JLSW/TRUONGLONG
FC.CB
|
900
|
155
|
Ô tô tải (mui phủ) HINO SL: FG8JPSB-TV1/TRUONGLONG
FG.CB
|
1,260
|
156
|
Ô tô tải (mui phủ) HINO SL: FG8JPSL/TRUONGLONG
FGSL.CB42
|
1,290
|
157
|
Ô tô tải HINO SL:
XZU730L-HKFTL3/TRUONGLONG-XZU730.DT42
|
690
|
158
|
Ô tô tải HINO SL:
XZU730L-HKFHL3/TRUONGLONG-XZU730.DT42
|
620
|
159
|
Ô tô tải (có cần cẩu) HINO SL:
FC9JLSW/TRUONGLONG-FC.ZT503
|
1,300
|
160
|
Ô tô tải (có cần cẩu) HINO SL:
FC9JLSW/TRUONGLONG-FC.ZT404
|
1,300
|
161
|
Dongfeng 9,95Tấn (thùng bạt)
DFL1203A/HGA-MB-B210
|
800
|
162
|
Dongfeng 10,57Tấn (thùng kín) DFL1203A/HGA-TK1
|
800
|
163
|
Dongfeng 9,9Tấn (thùng bạt) DFL1203A/HGA-TMB
|
815
|
164
|
Dongfeng 13,8Tấn (thùng bạt) HGA/C26033-TMB
|
935
|
165
|
DONGBEN DB1020-1, 650Kg
|
137
|
166
|
DONGBEN DB1020D-2, 870Kg
|
137
|
167
|
DONGBEN DB1021, 870Kg
|
150
|
168
|
DONGBEN DB1021/KM-01, 770Kg
|
154
|
169
|
DONGBEN DB1021/TK, 720Kg
|
165
|
170
|
DONGBEN DB1022- Xe tải van
|
168
|
171
|
ÔTÔ tải SUZUKI Carry TrucK(VN) Số Loại: SK410K
|
199
|
172
|
ÔTÔ tải SUZUKI Carry TrucK(NK) Số Loại: CARRY
|
234
|
173
|
ÔTÔ tải SYM T880 -SC1-A2 (Có Thùng Lửng, có điều
hòa)
|
159
|
174
|
ÔTÔ tải SYM T880 -SC1-A2 (Có Thùng Lửng, Không
điều hòa)
|
151
|
175
|
ÔTÔ tải SYM T880 -SC1-A2 (Không Thùng Lửng, có
điều hòa)
|
154
|
176
|
ÔTÔ tải SYM T880 -SC1-A2 (Không Thùng Lửng,
Không điều hòa)
|
147
|
177
|
ÔTÔ tải SYM T880 -SC1-B2-1 (Thùng kín, có điều
hòa)
|
168
|
178
|
ÔTÔ tải SYM T880 -SC1-B2-1 (Thùng kín, không
điều hòa)
|
161
|
179
|
SYM ÔTÔ tải VAN V5-SC3-A2 có điều hòa
|
208
|
180
|
SYM ÔTÔ tải SJI-A Có thùng lửng, có điều hòa
|
266
|
181
|
SYM ÔTÔ tải SJI-A không thùng lửng, có điều
hòa
|
247
|
182
|
SYM ÔTÔ tải SJI-A Có thùng lửng, có điều hòa
|
260
|
183
|
SYM ÔTÔ tải SJI-A không thùng lửng, có điều
hòa
|
240
|
184
|
SYM ÔTÔ tải SJI-A Có thùng lửng, không điều
hòa
|
245
|
185
|
SYM ÔTÔ tải SJI-A Không thùng lửng, không điều
hòa
|
225
|
186
|
SYM ÔTÔ sát xi tải SJ1-B Có điều hòa (Cao cấp)
|
247
|
187
|
SYM ÔTÔ sát xi tải SJ1-B Có điều hòa (tiêu chuẩn)
|
240
|
188
|
SYM ÔTÔ sát xi tải SJ1-B không điều hòa (tiêu
chuẩn)
|
225
|
189
|
SYM ÔTÔ tải (thùng kín) SJ1-B-TK không điều
hòa
|
264
|
190
|
SYM ÔTÔ tải (thùng kín) SJ1-B-TK có điều hòa
|
279
|
191
|
Xe tải tự đổ 3,48 tấn - Hiệu Chiến Thắng
CT3.48D1/4x4
|
376
|
|
|
|
|
Ô tô khách
|
|
1
|
Ô tô khách có giường nằm SAMCO-KFE1/46/2014/VN
|
3,100
|
2
|
Ô tô khách MEREEDES-BENZ-SP RINTER 311
CD1/2010/16 chỗ
|
821
|
3
|
Ô tô khách BAHAI CA K47 UN1VERSE 26/47/VN/2014
|
1,400
|
4
|
Ô tô khách FORD TRANSIT JX 6582T-M3/16/2014/VN
|
798
|
5
|
Ô tô khách Mereedes Benz SPRINTER 311CD1/VN/16
chỗ/2004
|
530
|
6
|
Ô tô khách TRANSINCO ACB 80C/44 chỗ/11-149cm3/2004
|
863
|
7
|
Xe khách có giường nằm THACO
HB120SL-H380L/2014/43 chỗ
|
3,105
|
8
|
Ô tô khách giường nằm SAMCO KEE4/2014/42 Chỗ
|
3,070
|
9
|
Ô tô khách TOYOTA HIACE/2014/NHẬT/2494/16 Chỗ
|
1,171
|
10
|
MITABU S (ô tô khách) loại 50D/2004 VN 50 chỗ
|
400
|
11
|
Ôtô Khách HYUNDAI HB 115
|
2,010
|
12
|
Ôtô Khách HYUNDAI HB90ES
|
1,638
|
13
|
Ôtô Khách HYUNDAI HB90LF
|
1,598
|
14
|
Ôtô Khách HYUNDAI HB90HF
|
1,598
|
|
|
|