STT | Mô tả hàng hóa | Mã số hàng hóa |
Tên dược liệu (tiếng Việt) | Tên dược liệu (tiếng Latinh) | Bộ phận dùng |
1 | Actisô | Cynara scolymus Asteraceae | Lá, hoa | 1211.90.19 |
2 | A giao | Equus asinus Equidae | Chất keo nấu bằng da con Lừa | 0511.99.90 |
3 | Ba chạc | Evodia lepta Rutaceae | Rễ, thân, lá | 1211.90.19 |
4 | Ba chẽ | Desmodium cephalotes Fabaceae | Lá | 1211.90.19 |
5 | Ba đậu | Croton tiglium Euphorbiaceae | Hạt | 1211.90.19 |
6 | Ba gạc | Rauwolfia serpentina Apocynaceae | Vỏ rễ, rễ | 1211.90.13 |
7 | Ba kích | Morinda officinalis Rubiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
8 | Bá tử nhân | Platycladus orientalis Cupressaceae | Quả | 1211.90.19 |
9 | Bạc hà | - Mentha arvensis Lamiaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
- Mentha piperita Lamiaceae | 1211.90.19 |
10 | Bách bệnh | Eurycoma longifolia Simaroubaceae | Rễ | 1211.90.19 |
11 | Bạch biển đậu (Đậu ván trắng) | Lablab purpureus Fabaceae | Hạt | 0713.33.90 |
12 | Bách bộ | Stemona tuberosa Stemonaceae | Củ | 1211.90.19 |
13 | Bạch cập | Bletilla striata Orchidaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
14 | Bạch chỉ | Angelica dahurica Apiaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
15 | Bạch cương tàm (Cương tàm) | Bombyx Botryticatus | Toàn con | 0510.00.00 |
16 | Bạch đàn | Eucalyptus globulus Myrtaceae | Lá | 1211.90.19 |
- Eucalyptus camaldulensis Myrtaceae | 1211.90.19 |
- Eucalyptus exserta Myrtaceae | 1211.90.19 |
- Eucalyptus spp. Myrtaceae | 1211.90.19 |
17 | Bạch đậu khấu | - Amomum krervanh Zingiberaceae | Quả | 0908.31.00 |
- Amomumcompactum Zingiberaceae | 0908.31.00 |
18 | Bạch đầu thảo (Bạch đầu ông) | Pulsatilla chinensis Ranunculaceae | Rễ | 1211.90.19 |
19 | Bạch đồng nữ (Mò hoa trắng) | Clerodendrum philippinum Verbenaceae | Thân cành mang lá | 1211.90.19 |
20 | Bạch giới tử | Sinapis alba Brassicaceae | Hạt | 1211.90.19 |
21 | Bạch hạc | Rhinacanthus communis Acanthaceae | Rễ | 1211.90.19 |
22 | Bạch hoa xà | Plumbago zeylanica Plumbaginaceae | Rễ, lá | 1211.90.19 |
23 | Bạch hoa xà thiệt thảo | Hedyotis diffusa Rubiaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
24 | Bách hợp | Lilium brownii Lilliaceae | Dò (thân hành) | 1211.90.19 |
25 | Bạch liễm | Ampelopsis japonica Vitaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
26 | Bạch linh (Phục linh, phục thần) | Poria cocos Polyporaceae | Thể quả nấm | 1211.90.19 |
27 | Bạch mai (Ô mai mơ, Diêm mai) | Prumus armeniaca Rosaceae | Quả đã chế muối | 2008.50.00 |
28 | Bạch mao căn (Rễ cỏ tranh) | Imperata cylindrica Poaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
29 | Bạch mộc thông | Akebia trifoliata Lardizabalaeae | Thân | 1211.90.19 |
30 | Bạch phu tử | Jatropha multifida Euphorbiaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
31 | Bạch phụ tử | Typhonium giganteum Araceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
32 | Bạch quả (hạt) | Ginkgo biloba Ginkgoaceae | Hạt | 1211.90.19 |
33 | Bạch quả (lá) | Ginkgo biloba Ginkgoaceae | Lá | 1211.90.19 |
34 | Bạch tật lê | Tribulus terrestris Zygophyllacea | Quả | 1211.90.19 |
35 | Bạch thược | Paeonia lactiflora Ranunculaceae | Rễ | 1211.90.19 |
36 | Bạch thường sơn | Mussaenda divaricatica Rubiacea | Hoa | 1211.90.19 |
37 | Bạch tiễn bì | Dictamnus dasycarpus Rutaceae | Vỏ rễ | 1211.90.19 |
38 | Bạch truật | Atractylodes macrocephala Asteraceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
39 | Bạch vi | - Cynanchum atratum Asclepiadaceae | Rễ và thân rễ | 1211.90.19 |
- Cynanchum vercicolor Asclepiadaceae | 1211.90.19 |
40 | Bàm bàm | Entada phaseoloides Mimosaceae | Hạt | 0713.90.90 |
41 | Ban | - Hypericum japonicum Hypericaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
- Hypericum spp. Hypericaceae | 1211.90.19 |
42 | Bán chi liên | Scutellaria barbata Lamiaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
43 | Bán hạ | Pinellia ternata Araceae | Củ | 1211.90.19 |
44 | Bán hạ nam | Typhonium trilobatum Araceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
45 | Bản lam căn | Isatis indigotica Cruciferae | Rễ | 1211.90.19 |
46 | Bàn long sâm | Spiranthes sinensis Orchidaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
47 | Bát giác liên | Podophyllum tonkinense Berberidaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
48 | Bầu đất | Gynura sarmentosa Asteraceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
49 | Bẩy lá một hoa (Tảo hưu) | - Paris delavayi Triliaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
- Paris fargesii Triliaceae | | 1211.90.19 |
- Paris hainamensis Triliaceae | | 1211.90.19 |
- Paris polyphilla Triliaceae | | 1211.90.19 |
50 | Bí kỳ nam | Hydrophytum formicarum Rubiacea | Thân | 1211.90.19 |
51 | Bìm bìm biếc (Khiên ngưu tử, Hắc sửu, Bạch sửu) | Pharbitis nil Convolvulaceae | Hạt | 1211.90.19 |
52 | Binh lang (Hạt cau) | Areca catechu Arecaceae | Hạt | 1211.90.19 |
53 | Bình vôi | Stephania glabra Menispermaceae | Thân củ | 1211.90.19 |
54 | Bổ béo | Gomphandra tonkinensis Icacinaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
55 | Bồ bồ | Adenosma capitatum Scrophulariaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
56 | Bọ chó | Buddleia asiatica Loganiaceae | Hoa | 1211.90.19 |
57 | Bồ công anh bắc | Taraxacum officinale Asteraceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
58 | Bồ công anh nam | Lactuca indica Asteraceae | Lá | 1211.90.19 |
59 | Bổ cốt chỉ (Phá cố chỉ, đậu miêu) | Psoralea corylifolia Fabaceae | Quả | 1211.90.19 |
60 | Bồ cu vẽ | Breynia fruticosa Euphorbiaceae | Lá | 1211.90.19 |
61 | Bồ hoàng (Phấn hoa cây Cỏ nến) | Typha angustata Typhaceae | Phấn hoa | 1211.90.19 |
62 | Bồ hòn | Sapindus mukorossi Sapindaceae | Quả | 1211.90.19 |
63 | Bọ mắm | Pouzolzia zeylanica Urticaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
64 | Bọ mẩy | Clerodendron cyrtophyllum Verbenaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
65 | Bối mẫu | Fritillaria cirrhosa Liliaceae (xuyên bối mẫu) | Thân hành | 1211.90.19 |
Fritillaria unibracteata Liliaceae (ám tử bối mẫu) | 1211.90.19 |
Fritillaria przewalskii Liliaceae (cam túc bối mẫu) | 1211.90.19 |
Fritillaria delavayi Liliaceae (thoa sa bối mẫu) | 1211.90.19 |
66 | Bông | Gossypium spp. Malvaceae | Hạt | 1207.29.00 |
Vỏ rễ | 1211.90.19 |
67 | Bông báo | Thunbergia grandiflora Acanthaceae | Lá, vỏ rễ | 1211.90.19 |
68 | Bồng bồng | Callotropis gigantea Asclepiadaceae | Lá | 1211.90.19 |
69 | Bỏng nổ | Fluggea virosa Euphorbiaceae | Vỏ thân, Vỏ rễ | 1211.90.19 |
71 | Bụng báng | Arenga saccharifera Arecaceae | Thân cây | 1211.90.19 |
72 | Bùng bục | Mallotus apelta Euphorbiaceae | Rễ, lá, vỏ cây | 1211.90.19 |
73 | Bưởi bung | Acronychia laurifolia Rutaceae | Lá, vỏ thân, rễ | 1211.90.19 |
74 | Cà độc dược | Datura metel Solanaceae | Lá, hoa | 1211.90.19 |
75 | Cà gai leo | Solanum procumbens Solanaceae | Rễ | 1211.90.19 |
76 | Cá ngựa (Hải mã) | Hippocampus spp. Syngnathidae | Cả con | 0305.59.29 |
77 | Cải trời | - Blumea lacera Asteraceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
- Blumea subcapitata Asteraceae | 1211.90.19 |
78 | Cam sũng | Sauropus rostratus Euphorbiaceae | Rễ, Lá | 1211.90.19 |
79 | Cam thảo | - Glycyrrhiza giabra Fabaceae | Rễ | 1211.90.15 |
- Glycyrrhiza uralensis Fabaceae | 1211.90.15 |
- Giycyrrhiza inflata Fabaceae | 1211.90.15 |
80 | Cam thảo dây | Abrus precatorius Fabaceae | Thân, lá | 1211.90.19 |
81 | Cam thảo nam (Cam thảo đất, Dã cam thảo, Thổ cam thảo) | Scoparia dulcis Scrophulariaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
82 | Cam toại | Euphorbia kansui Euphorbiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
83 | Canh châu | Sageretia theezans Rhamnaceae | Cành, Lá | 1211.90.19 |
84 | Canh-ki-na | Cinchona spp. Rubiaceae | Vỏ cây | 1211.90.19 |
85 | Cảo bản | - Ligusticum jeholense Apiaceae | Rễ và Thân rễ | 1211.90.19 |
- Ligusticum sinense Apiaceae | 1211.90.19 |
86 | Cao lương khương (Riềng) | Alpinia officinarum Zingiberaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
87 | Cát căn (Sắn dây) | Pueraria thompsoni Fabaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
88 | Cát cánh | Platycodon grandiflorum Campanulaceae | Rễ | 1211.90.19 |
89 | Cát sâm | Milletia speciosa Fabaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
90 | Câu đằng | - Uncaria rhynchophylla Rubiaceae | Cành mang móc | 1211.90.19 |
- Uncaria spp. Rubiaceae | 1211.90.19 |
91 | Câu kỷ tử | - Lycium chinense Solanaceae | Quả | 1211.90.19 |
- Lycium barbarum Solanaceae | 1211.90.19 |
92 | Cẩu tích | Cibotium barometz Dicksoniaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
93 | Cây Bã thuốc | Lobelia pyramidalis Lobeliaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
94 | Ngũ bội tử | Rhus chinensis Anacardiaceae | Tổ sâu trên cây | 1211.90.19 |
95 | Chanh trường | Solanum spirale Solanaceae | Lá | 1211.90.19 |
96 | Châu thụ | Gaultheria fragrantissima Ericaceae | Cành mang lá | 1211.90.19 |
97 | Chè dây | Ampelopsis cantoniensis Vitaceae | Thân, cành lá | 1211.90.19 |
98 | Chè vằng | Jasminum subtriplinerve Oleaceae | Thân mang lá | 1211.90.19 |
99 | Chỉ thiên | Elephantopus scaber Asteraceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
100 | Chỉ thực | Citrus aurantium Rutaceae | Quả non đã khô | 0805.10.20 |
Citrus sinensis Rutaceae | 0805.10.20 |
101 | Chỉ xác | Citrus aurantium Rutaceae | Quả chín đã khô | 0805.10.20 |
Citrus sinensis Rutaceae | 0805.10.20 |
102 | Chiêu liêu | Terminalia nigrovenulosa Combretaceae | Vỏ thân | 1211.90.19 |
103 | Diệp hạ châu (Chó đẻ) | Phyllanthus urinaria Euphorbiaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
104 | Diệp hạ châu đắng (Chó đẻ răng cưa) | Phyllanthus amarus Euphorbiaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
105 | Chổi xuể | Baeckea frutescens Myrtaceae | Than mang lá | 1211.90.19 |
106 | Chử thực tử | Broussonetia papyrifera Moraceae | Quả | 1211.90.19 |
107 | Chùa dù | Elsholtzia blanda Lamiaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
108 | Chua me | - Oxalis acetosella Oxalidaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
- Oxalis corniculata Oxalidaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
- Oxalis deppei Oxalidaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
109 | Chua ngút | Embelia ribes Myrsinaceae | Quả, Hạt | 1211.90.19 |
110 | Chút chít | Rumex wallichii Polygonaceae | Toàn cây Lá | 1211.90.19 |
111 | Cỏ bạc đầu | Kyllinga monocephala Cyperaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
112 | Cỏ mần trầu | Eleusine indica Poaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
113 | Cỏ ngọt | Stevia rebaudiana Asteraceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
114 | Cỏ nhọ nồi (Cỏ mực, Hạn liên thảo) | Eclipta prostrata Asteraceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
115 | Cỏ sữa lớn lá lớn | Euphorbia hirta Euphorbiaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
Euphorbia pilulifera Euphorbiaceae | 1211.90.19 |
116 | Cỏ sữa nhỏ lá nhỏ | Euphorbia thymifolia Euphorbiaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
117 | Cỏ tóc tiên (Thổ mạch môn) | Liriope spicata var. prolifera Convallariaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
Liriope muscari Convallariaceae | 1211.90 19 |
118 | Cỏ trói gà | Drosera spp. Droseraceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
119 | Cỏ xước | Achyranthes aspera Amaranthaceae | Rễ | 1211.90.19 |
120 | Cóc mẳn | Centipeda minima Asteraceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
121 | Cốc nha | Oryta sativa Poaceae | Hạt nảy mầm | 1211.90.19 |
122 | Cốc tinh thảo | Eriocaulon buergerianum Eriocaulaceae | Cụm hoa mang cuống | 1211.90.19 |
Eriocaulon sexangulare Eriocaulaceae | 1211.90.19 |
123 | Cói | Cyperus malaccensis Cyperaceae | Củ | 1211.90.19 |
124 | Cối xay | Abutilon indicum Malvaceae | Phần trên mặt đất của cây | 1211.90.19 |
125 | Cơm cháy | Sambucus javanica Sambucaceae | Lá | 1211.90.19 |
126 | Cơm nếp | Strobilanthes acrocephalus Acanthaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
127 | Côn bố | Laminaria japonica Laminariaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
128 | Cốt khí củ | Polygonum cuspidatum Polygonaceae | Rễ | 1211.90.19 |
129 | Cốt toái bổ | Drynaria fortunei Polypodiaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
130 | Củ gió | Tinospora capillipes Menispermaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
131 | Cù mạch | Dianthus superbus Caryophyllaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
132 | Củ nâu | Dioscorea cirrhosa Dioscoreaceae | Củ | 1211.90.19 |
133 | Cúc bách nhật | Gomphrena globosa Amaranthaceae | Hoa | 1211.90.19 |
134 | Cúc gai | Silybum marianum Asteraceae | Quả | 1211.90.19 |
135 | Cúc hoa trắng | Chrysanthemum sinense Asteraceae | Hoa | 1211.90.19 |
136 | Cúc hoa vàng (Cúc hoa vàng, Kim cúc) | Chrysanthemumindicum Asteraceae | Hoa | 1211.90.92 |
137 | Cúc hoa xoắn | Inula cappa Asteraceae | Toàn cây và rễ | 1211.90.19 |
138 | Cúc liên chi dại | Partheniun hysterophorus Asteraceae | Cây | 1211.90.19 |
139 | Cửu lý hương | Ruta graveolens Rutaceae | Cây mang hoa | 1211.90.19 |
140 | Dạ cẩm | Oldenlandia capitellata Rubiacea | Toàn cây | 1211.90.19 |
141 | Đại (Bông sứ, Hoa sứ trắng) | Plumeria rubra L var. acutifolia Apocynaceae | Hoa | 1211.90.19 |
142 | Đại bi | Blumea balsamifera Asteraceae | Cành mang lá | 1211.90.19 |
143 | Đại hoàng | - Rheum palmatum Polygonaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
- Rheum officinale Polygonaceae | 1211.90.19 |
144 | Đại hồi | Illicium verum Illiciaceae | Quả | 0909.61.20 |
145 | Đại kích | Euphorbia pekinensis Euphorbiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
146 | Đại phong tử (Chùm bao lớn) | Hydnocarpus anthelmintica Flacourtiaceae | Hạt | 1211.90.19 |
1211.90.19 |
147 | Đại phù bình | Pistia stratiotes Araceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
148 | Đại phúc bì | Areca catechu Arecaceae | Vỏ quả | 1211.90.19 |
149 | Đại táo | Ziziphus jujuba var. inermis Rhamnaceae | Quả | 0813.40.90 |
150 | Đại thanh diệp | Isatis indigotia Brassicaceae | Lá | 1211.90.19 |
151 | Dâm dương hoắc | Epimedium spp. Berberidaceae | Phần trên mặt đất của cây | 1211.90.19 |
152 | Đạm trúc diệp (Cỏ lá tre) | Lophatherum gracile Poaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
153 | Đàn hương | Santatum album Santalaceae | Lõi gỗ được thái thành miếng | 1211.90.94 |
154 | Đan sâm | Salvia miltiorrhiza Lamiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
155 | Đảng sâm bắc | - Codonopsis pilosula Campanulaceae | Rễ | 1211.90.19 |
156 | Đảng sâm nam | - Codonopsis javanica Campanulaceae | 1211.90.19 |
157 | Đăng tâm thảo (Cỏ bấc đèn) | Juncus effusus Juncaceae | Ruột thân | 1211.90.19 |
158 | Dành dành (Chi tử) | Gardenia florida Rubiaceae | Quả, hạt | 1211.90.19 |
159 | Đào (Đào nhân) | - Prunus persica Rosaceae | Nhân hạt | 1211.90.19 |
- Prunus davidiarta Rosaceae | 1211.90.19 |
160 | Đậu chiều | Cajanus indicus Fabaceae | Hạt | 1211.90.19 |
1211.90.19 |
161 | Đậu đen (Đạm đậu sị) | Vigna cylindrica Fabaceae | Hạt | 0713.39.90 |
162 | Đậu khấu | Amomum cardamomum Zingiberaceae | Quả | 0908.11.00 |
163 | Đậu nành | Glycine soja Fabaceae | Hạt | 1201.90.00 |
164 | Đậu rựa | Canavalia gladiata Fabaceae | Hạt | 0713.39.90 |
165 | Đậu xanh | Vigna aureus Fabaceae | Hạt | 0713.39.90 |
166 | Dây chặc chìu | Tetracera sarmentosa Dilleniaceae | Lá | 1211.90.19 |
167 | Dây chìa vôi | Cissus modeccoides Vitaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
168 | Dây đau xương | Tinospora sinensis Menispermaceae | Thân | 1211.90.19 |
169 | Dây đòn gánh | Gouania leptostachya Rhamnaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
170 | Dây ký ninh | Tinospora crispa Menispermaceae | Thân cây | 1211.90.19 |
171 | Dây xanh | Cocculus sarmentosus Menispermaceae | Rễ | 1211.90.19 |
172 | Dẻ ngựa | Aesculus hippocastanum Hippocastansiceae | Hạt | 1211.90.19 |
173 | Địa cốt bì | - Lycium chinense Solanaceae | Vỏ rễ | 1211.90.19 |
- Lycium barbarum Solanaceae | 1211.90.19 |
174 | Địa du | - Sanguisorba officinalis Rosaceae | Rễ | 1211.90.19 |
- Sanguisorba officinalis var. longifolia Rosaceae | 1211.90.19 |
175 | Địa liền | Kaempferia galanga Zingiberaceae | Củ | 1211.90.19 |
1211.90.19 |
176 | Địa long | - Pheretima aspergillum Megascolecidae | Toàn thân | 0307.99.30 |
- Pheretima vulgaris Megascolecidae | 0307.99.30 |
- Pheretimaguillelmi Megascolecidae | 0307.99.30 |
- Pheretimapectinifera Megascolecidae | 0307.99.30 |
177 | Doên hồ sách (Huyền hồ sách, Nguyên hồ) | Corydalis yanhusuo Fumariaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
178 | Diếp cá | Houttuynia cordata Saururaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
179 | Điều nhuộm | Bixa Orellana Bixaceae | Lá | 1211.90.19 |
180 | Đinh hương | Syzygium aromaticum Myrtaceae | Nụ hoa | 0907.10.00 |
181 | Đinh lăng | Polycias fruticosa Araliaceae | Rễ | 1211.90.19 |
182 | Đỗ trọng | Eucommia ulmoides Eucommiaceae | Vỏ thân | 1211.90.19 |
183 | Đỗ trọng nam (Chân danh) | Euonymus javanicus Celastraceae | Vỏ thân | 1211.90.19 |
184 | Độc hoạt | - Angelica pubescens Apiaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
185 | Độc hoạt đuôi trâu | Heracleum hemsleyanum Apiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
186 | Đơn châu chấu | Aralia armata Araliaceae | Rễ | 1211.90.19 |
187 | Đơn đỏ | Ixora coccinea Rubiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
188 | Đơn lá đỏ | Excoecaria cochinchinensis Euphorbiaceae | Rễ, Lá | 1211.90.19 |
189 | Đơn núi | Maesa indica Myrsinaceae | Lá | 1211.90.19 |
190 | Đơn răng cưa | Maesa balansae Myrsinaceae | Lá | 1211.90.19 |
191 | Đơn tướng quân | Syzygium formosum Myrtaceae | Lá | 1211.90.19 |
192 | Đông qua bì (Vỏ bí đao) | Bennicasa hispida Cucurbitaceae | Vỏ quả | 1211.90.19 |
193 | Đông quỳ tử | Malva verticillata Malvaceae | Hạt | 1211.90.19 |
194 | Đông trùng hạ thảo | Cordyces sinensis Hypocreacea | Nấm sâu | 1211.90.19 |
195 | Dừa cạn | Catharanthus roseus Apocynaceae | Rễ | 1211.90.19 |
196 | Dứa đại | Pandanus tectorius Pandanaceae | quả | 1211.90.19 |
197 | Đương quy | - Angelica acutiloba Apiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
- Angelica sinensis Apiaceae | 1211.90.19 |
198 | Gấc | Momordica cochinchinensis Cucurbitaceae | Áo hạt | 1211.90.19 |
1211.90.19 |
199 | Giáng hương | Dalbergia odorifera Leguminosae | Phần gỗ đã khô cắt/chặt thành miếng nhỏ | 1211.90.19 |
200 | Gối hạc | Leea rubra Leaceae | Rễ | 1211.90.19 |
201 | Gừng (Can khương, Sinh khương) | Zingiber officinale Zingiberaceae | Thân rễ | 0910.11.00 |
202 | Gừng dại | Zingiber cassumunar Zingiberaceae | Thân rễ | 0910.11.00 |
203 | Gừng gió | Zingiber zerumbet Zingiberaceae | Thân rễ | 0910.11.00 |
204 | Hạ khô thảo | Prunella vulgaris Lamiaceae | Cụm hoa | 1211.90.19 |
205 | Hà thủ ô đỏ | Fallopia multiflora Polygonaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
206 | Hà thủ ô trắng | Streptocaulon juventas Asclepiadaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
207 | Hắc chi ma (Hạt Vừng đen) | Sesamum indicum Pedaliaceae | Hạt | 1207.40.10 |
208 | Hắc giới tử | Brassica nigra Brassicaceae | Hạt | 1211.90.19 |
209 | Hàm ếch | Saurusrus sinensis Saururaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
210 | Hạt bí ngô | Cucurbita pepo Cucurbitaceae | Hạt | 1207.99.90 |
211 | Hậu phác | Magnolia officinalis Magnoliaceae | Vỏ thân, vỏ rễ | 1211.90.19 |
212 | Hậu phác hoa | Magnolia officinalis Magnoliaceae | hoa | 1211.90.19 |
213 | Hồ tiêu | Piper nigrum Piperaceae | Quả | 0904.11.20 |
214 | Hoa hiên | Hemerocallis fulva Liliaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
215 | Hoắc hương | Pogostemon cablin Lamiaceae | Phần trên mặt đất của cây | 1211.90.19 |
216 | Hoài sơn | Dioscorea persimilis Dioscoreaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
217 | Hoàng bá | - Phellodendron chinense Rutaceae | Vỏ thân | 1211.90.19 |
- Phellodendron amurense Rutaceae | 1211.90.19 |
218 | Hoàng cầm | Scutellaria baicalensis Lamiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
219 | Hoàng đằng | - Fibraurea recisa Menispermaceae | Thân, rễ | 1211.90.19 |
- Fibraurea tinctoria Menispermaceae | 1211.90.19 |
220 | Hoàng đằng chân vịt | Cyclea peltata Menispermaceae | Thân, rễ | 1211.90.19 |
221 | Hoàng đằng lông trơn | Cyclea bicristata Menispermaceae | Thân, rễ | 1211.90.19 |
222 | Hoàng kỳ | - Astragalus membranaceus var. mongholicus Fabaceae | Rễ | 1211.90.19 |
- Astragalus membranaceus Fabaceae | 1211.90.19 |
223 | Hoàng liên | - Coptis chinensis Ranunculaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
- Coptis quinquesecta Ranunculaceae, | 1211.90.19 |
- Coptis teeta Ranunculaceae | 1211.90.19 |
224 | Hoàng liên gai | Berberis wallichiana Berberidaceae | Rễ, thân cành | 1211.90.19 |
225 | Hoàng liên ô rô | - Mahonia nepalensis Berberidaceae | Thân, lá, rễ | 1211.90.19 |
- Mahonia bealei Berberidaceae | 1211.90.19 |
- Mahonia japonica Berberidaceae | 1211.90.19 |
226 | Hoàng nàn | Strychnos wallichiana Loganiaceae | Vỏ thân | 1211.90.19 |
227 | Hoàng tinh | - Polygonatum kingianum Convallariaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
- Polygonatum sibiricum Convallariaceae | 1211.90.19 |
- Polygonatum cyrtonema Convallariaceae | 1211.90.19 |
228 | Hoạt thạch | Talcum silicat ngậm nước [Mg3(Si4O10)(OH)2]. | Khoáng thạch thiên nhiên | 2526.20.19 |
229 | Hòe hoa | Styphnolobium japonicum (syn. Sophora japonica) Fabaceae | Nụ hoa | 1211.90.19 |
230 | Hồng bì | Clausena lansium Rutaceae | Quả | 1211.90.19 |
231 | Hồng đậu khấu | Alpinia galanga Zingiberaceae | Quả | 1211.90.19 |
232 | Hồng hoa | Carthamus tinctorius Asteraceae | Hoa | 1211.90.19 |
233 | Húng chanh | Coleus aromaticus Lamiaceae | Lá | 1211.90.19 |
234 | Húng quế | Ocimum basilicum Lamiaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
235 | Hương bài | Dianella ensifolia Liliaceae | Rễ | 1211.90.19 |
236 | Hương gia bì | Periploca sepium Asclepiadaceae | Vỏ rễ | 1211.90.19 |
237 | Hương nhu tía | Ocimum tenuiflorum Lamiaceae | Đoạn đầu cành mang hoa | 1211.90.19 |
238 | Hương nhu trắng | Ocimum gratissimum Lamiaceae | Đoạn đầu cành mang hoa | 1211.90.19 |
239 | Hương phụ (Củ gấu, củ gấu biển, củ gấu vườn) | - Cyperus rotundus Cyperaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
- Cyperus stoloniferus Cyperaceae | 1211.90.19 |
240 | Huyền sâm | - Scrophularia buergeriana Scrophulariaceae | Rễ | 1211.90.19 |
- Scrophularia ningpoensis Scrophulariaceae | 1211.90.19 |
241 | Huyết đằng | Spatholobus suberectus Fabaceae | Thân | 1211.90.19 |
242 | Huyết dụ | Cordyline terminalis Dracaenaceae | Lá | 1211.90.19 |
243 | Huyết giác | Dracaena cambodiana Dracaenaceae | Lõi gỗ ở gốc | 1211.90.19 |
244 | Hy thiêm | Siegesbeckia orientalis Asteraceae | Phần trên mặt đất | 1211.90.19 |
245 | Ích mẫu | Leonurus japonicus Lamiaceae | Phần trên mặt đất | 1211.90.19 |
246 | Ích trí nhân | Alpinia oxyphylla Zingiberaceae | Quả | 1211.90.19 |
247 | Kê đản hoa | Plumeria rubra L. var. acatifolia Apocynaceae | Vỏ thân | 1211.90.19 |
248 | Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử) | - Xanthium strumarium Asteraceae | Quả | 1211.90.19 |
- Xanthium sibiricum Asteraceae | 1211.90.19 |
249 | Ké hoa đào | Urena lobata Malvaceae | | 1211.90.19 |
250 | Ké hoa vàng | - Sida cordifolia Malvaceae | Lá | 1211.90.19 |
- Sida rhombifolia Malvaceae | 1211.90.19 |
- Sida scoparia Malvaceae | 1211.90.19 |
251 | Kê nội kim (Màng mề gà) | Gallus gallus domesticus Phasianidae | Lớp màng trong mề con gà | 3001.90.00 |
252 | Kê quan hoa (Mào gà đỏ) | Celosia cristata Amaranthaceae | Hoa | 1211.90.19 |
253 | Keo giậu | Leucaena glauca Mimosaceae | Hạt | 1211.90.19 |
254 | Kha tử | Terminalia chebula Chenopodiaceae | Quả | 1211.90.19 |
255 | Khiếm thực | Euryale ferox Nympheaceae | Hạt | 1211.90.19 |
256 | Khiên ngưu | Ipomea hederacea Convolvulaceae | Hạt | 1211.90.19 |
257 | Khổ hạnh nhân (Hạnh đắng, Hạnh nhân đắng) | Prunus armeniaca Rosaceae | Nhân hạt | 1211.90.19 |
258 | Khổ sâm | Sophora flavescens Fabaceae | Rễ | 1211.90.19 |
259 | Khổ sâm cho lá | Croton tonkinensis Euphorbiaceae | Lá | 1211.90.19 |
260 | Khoản đông hoa | Tussilago farfara Asteraceae | Hoa | 1211.90.19 |
261 | Khương hoạt | - Notopterygium forbesii Apiaceae | Thân rễ, Rễ con | 1211.90.19 |
- Notopterygium incisium Apiaceae | 1211.90.19 |
262 | Kim anh tử | Rosa laevigata Rosaceae | Quả | 1211.90.19 |
263 | Kim ngân cuộng | - Lonicera japonica Caprifoliaceae | Thân, cành mang lá | 1211.90.19 |
- Lonicera dasystyla Caprifoliaceae | 1211.90.19 |
- Lonicera confusa Caprifoliaceae | 1211.90.19 |
- Lonicera cambodiana Caprifoliaceae | 1211.90.19 |
264 | Kim ngân hoa | - Lonicera japonica Caprifoliaceae | Hoa | 1211.90.19 |
- Lonicera dasystyla Caprifoliaceae | 1211.90.19 |
- Lonicera confusa | 1211.90.19 |
- Lonicera cambodiana Caprifoliaceae | 1211.90.19 |
265 | Kim tiền thảo (Đồng tiền lông, vẩy rồng, mắt trâu) | Desmodium styracifolium Fabaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
266 | Kim vàng | Barleria lupulina Acanthaceae | Lá | 1211.90.19 |
267 | Kinh giới (Kinh giới Việt Nam, Bán biên tô, Tiểu kinh giới, Bài hương thảo) | Elsholtzia ciliata Lamiaceae | Ngọn cành mang lá | 0712.90.90 |
268 | La hán quả | Momordica grosvenori Cucurbitaceae | Quả | 1211.90.19 |
269 | Lá khế | Averrhoa carambola Oxalidaceae | Lá | 1211.90.19 |
270 | Lá khôi | Ardisia syivestris Myrsinaceae | Lá | 1211.90.19 |
271 | Lá lốt | Piper lolot Piperaceae | Phần trên mặt đất | 1211.90.19 |
272 | Lá men | Mosla dianthera Lamiaceae | Lá | 1211.90.19 |
273 | Lá xoài | Mangifera indica Anacardiaceae | Lá | 1211.90.19 |
274 | Lạc tiên | Passiflora foetida Passifloraceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
275 | Lạc tiên tây | Passiflora incarnata Passifloraceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
276 | Lai | Aleurites moluccana Euphorbiaceae | Quả | 1211.90.19 |
277 | La bạc tử (Hạt cải củ) | Raphanus sativus Brassicaceae | Hạt | 1211.90.19 |
278 | Lão quan thảo | Geranium thunbergii Geraniaceae | Phần trên mặt đất | 1211.90.19 |
279 | Lậu lô | Rhaponticum uniflorum Asteraceae | Rễ | 1211.90.19 |
280 | Liên tâm | Nelumbo nucifera Nelumbonaceae | Cây mầm | 1211.90.19 |
281 | Liên diệp | Nelumbo nucifera Nelumbonaceae | Lá | 1211.90.19 |
282 | Liên kiều | Forsythia suspensa Oleaceae | Quả | 1211.90.19 |
283 | Liên nhục (hạt Sen) | Nelumbo nucifera Nelumbonaceae | Hạt | 1211.90.19 |
284 | Liên tu | Nelumbo nucifera Nelumbonaceae | Nhị hoa | 1211.90.19 |
285 | Lô căn | Phragmites communis Gramineae | Thân rễ | 1211.90.19 |
286 | Lộc giác (Gạc hươu) | Cervus nippon Cervidae | Sừng già đã hoá xương hay gốc sừng | 0511.99.90 |
287 | Lộc giác giao (Cao gạc Hươu, cao Ban long) | Cervus nippon Cervidae | Chế phẩm dạng keo rắn, chế từ gạc hươu | 0511.99.90 |
288 | Lộc giác sương | Cervus nippon Cervidae | Bã gạc hươu sau khi nấu cao | 0511.99.90 |
289 | Lộc mại | Mercurialis indica Euphorbiaceae | Lá | 1211.90.19 |
290 | Lộc nhung (Nhung hươu) | Cervus nippon Cervidae | Sừng non có lông nhung | 0507.90.90 |
291 | Long đởm | - Gentiana manshurica Gentianaceae | Thân rễ và rễ | 1211.90.19 |
- G. scabra Gentianaceae | 1211.90.19 |
- G. triflora Gentianaceae | 1211.90.19 |
- G. rigescens Gentianaceae | 1211.90.19 |
292 | Long não | Cinnamomum camphora Lauraceae | Thân cành mang lá | 1211.90.19 |
293 | Long nha thảo | Agrimonia nepalensis Rosaceae | Cây | 1211.90.19 |
294 | Long nhãn | Euphoria longana Sapindaceae | Áo hạt | 2008.99.20 |
295 | Lức (Hải sài) | Pluchea pteropoda Asteraceae | Rễ | 1211.90.19 |
296 | Lười ươi | - Sterculia lychnophora Stereuliaceae | Quả, Hạt | 1211.90.19 |
- Sterculia scaphigeria Sterculiaceae | 1211.90.19 |
297 | Mã chi tiên (Rau sam, Mã xỉ hiện) | Portulaca oleracea Portulacaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
298 | Mã đề | Plantago major Plantaginaceae | Lá | 1211.90.19 |
299 | Ma hoàng | - Ephedra intermedia Ephedraceae | Toàn cây | 1211.50.00 |
- Ephedra sinica Ephedraceae | 1211.50.00 |
- Ephedra equisetina Ephedraceae | 1211.50.00 |
300 | Mã tiền | Strychnos nux-vomica Loganiaceae | Hạt | 1211.90.19 |
301 | Mã tiền thảo (cỏ roi ngựa) | Verbena officinalis Verbenaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
302 | Mạch ba góc | Fagopyrum esculentum Polygonaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
303 | Mạch môn | Ophiopogon japonicus Convallariaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
304 | Mạch nha | Hordeum vulgare Poaceae | Quả chín nảy mầm | 1211.90.19 |
305 | Mai mực (Ô tặc cốt) | Sepia esculenta Sepiidae | Mai mực rửa sạch | 0508.00.20 |
306 | Mạn kinh tử (Quan âm biển) | - Vitex trifolia Verbenaceae | Quả | 1211.90.19 |
- Vitex trifolia L. var. simplicifolia Verbenaceae | 1211.90.19 |
307 | Mần tưới | Eupatorium staechadosmum Asteraceae | Cả cây | 1211.90.19 |
308 | Mật mông hoa | Buddleia officinalis Loganiaceae | Nụ hoa | 1211.90.19 |
309 | Máu chó | Knema corticosa Myristicaceae | Hạt | 1211.90.19 |
310 | Mẫu đơn bì | Paeonia suffiuticosa Paeoniaceae | Vỏ rễ | 1211.90.19 |
311 | Mẫu lệ (Vỏ hàu, vỏ hà) | Ostrea gigas Ostreidae | Vỏ đã phơi khô | 0508.00.20 |
O. rivularis Ostreidae | 0508.00.20 |
O. talienwhanensis Ostreidae | 0508.00.20 |
312 | Mía dò | Costus speciosus Zingiberaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
313 | Miết giáp (Mai ba ba) | Trionyx sinensis Trionychidae | Mai | 0507.90.20 |
314 | Minh đảng sâm | Changium smyrnioides Apiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
315 | Minh giao | Colla Bovis | Chất keo chế từ da trâu, bò | 0511.99.90 |
316 | Mỏ quạ | Cuclura cochinchinensis Moraceae | Rễ, lá | 1211.90.19 |
317 | Mơ tam thể | Paederia tomentosa Rubiacea | Lá | 1211.90.19 |
318 | Một dược | - Commiphora myrrha Burseraceae | Nhựa cây | 1301.90.90 |
- Balsamodendron chrenbergianum Burseraceae | 1301.90.90 |
319 | Mộc hoa trắng | Holarrhena antidysenterica Apocynaceae | Vỏ cây | 1211.90.19 |
320 | Mộc hương | Saussurea lappa Asteraceae | Rễ | 1211.90.19 |
321 | Mộc miết tử (Hạt Gấc) | Momordica cochinchinensis Cucurbitaceae | hạt | 1211.90.19 |
322 | Mộc qua | Chaenomeles speciosa Rosaceae | Quả | 1211.90.19 |
323 | Mộc tặc | Equisetum debile Equisetaceae | Cả cây (trừ rễ) | 1211.90.19 |
324 | Mộc thông | Clematis chinensis Ranunculaceae | Thân cây | 1211.90.19 |
Clematis vitalba Rammculaceae | 1211.90.19 |
325 | Muồng trâu | Senna alata Fabaceae | Lá | 1211.90.19 |
326 | Nấm linh chi | Ganoderma lucidum Ganodermataceae | Thể quả nấm | 1211.90.19 |
327 | Ngũ vị tử nam | Kadsura japonica Schisandraceae | Quả | 1211.90.19 |
328 | Náng hoa trắng | Crinum asiaticum Amaranthaceae | Lá | 1211.90.19 |
329 | Nga truật (Nghệ đen) | Curcuma zedoaria Zingiberaceae | Thân rễ | 0910.30.00 |
330 | Ngải cứu | Artemisia vulgaris Asteraceae | Cả cây | 1211.90.19 |
331 | Ngân sài hồ | Stellaria dichotoma Caryophyllaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
332 | Nghệ | Curcuma longa Zingiberaceae | Thân rễ | 0910.30.00 |
333 | Ngô công | Scolopendra morsitans Scolopendridae | Cả con | 0510.00.00 |
334 | Ngô thù du | Evodia rutaecarpa Rutaceae | Quả | 1211.90.19 |
335 | Ngọc trúc | Polygonatum odoratum Convallariaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
336 | Ngọt nghẹo | Gloriosa superba Lilliaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
337 | Ngũ gia bì chân chim | Schefflera heptaphylla Araliaceae | Vỏ thân | 1211.90.19 |
338 | Ngũ gia bì gai | Acanthopanax trifoliatus Araliaceae | Võ rễ, vỏ thân | 1211.90.19 |
339 | Ngũ gia bì hương | Acanthopanax gracilistylus Araliaceae | Vỏ rễ, vỏ thân | 1211.90.19 |
340 | Ngũ vị tử | Schisandra chinensis Schisandraceae | Quả | 1211.90.19 |
Schisandra sphenanthera Schisandraceae | 1211.90.19 |
341 | Ngưu bàng tử (Quả Ngưu bàng) | Arctium lappa Asteraceae | Quả chín | 1211.90.19 |
342 | Ngưu giác (Thủy ngưu giác, Sừng trâu) | Bubalus bubalis Bovidae | Sừng trâu | 0507.90.90 |
343 | Ngưu hoàng | Bos taurus domesticus Bovidae | sỏi mật bò | 0510.00.00 |
344 | Ngưu tất | Achyranthes bidentata Amaranthaceae | Rễ | 1211.90.19 |
345 | Nguyên hoa | Daphne genkwa Thymelaeaceae | Hoa | 1211.90.19 |
346 | Nguyệt quế hoa | Rosa chinensis Rosaceae | Hoa | 1211.90.19 |
347 | Nha đảm tử (Xoan rừng, sầu đâu cứt chuột) | Brucea javanica Simarubaceae | Quả | 1211.90.19 |
348 | Nhân sâm | Panax ginseng Araliaceae | Rễ củ | 1211.20.00 |
349 | Nhân trần | Adenosma caeruleum Scrophulariaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
350 | Nhân trần bắc | Artemisia capillaris Asteraceae | Cả cây | 1211.90.19 |
351 | Nhân trần tía | Adenosma bracteosum Scrophulariaceae | Phần trên mặt đất | 1211.90.19 |
352 | Nhàu | Morinda citrifolia Rubiacea | Quả | 1211.90.19 |
353 | Nhục đậu khấu | Myristica fragrans Myristicaceae | Hạt | 0908.11.00 |
354 | Nhục thung dung | Cistanche deserticola Orobanchaceae | Thân | 1211.90.19 |
355 | Nữ lang | - Valeriana officinalis Valarianaceae | Thân rễ và rễ | 1211.90.19 |
- Valeriana hardwickii Valarianaceae | 1211.90.19 |
356 | Nữ trinh tử | Ligustrum lucidum Oleaceae | Quả | 1211.90.19 |
357 | Núc nác | Oroxylum indicum Bignoniaceae | Vỏ thân | 1211.90.19 |
358 | Ô đầu | - Aconitum fortunei Ranunculaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
- Aconitum carmichaeli Ranunculaceae | 1211.90.19 |
359 | Ô dược | Lindera myrrha Lauraceae | Rễ | 1211.90.19 |
360 | Ô rô đại kế | Cnicus japonicum Asteraceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
361 | Óc chó (Hồ đào) | Jugians regia Juglandaceae | Hạt | 0802.32.00 |
362 | Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) | Psoralea corylifolia Fabaceae | Quả | 1211.90.19 |
363 | Phan tả diệp | Cassia angustifolia Caesalpiniaceae | Lá | 1211.90.19 |
364 | Phấn tỳ giải | Dioscorea hypoglauca Dioscoreaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
365 | Phật thủ | Citrus medica var digitata Rutaceae | Quả | 0805.90.00 |
366 | Phi tử | Torreya grandis Taxaceae | Hạt | 1211.90.19 |
367 | Phòng kỷ (Phòng kỷ bắc, Phấn phòng kỷ) | Stephania tetrandra Menispermaceae | Rễ | 1211.90.19 |
368 | Phòng phong | Saposhnikovia divaricata Apiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
369 | Phụ tử | - Aconitum fortunei Ranunculaceae | Rễ củ đã chế | 1211.90.19 |
- Aconitum carmichaeli Ranunculaceae | 1211.90.19 |
370 | Qua lâu | - Trichosanthes kirilowii Cucurbitaceae | Quả | 1211.90.19 |
- Trichosanthes rosthornii Cucurbitaceae | 1211.90.19 |
371 | Qua lâu tử (Qua lâu nhân) | - Trichosanthes kirilowii Cucurbitaceae | Hạt | 1211.90.19 |
- Trichosanthes rosthornii Cucurbitaceae | 1211.90.19 |
372 | Quảng Phòng kỷ | Aristolochia spp. Aristolochiaeae | Rễ | 1211.90.19 |
(A. westlandii; A. heterophylla) Aristolochiaeae | 1211.90.19 |
373 | Quế chi | - Cinnamomun cassia Lauraceae | Cành | 0906.11.00 |
- Cinnamomun loureiri Lauraceae | 0906.11.00 |
- Cinnamomun zeylanicum Lauraceae | 0906.11.00 |
374 | Quế nhục | - Cinnamomun cassia Lauraceae | Vỏ thân | 0906.11.00 |
- Cinnamomun loureiri Lauraceae | 0906.11.00 |
- Cinnamomun zeylanicum Lauraceae | 0906.11.00 |
375 | Qui giáp và Qui bản (Mai rùa và yếm rùa) | Chinemys reveesii Emydidae | Mai và yếm rùa | 0507.90.20 |
376 | Rau đắng (Biển súc) | Polygonum aviculare Polygonaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
377 | Rau đắng biển | Bacopa monnieri Scrophulariaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
378 | Rau đắng đất | Glinus oppositifolius Aizoaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
379 | Rau má (Tinh tuyết thảo) | Centella asiatica Apiaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
380 | Râu mèo | Orthosiphon spiralis Lamiaceae | Thân mang lá | 1211.90.19 |
381 | Râu ngô | Zea mays Poaceae | Râu ngô | 1211.90.19 |
382 | Rong mơ (Hải tảo) | Sargassum henslowianum Sargassaceae | Toàn bộ sợi tảo | 1212.29.11 |
383 | Rung rúc | Berchemia lineata Rhamnaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
384 | Sả | Cymbopogon spp. Poaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
385 | Sa nhân | Amomum longiligulare Zingiberaceae | Quả, hạt | 1211.90.19 |
Amomum villosum Zingiberaceae | 1211.90.19 |
386 | Sa sâm | Glehnia littoralis Apiaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
387 | Sà sàng (Giần sàng) | Cnidium monnieri Apiaceae | Quả chín | 1211.90.19 |
388 | Sa uyển tử | Astragalus complanatus Leguminosae | Hạt | 1211.90.19 |
389 | Sài đất | Wedelia sinensis Asteraceae | Cả cây | 1211.90.19 |
390 | Sài hồ | Bupleurum chinensis Apiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
Bupleurum scorzonerifolium Apiaceae | 1211.90.19 |
391 | Sâm bố chính | Hibiscus sagitifolius var. quinquelobus Malvaceae | Rễ | 1211.90.19 |
392 | Sâm cau (Tiên mao) | Curculigo orchioides Amaryllidaceae | Rễ | 1211.90.19 |
393 | Sâm đại hành (Sâm cau, Tỏi lào, Hành lào) | Eleutherine subaphylla Iridaceae | Rễ | 1211.90.19 |
394 | Sâm đất | Boerhaavia diffusa Nyctaginaceae | Rễ | 1211.90.19 |
395 | Sâm ngọc linh | Panax vietnamenss Araliaceae | Rễ | 1211.90.19 |
396 | Sắn thuyền | Syzygium resinosa Myrtaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
397 | Sì to (Liên hương thảo) | Valeriana jatamansi Valarianaceae | Thân rễ và rễ | 1211.90.19 |
398 | Sinh địa (Địa hoàng) | Rehmannia glutinosa Scrophulariaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
1211.90.19 |
399 | Sơn đậu căn | Sophora tonkinensis Fabaceae | Rễ | 1211.90.19 |
400 | Sơn thù | Cornus officinalis Comaceae | Quả | 1211.90.19 |
401 | Sơn tra (Chua chát) | Malus doumeri Rosaceae | Quả chín | 1211.90.19 |
402 | Sử quân tử | Quisqualis indica Chenopodiaceae | Hạt | 1211.90.19 |
403 | Tắc kè | Gekko gekko Gekkonidae | Cả thân | 0511.00.00 |
404 | Tam lăng | Sparganium stoloniferum Sparganiaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
1211.90.19 |
405 | Tam thất | Panax notoginseng Araliaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
406 | Tam thất hoang | Panax birinnatifidus Araliaceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
407 | Tần giao | Gentiana macrophylla Gentianaceae | Rễ | 1211.90.19 |
Gentiana straminea Gentianaceae | 1211.90.19 |
Gentianadahurica Gentianaceae | 1211.90.19 |
408 | Tang bạch bì | Morus alba Moraceae | Vỏ rễ | 1211.90.10 |
409 | Tang chi | Morus alba Moraceae | Cành | 1211.90.19 |
410 | Tang diệp | Morus alba Moraceae | Lá | 1211.90.19 |
411 | Tang ký sinh (Tầm gửi cây Dâu) | Taxillus gracilifolius Loranthaceae | Những đoạn thân cành và lá | 1211.90.19 |
412 | Tang thầm | Morus alba Moraceae | Quả | 1211.90.19 |
413 | Tạo giác (quả Bồ kết) | Gleditsia australis Fabaceae | Quả | 1211.90.19 |
414 | Tạo giác thích (Gai Bồ kết) | Gleditsia australis Fabaceae | Gai ở thân | 1211.90.19 |
415 | Táo mèo | Docynia indica Rosaceae | Quả | 1211.90.19 |
416 | Táo nhân (Toan táo nhân) | Ziziphus mauritiana Rhamnaceae | Nhân hạt | 1211.90.19 |
417 | Tất bạt (Tiêu thất, Tiêu Iốt, Tiêu lá tim, Tiêu dài) | Piper longum Piperaceae | Quả | 1211.90.19 |
418 | Tế tân | Asarum spp. Aristolochiaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
419 | Thạch cao (Đại thạch cao, băng thạch) | Gypsum fibrosum Chất khoáng thiên nhiên có thành phần chủ yếu là calci sulfat ngậm 2 phân từ nước (CaSO4. 2H2O). | Chất khoáng thiên nhiên | 2520.10.00 |
420 | Thạch hộc | Dendrobium loddigesii Orchidaceae | Thân | 1211.90.19 |
Dendrobium fimbriatum Orchidaceae | 1211.90.19 |
Dertdrobium chrysanthum Orchidaceae | 1211.90.19 |
- Dendrobium candidum Orchidaceae | 1211.90.19 |
- Dendrobium nobile Orchidaceae | 1211.90.19 |
421 | Thạch lựu bì (Vỏ quả Lựu) | Punica granatum Punicaceae | Vỏ quả | 1211.90.19 |
422 | Thạch vĩ | Pyrrhosia lingua Polypodiaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
423 | Thái tử sâm | Pseudostellaria raphonorrhiza Caryophyllaceae | Rễ | 1211.90.19 |
424 | Thần khúc (Lục thần khúc) | Massa medicata fermentata chế biến từ một số vị thuốc cổ truyền phối hợp với bột mỳ hoặc bột gạo, trộn đều, ủ kín cho lên mốc vàng rồi phơi khô thành bánh thuốc. | Bánh thuốc | 1211.90.19 |
425 | Thăng ma | Cimicifuga heracleifolia Ranunculaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
Cimicifuga dahurica Ranunculaceae | 1211.90.19 |
Cimicifuga foetida Ranunculaceae | 1211.90.19 |
426 | Thanh bì | Citrus reticulata Rutaceae | Vỏ quả non rụng hoặc vỏ quả chưa chín | 0814.00.00 |
427 | Thanh cao | Artemisia apiaceae Asteraceae | Phần trên mặt đất | 1211.90.19 |
428 | Thanh cao hoa vàng | Artemisia annua Asteraceae | Lá | 1211.90.19 |
429 | Thanh đại | Isatis indigotica Drassicaceae | Bột cây (cả cây lấy bột) | 1211.90.19 |
430 | Thành ngạnh | Cratoxylon prunifolium Hypericaceae | Lá | 1211.90.19 |
431 | Thanh quả (Trám trắng) | Canarium album Burseraceae | Quả | 1211.90.19 |
432 | Thảo quả (Thảo đậu khấu) | Amomum aromaticum Zingiberaceae | Quả | 1211.90.19 |
433 | Thảo quyết minh | Senna tora Fabaceae | Hạt | 1211.90.19 |
434 | Thầu dầu (Bí ma tử) | Ricinus commonis Euphorbiaceae | Hạt | 1211.90.19 |
435 | Thị đế | Diospyros kaki Ebenaceae | Đài quả | 1211.90.19 |
436 | Thiên hoa phấn | - Trichosanthes kirilowii Cucurbitaceae | Rễ đã bỏ vỏ ngoài | 1211.90.19 |
- Trichosanthes japonica Cucurbitaceae | 1211.90.19 |
437 | Thiên ma | Gastrodia elata Orchidaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
438 | Thiên môn đông (Thiên đông, Tóc tiên leo) | Asparagus cochinchinensis Asparagaceae | Rễ | 1211.90.19 |
439 | Thiên niên kiện | Homalomena occulta Araceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
440 | Thiên thảo | Anisomeles ovata Lamiaceae | Cây | 1211.90.19 |
441 | Thiến thảo | Rubia cordifolia Rubiacea | Cả cây | 1211.90.19 |
442 | Thiên tiên tử | Hyoscyamus niger Solanaceae | Hạt, lá | 1211.90.19 |
443 | Thiên trúc hoàng | Bambusa textilis Poaceae | Cặn khô từ chất tiết trong thân cây | 1211.90.19 |
Schizostachyum chinense Poaceae | 1211.90.19 |
444 | Thổ hoàng liên | Thalictrum foliolosum Ranunculaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
445 | Thổ phục linh (Khúc khắc) | Smilax glabra Smilacaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
446 | Thổ tam thất | Gynura pseudochina Asteraceae | Rễ | 1211.90.19 |
Gynura segetum Asteraceae | 1211.90.19 |
447 | Thỏ ty tử | Cuscuta chinensis Cuscutaceae | Hạt | 1211.90.19 |
448 | Thông đỏ | Taxus wallichiana Taxaceae | Lá | 1211.90.19 |
449 | Thông thảo | Tetrapanax papyrifera Araliaceae | Lõi thân | 1211.90.19 |
450 | Thông thiên | Thevetia neriifolia Apocynaceae | Hạt | 1211.90.19 |
451 | Thục địa | Rehmannia glutinosa Scrophulariaceae | Củ đã chế | 1211.90.19 |
452 | Thương lục | Phytolacca esculenta Phylolaccaceae | Rễ | 1211.90.19 |
453 | Thường sơn | Dichroa febrifuga Hydrangeaceae | Rễ | 1211.90.19 |
454 | Thương truật | Atractylodes lancea Asteraceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
Atractylodes chinensis Asteraceae | 1211.90.19 |
455 | Thường xuân | Hedera helix Araliaceae | Lá, thân mang lá | 1211.90.19 |
456 | Thủy bồn thảo | Sedum sarmentosum Crassulaceae | Phần trên mặt đất | 1211.90.19 |
457 | Thủy điệt (Con đỉa) | Hirudo medicinalis Hirudinidae | Cả con đem sấy khô | 0308.19.20 |
Whitmania pigra Hirudinidae | 0308.19.20 |
458 | Thuyền thoái (Xác ve sầu) | Cryptotympana pustulata Cicadidae | Xác lột của con Ve sầu | 0510.00.00 |
459 | Tiền hồ | - Peucedanum decursivum Apiaceae | Rễ | 1211.90.19 |
- Peucedanum praeruptorum Apiaceae | 1211.90.19 |
460 | Tiểu hồi | Foeniculum vulgare Apiaceae | Quả chín | 1211.90.19 |
461 | Tiểu kế | Cirsium lineara Asteraceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
462 | Tô diệp | Perilla frutescens Lamiaceae | Lá | 1211.90.19 |
463 | Tô mộc | Caesalpinia sappan Caesalpiniaceae | Lõi thân | 1211.90.19 |
464 | Tô ngạnh | Perilla frutescens Lamiaceae | Thân | 1211.90.19 |
465 | Tô tử | Perilla frutescens Lamiaceae | Quả | 1211.90.19 |
466 | Tỏa dương | Balanophora spp. Balanophoraceae | Cả cây | 1211.90.19 |
467 | Toàn phúc hoa | Inula japonica Asteraceae | Hoa | 1211.90.19 |
468 | Toàn yết (Bọ cạp) | Buthus martensii Buthidae | Cả con | 0510.00.00 |
469 | Tỏi | Allium sativum Alliaceae | Thân hành | 0703.20.90 |
470 | Tỏi độc | Colchicum autumnale Lilliaceae | Hạt | 1211.90.19 |
471 | Tỏi lào (tỏi đỏ) | Eleutherine subaphylla Iridaceae | Củ | 1211.90.19 |
472 | Trắc bách diệp | Platycladns orientalis Cupressaceae | Cành non và lá | 1211.90.19 |
473 | Trạch lan | Lycopus lucidus var. hirtus Lamiaceae | Phần trên mặt đất | 1211.90.19 |
474 | Trạch tả | Alisma orientalis Alismataceae | Rễ củ | 1211.90.19 |
475 | Tràm | Melaleuca cajeputi Myrtaceae | Cành mang lá | 1211.90.19 |
476 | Trần bì (Vỏ quýt) | Citrus reticulata Rutaceae | Vỏ quả chín | 0814.00.19 |
477 | Tri mẫu | Anemarrhena asphodeloides Liliaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
478 | Trinh nữ hoàng cung | Crinum latifolium Amaranthaceae | Cả cây, Lá | 1211.90.19 |
479 | Trư linh | Polyporus umbellatus Polyporaceae | Hạch nấm | 1211.90.19 |
480 | Trư ma căn | Boehmeria nivea Urticaceae | Rễ | 1211.90.19 |
481 | Trúc đào | Nerium oleander Apocynaceae | Lá | 1211.90.19 |
482 | Trúc nhự | Phyllostachys spp. Poaceae | Thân bỏ vỏ xanh | 1211.90.19 |
483 | Tử uyển | Aster tataricus Asteraceae | Rễ và thân rễ | 1211.90.19 |
484 | Tục đoạn | Dipsacus japonicus Dipsacaceae | Rễ | 1211.90.19 |
485 | Tỳ bà điệp | Eriobotrya japonica Rosaceae | Lá | 1211.90.19 |
486 | Tỳ giải | Dioscorea septemloba Dioscoreaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
Dioscorea futschauensis Dioscoreaceae | 1211.90.19 |
487 | Ty qua lạp | Luffa cyclindrica Cucurbitaceae | Xơ quả | 1211.90.19 |
488 | Úc lý nhân | Prunus japonica Rosaceae | Hạt | 1211.90.19 |
Prunus humilis Rosaceae | 1211.90.19 |
Prinus tomentosa Rosaceae | 1211.90.19 |
489 | Uy linh tiên | Clematis chinensis Ranunculaceae | Rễ và thân rễ | 1211.90.19 |
Clematis hexapetala Ranunculaceae | 1211.90.19 |
Clematis manshurica Ranunculaceae | 1211.90.19 |
490 | Vàng đắng | Coscinium fenestratum Menispermaceae | Thân | 1211.90.19 |
491 | Viễn chí | Polygala tenuifolia Polygalaceae | Rễ | 1211.90.19 |
Polygala sibirica Polygalaceae | 1211.90.19 |
492 | Vối | Cleitocalyx operculatus Myrtaceae | Vỏ cây, lá, nụ hoa | 1211.90.19 |
493 | Vối rừng | Syzygium cuminii Myrtaceae | Vỏ thân, lá | 1211.90.19 |
494 | Vọng cách | Premna integrifolia Verbenaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
495 | Vọng giang nam | Cassia occidebtalis Caesalpiniaceae | Cả cây | 1211.90.19 |
496 | Vông nem | Erythrina variegata Fabaceae | Lá | 1211.90.19 |
497 | Vù hương (Xá xị) | Cimamomum parthenoxylon Lauraceae | Rễ,Thân, lá, quả | 1211.90.19 |
498 | Vương bất lưu hành (Hạt) | Vaccaria segetalis Caryophyllaceae | Hạt | 1211.90.19 |
499 | Xạ can | Belamcanda chinensis Iridaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
500 | Xạ hương | Moschus berezovski Moschidae | Chất tiết ra trong túi thơm đã khô | 0510.00.00 |
Moschus sifanicus Moschidae | 0510.00.00 |
Moschus moschiferus Moschidae | 0510.00.00 |
501 | Xa tiền tử | Plantago major Plantaginaceae | Hạt | 1211.90.19 |
502 | Xấu hổ (Trinh nữ) | Mimosa pudica Mimosaceae | Rễ | 1211.90.19 |
503 | Xích thược | Paeonia lactiflora Paeoniaceae | Rễ | 1211.90.19 |
Paeonia veitchii Paeoniaceae | 1211.90.19 |
504 | Xương bồ (Thủy xương bồ, Thạch xương bồ) | Acorus gramineus var. macrospadiceus Araceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
Acorus calamus var. angustatus Araceae | 1211.90.19 |
505 | Xuyên khung | Ligusticum wallichii Apiaceae | Thân rễ | 1211.90.19 |
506 | Xuyên luyện tử (Quả Xoan đào) | Melia toosendan Meliaceae | Quả | 1211.90.19 |
507 | Xuyên tâm liên | Andrographis paniculata Acanthaceae | Toàn cây | 1211.90.19 |
508 | Xuyên tiêu | Zanthoxylum nitidum Rutaceae | Quả | 1211.90.19 |
Zanhoxylum spp. Rutaceae | 1211.90.19 |
509 | Ý dĩ | Coix lachryma jobi Poaceae | Hạt | 1211.90.19 |
510 | Các dược liệu khác dùng làm thuốc chưa được liệt kê | | | 1211.90.19 |